Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 応ỨNG
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
応答する | ỨNG ĐÁP | trả lời; đáp lại |
応対 | ỨNG ĐỐI | sự tiếp đãi; sự ứng đối |
応答 | ỨNG ĐÁP | đáp lại; trả lời;sự trả lời; tiếng trả lời;ứng đáp |
応変 | ỨNG BIẾN | ứng biến |
応用する | ỨNG DỤNG | áp dụng; ứng dụng |
応報 | ỨNG BÁO | nghiệp báo |
応用する | ỨNG DỤNG | ứng dụng |
応召 | ỨNG TRIỆU | việc bị triệu tập; việc bị gọi nhập ngũ |
応用 | ỨNG DỤNG | sự ứng dụng;ứng dụng |
応募者 | ỨNG MỘ GIẢ | người đăng ký ứng tuyển; ứng cử viên; ứng viên |
応援する | ỨNG VIÊN,VIỆN | cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động |
応募する | ỨNG MỘ | đăng ký; ứng tuyển |
応援する | ỨNG VIÊN,VIỆN | cổ vũ; hỗ trợ |
応募 | ỨNG MỘ | đăng ký; ứng tuyển |
応援 | ỨNG VIÊN,VIỆN | cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động;ứng viện |
応ずる | ỨNG | phù hợp; thích hợp;trả lời; ứng đáp; đáp ứng;ưng;ứng |
応接間 | ỨNG TIẾP GIAN | buồng khách;phòng tiếp đãi; phòng khách |
応じる | ỨNG | đăng ký;đáp ứng; trả lời;nhận lời;phù hợp; ứng với; dựa trên; tùy theo |
応接室 | ỨNG TIẾP THẤT | phòng tiếp khách |
応接 | ỨNG TIẾP | tiếp đãi; tiếp khách;tiếp ứng;ứng tiếp |
応戦する | ỨNG CHIẾN | nghinh chiến |
応戦 | ỨNG CHIẾN | ứng chiến |
応酬する | ỨNG THÙ | đáp trả; trả lời |
応急処置 | ỨNG CẤP XỬ,XỨ TRỊ | Sơ cứu; cấp cứu |
応酬 | ỨNG THÙ | đáp trả; trả lời; hồi đáp |
応急 | ỨNG CẤP | Sơ cứu; cấp cứu |
応答する | ỨNG ĐÁP | đáp ứng |
応対する | ỨNG ĐỐI | tiếp đãi; ứng đối |
適応性 | THÍCH ỨNG TÍNH,TÁNH | Tính thích nghi; tính thích ứng |
呼応する | HÔ ỨNG | hưởng ứng; đáp ứng |
適応する | THÍCH ỨNG | thích ứng;ứng |
呼応 | HÔ ỨNG | sự hưởng ứng; sự đáp ứng; hưởng ứng; đáp ứng; tương ứng; tương hợp |
適応 | THÍCH ỨNG | sự thích ứng |
反応速度 | PHẢN ỨNG TỐC ĐỘ | tốc độ phản ứng |
反応性 | PHẢN ỨNG TÍNH,TÁNH | tính phản ứng (hóa học) |
相応ずる | TƯƠNG,TƯỚNG ỨNG | tương ứng |
反応する | PHẢN ỨNG | đối phó;ứng |
相応しい | TƯƠNG,TƯỚNG ỨNG | thích hợp; tương ứng; đúng như |
反応 | PHẢN ỨNG | cảm ứng;phản ứng |
相応 | TƯƠNG,TƯỚNG ỨNG | sự tương ứng; sự phù hợp;thỏa hiệp;tương ứng; phù hợp |
内応者 | NỘI ỨNG GIẢ | nội ứng |
内応 | NỘI ỨNG | Sự thông đồng với kẻ địch; sự phản bội; sự nội ứng |
順応変動価格 | THUẬN ỨNG BIẾN ĐỘNG GIÁ CÁCH | giá di động |
対応する | ĐỐI ỨNG | ứng phó |
順応する | THUẬN ỨNG | thông cảm; thích nghi |
手応え | THỦ ỨNG | cảm giác ở tay;phản ứng của đối phương |
対応する | ĐỐI ỨNG | đối ứng ; phản ứng |
一応 | NHẤT ỨNG | một khi; nhất thời; tạm thời |
順応する | THUẬN ỨNG | ưng thuận |
感応 | CẢM ỨNG | cảm ứng |
対応 | ĐỐI ỨNG | sự đối ứng |
順応 | THUẬN ỨNG | thông cảm; thích nghi |
に応じて | ỨNG | phụ thuộc vào; ứng với |
適応症 | THÍCH ỨNG CHỨNG | bệnh phản ứng với một loại thuốc được chỉ định |
質疑応答 | CHẤT NGHI ỨNG ĐÁP | giải đáp câu hỏi |
核反応炉 | HẠCH PHẢN ỨNG LÒ | lò phản ứng hạt nhân |
斜め応力 | TÀ ỨNG LỰC | lực xiên góc; ứng lực xiên |
不適応 | BẤT THÍCH ỨNG | trái cách |
不相応 | BẤT TƯƠNG,TƯỚNG ỨNG | không thích hợp;sự không thích hợp; sự không phù hợp |
善悪応報する | THIỆN ÁC ỨNG BÁO | báo ứng |
熱核反応 | NHIỆT HẠCH PHẢN ỨNG | Phản ứng nhiệt hạch |
必要に応じて | TẤT YẾU ỨNG | khi cần thiết |
場合に応じて | TRƯỜNG HỢP ỨNG | tùy trường hợp |
需要を応答する | NHU YẾU ỨNG ĐÁP | đáp ứng nhu cầu |
善意に応える | THIỆN Ý ỨNG | báo nghĩa |
光化学反応 | QUANG HÓA HỌC PHẢN ỨNG | Phản ứng quang hóa |
イオン反応 | PHẢN ỨNG | phản ứng ion |
損害賠償に応ずる | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG ỨNG | chịu bồi thường |