Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 床SÀNG
Hán

SÀNG- Số nét: 07 - Bộ: YỂM, NGHIỄM 广

ONショウ
KUN とこ
  ゆか
  • Cũng như chữ sàng 牀.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
離れ SÀNG LY sự rời khỏi giường bệnh
SÀNG BẢN,BẢNG tấm lát sàn
擦れ SÀNG SÁT chứng thối loét do nằm liệt giường
払い SÀNG PHẤT sự rời khỏi giường bệnh
SÀNG ỐC hiệu cắt tóc
の間 SÀNG GIAN góc tường hõm vào để đồ trang trí; tủ tường
SÀNG nền nhà;sàn;sàn nhà
SÀNG giường
KHỞI SÀNG sự dậy (ngủ); sự thức dậy
MIÊU SÀNG vườn ươm; lỗ tra hạt
試験センター LÂM SÀNG THI NGHIỆM Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng
LÂM SÀNG sự lâm sàng
BỆNH,BỊNH SÀNG giường bệnh
ÔN SÀNG cái ổ
KHOÁNG SÀNG sàng quặng
XUYÊN SÀNG đáy sông
TẨM SÀNG giường
吊り ĐIẾU SÀNG cái võng
釣り ĐIẾU SÀNG cái võng