Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 表BIỂU
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 表題 | BIỂU ĐỀ | tiêu đề |
| 表音字母 | BIỂU ÂM TỰ MẪU | Bảng chữ cái ngữ âm |
| 表音 | BIỂU ÂM | Ngữ âm |
| 表面積 | BIỂU DIỆN TÍCH | diện tích bề mặt |
| 表面張力 | BIỂU DIỆN TRƯƠNG LỰC | sức căng bề mặt |
| 表面を焼く | BIỂU DIỆN THIÊU | cháy sém |
| 表面 | BIỂU DIỆN | bề mặt; bề ngoài;diện;mặt;mặt trên |
| 表通り | BIỂU THÔNG | phố lớn; phố chính |
| 表記する | BIỂU KÝ | biểu thị bằng chữ;đề bên ngoài; thể hiển |
| 表記 | BIỂU KÝ | sự ghi lên; sự đề bên ngoài;sự thông báo; sự bố cáo; sự hiển thị |
| 表裏 | BIỂU LÝ | hai mặt; bên trong và bên ngoài;ngoại hình và tâm địa |
| 表紙 | BIỂU CHỈ | bì; nhãn; giấy bọc ngoài;bìa |
| 表示灯 | BIỂU THỊ ĐĂNG | đèn báo hiệu; đèn tín hiệu |
| 表示板 | BIỂU THỊ BẢN,BẢNG | bảng thông báo; bảng chỉ dẫn |
| 表示価格 | BIỂU THỊ GIÁ CÁCH | giá hiện hành |
| 表示する | BIỂU THỊ | phô trương;vạch ra |
| 表皮 | BIỂU BỈ | biểu bì; da |
| 表現欠陥 | BIỂU HIỆN KHIẾM HẦM | khuyết tật dễ thấy |
| 表現する | BIỂU HIỆN | phản ảnh |
| 表現する | BIỂU HIỆN | biểu hiện; diễn tả; thể hiện; miêu tả |
| 表現 | BIỂU HIỆN | biểu hiện;sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện;từ ngữ |
| 表決権 | BIỂU QUYẾT QUYỀN | quyền biểu quyết;quyền bỏ phiếu |
| 表決 | BIỂU QUYẾT | biểu quyết |
| 表札 | BIỂU TRÁT | bảng gắn tên;bảng tên gắn trước nhà;biển tên (ở ngoài cửa) |
| 表敬 | BIỂU KÍNH | Sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự tôn kính |
| 表情 | BIỂU TÌNH | diện mạo; tình hình; cảnh tượng; vẻ bề ngoài;sự biểu lộ tình cảm |
| 表忠碑 | BIỂU TRUNG BI | bia kỷ niệm chiến tranh |
| 表忠塔 | BIỂU TRUNG THÁP | Tượng đài kỷ niệm chiến tranh |
| 表彰状 | BIỂU CHƯƠNG TRẠNG | giấy biểu dương; giấy tuyên dương; huân chương |
| 表彰 | BIỂU CHƯƠNG | biểu chương;sự biểu dương |
| 表層構造 | BIỂU TẦNG,TẰNG CẤU TẠO,THÁO | cấu trúc bề ngoài |
| 表わす | BIỂU | biểu thị; biểu hiện; lộ rõ; diễn tả; thể hiện |
| 表れる | BIỂU | biểu hiện;được phát hiện ra; bộc lộ ra;lộ ra; xuất hiện |
| 表す | BIỂU | biểu thị; biểu hiện; lộ rõ;xuất hiện |
| 表 | BIỂU | biểu; bảng; bảng biểu;phiếu |
| 表 | BIỂU | bề phải;cái biểu hiện bên ngoài;cửa trước; cửa chính; phòng khách phía trước; bảng; biểu đồ;ngoài; phía ngoài; ngoài nhà;vỏ; bên ngoài; mặt ngoài |
| 辞表を出す | TỪ BIỂU XUẤT | cáo hưu |
| 辞表 | TỪ BIỂU | đơn từ chức |
| 裏表 | LÝ BIỂU | hai mang; hai mặt;mặt trái; mặt sau |
| 発表者 | PHÁT BIỂU GIẢ | Người phát ngôn; người phát biểu |
| 発表する | PHÁT BIỂU | phát biểu |
| 発表 | PHÁT BIỂU | công bố;sự phát biểu; sự công bố; thông báo |
| 畳表 | ĐIỆP BIỂU | mặt chiếu |
| 年表 | NIÊN BIỂU | niên biểu |
| 図表 | ĐỒ BIỂU | biểu đồ; bản đồ;đồ hình;đồ thị |
| 公表価格 | CÔNG BIỂU GIÁ CÁCH | giá công bố |
| 公表する | CÔNG BIỂU | công bố; tuyên bố |
| 公表 | CÔNG BIỂU | sự công bố; sự tuyên bố (luật...); công bố |
| 代表者 | ĐẠI BIỂU GIẢ | người đại diện |
| 代表的 | ĐẠI BIỂU ĐÍCH | có tính chất làm mẫu;mang tính đại diện;mẫu mực |
| 代表団 | ĐẠI BIỂU ĐOÀN | đoàn đại biểu;phái đoàn |
| 代表を迎える | ĐẠI BIỂU NGHINH | tiếp đại biểu |
| 代表する | ĐẠI BIỂU | đại diện |
| 代表 | ĐẠI BIỂU | cán sự;đại biểu; sự đại diện;thay mặt |
| 通知表 | THÔNG TRI BIỂU | bảng thông báo |
| 記録表 | KÝ LỤC BIỂU | biên bản |
| 言い表わす | NGÔN BIỂU | diễn đạt; bày tỏ; thể hiện; phát biểu ý kiến; diễn tả; nói thành lời; biểu đạt; trình bày |
| 言い表す | NGÔN BIỂU | diễn đạt; bày tỏ; thể hiện; phát biểu ý kiến; diễn tả; nói ra thành lời; biểu đạt; diễn tả; trình bày |
| 統計表 | THỐNG KẾ BIỂU | bảng thống kê |
| 献立表 | HIẾN LẬP BIỂU | thực đơn |
| 潮汐表 | TRIỀU,TRÀO TỊCH BIỂU | bảng lịch thủy triều |
| 決算表 | QUYẾT TOÁN BIỂU | bảng quyết toán |
| 検数表 | KIỂM SỐ BIỂU | phiếu kiểm kiện |
| 時間表 | THỜI GIAN BIỂU | thời gian biểu |
| 時刻表 | THỜI KHẮC BIỂU | bảng hiệu hướng dẫn;thời khóa biểu |
| 損益表 | TỔN ÍCH BIỂU | bảng lỗ lãi |
| 提案表 | ĐỀ ÁN BIỂU | bảng đề nghị |
| 成績表 | THÀNH TÍCH BIỂU | bảng thành tích |
| 座席表 | TỌA TỊCH BIỂU | sơ đồ chỗ ngồi |
| 定価表値段 | ĐỊNH GIÁ BIỂU TRỊ ĐOẠN | giá hiện hành |
| 定価表 | ĐỊNH GIÁ BIỂU | bảng giá |
| 品質表示 | PHẨM CHẤT BIỂU THỊ | bảng ghi rõ phẩm chất đồ đạc |
| 品目表 | PHẨM MỤC BIỂU | danh mục |
| 包装表 | BAO TRANG BIỂU | phiếu đóng gói |
| 公開表 | CÔNG KHAI BIỂU | bảng công khai |
| 入札表 | NHẬP TRÁT BIỂU | bảng đấu giá |
| 値段表 | TRỊ ĐOẠN BIỂU | bảng giá |
| 保険表価格 | BẢO HIỂM BIỂU GIÁ CÁCH | giá trị bảo hiểm thỏa thuận |
| 価格表 | GIÁ CÁCH BIỂU | đơn giá |
| 一覧表 | NHẤT LÃM BIỂU | bảng kê;danh sách; bảng |
| 輸入税表 | THÂU NHẬP THUẾ BIỂU | biểu thuế nhập khẩu |
| 貿易代表会 | MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU HỘI | cơ quan đại diên thương mại |
| 貿易代表 | MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU | đại diện thương mại |
| 証拠を表示する | CHỨNG CỨ BIỂU THỊ | chứng tỏ |
| 複数税表 | PHỨC SỐ THUẾ BIỂU | biểu thuế kép |
| 簿駅代表機関 | BỘ DỊCH ĐẠI BIỂU CƠ,KY QUAN | cơ quan đai diện thương mại |
| 特色を表す | ĐẶC SẮC BIỂU | đặc trưng |
| 欠点を表示する | KHIẾM ĐIỂM BIỂU THỊ | bêu diếu |
| 意志を表示する | Ý CHI BIỂU THỊ | tỏ lòng |
| 国内代表 | QUỐC NỘI ĐẠI BIỂU | dân biến |
| 商業代表 | THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI BIỂU | đại diện thương mại |
| 合格発表 | HỢP CÁCH PHÁT BIỂU | báo cáo thi đậu |
| 効果を表す | HIỆU QUẢ BIỂU | có tác dụng trong ...; có tác dụng |
| 公式発表 | CÔNG THỨC PHÁT BIỂU | Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức |
| 人民代表会議 | NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ | hội đồng nhân dân |
| 人民代表 | NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU | dân biểu |
| 鉄道運賃表 | THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM BIỂU | biểu cước đường sắt;điều kiện phẩm chất khi bốc |
| 通常関税表 | THÔNG THƯỜNG QUAN THUẾ BIỂU | biểu thuế đơn;biểu thuế thường |
| 輸出関税表 | THÂU XUẤT QUAN THUẾ BIỂU | biểu thuế xuất khẩu |
| 貸借対照表 | THẢI TÁ ĐỐI CHIẾU BIỂU | bản tổng kết tài sản;Bảng quyết toán |
1 | 2

