Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 庇TÍ
Hán

TÍ- Số nét: 07 - Bộ: YỂM, NGHIỄM 广

ON
KUN ひさし
  庇う おおう
  庇う かばう
  • Che chở. Như tí hộ 庇護 che chở giúp giữ cho.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
護者 TÍ HỘ GIẢ ông bàu
護する TÍ HỘ bàu chủ
TÍ HỘ Sự bảo trợ; sự bảo vệ
bao che; che giấu;bảo hộ; bảo vệ