Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 表BIỂU
Hán

BIỂU- Số nét: 08 - Bộ: CỔN 丨

ONヒョウ
KUN おもて
  -おもて
  表す あらわす
  表れる あらわれる
  表わす あらわす
  • Ở ngoài, như hải biểu 海表 ngoài bể.
  • Tỏ rõ, tuyên bố ý kiến mình cho người khác biết gọi là biểu. Như đại biểu 代表 người thay mặt của ai để tỏ hộ ý của người ấy ra. Trong một đám đông, cử một người thay mặt đi hội họp một hội nào có quan hệ đến cả một đám đông ấy gọi là đại biểu.
  • Dấu hiệu, đặt riêng một cái dấu hiệu để cho người ta dễ biết gọi là biểu, người nào có dáng dấp hơn người gọi là dị biểu 異表 hay biểu biểu 表表.
  • Tiêu biểu, nêu tỏ. Như tinh biểu tiết nghĩa 旌表節義 tiêu biểu cái tiết nghĩa ra cho vẻ vang. Cái bia dựng ở mộ gọi là mộ biểu 墓表, đều là theo cái ý nêu tỏ, khiến cho mọi người đều biết mà nhớ mãi không quên cả.
  • Lối văn biểu, là một thể văn bày tỏ tấm lòng kẻ dưới với người trên, như văn tâu với vua, với thần thánh đều gọi là biểu cả.
  • Ghi chép sự vật gì chia ra từng loài, từng hạng xếp thành hàng lối để lúc tra cho tiện cũng gọi là biểu. Như thống kê biểu 統計表 cái biểu tính gộp tất cả.
  • Họ ngoại. Như con cô con cậu gọi là biểu huynh đệ 表兄弟.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BIỂU ĐỀ tiêu đề
音字母 BIỂU ÂM TỰ MẪU Bảng chữ cái ngữ âm
BIỂU ÂM Ngữ âm
面積 BIỂU DIỆN TÍCH diện tích bề mặt
面張力 BIỂU DIỆN TRƯƠNG LỰC sức căng bề mặt
面を焼く BIỂU DIỆN THIÊU cháy sém
BIỂU DIỆN bề mặt; bề ngoài;diện;mặt;mặt trên
通り BIỂU THÔNG phố lớn; phố chính
記する BIỂU KÝ biểu thị bằng chữ;đề bên ngoài; thể hiển
BIỂU KÝ sự ghi lên; sự đề bên ngoài;sự thông báo; sự bố cáo; sự hiển thị
BIỂU LÝ hai mặt; bên trong và bên ngoài;ngoại hình và tâm địa
BIỂU CHỈ bì; nhãn; giấy bọc ngoài;bìa
示灯 BIỂU THỊ ĐĂNG đèn báo hiệu; đèn tín hiệu
示板 BIỂU THỊ BẢN,BẢNG bảng thông báo; bảng chỉ dẫn
示価格 BIỂU THỊ GIÁ CÁCH giá hiện hành
示する BIỂU THỊ phô trương;vạch ra
BIỂU BỈ biểu bì; da
現欠陥 BIỂU HIỆN KHIẾM HẦM khuyết tật dễ thấy
現する BIỂU HIỆN phản ảnh
現する BIỂU HIỆN biểu hiện; diễn tả; thể hiện; miêu tả
BIỂU HIỆN biểu hiện;sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện;từ ngữ
決権 BIỂU QUYẾT QUYỀN quyền biểu quyết;quyền bỏ phiếu
BIỂU QUYẾT biểu quyết
BIỂU TRÁT bảng gắn tên;bảng tên gắn trước nhà;biển tên (ở ngoài cửa)
BIỂU KÍNH Sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự tôn kính
BIỂU TÌNH diện mạo; tình hình; cảnh tượng; vẻ bề ngoài;sự biểu lộ tình cảm
忠碑 BIỂU TRUNG BI bia kỷ niệm chiến tranh
忠塔 BIỂU TRUNG THÁP Tượng đài kỷ niệm chiến tranh
彰状 BIỂU CHƯƠNG TRẠNG giấy biểu dương; giấy tuyên dương; huân chương
BIỂU CHƯƠNG biểu chương;sự biểu dương
層構造 BIỂU TẦNG,TẰNG CẤU TẠO,THÁO cấu trúc bề ngoài
わす BIỂU biểu thị; biểu hiện; lộ rõ; diễn tả; thể hiện
れる BIỂU biểu hiện;được phát hiện ra; bộc lộ ra;lộ ra; xuất hiện
BIỂU biểu thị; biểu hiện; lộ rõ;xuất hiện
BIỂU biểu; bảng; bảng biểu;phiếu
BIỂU bề phải;cái biểu hiện bên ngoài;cửa trước; cửa chính; phòng khách phía trước; bảng; biểu đồ;ngoài; phía ngoài; ngoài nhà;vỏ; bên ngoài; mặt ngoài
を出す TỪ BIỂU XUẤT cáo hưu
TỪ BIỂU đơn từ chức
LÝ BIỂU hai mang; hai mặt;mặt trái; mặt sau
PHÁT BIỂU GIẢ Người phát ngôn; người phát biểu
する PHÁT BIỂU phát biểu
PHÁT BIỂU công bố;sự phát biểu; sự công bố; thông báo
ĐIỆP BIỂU mặt chiếu
NIÊN BIỂU niên biểu
ĐỒ BIỂU biểu đồ; bản đồ;đồ hình;đồ thị
価格 CÔNG BIỂU GIÁ CÁCH giá công bố
する CÔNG BIỂU công bố; tuyên bố
CÔNG BIỂU sự công bố; sự tuyên bố (luật...); công bố
ĐẠI BIỂU GIẢ người đại diện
ĐẠI BIỂU ĐÍCH có tính chất làm mẫu;mang tính đại diện;mẫu mực
ĐẠI BIỂU ĐOÀN đoàn đại biểu;phái đoàn
を迎える ĐẠI BIỂU NGHINH tiếp đại biểu
する ĐẠI BIỂU đại diện
ĐẠI BIỂU cán sự;đại biểu; sự đại diện;thay mặt
通知 THÔNG TRI BIỂU bảng thông báo
記録 KÝ LỤC BIỂU biên bản
言いわす NGÔN BIỂU diễn đạt; bày tỏ; thể hiện; phát biểu ý kiến; diễn tả; nói thành lời; biểu đạt; trình bày
言い NGÔN BIỂU diễn đạt; bày tỏ; thể hiện; phát biểu ý kiến; diễn tả; nói ra thành lời; biểu đạt; diễn tả; trình bày
統計 THỐNG KẾ BIỂU bảng thống kê
献立 HIẾN LẬP BIỂU thực đơn
潮汐 TRIỀU,TRÀO TỊCH BIỂU bảng lịch thủy triều
決算 QUYẾT TOÁN BIỂU bảng quyết toán
検数 KIỂM SỐ BIỂU phiếu kiểm kiện
時間 THỜI GIAN BIỂU thời gian biểu
時刻 THỜI KHẮC BIỂU bảng hiệu hướng dẫn;thời khóa biểu
損益 TỔN ÍCH BIỂU bảng lỗ lãi
提案 ĐỀ ÁN BIỂU bảng đề nghị
成績 THÀNH TÍCH BIỂU bảng thành tích
座席 TỌA TỊCH BIỂU sơ đồ chỗ ngồi
定価値段 ĐỊNH GIÁ BIỂU TRỊ ĐOẠN giá hiện hành
定価 ĐỊNH GIÁ BIỂU bảng giá
品質 PHẨM CHẤT BIỂU THỊ bảng ghi rõ phẩm chất đồ đạc
品目 PHẨM MỤC BIỂU danh mục
包装 BAO TRANG BIỂU phiếu đóng gói
公開 CÔNG KHAI BIỂU bảng công khai
入札 NHẬP TRÁT BIỂU bảng đấu giá
値段 TRỊ ĐOẠN BIỂU bảng giá
保険価格 BẢO HIỂM BIỂU GIÁ CÁCH giá trị bảo hiểm thỏa thuận
価格 GIÁ CÁCH BIỂU đơn giá
一覧 NHẤT LÃM BIỂU bảng kê;danh sách; bảng
輸入税 THÂU NHẬP THUẾ BIỂU biểu thuế nhập khẩu
貿易代 MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU HỘI cơ quan đại diên thương mại
貿易代 MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU đại diện thương mại
証拠を示する CHỨNG CỨ BIỂU THỊ chứng tỏ
複数税 PHỨC SỐ THUẾ BIỂU biểu thuế kép
簿駅代機関 BỘ DỊCH ĐẠI BIỂU CƠ,KY QUAN cơ quan đai diện thương mại
特色を ĐẶC SẮC BIỂU đặc trưng
欠点を示する KHIẾM ĐIỂM BIỂU THỊ bêu diếu
意志を示する Ý CHI BIỂU THỊ tỏ lòng
国内代 QUỐC NỘI ĐẠI BIỂU dân biến
商業代 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI BIỂU đại diện thương mại
合格発 HỢP CÁCH PHÁT BIỂU báo cáo thi đậu
効果を HIỆU QUẢ BIỂU có tác dụng trong ...; có tác dụng
公式発 CÔNG THỨC PHÁT BIỂU Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức
人民代会議 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ hội đồng nhân dân
人民代 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU dân biểu
鉄道運賃 THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM BIỂU biểu cước đường sắt;điều kiện phẩm chất khi bốc
通常関税 THÔNG THƯỜNG QUAN THUẾ BIỂU biểu thuế đơn;biểu thuế thường
輸出関税 THÂU XUẤT QUAN THUẾ BIỂU biểu thuế xuất khẩu
貸借対照 THẢI TÁ ĐỐI CHIẾU BIỂU bản tổng kết tài sản;Bảng quyết toán
1 | 2