Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 式THỨC
Hán

THỨC- Số nét: 06 - Bộ: DẶC 弋

ONシキ
KUN のり
  • Phép. Sự gì đáng làm khuôn phép gọi là "túc thức" 足式.
  • Chế độ. Như "trình thức" 程式, "thức dạng" 式樣 đều nghĩa là cái khuôn mẫu cho người theo cả.
  • Lễ. Như "khai hiệu thức" 開校式 lễ khai tràng, "truy điệu thức" 追悼式 lễ truy điệu, v.v.
  • Lễ kính, xe ngày xưa trên có một cái đòn ngang, khi gặp cái gì đáng kính thì cúi xuống mà tựa gọi là "bằng thức" 憑式. Nguyễn Du 阮攸 : "Hành sắc thông thông tuế vân mộ, Bất câm bằng thức thán Qui Dư" 行色匆匆?雲暮,不禁憑式歎歸與 (trên đường đi qua quê hương đức Khổng Tử : Dông lộ 東路) cuộc hành trình vội vã, năm đã muộn, Bất giác nương nơi ván chắc trước xe mà than "Về thôi".
  • Lời phát ngữ, như "thức vi thức vi" 式微式微 suy lắm, suy lắm rồi !
  • Dùng.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THỨC TỪ việc đọc diễn văn
THỨC PHỤC bộ lễ phục
THỨC ĐIỂN nghi thức
をあげる THỨC làm lễ
THỨC hình thức; kiểu; lễ; nghi thức
野球 NHUYỄN THỨC DÃ CẦU Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm
庭球 NHUYỄN THỨC ĐÌNH CẦU Môn quần vợt bóng mềm
テニス NHUYỄN THỨC Môn tennis bóng mềm
関税率表 PHỨC THỨC QUAN THUẾ XUẤT BIỂU biểu thuế nhiều cột
を行う TÀNG THỨC HÀNH,HÀNG làm ma
に列席する TÀNG THỨC LIỆT TỊCH đưa đám tang
TÀNG THỨC đám ma;đám tang;lễ tang;tang;tang chế;tang lễ
呼吸 PHÚC,PHỤC THỨC HÔ HẤP sự thở bằng bụng
ĐĂNG THỨC Đẳng thức (toán học)
関税 PHÚC THỨC QUAN THUẾ suất thuế hỗn hợp
THẦN THỨC thần thức
LỄ THỨC lễ tiết;nghi thức; phép xã giao; phép tắc
NGẠNH THỨC bóng cứng (bóng chày)
契約 LƯỢC THỨC KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đơn giản
DƯƠNG THỨC kiểu Tây
割引率 CHÍNH THỨC CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu chính thức
インボイス CHÍNH THỨC hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc
の結婚 CHÍNH THỨC KẾT HÔN phép cưới
CHÍNH THỨC chính;chính thức;sự chính thức
DẠNG THỨC dạng thức
CÁCH THỨC kiểu cách
配当金 HẬU,CHU THỨC PHỐI ĐƯƠNG KIM tiền lãi cổ phần
会社 HẬU,CHU THỨC HỘI XÃ công ty cổ phần
HẬU,CHU THỨC cổ phần; cổ phiếu
CỰU THỨC cổ hủ;kiểu cũ; lạc hậu; cũ kỹ; không hợp thời; lỗi thời; cổ; cổ lỗ sĩ;kiểu xưa;cũ; cũ kỹ; lạc hậu; cổ xưa; cổ; cổ lỗ sĩ; lỗi thời
PHƯƠNG THỨC cách thức;đường lối;phương thức
TÂN THỨC lối mới
TÂN THỨC hình thức mới; thể thức mới;theo hình thức mới; mang thể thức mới
HÌNH THỨC ĐÍCH hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan
主義 HÌNH THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa hình thức
HÌNH THỨC hình thức; cách thức; phương thức; kiểu;phách;thể cách;thức
ĐỊNH THỨC HÓA Thể thức hóa; định thức hoá
ĐỊNH THỨC Công thức
HÌNH THỨC thức
HÒA THỨC kiểu Nhật
関税率表 ĐƠN THỨC QUAN THUẾ XUẤT BIỂU biểu thuế đơn
試合 CÔNG THỨC THI HỢP cuộc đấu giành danh hiệu quán quân
試合 CÔNG THỨC THI HỢP cuộc đấu giành danh hiệu quán quân
訪問 CÔNG THỨC PHỎNG,PHÓNG VẤN cuộc viếng thăm chính thức; chuyến thăm chính thức
発表 CÔNG THỨC PHÁT BIỂU Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức
主義 CÔNG THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa hình thức
CÔNG THỨC công thức; quy cách chính thức;dạng thức;định thức;theo công thức; đúng quy cách; chính thức
NGHI THỨC nghi thức; nghi lễ
非公協議 PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức
電動 ĐIỆN ĐỘNG THỨC kiểu điện động
開校 KHAI HIỆU,GIÁO THỨC lễ khai giảng;lễ khai trường; khai trường
開催 KHAI THÔI THỨC lễ khai trương
開会 KHAI HỘI THỨC lễ khai trương; lễ khai mạc
追悼 TRUY ĐIỆU THỨC lễ truy điệu
贈呈 TẶNG TRÌNH THỨC lễ ban tặng
贈与 TẶNG DỮ,DỰ THỨC lễ ban tặng
調印 ĐIỀU ẤN THỨC lễ ký kết
記念 KÝ NIỆM THỨC ĐIỂN lễ kỉ niệm
記念 KÝ NIỆM THỨC lễ kỷ niệm
行列 HÀNH,HÀNG LIỆT THỨC định thức
葬儀 TÀNG NGHI THỨC nghi thức tang lễ
結婚 KẾT HÔN THỨC cưới xin;đám cưới;hôn lễ;lễ cưới; lễ kết hôn
等温 ĐĂNG ÔN THỨC Đường đẳng nhiệt
等圧 ĐĂNG ÁP THỨC Đường đẳng áp (khí tượng)
白地裏書 BẠCH ĐỊA THỨC LÝ THƯ chuyển nhượng để trống
発会 PHÁT HỘI THỨC lễ khai trương
比例 TỶ LỆ THỨC tỷ lệ thức
構造 CẤU TẠO,THÁO THỨC Công thức cấu trúc
最近機械 TỐI CẬN THỨC CƠ,KY GIỚI máy móc tối tân
日本 NHẬT BẢN THỨC Kiểu Nhật
方程 PHƯƠNG TRÌNH THỨC biểu thức;phương trình
定礎 ĐỊNH SỞ THỨC lễ khởi công
始業 THỦY NGHIỆP THỨC lễ khai trương
入学 NHẬP HỌC THỨC Lễ khai giảng; lễ nhập học
入会 NHẬP HỘI THỨC Lễ kết nạp
任命 NHIỆM MỆNH THỨC Lễ phong chức; lễ bổ nhiệm
二項 NHỊ HẠNG THỨC Nhị thức
二線 NHỊ TUYẾN THỨC hệ thống hai dây
二槽 NHỊ TÀO THỨC máy rửa kiểu hai bể
不等 BẤT ĐĂNG THỨC bất đẳng thức
上棟 THƯỢNG ĐỐNG THỨC nghi lễ cúng thần phật do các người thợ tiến hành khi dựng xà nhà hoặc đền miếu
設備一 THIẾT BỊ NHẤT THỨC toàn bộ thiết bị
生産方 SINH SẢN PHƯƠNG THỨC phương thức xản xuất
生活方 SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC nếp sống
棟上げ ĐỐNG THƯỢNG THỨC lễ khởi công
東京株市場 ĐÔNG KINH HẬU,CHU THỨC THỊ TRƯỜNG thị trường chứng khoán Tokyo
分割払販売 PHÂN CÁT PHẤT THỨC PHIẾN MẠI bán trả tiền dần
高次方程 CAO THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC Phương trình bậc cao
資金回収信用状 TƯ KIM HỒI THU,THÂU THỨC TÍN DỤNG TRẠNG bộ luật thương mại
規定の形 QUY ĐỊNH HÌNH THỨC định thức
無記名株 VÔ,MÔ KÝ DANH HẬU,CHU THỨC cổ phiêu vô danh
新生活方 TÂN SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC nếp sống mới
微分方程 VI PHÂN PHƯƠNG TRÌNH THỨC Phương trình vi phân
従業員株所有信託 INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN HẬU,CHU THỨC SỞ HỮU TÍN THÁC ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động
創立記念 SÁNG LẬP KÝ NIỆM THỨC lễ kỷ niệm thành lập
二次方程 NHỊ THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC Phương trình bậc hai
二元方程 NHỊ NGUYÊN PHƯƠNG TRÌNH THỨC Phương trình (toán học) với hai ẩn số .
デジタル飛行記録装置 THỨC PHI HÀNH,HÀNG KÝ LỤC TRANG TRỊ Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số
くわ入れ NHẬP THỨC lễ động thổ
非償還請求方 PHI THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU PHƯƠNG THỨC miễn thuế truy đòi
1 | 2