Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 音ÂM
Hán

ÂM- Số nét: 09 - Bộ: ÂM 音

ONオン
KUN -ノン
  イン
  おと
 
 
 
  • Tiếng, tiếng phát lộ ra có điệu trong đục cao thấp gọi là âm. Tiếng phát ra thành văn cũng gọi là âm.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
響・映像 ÂM HƯỞNG ẢNH,ÁNH TƯỢNG Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
ÂM HƯỞNG âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh
韻学 ÂM VẦN,VẬN HỌC ngữ âm học
ÂM GIAI âm giai; thang âm; gam; thanh âm
調 ÂM ĐIỀU cung bậc;điệu
読み ÂM ĐỘC cách đọc theo âm Hán trong tiếng Nhật; cách đọc âm ON của chữ Hán trong tiếng Nhật
読する ÂM ĐỘC đọc to
ÂM ĐỘC đọc to; đọc lên thành tiếng; đọc thành tiếng
ÂM HUẤN cách đọc chữ Hán; âm ON và âm KUN của chữ Hán trong tiếng Nhật
ÂM SẮC âm sắc
ÂM SẮC thanh điệu
ÂM TIẾT nhịp;tiết tấu
ÂM PHÙ nốt nhạc
ÂM TRÌNH bậc;bực;điệu
ÂM BÀN đĩa nhựa
ÂM SI mù nhạc; kém về âm điệu; mù tịt về âm nhạc; mù âm nhạc;sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
楽院 ÂM NHẠC,LẠC VIỆN nhạc viện
楽教師 ÂM NHẠC,LẠC GIÁO SƯ nhạc sư
楽家 ÂM NHẠC,LẠC GIA nhạc gia
楽の調子 ÂM NHẠC,LẠC ĐIỀU TỬ,TÝ điệu nhạc
楽の才能 ÂM NHẠC,LẠC TÀI NĂNG năng khiếu đối với âm nhạc
楽とバルー ÂM NHẠC,LẠC vũ khúc
ÂM NHẠC,LẠC âm nhạc; nhạc;ca nhạc
ÂM LUẬT âm luật; vần luật; âm điệu
声学 ÂM THANH HỌC âm thanh học; âm học; ngữ âm học
ÂM THANH âm thanh
ÂM âm thanh
ÂM âm thanh; tiếng; tiếng động;âm; tiếng; tiếng động
ÂM âm thanh; tiếng động;âm; âm thanh
TỴ ÂM giọng mũi; âm mũi
CAO ÂM âm thanh cao; âm cao; âm thanh chói tai
TAO ÂM tiếng động;tiếng ồn
TẠP ÂM tạp âm
PHÒNG ÂM sự cách âm
TRƯỜNG,TRƯỢNG ÂM PHÙ ký hiệu trường âm
TRƯỜNG,TRƯỢNG ÂM Nguyên âm dài; trường âm
テープ LỤC ÂM băng ghi âm
する LỤC ÂM ghi âm
LỤC ÂM sự ghi âm
KHINH ÂM NHẠC,LẠC nhạc nhẹ
CHUYỂN ÂM sự chuyển âm; sự biến âm
TÚC ÂM tiếng chân; âm thanh của bước chân; bước chân
SIÊU ÂM TỐC tốc độ siêu âm
波洗浄 SIÊU ÂM BA TẨY TỊNH sự rửa bằng sóng siêu âm
SIÊU ÂM BA sóng siêu âm
SIÊU ÂM siêu âm
調 ĐIỀU ÂM cách phát âm rõ ràng
QUAN ÂM DẠNG Phật Bà Quan Âm
QUAN ÂM Phật Bà Quan Âm
字母 BIỂU ÂM TỰ MẪU Bảng chữ cái ngữ âm
BIỂU ÂM Ngữ âm
SÚC ÂM CƠ,KY máy hát
THÍNH ÂM CƠ,KY máy nghe
THÍNH ÂM KHÍ Dụng cụ để nghe
MỸ,MĨ ÂM giọng nói ngọt ngào
ĐỒNG ÂM tiếng súng
PHÚC ÂM THƯ kinh phúc âm
教会 PHÚC ÂM GIÁO HỘI Nhà thờ phúc âm
PHÚC ÂM tin lành; phúc âm
記号 PHÁT ÂM KÝ HIỆU Ký hiệu ngữ âm
する PHÁT ÂM phát âm; đọc
PHÁT ÂM sự phát âm
VẬT ÂM âm thanh
VÔ,MÔ ÂM sự yên lặng kéo dài
TRỌC ÂM âm đục; âm kêu
TRIỀU,TRÀO ÂM tiếng sóng
BA ÂM Tiếng sóng
MẪU ÂM mẫu âm
MẪU ÂM nguyên âm
NHẠC,LẠC ÂM nhạc sĩ
BẢN ÂM ý định thực sự; động cơ
NGHĨ ÂM sự bắt chước âm thanh; âm thanh giả; tiếng động mô phỏng
KHOÁI ÂM Âm thanh trong trẻo
NHƯỢC ÂM âm thanh yếu ớt
楽会 ĐẠI ÂM NHẠC,LẠC HỘI đại nhạc hội
ĐA ÂM TIẾT đa âm
THẦN ÂM âm môi
AI ÂM Âm thanh buồn; giọng nói buồn thảm
HÒA ÂM hòa âm;sự hòa âm
ĐỒNG ÂM sự đồng âm
HIỆU ÂM sự báo hiệu bằng âm thanh
ĐƠN ÂM TIẾT độc âm
BÁN ÂM bán âm
部記号 ĐÊ ÂM BỘ KÝ HIỆU ký hiệu âm thấp
ĐÊ ÂM giọng trầm
TRUYỀN ÂM KHÍ dụng cụ truyền âm
電子 ĐIỆN TỬ,TÝ ÂM NHẠC,LẠC Âm nhạc điện tử
鐘の CHUNG ÂM tiếng chuông
鈍い ĐỘN ÂM Âm thanh nghe không rõ
観世菩薩 QUAN THẾ ÂM BỒ TÁT bồ tát quan thế âm
観世 QUAN THẾ ÂM Quan Thế Âm (Bồ Tát)
葬送 TÀNG TỐNG ÂM NHẠC,LẠC kèn trống
波の BA ÂM Tiếng sóng
民族 DÂN TỘC ÂM NHẠC,LẠC quốc nhạc
叩く KHẤU ÂM bịch
口蓋 KHẨU CÁI ÂM âm từ vòm miệng
半諧 BÁN HÀI ÂM Sự trùng âm; vần ép (thi ca)
半母 BÁN MẪU ÂM bán nguyên âm
五十 NGŨ THẬP ÂM THUẬN bảng chữ cái tiếng Nhật; bảng 50 phát âm tiếng Nhật
五十 NGŨ THẬP ÂM 50 chữ cái tiếng Nhật; 50 âm tiếng Nhật
1 | 2