Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 席TỊCH
Hán

TỊCH- Số nét: 10 - Bộ: YỂM, NGHIỄM 广

ONセキ
KUN むしろ
  • Cái chiếu.
  • Nhờ. Nhân vì. Như tịch tiền nhân chi dư liệt 席前人之餘烈 nhờ chưng nghiệp thừa của người trước.
  • Chỗ ngồi, ngày xưa giải chiếu xuống đất mà ngồi nên gọi chỗ ngồi là tịch.
  • Ngày xưa giải chiếu để làm việc nên gọi chức vụ là tịch. Như hình tịch 刑席, người bàn giúp về việc hình danh.
  • Bao quát. Như tịch quyển thiên hạ 席卷天下 cuốn sách cả thiên hạ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TỊCH THƯỢNG tại buổi gặp gỡ; tại cuộc hội họp; tại hội nghị
を譲る TỊCH NHƯỢNG nhường chỗ
TỊCH chỗ ngồi
YẾN TỊCH bữa tiệc
する BỐI TỊCH làm phụ tá
CHẨM,CHẤM TỊCH giường
TỌA TỊCH BIỂU sơ đồ chỗ ngồi
番号 TỌA TỊCH PHIÊN HIỆU số hiệu ghế; số ghế
TỌA TỊCH chỗ ngồi;hạng
KHIẾM TỊCH khiếm khuyết;sự vắng mặt; sự không tham dự; vắng mặt; nghỉ (học); không tham dự
KHÁCH TỊCH ghế của khách xem; ghế ngồi xem; ghế khán giả
TỨC TỊCH việc ứng khẩu; sự tùy ứng; việc ngay lập tức; sự thiếu chuẩn bị
をとる XUẤT TỊCH điểm danh
する XUẤT TỊCH đến dự;ló dạng
する XUẤT TỊCH có mặt; tham dự
XUẤT TỊCH sự có mặt; sự tham dự
CHỦ,TRÚ TỊCH chủ tịch
TRUNG TỊCH Chương trình tổ chức vào giữa tháng tại rạp hát
LÂM TỊCH sự hiện diện; sự có mặt
BỐI TỊCH phụ tá
NGHỊ TỊCH chỗ trong nghị viện; ghế nghị viện; ghế quốc hội;tư cách nghị sĩ; ghế trong quốc hội; ghế trong nghị viện; ghế nghị sĩ
する LÂM TỊCH có mặt; tham dự
する KHIẾM TỊCH vắng mặt; không tham dự; nghỉ (học)
する TRƯỚC TỊCH ngồi; an toạ
TRƯỚC TỊCH sự ngồi
MẪN TỊCH sự bán hết chỗ; sự không còn chỗ trống
届け KHIẾM TỊCH GIỚI đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học
KHIẾM TỊCH GIỚI giấy xin nghỉ phép
KHIẾM TỊCH GIỚI đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học
する KHIẾM TỊCH khiếm diện
指定 CHỈ ĐỊNH TỊCH chỗ ngồi đã chỉ định sẵn
副主 PHÓ CHỦ,TRÚ TỊCH phó chỉ huy
被告 BỊ CÁO TỊCH ghế bị cáo
観客 QUAN KHÁCH TỊCH khán đài; ghế khán giả
観覧 QUAN LÃM TỊCH khán đài
内野 NỘI DÃ TỊCH ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày)
窓際の SONG TẾ TỊCH chỗ ngồi bên cửa sổ
葬儀に列する TÀNG NGHI LIỆT TỊCH đưa ma
葬式に列する TÀNG THỨC LIỆT TỊCH đưa đám tang