Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 廠XƯỞNG
Hán

XƯỞNG- Số nét: 15 - Bộ: YỂM, NGHIỄM 广

ONショウ
  • Cái xưởng. Nhà không vách, để chứa đồ hay thợ làm cho rộng gọi là xưởng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CÔNG XƯỞNG Xưởng chế tạo vũ khí