Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 点ĐIỂM
Hán

ĐIỂM- Số nét: 09 - Bộ: BỐC 卜

ONテン
KUN点ける つける
  点く つく
  点てる たてる
  点す さす
  点す とぼす
  点す ともす
  ぼち
  • Tục dùng như chữ điểm 點.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
鼻薬 ĐIỂM TỴ DƯỢC thuốc rỏ mũi; thuốc nhỏ mũi
ĐIỂM DƯỢC nhỏ mắt;thuốc nhỏ mắt
ĐIỂM TRÀ trà đun sôi
ĐIỂM GIẢ Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku
ĐIỂM TUYẾN đường chấm chấm; đường đục lỗ
眼薬 ĐIỂM NHÃN DƯỢC thuốc nhỏ mắt
眼水 ĐIỂM NHÃN THỦY nước nhỏ mắt
眼器 ĐIỂM NHÃN KHÍ ống nhỏ mắt; ống rỏ mắt
ĐIỂM NHÃN sự rỏ thuốc vào mắt; sự nhỏ thuốc mắt
ĐIỂM ĐĂNG Sự chiếu sáng
火薬 ĐIỂM HỎA DƯỢC bột đánh lửa
火系 ĐIỂM HỎA HỆ Hệ thống đánh lửa
火栓 ĐIỂM HỎA XUYÊN,THEN bu gi
火器 ĐIỂM HỎA KHÍ phần đánh lửa; dụng cụ đánh lửa
火する ĐIỂM HỎA đốt cháy;đốt lửa
ĐIỂM HỎA bộ phận đánh lửa trong động cơ; sự đốt cháy; phát nổ
滴薬 ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH DƯỢC thuốc giọt
滴器 ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH KHÍ Ống nhỏ
ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH sự chảy máu tĩnh mạch;sự nhỏ giọt; giọt mưa;sự tiêm vào tĩnh mạch
ĐIỂM DIỆT sự bật và tắt(nhấp nháy); sự đóng và ngắt dòng điện;sự bật và tắt; sự đóng và ngắt dòng điện
ĐIỂM THỦY bình tưới nước
検配慮する ĐIỂM KIỂM PHỐI LỰ phối kiểm
検済み ĐIỂM KIỂM TẾ sự hoàn tất việc kiểm tra
検売買 ĐIỂM KIỂM MẠI MÃI bán cho trả lại
検する ĐIỂM KIỂM kháo xét;kiểm điểm; kiểm tra;thử;xét duyệt
ĐIỂM KIỂM điểm;kiểm điểm;sự kiểm điểm; sự kiểm tra
数制 ĐIỂM SỐ CHẾ Chế độ đánh giá dựa trên điểm số
数切符 ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ phiếu tính số điểm
ĐIỂM SỐ điểm;điểm số
ĐIỂM BÁ,BẢ sự tra hạt
ĐIỂM TÂM món điểm tâm (kiểu Trung quốc)
ĐIỂM TỰ hệ thống chữ bray; chữ đục lỗ
呼をとる ĐIỂM HÔ Điểm binh
呼する ĐIỂM HÔ Điểm danh
ĐIỂM HÔ sự điểm danh
取り虫 ĐIỂM THỦ TRÙNG kẻ học gạo
光源 ĐIỂM QUANG NGUYÊN nguồn phát sáng
ĐIỂM QUANG Đèn sân khấu
と線 ĐIỂM TUYẾN điểm và hàng
ĐIỂM thắp; đốt; bật
ける ĐIỂM bật;châm; mồi (thuốc);thắp sáng; đốt; châm
ĐIỂM bắt lửa;chiếu sáng; thắp sáng
が辛い ĐIỂM TÂN chấm điểm đắt; cho điểm chặt
が良い ĐIỂM LƯƠNG điểm tốt
ĐIỂM điểm
ĐỈNH,ĐINH ĐIỂM đỉnh;đỉnh cao
LINH ĐIỂM điểm không
NẠN,NAN ĐIỂM nhược điểm; điểm yếu
DÃ ĐIỂM tiệc trà ngoài trời
TRỌNG,TRÙNG ĐIỂM điểm quan trọng; điểm trọng yếu;trọng điểm
KHỞI ĐIỂM điểm xuất phát; khởi điểm
LUẬN ĐIỂM luận điểm
ĐỘC ĐIỂM Dấu phẩy
BÌNH ĐIỂM điểm
QUAN ĐIỂM luận điểm
THỊ ĐIỂM điểm nhìn;quan điểm
YẾU ĐIỂM yếu điểm; điểm trọng yếu
MỸ,MĨ ĐIỂM ưu điểm
PHẠT ĐIỂM dấu X; dấu nhân; vết nhơ
CHUNG ĐIỂM trạm cuối cùng; ga cuối cùng; điểm cuối cùng; bến cuối cùng
MANH ĐIỂM điểm mù
THỐNG ĐIỂM điểm đau
TIÊU ĐIỂM tiêu điểm
し頃 HỎA ĐIỂM KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ lúc chiều tà; hoàng hôn
MẪN ĐIỂM điểm tối đa
する GIẢM ĐIỂM giảm trừ; trừ đi; giảm đi
GIẢM ĐIỂM sự giảm trừ; trừ đi; số trừ; giảm trừ; trừ
PHẤT,PHÌ ĐIỂM điểm sôi
Ô ĐIỂM điểm ố; vết nhơ;vết dơ
BĂNG ĐIỂM HẠ dưới điểm đóng băng; dưới không độ
BĂNG ĐIỂM điểm đóng băng
を表示する KHIẾM ĐIỂM BIỂU THỊ bêu diếu
KHIẾM ĐIỂM khuyết điểm; điểm thiếu; điểm chưa đủ; khiếm khuyết;thiếu sót
CỰC ĐIỂM cực điểm
BAN ĐIỂM chấm nhỏ; đốm nhỏ;đốm;vết dơ
TIẾP ĐIỂM tiếp điểm
する THẢI,THÁI ĐIỂM chấm điểm
THẢI,THÁI ĐIỂM sự chấm điểm; sự chấm bài
CỨ ĐIỂM cứ điểm
を決める ĐẮC ĐIỂM QUYẾT ghi bàn thắng
を入れられる ĐẮC ĐIỂM NHẬP bị sút thủng lưới; bị thua
ĐẮC ĐIỂM sự tính điểm; sự làm bàn; điểm số; tỷ số
NHƯỢC ĐIỂM nhược điểm; điểm yếu
ĐỊNH ĐIỂM điểm cố định
ĐỊA ĐIỂM địa điểm;điểm
する HỢP ĐIỂM đưa ra điểm mấu chốt; đưa ra điểm đi tới sự thống nhất
HỢP ĐIỂM điểm mấu chốt; điểm đi đến thống nhất; điểm thống nhất
NGUYÊN ĐIỂM điểm gốc; điểm ban đầu; mấu chốt
LỰC ĐIỂM trọng âm
LỢI ĐIỂM chỗ lợi
GIAO ĐIỂM giao điểm
TRANH ĐIỂM vấn đề tranh cãi; điểm tranh cãi
TRUNG ĐIỂM trung điểm
ĐIỂM TIỀN kỹ năng; kỹ xảo; kỹ nghệ; sự khéo tay; tài khéo léo
飽和(市場) BÃO HÒA ĐIỂM THỊ TRƯỜNG dung lượng bão hòa ( thị trường)
特異 ĐẶC DỊ ĐIỂM điểm riêng; điểm dị thường; điểm khác biệt
濁り TRỌC ĐIỂM âm đục
沸騰 PHẤT,PHÌ ĐẰNG ĐIỂM điểm sôi
小数 TIỂU SỐ ĐIỂM dấu chấm (phẩy) thập phân
天頂 THIÊN ĐỈNH,ĐINH ĐIỂM Cực điểm
1 | 2