Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 高CAO
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 高齢 | CAO LINH | tuổi cao |
| 高麗人参 | CAO LỆ NHÂN THAM | sâm Cao Ly; sâm Hàn Quốc |
| 高騰 | CAO ĐẰNG | sự tăng vọt (giá cả) |
| 高飛び | CAO PHI | bay bổng;nhảy cao |
| 高音 | CAO ÂM | âm thanh cao; âm cao; âm thanh chói tai |
| 高電圧 | CAO ĐIỆN ÁP | điện thế cao |
| 高雅 | CAO NHÃ | sự tao nhã; tao nhã; sự nho nhã; nho nhã; sự thanh cao; thanh cao |
| 高速道路 | CAO TỐC ĐẠO LỘ | đường cao tốc;đường xa lộ cao tốc |
| 高速演算機構 | CAO TỐC DIỄN TOÁN CƠ,KY CẤU | Bộ phận tính toán cao tốc (máy tính) |
| 高速 | CAO TỐC | cao tốc; tốc độ cao |
| 高貴物 | CAO QUÝ VẬT | báu vật |
| 高貴な穂と | CAO QUÝ TUỆ | quí nhân |
| 高貴 | CAO QUÝ | cao quí |
| 高角砲 | CAO GIÁC PHÁO | pháo phòng không |
| 高裁 | CAO TÀI | tòa án tối cao |
| 高血圧症 | CAO HUYẾT ÁP CHỨNG | chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao |
| 高血圧 | CAO HUYẾT ÁP | bệnh huyết áp cao;cao huyết áp; huyết áp cao |
| 高菜漬け | CAO THÁI TÝ | cải chua |
| 高緯度 | CAO VĨ ĐỘ | vĩ độ cao |
| 高給 | CAO CẤP | lương cao; thu nhập cao |
| 高級車 | CAO CẤP XA | ô tô cao cấp; ô tô xịn; xe xịn |
| 高級品質 | CAO CẤP PHẨM CHẤT | phẩm chất cao cấp |
| 高級品 | CAO CẤP PHẨM | sản phẩm cao cấp; hàng xịn; đồ xịn; hàng cao cấp |
| 高級 | CAO CẤP | cao cấp |
| 高精度 | CAO TINH ĐỘ | sự chính xác cao; độ chính xác cao |
| 高等学校 | CAO ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng |
| 高等 | CAO ĐĂNG | cao đẳng; đẳng cấp cao |
| 高空を飛ぶ | CAO KHÔNG,KHỐNG PHI | bay bổng |
| 高空を舞う | CAO KHÔNG,KHỐNG VŨ | bay liệng |
| 高祖 | CAO TỔ | cao tổ |
| 高直 | CAO TRỰC | đắt; đắt đỏ; đắt tiền |
| 高燥地 | CAO TÁO ĐỊA | nơi khô ráo |
| 高燥 | CAO TÁO | nơi cao ráo |
| 高熱 | CAO NHIỆT | sốt cao |
| 高潮港 | CAO TRIỀU,TRÀO CẢNG | cảng thủy triều |
| 高潔な | CAO KHIẾT | thanh cao |
| 高潔 | CAO KHIẾT | cao quí |
| 高温計 | CAO ÔN KẾ | cái đo nhiệt độ cao; đồng hồ đo nhiệt độ cao |
| 高温 | CAO ÔN | nhiệt độ cao |
| 高水準 | CAO THỦY CHUẨN | cao; mức cao; mức độ cao; khắt khe |
| 高気圧 | CAO KHÍ ÁP | áp suất cao |
| 高気品 | CAO KHÍ PHẨM | bảo bối |
| 高次方程式 | CAO THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình bậc cao |
| 高校生 | CAO HIỆU,GIÁO SINH | học sinh cấp ba; học sinh trung học |
| 高校 | CAO HIỆU,GIÁO | trường cấp 3; trường trung học |
| 高揚する | CAO DƯƠNG | đề cao |
| 高揚する | CAO DƯƠNG | khích lệ; nâng cao tinh thần; nâng cao chí khí |
| 高揚 | CAO DƯƠNG | sự khích lệ; sự nâng cao tinh thần; sự nâng cao chí khí; khích lệ; nâng cao tinh thần; nâng cao chí khí; nâng cao ý chí; hưng phấn |
| 高所病 | CAO SỞ BỆNH,BỊNH | bệnh sợ độ cao |
| 高所恐怖症 | CAO SỞ KHỦNG BỐ CHỨNG | bệnh sợ độ cao; sợ độ cao |
| 高所に | CAO SỞ | trên cao |
| 高慢になる | CAO MẠN | làm bộ;làm phách |
| 高慢なひと | CAO MẠN | kẻ cả |
| 高慢な | CAO MẠN | nũng;nũng nịu;phách;phách lối;tự cao;tự hào |
| 高慢 | CAO MẠN | cao ngạo |
| 高性能 | CAO TÍNH,TÁNH NĂNG | tính năng cao |
| 高座 | CAO TỌA | bục giảng |
| 高度成長 | CAO ĐỘ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG | sự tăng trưởng cao |
| 高度 | CAO ĐỘ | độ cao; chiều cao;sự tiên tiến; sự cao độ; tiên tiến; cao độ; độ cao;tiên tiến; cao độ |
| 高峰 | CAO PHONG | núi cao |
| 高山蝶 | CAO SƠN ĐIỆP | bươm bướm ở núi cao |
| 高山病 | CAO SƠN BỆNH,BỊNH | bệnh sinh ra khi ở vùng núi cao; bệnh sợ vùng núi cao |
| 高山植物 | CAO SƠN THỰC VẬT | thực vật trên núi cao |
| 高山帯 | CAO SƠN ĐỚI,ĐÁI | vùng núi cao |
| 高山 | CAO SƠN | Núi cao |
| 高層建築 | CAO TẦNG,TẰNG KIẾN TRÚC | tòa nhà cao tầng; nhà cao tầng; kiến trúc cao tầng |
| 高層天気図 | CAO TẦNG,TẰNG THIÊN KHÍ ĐỒ | Biểu đồ khí tượng tầng cao |
| 高層ビル | CAO TẦNG,TẰNG | nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc |
| 高層 | CAO TẦNG,TẰNG | cao tầng |
| 高尚 | CAO THƯỢNG | lịch sự; tao nhã; có học thức;sự lịch sự; sự tao nhã; sự có học thức; sự cao quý; lịch sự; tao nhã; trí thức; cao quý |
| 高射砲 | CAO XẠ PHÁO | pháo cao xạ; súng phòng không |
| 高射特科 | CAO XẠ ĐẶC KHOA | Pháo binh phòng không |
| 高射機関銃 | CAO XẠ CƠ,KY QUAN SÚNG | súng cao xạ |
| 高官 | CAO QUAN | đại thần;quan chức cao cấp; quan chức cấp cao;thượng quan |
| 高声 | CAO THANH | giọng cao |
| 高士 | CAO SỸ,SĨ | người quý phái |
| 高地 | CAO ĐỊA | cao nguyên |
| 高圧 | CAO ÁP | cao áp |
| 高品質 | CAO PHẨM CHẤT | phẩm chất cao |
| 高周波 | CAO CHU BA | Tần số cao; cao tần |
| 高名な | CAO DANH | cao danh |
| 高名 | CAO DANH | sự nổi tiếng; sự hữu danh; nổi tiếng;nổi tiếng; có danh vọng |
| 高台 | CAO ĐÀI | đồi |
| 高原 | CAO NGUYÊN | cao nguyên |
| 高僧家屋 | CAO TĂNG GIA ỐC | cao ốc |
| 高僧住宅 | CAO TĂNG TRÚ,TRỤ TRẠCH | cao ốc |
| 高僧 | CAO TĂNG | cao tăng |
| 高信頼性 | CAO TÍN LẠI TÍNH,TÁNH | tính tin cậy cao; độ tin cậy cao |
| 高価な | CAO GIÁ | báu;trân bảo |
| 高価すぎる | CAO GIÁ | đắt quá |
| 高価 | CAO GIÁ | đắt;đắt đỏ;đắt giá;giá cao |
| 高低 | CAO ĐÊ | cao và thấp; lên và xuống; dao động; biến động; cao thấp; lên xuống; trầm bổng; mấp mô; lồi lõm |
| 高位を得る | CAO VỊ ĐẮC | bay nhảy |
| 高下 | CAO HẠ | cao và thấp; lên và xuống; lên xuống; biến động; dao động |
| 高める | CAO | cất nhắc;dựng;đứng lên;làm cao lên; nâng cao |
| 高まる | CAO | bốc lên;cao lên; được nâng lên;chổm;dấy;hưng;lên;lên cao;nổi lên |
| 高ぶる | CAO | kiêu hãnh |
| 高さ | CAO | bề cao;chiều cao;độ cao;tầm cao |
| 高く買う | CAO MÃI | mua đắt |
| 高く評価する | CAO BÌNH GIÁ | đánh giá cao;xem trọng |
1 | 2

