Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 部BỘ
| ||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
部首 | BỘ THỦ | bộ (chữ Hán) |
部隊に入る | BỘ ĐỘI NHẬP | đi bộ đội |
部隊 | BỘ ĐỘI | binh đội;binh ngũ;bộ đội;một đoàn quân; một nhóm người |
部門流れ | BỘ MÔN LƯU | dòng |
部門 | BỘ MÔN | bộ môn; khoa; phòng;bộ phận |
部長 | BỘ TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng ban;trưởng phòng |
部落 | BỘ LẠC | bộ lạc;thôn xã |
部署 | BỘ THỰ | cương vị |
部族 | BỘ TỘC | bộ tộc |
部屋 | BỘ ỐC | buồng;căn buồng;phòng |
部品 | BỘ PHẨM | đồ phụ tùng;linh kiện; phụ tùng; chi tiết (máy móc) |
部分的全損 | BỘ PHÂN ĐÍCH TOÀN TỔN | mất nguyên kiện;mất trọn một phần |
部分引渡し | BỘ PHÂN DẪN ĐỘ | giao từng phần |
部分引き渡し | BỘ PHÂN DẪN ĐỘ | giao một phần |
部分 | BỘ PHÂN | bộ phận; phần;phận |
部下 | BỘ HẠ | bầy tôi;bề tôi;bộ hạ;thủ hạ;thuộc hạ; cấp dưới |
部 | BỘ | bộ phận;trường; sở; bộ; phòng; ban; khoa |
頸部 | CẢNH BỘ | vùng cổ; cổ |
郡部 | QUẬN BỘ | vùng nông thôn; vùng ngoại thành |
軍部 | QUÂN BỘ | bộ binh |
西部 | TÂY BỘ | miền tây;phía tây; phần phía tây; phương tây |
臀部 | ĐỒN BỘ | đít;mông đít |
腹部 | PHÚC,PHỤC BỘ | phần bụng |
腰部 | YÊU BỘ | vùng xương chậu; vùng eo |
胸部 | HUNG BỘ | ngực; vùng ngực |
肩部 | KIÊN BỘ | Vai |
石部金吉 | THẠCH BỘ KIM CÁT | người có tính liêm khiết; người không thể mua chuộc được |
添部する | THIÊM BỘ | đưa |
東部 | ĐÔNG BỘ | Đông bộ; khu vực phía Đông;miền đông |
本部 | BẢN BỘ | bản bộ;bản doanh;trụ sở điều hành chính |
文部省 | VĂN BỘ TỈNH | bộ giáo dục |
敵部隊 | ĐỊCH BỘ ĐỘI | lực lượng địch |
支部 | CHI BỘ | chi bộ; chi nhánh |
患部 | HOẠN BỘ | bộ phận nhiễm bệnh; phần bị nhiễm bệnh |
幹部 | CÁN BỘ | phụ trách; người lãnh đạo; cán bộ; nhân vật cốt cán |
局部 | CỤC,CUỘC BỘ | bộ phận |
学部 | HỌC BỘ | khoa;ngành học |
大部屋 | ĐẠI BỘ ỐC | phòng lớn; phòng sinh hoạt chung |
大部分 | ĐẠI BỘ PHÂN | đại bộ phận; phần lớn |
外部 | NGOẠI BỘ | bên ngoài |
各部 | CÁC BỘ | Mọi phần; mỗi phần; các ban; các phần; các bộ phận |
南部に出発する | NAM BỘ XUẤT PHÁT | vào nam |
南部 | NAM BỘ | nam bộ;phần phía Nam |
北部 | BẮC BỘ | miền bắc;phía bắc; Bắc bộ |
副部長 | PHÓ BỘ TRƯỜNG,TRƯỢNG | thứ trưởng |
内部闘争 | NỘI BỘ ĐẤU TRANH | Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ |
内部留保 | NỘI BỘ LƯU BẢO | Khoản dự trữ bên trong; khoản dự trữ nội bộ |
内部生活 | NỘI BỘ SINH HOẠT | Cuộc sống nội tâm |
内部告発 | NỘI BỘ CÁO PHÁT | việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền |
内部仕様 | NỘI BỘ SĨ,SỸ DẠNG | phương pháp nội bộ |
内部 | NỘI BỘ | lòng;nội bộ; bên trong |
全部渡す | TOÀN BỘ ĐỘ | đưa đủ |
全部消費する | TOÀN BỘ TIÊU PHÍ | hết trơn;hết trụi |
全部を含む | TOÀN BỘ HÀM | gồm cả |
全部 | TOÀN BỘ | cả thảy;hết cả;hết thảy;tất cả;toàn bộ;toàn phần |
入部 | NHẬP BỘ | Việc tham gia một câu lạc bộ |
二部合奏 | NHỊ BỘ HỢP TẤU | hợp tấu hai bè |
二部合唱 | NHỊ BỘ HỢP XƯỚNG | Dàn hợp xướng gồm 2 bè |
二部 | NHỊ BỘ | hai bộ (bản copy) |
中部アメリカ | TRUNG BỘ | Trung Mỹ |
中部アフリカ | TRUNG BỘ | Trung Phi |
中部 | TRUNG BỘ | miền trung;trung phần;vùng trung bộ |
下部 | HẠ BỘ | hạ bộ |
一部分 | NHẤT BỘ PHÂN | một bộ phận; một phần |
一部 | NHẤT BỘ | một bản (copy);một phần |
に部屋の家 | BỘ ỐC GIA | hai gian nhà |
駐留部隊 | TRÚ LƯU BỘ ĐỘI | bộ đội đóng quân |
頭頂部 | ĐẦU ĐỈNH,ĐINH BỘ | vùng đỉnh đầu |
電気部品 | ĐIỆN KHÍ BỘ PHẨM | phụ tùng điện |
零細部分品 | LINH TẾ BỘ PHÂN PHẨM | linh kiện |
陸軍部隊 | LỤC QUÂN BỘ ĐỘI | bộ đội lục quân |
防空部隊 | PHÒNG KHÔNG,KHỐNG BỘ ĐỘI | bộ đội phòng không |
開口部 | KHAI KHẨU BỘ | ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng |
重要部分 | TRỌNG,TRÙNG YẾU BỘ PHÂN | bộ phận quan trọng |
農業部 | NÔNG NGHIỆP BỘ | bộ canh nông;bộ nông nghiệp |
農林部 | NÔNG LÂM BỘ | bộ nông lâm |
軍事部省 | QUÂN SỰ BỘ TỈNH | binh bộ |
軍事部 | QUÂN SỰ BỘ | binh bộ;bộ quân sự |
資料部 | TƯ LIỆU BỘ | bộ tài liệu |
販売部門 | PHIẾN MẠI BỘ MÔN | phòng bán hàng; bộ phận bán hàng |
財政部 | TÀI CHÍNH,CHÁNH BỘ | bộ tài chính |
警察部隊 | CẢNH SÁT BỘ ĐỘI | bộ cảnh sát |
衛生部 | VỆ SINH BỘ | bộ y tế |
総本部 | TỔNG BẢN BỘ | tổng bộ |
統括部長 | THỐNG QUÁT BỘ TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng phòng điều hành |
糧食部 | LƯƠNG THỰC BỘ | bộ lương thực |
空軍部隊 | KHÔNG,KHỐNG QUÂN BỘ ĐỘI | bộ đội không quân |
発行部数 | PHÁT HÀNH,HÀNG BỘ SỐ | số lượng phát hành |
理学部 | LÝ HỌC BỘ | khoa khoa học tự nhiên |
狭い部屋 | HIỆP BỘ ỐC | gác xép |
海軍部隊 | HẢI QUÂN BỘ ĐỘI | bộ đội hải quân |
法学部 | PHÁP HỌC BỘ | khoa luật |
法務部 | PHÁP VỤ BỘ | hình bộ |
治安部 | TRI AN,YÊN BỘ | bộ trị an |
水利部 | THỦY LỢI BỘ | bộ thủy lợi |
気芸部門 | KHÍ NGHỆ BỘ MÔN | ngành nghề |
民兵部隊 | DÂN BINH BỘ ĐỘI | bộ đội dân quân |
機動部隊 | CƠ,KY ĐỘNG BỘ ĐỘI | bộ đội cơ động |
東南部アフリカ共同市場 | ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG | Thị trường chung Đông và Nam Phi |
文化部 | VĂN HÓA BỘ | ban văn hoá |
1 | 2