Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 席TỊCH
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
席上 | TỊCH THƯỢNG | tại buổi gặp gỡ; tại cuộc hội họp; tại hội nghị |
席を譲る | TỊCH NHƯỢNG | nhường chỗ |
席 | TỊCH | chỗ ngồi |
宴席 | YẾN TỊCH | bữa tiệc |
陪席する | BỐI TỊCH | làm phụ tá |
枕席 | CHẨM,CHẤM TỊCH | giường |
座席表 | TỌA TỊCH BIỂU | sơ đồ chỗ ngồi |
座席番号 | TỌA TỊCH PHIÊN HIỆU | số hiệu ghế; số ghế |
座席 | TỌA TỊCH | chỗ ngồi;hạng |
欠席 | KHIẾM TỊCH | khiếm khuyết;sự vắng mặt; sự không tham dự; vắng mặt; nghỉ (học); không tham dự |
客席 | KHÁCH TỊCH | ghế của khách xem; ghế ngồi xem; ghế khán giả |
即席 | TỨC TỊCH | việc ứng khẩu; sự tùy ứng; việc ngay lập tức; sự thiếu chuẩn bị |
出席をとる | XUẤT TỊCH | điểm danh |
出席する | XUẤT TỊCH | đến dự;ló dạng |
出席する | XUẤT TỊCH | có mặt; tham dự |
出席 | XUẤT TỊCH | sự có mặt; sự tham dự |
主席 | CHỦ,TRÚ TỊCH | chủ tịch |
中席 | TRUNG TỊCH | Chương trình tổ chức vào giữa tháng tại rạp hát |
臨席 | LÂM TỊCH | sự hiện diện; sự có mặt |
陪席 | BỐI TỊCH | phụ tá |
議席 | NGHỊ TỊCH | chỗ trong nghị viện; ghế nghị viện; ghế quốc hội;tư cách nghị sĩ; ghế trong quốc hội; ghế trong nghị viện; ghế nghị sĩ |
臨席する | LÂM TỊCH | có mặt; tham dự |
欠席する | KHIẾM TỊCH | vắng mặt; không tham dự; nghỉ (học) |
着席する | TRƯỚC TỊCH | ngồi; an toạ |
着席 | TRƯỚC TỊCH | sự ngồi |
満席 | MẪN TỊCH | sự bán hết chỗ; sự không còn chỗ trống |
欠席届け | KHIẾM TỊCH GIỚI | đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học |
欠席届 | KHIẾM TỊCH GIỚI | giấy xin nghỉ phép |
欠席届 | KHIẾM TỊCH GIỚI | đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học |
欠席する | KHIẾM TỊCH | khiếm diện |
指定席 | CHỈ ĐỊNH TỊCH | chỗ ngồi đã chỉ định sẵn |
副主席 | PHÓ CHỦ,TRÚ TỊCH | phó chỉ huy |
被告席 | BỊ CÁO TỊCH | ghế bị cáo |
観客席 | QUAN KHÁCH TỊCH | khán đài; ghế khán giả |
観覧席 | QUAN LÃM TỊCH | khán đài |
内野席 | NỘI DÃ TỊCH | ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày) |
窓際の席 | SONG TẾ TỊCH | chỗ ngồi bên cửa sổ |
葬儀に列席する | TÀNG NGHI LIỆT TỊCH | đưa ma |
葬式に列席する | TÀNG THỨC LIỆT TỊCH | đưa đám tang |