Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 幾KỶ,KY
Hán

KỶ,KY- Số nét: 12 - Bộ: YÊU 幺

ON
KUN いく-
  幾つ いくつ
  幾ら いくら
 
 
  • Nhỏ, sự gì mới điềm ra có một tí gọi là "ki". Như "tri ki" 知幾 biết cơ từ lúc mới có.
  • Sẽ tới, gần, như "thứ ki" 庶幾 ngõ hầu, "ki cập" 幾及 hầu kịp, v.v.
  • Hẹn.
  • Xét.
  • Nguy.
  • Một âm là "kỉ". Mấy, bao nhiêu, như "kỉ hà" 幾何 mấy hử ? bao nhiêu hử ?
  • Lại một âm là "kí". Trông mong, cùng nghĩa với chữ "kí" 覬.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KỶ,KY NHẬT bao nhiêu ngày
KỶ,KY ĐỘ bao nhiêu lần
KỶ,KY PHÂN một chút; hơi hơi
何学 KỶ,KY HÀ HỌC hình học;kỷ hà học
KỶ,KY HÀ hình học
KỶ,KY bao nhiêu;bao nhiêu tiền
KỶ,KY bao nhiêu; bao nhiêu tuổi
KỶ,KY bao nhiêu
KỶ,KY bao nhiêu tuổi