Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 座TỌA
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 座長 | TỌA TRƯỜNG,TRƯỢNG | Chủ tịch |
| 座席 | TỌA TỊCH | chỗ ngồi;hạng |
| 座席番号 | TỌA TỊCH PHIÊN HIỆU | số hiệu ghế; số ghế |
| 座席表 | TỌA TỊCH BIỂU | sơ đồ chỗ ngồi |
| 座所 | TỌA SỞ | chỗ ngồi |
| 座敷 | TỌA PHU | phòng khách |
| 座高 | TỌA CAO | chiều cao khi ngồi |
| 座骨神経痛 | TỌA XƯƠNG THẦN KINH THỐNG | đau thần kinh toạ |
| 座食 | TỌA THỰC | sự ăn không ngồi rồi |
| 座布団 | TỌA BỐ ĐOÀN | đệm; đệm ngồi |
| 座談会 | TỌA ĐÀM HỘI | hội nghị bàn tròn; hội nghị chuyên đề |
| 座談 | TỌA ĐÀM | cuộc tọa đàm; sự tọa đàm |
| 座薬 | TỌA DƯỢC | thuốc nhét hậu môn |
| 座職 | TỌA CHỨC | công việc tĩnh tại |
| 座禅 | TỌA THIỀN | sự tọa thiền; sự ngồi thiền;tham thiền;thiền;thiền định;tọa thiền |
| 座礁 | TỌA TIỀU | mắc cạn |
| 座洲 | TỌA CHÂU | sự mắc cạn |
| 座標 | TỌA TIÊU | tọa độ |
| 座州 | TỌA CHÂU | sự mắc cạn |
| 座卓 | TỌA TRÁC | bàn thấp |
| 座付き | TỌA PHÓ | sự làm việc trong nhà hát |
| 座主 | TỌA CHỦ,TRÚ | sư trụ trì |
| 座る | TỌA | ngồi;ngồi xuống |
| 座らせる | TỌA | an vị; an toạ |
| 座 | TỌA | chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán) |
| 高座 | CAO TỌA | bục giảng |
| お座成り | TỌA THÀNH | làm chiếu lệ; làm đại khái; làm qua loa;việc làm chiếu lệ; việc làm đại khái; việc làm qua loa |
| ご座います | TỌA | là |
| ご座る | TỌA | thì; là; ở; bằng |
| ご座居る | TỌA CƯ | thì; là; ở |
| ご座所 | TỌA SỞ | ngai vàng; ngôi vua |
| 即座 | TỨC TỌA | ứng khẩu; tùy ứng; ngay lập tức; thiếu chuẩn bị;việc ứng khẩu; sự tùy ứng; việc ngay lập tức; sự thiếu chuẩn bị |
| 口座 | KHẨU TỌA | ngân khoản;tài khoản |
| 口座係 | KHẨU TỌA HỆ | Người thu ngân (trong ngân hàng) |
| 古座主 | CỔ TỌA CHỦ,TRÚ | chủ tài khoản |
| 帝座 | ĐẾ TỌA | Ngai vàng |
| 正座 | CHÍNH TỌA | sự ngồi ngay ngắn; kiểu ngồi chính toạ |
| 蠍座 | HIẾT TỌA | Chòm sao bọ cạp |
| 蝎座 | HẠT,HIẾT TỌA | Cung Hổ Cáp |
| 胡座 | HỒ TỌA | kiểu ngồi khoanh chân; kiểu ngồi thiền; ngồi thiền; thiền; ngồi xếp bằng tròn |
| 講座 | GIẢNG TỌA | bàn toán;khóa học |
| 銀座 | NGÂN TỌA | Ginza |
| 王座 | VƯƠNG TỌA | vương giả |
| 王座 | VƯƠNG TỌA | bệ rồng |
| 正座する | CHÍNH TỌA | ngồi ngay ngắn; ngồi chính toạ;quì |
| 当座貸 | ĐƯƠNG TỌA THẢI | cho vay không kỳ hạn |
| 星座 | TINH TỌA | chòm sao;tinh tú |
| 当座預金 | ĐƯƠNG TỌA DỰ KIM | Tài khoản hiện thời; tiền gửi có kỳ hạn |
| 当座預託現金残高 | ĐƯƠNG TỌA DỰ THÁC HIỆN KIM TÀN CAO | số dư tiền mặt tại ngân hàng |
| 当座資産 | ĐƯƠNG TỌA TƯ SẢN | Vốn lưu động; vốn luân chuyển |
| 当座貸越による金融 | ĐƯƠNG TỌA THẢI VIỆT KIM DUNG | cho vay chi trội (tài khoản vãng lai) |
| 当座貸越 | ĐƯƠNG TỌA THẢI VIỆT | chi trội;chi trội ngân hàng |
| 当座貸付金 | ĐƯƠNG TỌA THẢI PHÓ KIM | cho vay không kỳ hạn |
| 風鳥座 | PHONG ĐIỂU TỌA | chòm sao Phong điểu |
| 双子座 | SONG TỬ,TÝ TỌA | cung song tử (tử vi) |
| 天秤座 | THIÊN XỨNG TỌA | cung Thiên Bình |
| 直交座標 | TRỰC GIAO TỌA TIÊU | tọa độ trực giao |
| 天子の座 | THIÊN TỬ,TÝ TỌA | Ngai vàng |
| 通信講座 | THÔNG TÍN GIẢNG TỌA | khóa học từ xa |
| くじら座 | TỌA | cá voi |
| 権力の座 | QUYỀN LỰC TỌA | vị trí có quyền lực; ghế quyền cao chức trọng |
| 証券総合口座 | CHỨNG KHOÁN TỔNG HỢP KHẨU TỌA | Tài khoản quản lý tiền mặt |
| 足を組んで座る | TÚC TỔ TỌA | xếp bằng |
| アンドロメダ座 | TỌA | chòm sao tiên nữ (thiên văn học) |

