Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 難NẠN,NAN
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
難題をふっかける | NẠN,NAN ĐỀ | hạch sách |
難題 | NẠN,NAN ĐỀ | chủ đề rắc rối; vấn đề rắc rối |
難関 | NẠN,NAN QUAN | rào cản; barie; chướng ngại vật |
難路 | NẠN,NAN LỘ | Con đường chông gai; con đường khó khăn |
難読 | NẠN,NAN ĐỘC | sự khó đọc |
難語 | NẠN,NAN NGỮ | Từ khó |
難訓 | NẠN,NAN HUẤN | chữ Hán khó phát âm |
難解な | NẠN,NAN GIẢI | khó nghĩ;khúc mắc |
難解する | NẠN,NAN GIẢI | khó hiểu;nan giải |
難解 | NẠN,NAN GIẢI | cái khó; sự khó khăn; sự nan giải; cái khó hiểu; cái phức tạp;khó; khó khăn; nan giải; khó hiểu; phức tạp |
難視聴 | NẠN,NAN THỊ THÍNH | khó bắt sóng (vô tuyến) |
難行 | NẠN,NAN HÀNH,HÀNG | Hình phạt |
難船 | NẠN,NAN THUYỀN | Sự đắm tàu |
難航 | NẠN,NAN HÀNG | sự vượt biển khó khăn; chuyến đi biển khó khăn |
難聴 | NẠN,NAN THÍNH | Sự điếc |
難破船 | NẠN,NAN PHÁ THUYỀN | Tàu đắm |
難破 | NẠN,NAN PHÁ | sự đắm tàu |
難癖 | NẠN,NAN PHÍCH | sự chê trách |
難症 | NẠN,NAN CHỨNG | Bệnh không thể chữa được |
難病 | NẠN,NAN BỆNH,BỊNH | bệnh nan y; bệnh khó chữa |
難産する | NẠN,NAN SẢN | khó đẻ |
難産 | NẠN,NAN SẢN | sự sinh đẻ khó; sự đẻ khó |
難球 | NẠN,NAN CẦU | bóng cứng |
難点 | NẠN,NAN ĐIỂM | nhược điểm; điểm yếu |
難波潟 | NẠN,NAN BA TÍCH | Vịnh Naniwa |
難民条約 | NẠN,NAN DÂN ĐIỀU ƯỚC | Công ước liên quan đến người tị nạn |
難民帰還 | NẠN,NAN DÂN QUY HOÀN | Sự quay về của người tị nạn; sự hồi hương |
難民キャンプ | NẠN,NAN DÂN | trại tị nạn |
難民 | NẠN,NAN DÂN | người lánh nạn; người tỵ nạn; dân tỵ nạn;tỷ nạn |
難曲 | NẠN,NAN KHÚC | khúc nhạc khó |
難易度 | NẠN,NAN DỊ,DỊCH ĐỘ | mức độ khó khăn |
難易 | NẠN,NAN DỊ,DỊCH | sự khó khăn; cái khó khăn |
難文 | NẠN,NAN VĂN | Câu khó |
難敵 | NẠN,NAN ĐỊCH | Kẻ thù ghê gớm |
難役 | NẠN,NAN DỊCH | Nhiệm vụ khó khăn; công việc khó khăn |
難度 | NẠN,NAN ĐỘ | mức độ khó khăn |
難局 | NẠN,NAN CỤC,CUỘC | Tình trạng khó khăn |
難問題 | NẠN,NAN VẤN ĐỀ | Vấn đề khó khăn; vấn đề phức tạp |
難問を浴びせる | NẠN,NAN VẤN DỤC | vấn nạn |
難問 | NẠN,NAN VẤN | vấn đề nan giải; câu hỏi khó |
難句 | NẠN,NAN CÚ | Mệnh đề khó |
難儀な | NẠN,NAN NGHI | khó nghĩ |
難件 | NẠN,NAN KIỆN | trường hợp khó; vấn đề khó |
難事業 | NẠN,NAN SỰ NGHIỆP | Nhiệm vụ khó khăn |
難事を嫌う | NẠN,NAN SỰ HIỀM | ngại khó |
難なく | NẠN,NAN | dễ dàng |
難しい仕事 | NẠN,NAN SĨ,SỸ SỰ | việc khó |
難しい | NẠN,NAN | khó; khó khăn |
難い | NẠN,NAN | khó;khó; khó khăn |
難い | NẠN,NAN | khó; khó khăn;nan giải; gian truân |
非難する | PHI NẠN,NAN | bắt bẻ;bắt lỗi;biếm;chê;gièm pha;gièm xiểm;khiển trách;lên án;oán trách;phê phán;quở;quở trách;tránh nạn |
非難する | PHI NẠN,NAN | trách móc; đổ lỗi |
非難される | PHI NẠN,NAN | bị can |
非難 | PHI NẠN,NAN | sự trách móc; sự đổ lỗi |
避難訓練 | TỴ NẠN,NAN HUẤN LUYỆN | cuộc huấn luyện tránh nạn |
避難者 | TỴ NẠN,NAN GIẢ | Người sơ tán; người tránh nạn |
避難港 | TỴ NẠN,NAN CẢNG | cảng lánh nạn |
避難所 | TỴ NẠN,NAN SỞ | nơi tỵ nạn; nơi sơ tán |
避難所 | TỴ NẠN,NAN SỞ | chỗ tránh nạn |
避難する | TỴ NẠN,NAN | lánh nạn; tị nạn |
避難 | TỴ NẠN,NAN | sự lánh nạn; sự tị nạn |
遭難者 | TAO NẠN,NAN GIẢ | nạn nhân; người bị nạn |
遭難信号 | TAO NẠN,NAN TÍN HIỆU | tín hiệu cấp cứu; tín hiệu SOS |
遭難 | TAO NẠN,NAN | thảm họa; đắm thuyền; tai nạn |
苦難 | KHỔ NẠN,NAN | bi khổ;hoạn nạn;khổ;khổ nạn;khốn nạn;tai biến |
艱難な状態 | GIAN NẠN,NAN TRẠNG THÁI | chui rúc |
盗難保険 | ĐẠO NẠN,NAN BẢO HIỂM | bảo hiểm chống trộm cắp |
盗難不着危険 | ĐẠO NẠN,NAN BẤT TRƯỚC NGUY HIỂM | rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng |
盗難 | ĐẠO NẠN,NAN | vụ trộm; vụ ăn cắp |
病難 | BỆNH,BỊNH NẠN,NAN | sự chịu đựng bệnh tật |
無難 | VÔ,MÔ NẠN,NAN | an toàn; vô sự;việc vô sự |
災難を招く | TAI NẠN,NAN CHIÊU | ếm |
災難に遭う | TAI NẠN,NAN TAO | gặp rủi ro |
災難に合う | TAI NẠN,NAN HỢP | mắc nạn |
災難 | TAI NẠN,NAN | khốn khổ;nạn;nguy khốn;rủi ro; đen đủi;tai;tai nạn |
海難報告書 | HẢI NẠN,NAN BÁO CÁO THƯ | báo cáo hải nạn |
海難 | HẢI NẠN,NAN | sự đắm tàu; việc đắm tàu; đắm tàu |
水難 | THỦY NẠN,NAN | nạn lụt;thủy nạn |
気難しい | KHÍ NẠN,NAN | buồn buồn; đăm chiêu;khó tính; khó chiều;làm cao |
殉難 | TUẪN NẠN,NAN | hy sinh vì sự nguy khốn của đất nước |
有難う | HỮU NẠN,NAN | cám ơn; cảm tạ; cảm ơn |
有難い | HỮU NẠN,NAN | biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng; tốt quá |
救難 | CỨU NẠN,NAN | cứu nạn |
御難 | NGỰ NẠN,NAN | vận rủi; tai họa; vận đen |
大難に遭う | ĐẠI NẠN,NAN TAO | trầy trật |
大難 | ĐẠI NẠN,NAN | đại nạn |
国難 | QUỐC NẠN,NAN | quốc nạn |
困難克服 | KHỐN NẠN,NAN KHẮC PHỤC | khắc phục khó khăn |
困難を克服する | KHỐN NẠN,NAN KHẮC PHỤC | vượt khó khăn |
困難にする | KHỐN NẠN,NAN | làm khó |
困難な道路 | KHỐN NẠN,NAN ĐẠO LỘ | chông gai |
困難な仕事 | KHỐN NẠN,NAN SĨ,SỸ SỰ | việc khó |
困難な | KHỐN NẠN,NAN | gay go;gian khổ;hiểm nghèo;hóc búa;khó;khó khăn;khó lòng;khúc mắc;ngặt nghèo;nguy kịch;thê thảm |
困難と闘う | KHỐN NẠN,NAN ĐẤU | đấu tranh với những khó khăn |
困難 | KHỐN NẠN,NAN | gai góc;khó khăn; vất vả; sự khó khăn; sự vất vả;khốn nạn;truân chuyên |
危難な時間 | NGUY NẠN,NAN THỜI GIAN | nguy nan |
有り難う | HỮU NẠN,NAN | cám ơn; cảm tạ |
有り難い | HỮU NẠN,NAN | biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng |
入学難 | NHẬP HỌC NẠN,NAN | Những khó khăn khi thi vào trường |
呼吸困難 | HÔ HẤP KHỐN NẠN,NAN | hồng hộc;khó thở; nghẹt thở |
1 | 2