Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 序TỰ
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 序で | TỰ | dịp; cơ hội |
| 序でに | TỰ | nhân tiện; tiện thể |
| 序幕 | TỰ MẠC | màn sân khấu |
| 序教員 | TỰ GIÁO VIÊN | cô giáo |
| 序文 | TỰ VĂN | lời nói đầu;lời tựa;phàm lệ;tựa |
| 序曲 | TỰ KHÚC | khúc dạo đầu; việc mở đầu; khúc mở màn |
| 序言 | TỰ NGÔN | tựa |
| 序論 | TỰ LUẬN | lời mở đầu; lời giới thiệu |
| 序説 | TỰ THUYẾT | sự giới thiệu |
| 順序をきめる | THUẬN TỰ | sắp xếp |
| 秩序 | TRẬT TỰ | trật tự |
| 順序 | THUẬN TỰ | sự theo thứ tự; sự theo trật tự; thứ tự; trật tự; theo trật tự;thứ bậc;thứ bực;thứ lớp;tuần tự |
| 順序数 | THUẬN TỰ SỐ | số thứ tự |
| 無秩序 | VÔ,MÔ TRẬT TỰ | sự vô trật tự;vô trật tự |
| 無秩序な | VÔ,MÔ TRẬT TỰ | bừa bộn |
| 無秩序の | VÔ,MÔ TRẬT TỰ | bát nháo |
| 年功序列制度 | NIÊN CÔNG TỰ LIỆT CHẾ ĐỘ | chế độ thâm niên |
| 社会秩序部 | XÃ HỘI TRẬT TỰ BỘ | bộ an ninh xã hội |
| 安寧秩序 | AN,YÊN NINH TRẬT TỰ | trật tự xã hội; sự có trật tự |

