Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 床SÀNG
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 床 | SÀNG | giường |
| 床 | SÀNG | nền nhà;sàn;sàn nhà |
| 床の間 | SÀNG GIAN | góc tường hõm vào để đồ trang trí; tủ tường |
| 床屋 | SÀNG ỐC | hiệu cắt tóc |
| 床払い | SÀNG PHẤT | sự rời khỏi giường bệnh |
| 床擦れ | SÀNG SÁT | chứng thối loét do nằm liệt giường |
| 床離れ | SÀNG LY | sự rời khỏi giường bệnh |
| 床板 | SÀNG BẢN,BẢNG | tấm lát sàn |
| 寝床 | TẨM SÀNG | giường |
| 川床 | XUYÊN SÀNG | đáy sông |
| 温床 | ÔN SÀNG | cái ổ |
| 病床 | BỆNH,BỊNH SÀNG | giường bệnh |
| 臨床 | LÂM SÀNG | sự lâm sàng |
| 臨床試験センター | LÂM SÀNG THI NGHIỆM | Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng |
| 苗床 | MIÊU SÀNG | vườn ươm; lỗ tra hạt |
| 起床 | KHỞI SÀNG | sự dậy (ngủ); sự thức dậy |
| 鉱床 | KHOÁNG SÀNG | sàng quặng |
| 吊り床 | ĐIẾU SÀNG | cái võng |
| 釣り床 | ĐIẾU SÀNG | cái võng |

