Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 質CHẤT
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 質量 | CHẤT LƯỢNG | chất lượng;khối lượng |
| 質素な | CHẤT TỐ | giản dị |
| 質素 | CHẤT TỐ | giản dị;sự giản dị |
| 質的規制 | CHẤT ĐÍCH QUY CHẾ | hạn chế chất lượng |
| 質疑応答 | CHẤT NGHI ỨNG ĐÁP | giải đáp câu hỏi |
| 質権者 | CHẤT QUYỀN GIẢ | chủ nợ cầm cố |
| 質朴 | CHẤT PHÁC | chất phác;sự chất phác |
| 質屋 | CHẤT ỐC | tiệm cầm đồ |
| 質屋 | CHẤT ỐC | hiệu cầm đồ |
| 質問用紙 | CHẤT VẤN DỤNG CHỈ | bảng câu hỏi (để điều tra) |
| 質問を浴びせる | CHẤT VẤN DỤC | vặn vẹo |
| 質問する | CHẤT VẤN | cật vấn;câu hỏi |
| 質問する | CHẤT VẤN | hỏi; chất vấn |
| 質問 | CHẤT VẤN | câu hỏi;chất vấn |
| 質入契約 | CHẤT NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng cầm cố |
| 質入品 | CHẤT NHẬP PHẨM | hàng cầm cố |
| 質 | CHẤT | chất lượng; phẩm chất;thực chất |
| 質 | CHẤT | cầm cố |
| 鉱質 | KHOÁNG CHẤT | Khoáng chất |
| 軟質 | NHUYỄN CHẤT | Tính mềm dẻo |
| 良質 | LƯƠNG CHẤT | chất lượng tốt |
| 脂質 | CHI CHẤT | chất béo |
| 肉質 | NHỤC CHẤT | nhiều thịt (động vật); chất lượng của thịt (động vật) |
| 素質 | TỐ CHẤT | tố chất |
| 糖質 | ĐƯỜNG CHẤT | tính chất đường; tính ngọt |
| 硬質陶器 | NGẠNH CHẤT ĐÀO KHÍ | đồ gốm cứng |
| 硬質 | NGẠNH CHẤT | sự cứng; sự rắn; cứng; rắn |
| 異質 | DỊ CHẤT | dị chất;sự khác biệt; khác biệt;khác biệt |
| 特質 | ĐẶC CHẤT | đặc chất;đặc tính; đặc trưng;phẩm chất |
| 物質生活 | VẬT CHẤT SINH HOẠT | đời sống vật chất |
| 物質文明 | VẬT CHẤT VĂN MINH | Văn minh vật chất |
| 物質主義者 | VẬT CHẤT CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | người theo chủ nghĩa duy vật |
| 物質主義 | VẬT CHẤT CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa duy vật |
| 物質 | VẬT CHẤT | vật chất |
| 気質 | KHÍ CHẤT | khí chất; tính tình; tính cách; tính; tâm hồn;tính khí |
| 本質的 | BẢN CHẤT ĐÍCH | giản yếu |
| 本質を究める | BẢN CHẤT CỨU | thấu suốt |
| 本質を忘れる | BẢN CHẤT VONG | vong bản |
| 本質 | BẢN CHẤT | phẩm cách;thực chất; bản chất;tinh chất;tinh hoa;tinh hoàn |
| 悪質な | ÁC CHẤT | xấu tính |
| 悪質 | ÁC CHẤT | sự có độc; sự có hại;xấu; ác; xấu bụng; ác ý |
| 性質 | TÍNH,TÁNH CHẤT | tính chất |
| 実質 | THỰC CHẤT | thực chất |
| 天質 | THIÊN CHẤT | tài năng thiên phú |
| 変質品 | BIẾN CHẤT PHẨM | hàng hả hơi;hàng mất phẩm chất;hàng ôi |
| 変質する | BIẾN CHẤT | cải tà |
| 変質 | BIẾN CHẤT | biến chất |
| 均質 | QUÂN CHẤT | đồng nhất; đồng đều; thuần nhất; bình bình;sự đồng nhất; sự đồng đều; sự thuần nhất |
| 地質学者 | ĐỊA CHẤT HỌC GIẢ | nhà địa chất học |
| 地質学 | ĐỊA CHẤT HỌC | địa chất học |
| 地質 | ĐỊA CHẤT | địa chất |
| 品質証書 | PHẨM CHẤT CHỨNG THƯ | giấy chứng phẩm chất |
| 品質見本 | PHẨM CHẤT KIẾN BẢN | mẫu phẩm chất |
| 品質要求 | PHẨM CHẤT YẾU CẦU | yêu cầu phẩm chất |
| 品質表示 | PHẨM CHẤT BIỂU THỊ | bảng ghi rõ phẩm chất đồ đạc |
| 品質管理 | PHẨM CHẤT QUẢN LÝ | sự quản lý chất lượng |
| 品質検定 | PHẨM CHẤT KIỂM ĐỊNH | kiểm nghiệm phẩm chất |
| 品質制限 | PHẨM CHẤT CHẾ HẠN | hạn chế chất lượng |
| 品質分類 | PHẨM CHẤT PHÂN LOẠI | phân loại phẩm chất |
| 品質保証 | PHẨM CHẤT BẢO CHỨNG | bảo đảm phẩm chất;sự bảo đảm chất lượng |
| 品質保持期限 | PHẨM CHẤT BẢO TRÌ KỲ HẠN | kỳ hạn đảm bảo chất lượng |
| 品質仕様 | PHẨM CHẤT SĨ,SỸ DẠNG | chỉ số phẩm chất;quy cách phẩm chất |
| 品質を落とす | PHẨM CHẤT LẠC | hạ thấp chất lượng |
| 品質 | PHẨM CHẤT | chất lượng;phẩm chất |
| 同質 | ĐỒNG CHẤT | đồng chất |
| 原質 | NGUYÊN CHẤT | nguyên chất |
| 入質 | NHẬP CHẤT | Sự cầm đồ; sự đem đi cầm đồ |
| 体質 | THỂ CHẤT | thể chất |
| 人質 | NHÂN CHẤT | con tin; người tù |
| 乳質 | NHŨ CHẤT | Chất lượng sữa |
| 上質品 | THƯỢNG CHẤT PHẨM | thượng phẩm |
| 高品質 | CAO PHẨM CHẤT | phẩm chất cao |
| 非晶質 | PHI TINH CHẤT | Vô định hình |
| 電解質 | ĐIỆN GIẢI CHẤT | Chất điện phân |
| 象牙質 | TƯỢNG NHA CHẤT | ngà răng |
| 蛋白質 | ĐẢN BẠCH CHẤT | chất đạm |
| 細胞質 | TẾ BÀO CHẤT | tế bào chất |
| 粘液質 | NIÊM DỊCH CHẤT | đờm dãi |
| 粘土質 | NIÊM THỔ CHẤT | Nhầy nhụa; giống như đất sét |
| 多孔質 | ĐA KHỔNG CHẤT | nhiều lỗ; xốp;sự nhiều lỗ; xốp |
| 喫茶質 | KHIẾT TRÀ CHẤT | phòng trà |
| 問い質す | VẤN CHẤT | hỏi cho rõ |
| 原形質 | NGUYÊN HÌNH CHẤT | huyết tương |
| 侍気質 | THỊ KHÍ CHẤT | tinh thần võ sĩ |
| 低品質 | ĐÊ PHẨM CHẤT | phẩm chất thấp |
| 高級品質 | CAO CẤP PHẨM CHẤT | phẩm chất cao cấp |
| 適商品質 | THÍCH THƯƠNG PHẨM CHẤT | phẩm chất tiêu thụ được;phẩm chất tiêu thụ tốt |
| 通常品質 | THÔNG THƯỜNG PHẨM CHẤT | phẩm chất thông dụng |
| 輸出品質 | THÂU XUẤT PHẨM CHẤT | phẩm chất xuất khẩu |
| 象徴品質 | TƯỢNG TRƯNG PHẨM CHẤT | phẩm chất tượng trưng |
| 船積品質条件 | THUYỀN TÍCH PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất khi bốc |
| 発癌物質 | PHÁT NHAM VẬT CHẤT | Chất gây bệnh ung thư |
| 特異体質 | ĐẶC DỊ THỂ CHẤT | đặc tính riêng |
| 標準品質 | TIÊU CHUẨN PHẨM CHẤT | phẩm chất tiêu chuẩn |
| 最高品質 | TỐI CAO PHẨM CHẤT | phẩm chất loại một;phẩm chất tốt nhất |
| 抗生物質 | KHÁNG SINH VẬT CHẤT | thuốc kháng sinh; chất kháng sinh |
| 平均品質 | BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT | phẩm chất bình quân;phẩm chất trung bình |
| 商業品質 | THƯƠNG NGHIỆP PHẨM CHẤT | phẩm chất thương mại |
| 劣等品質 | LIỆT ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất loại xấu |
| 到着品質条件 | ĐÁO TRƯỚC PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất khi đến |
1 | 2

