Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 廁XÍ,TRẮC
Hán

XÍ,TRẮC- Số nét: 12 - Bộ: YỂM, NGHIỄM 广

ONシ, ショク
KUN かわや
  • Cái chồ, chuồng xí.
  • Khoảng, chỗ đặt mình vào khoảng đó gọi là xí túc 廁足 nghĩa là xen chân mình vào khoảng đó.
  • Cạnh giường.
  • Bờ cao bên nước.
  • Một âm là trắc. Bên cạnh. Trắc túc 廁足 ghé chân vào.