Tra Hán Tự
 Hán tự theo bộ  
 Danh Sách Từ Của 火HỎA
| 
 | ||||||||||||||||
| 
 | ||||||||||||||||
 1 | 2
 | Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 火鉢 | HỎA BÁT | lò lửa;lò than | 
| 火遊びする | HỎA DU | Chơi với lửa; đùa với tình yêu | 
| 火遊び | HỎA DU | trò chơi với lửa; sự đùa với tình yêu | 
| 火蜥蜴 | HỎA TÍCH DỊCH | Con rồng lửa; con kỳ giông | 
| 火薬 | HỎA DƯỢC | thuốc đạn;thuốc pháo;thuốc súng; thuốc nổ | 
| 火葬する | HỎA TÀNG | thiêu; hỏa táng | 
| 火葬 | HỎA TÀNG | sự hỏa thiêu; sự hỏa táng | 
| 火花 | HỎA HOA | hoa lửa | 
| 火色 | HỎA SẮC | màu lửa | 
| 火脹れ | HỎA TRƯỚNG | vết bỏng rộp | 
| 火縄銃 | HỎA THẰNG SÚNG | Súng hỏa mai; súng lửa | 
| 火縄 | HỎA THẰNG | cầu chì | 
| 火箭 | HỎA TIẾN | tên lửa | 
| 火矢 | HỎA THỈ | tên lửa | 
| 火燵 | HỎA xxx | lò sưởi | 
| 火点し頃 | HỎA ĐIỂM KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | lúc chiều tà; hoàng hôn | 
| 火炎 | HỎA VIÊM | ngọn lửa;viêm | 
| 火炉 | HỎA LÒ | lò | 
| 火災報知機 | HỎA TAI BÁO TRI CƠ,KY | thiết bị báo cháy | 
| 火災保険 | HỎA TAI BẢO HIỂM | bảo hiểm hỏa hoạn | 
| 火災 | HỎA TAI | bị cháy;cháy;hỏa hoạn;hỏa tai | 
| 火渡り | HỎA ĐỘ | sự đi trên lửa; sự đi trên than hồng | 
| 火水 | HỎA THỦY | nước và lửa | 
| 火気 | HỎA KHÍ | súng ống | 
| 火曜日 | HỎA DIỆU NHẬT | thứ ba; ngày thứ ba | 
| 火曜 | HỎA DIỆU | thứ ba; ngày thứ ba | 
| 火星人 | HỎA TINH NHÂN | người sao hoả | 
| 火星 | HỎA TINH | hỏa thinh;sao hỏa | 
| 火攻め | HỎA CÔNG | hỏa công | 
| 火成岩 | HỎA THÀNH NHAM | đá nham thạch | 
| 火急 | HỎA CẤP | sự khẩn cấp; sự hỏa tốc; khẩn cấp; cấp bách | 
| 火山灰 | HỎA SƠN HÔI | nham thạch | 
| 火山 | HỎA SƠN | hỏa diệm sơn;hỏa sơn;núi lửa | 
| 火器 | HỎA KHÍ | hỏa khí; súng phun lửa; vũ khí phun lửa; hỏa tiễn;hỏa lò | 
| 火吹き竹 | HỎA XUY,XÚY TRÚC | ống tre thổi lửa | 
| 火口湖 | HỎA KHẨU HỒ | hồ tạo bởi miệng núi lửa; hồ núi lửa | 
| 火口 | HỎA KHẨU | Miệng núi lửa | 
| 火力 | HỎA LỰC | thế lửa; sức lửa; hỏa lực; nhiệt điện | 
| 火傷 | HỎA THƯƠNG | bị bỏng;bị phỏng;bỏng;phỏng | 
| 火保ち | HỎA BẢO | thời gian giữ lửa | 
| 火付け役 | HỎA PHÓ DỊCH | Kẻ xúi giục; kẻ châm ngòi (rắc rối) | 
| 火事見舞い | HỎA SỰ KIẾN VŨ | sự úy lạo nhân dân khi hỏa hoạn; thăm nom sau cơ hỏa hoạn | 
| 火事 | HỎA SỰ | cháy nhà;hỏa hoạn;vụ cháy;vụ hỏa hoạn; hỏa hoạn | 
| 火を起こす | HỎA KHỞI | thổi lửa | 
| 火を消す | HỎA TIÊU | dập tắt;tắt lửa | 
| 火を吹き消す | HỎA XUY,XÚY TIÊU | thổi tắt | 
| 火をつける | HỎA | bật lửa;nổi lửa;thắp lửa | 
| 火ぶくれ | HỎA | phỏng;phòng lủa | 
| 火の見櫓 | HỎA KIẾN LỖ | tháp canh; chòi canh | 
| 火の元 | HỎA NGUYÊN | nguồn lửa | 
| 火で溶ける | HỎA DUNG,DONG | nấu chảy trong lửa | 
| 火で乾かす | HỎA CAN,CÀN,KIỀN | hơ | 
| 火つける | HỎA | châm | 
| 火が燃える | HỎA NHIÊN | nhen lửa | 
| 火がつく | HỎA | bắt lửa;bén lửa | 
| 火 | HỎA | lửa | 
| 防火 | PHÒNG HỎA | phòng hỏa hoạn;sự phòng lửa; sự phòng hỏa hoạn | 
| 長火鉢 | TRƯỜNG,TRƯỢNG HỎA BÁT | Lò than hồng có hình thuôn | 
| 鉄火巻 | THIẾT HỎA CẢI | món tekkamaki | 
| 鉄火場 | THIẾT HỎA TRƯỜNG | phòng đánh bạc | 
| 螢火 | HUỲNH HỎA | Ánh sáng đom đóm | 
| 花火を打上げる | HOA HỎA ĐẢ THƯỢNG | bắn pháo bông | 
| 花火 | HOA HỎA | pháo bông;pháo hoa | 
| 耐火煉瓦 | NẠI HỎA LUYỆN NGÕA | gạch chịu lửa | 
| 耐火構造 | NẠI HỎA CẤU TẠO,THÁO | cách cấu tạo khó bắt lửa | 
| 耐火 | NẠI HỎA | sự chịu lửa | 
| 砲火 | PHÁO HỎA | khói lửa; súng lửa; hỏa pháo | 
| 発火する | PHÁT HỎA | bùng cháy | 
| 発火する | PHÁT HỎA | phát hỏa; bắt lửa | 
| 発火 | PHÁT HỎA | đạn giả;phát hỏa;sự phát hỏa | 
| 点火薬 | ĐIỂM HỎA DƯỢC | bột đánh lửa | 
| 点火系 | ĐIỂM HỎA HỆ | Hệ thống đánh lửa | 
| 点火栓 | ĐIỂM HỎA XUYÊN,THEN | bu gi | 
| 点火器 | ĐIỂM HỎA KHÍ | phần đánh lửa; dụng cụ đánh lửa | 
| 点火する | ĐIỂM HỎA | đốt cháy;đốt lửa | 
| 点火 | ĐIỂM HỎA | bộ phận đánh lửa trong động cơ; sự đốt cháy; phát nổ | 
| 炬火 | CỰ HỎA | đuốc | 
| 灯火 | ĐĂNG HỎA | đèn đốt bằng lửa; đèn dầu | 
| 消火栓 | TIÊU HỎA XUYÊN,THEN | vòi nước cứu hoả | 
| 消火器 | TIÊU HỎA KHÍ | bình chữa cháy;bình chữa lửa | 
| 消火する | TIÊU HỎA | chữa cháy | 
| 消火する | TIÊU HỎA | chữa cháy; cứu hoả | 
| 消火 | TIÊU HỎA | sự chữa cháy; sự cứu hoả; chữacháy; cứu hoả | 
| 活火山 | HOẠT HỎA SƠN | núi lửa đang hoạt động;núi lửa hoạt động | 
| 泥火山 | NÊ HỎA SƠN | núi lửa bùn | 
| 死火山 | TỬ HỎA SƠN | núi lửa đã tắt | 
| 放火する | PHÓNG HỎA | phóng lửa; phóng hỏa; đốt phá | 
| 放火 | PHÓNG HỎA | sự phóng hỏa; sự cố ý gây hỏa hoạn; sự đốt phá | 
| 戦火 | CHIẾN HỎA | binh hỏa;binh lửa | 
| 引火する | DẪN HỎA | dẫn hoả | 
| 山火事 | SƠN HỎA SỰ | cháy rừng | 
| 小火 | TIỂU HỎA | ngọn lửa nhỏ | 
| 導火線 | ĐAO HỎA TUYẾN | dây cầu chì; cầu chì;ngòi lửa | 
| 天火 | THIÊN HỎA | cháy do sấm chớp gây ra;lò | 
| 噴火する | PHÚN HỎA | phun lửa | 
| 噴火 | PHÚN HỎA | sự phun lửa (núi lửa) | 
| 出火する | XUẤT HỎA | bốc lửa; xảy ra hỏa hoạn | 
| 出火 | XUẤT HỎA | sự bốc lửa; sự xảy ra hỏa hoạn; xảy ra hỏa hoạn | 
| 内火艇 | NỘI HỎA ĐĨNH | Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong | 
| 休火山 | HƯU HỎA SƠN | núi lửa nằm im; núi lửa không hoạt động;núi lửa tắt | 
 1 | 2
  



 
  
 
 
 