Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 式THỨC
| ||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
式辞 | THỨC TỪ | việc đọc diễn văn |
式服 | THỨC PHỤC | bộ lễ phục |
式典 | THỨC ĐIỂN | nghi thức |
式をあげる | THỨC | làm lễ |
式 | THỨC | hình thức; kiểu; lễ; nghi thức |
軟式野球 | NHUYỄN THỨC DÃ CẦU | Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm |
軟式庭球 | NHUYỄN THỨC ĐÌNH CẦU | Môn quần vợt bóng mềm |
軟式テニス | NHUYỄN THỨC | Môn tennis bóng mềm |
複式関税率表 | PHỨC THỨC QUAN THUẾ XUẤT BIỂU | biểu thuế nhiều cột |
葬式を行う | TÀNG THỨC HÀNH,HÀNG | làm ma |
葬式に列席する | TÀNG THỨC LIỆT TỊCH | đưa đám tang |
葬式 | TÀNG THỨC | đám ma;đám tang;lễ tang;tang;tang chế;tang lễ |
腹式呼吸 | PHÚC,PHỤC THỨC HÔ HẤP | sự thở bằng bụng |
等式 | ĐĂNG THỨC | Đẳng thức (toán học) |
福式関税 | PHÚC THỨC QUAN THUẾ | suất thuế hỗn hợp |
神式 | THẦN THỨC | thần thức |
礼式 | LỄ THỨC | lễ tiết;nghi thức; phép xã giao; phép tắc |
硬式 | NGẠNH THỨC | bóng cứng (bóng chày) |
略式契約 | LƯỢC THỨC KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng đơn giản |
洋式 | DƯƠNG THỨC | kiểu Tây |
正式割引率 | CHÍNH THỨC CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu chính thức |
正式インボイス | CHÍNH THỨC | hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
正式の結婚 | CHÍNH THỨC KẾT HÔN | phép cưới |
正式 | CHÍNH THỨC | chính;chính thức;sự chính thức |
様式 | DẠNG THỨC | dạng thức |
格式 | CÁCH THỨC | kiểu cách |
株式配当金 | HẬU,CHU THỨC PHỐI ĐƯƠNG KIM | tiền lãi cổ phần |
株式会社 | HẬU,CHU THỨC HỘI XÃ | công ty cổ phần |
株式 | HẬU,CHU THỨC | cổ phần; cổ phiếu |
旧式 | CỰU THỨC | cổ hủ;kiểu cũ; lạc hậu; cũ kỹ; không hợp thời; lỗi thời; cổ; cổ lỗ sĩ;kiểu xưa;cũ; cũ kỹ; lạc hậu; cổ xưa; cổ; cổ lỗ sĩ; lỗi thời |
方式 | PHƯƠNG THỨC | cách thức;đường lối;phương thức |
新式の | TÂN THỨC | lối mới |
新式 | TÂN THỨC | hình thức mới; thể thức mới;theo hình thức mới; mang thể thức mới |
形式的 | HÌNH THỨC ĐÍCH | hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan |
形式主義 | HÌNH THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa hình thức |
形式 | HÌNH THỨC | hình thức; cách thức; phương thức; kiểu;phách;thể cách;thức |
定式化 | ĐỊNH THỨC HÓA | Thể thức hóa; định thức hoá |
定式 | ĐỊNH THỨC | Công thức |
型式 | HÌNH THỨC | thức |
和式 | HÒA THỨC | kiểu Nhật |
単式関税率表 | ĐƠN THỨC QUAN THUẾ XUẤT BIỂU | biểu thuế đơn |
公式試合 | CÔNG THỨC THI HỢP | cuộc đấu giành danh hiệu quán quân |
公式試合 | CÔNG THỨC THI HỢP | cuộc đấu giành danh hiệu quán quân |
公式訪問 | CÔNG THỨC PHỎNG,PHÓNG VẤN | cuộc viếng thăm chính thức; chuyến thăm chính thức |
公式発表 | CÔNG THỨC PHÁT BIỂU | Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức |
公式主義 | CÔNG THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa hình thức |
公式 | CÔNG THỨC | công thức; quy cách chính thức;dạng thức;định thức;theo công thức; đúng quy cách; chính thức |
儀式 | NGHI THỨC | nghi thức; nghi lễ |
非公式協議 | PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ | hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức |
電動式 | ĐIỆN ĐỘNG THỨC | kiểu điện động |
開校式 | KHAI HIỆU,GIÁO THỨC | lễ khai giảng;lễ khai trường; khai trường |
開催式 | KHAI THÔI THỨC | lễ khai trương |
開会式 | KHAI HỘI THỨC | lễ khai trương; lễ khai mạc |
追悼式 | TRUY ĐIỆU THỨC | lễ truy điệu |
贈呈式 | TẶNG TRÌNH THỨC | lễ ban tặng |
贈与式 | TẶNG DỮ,DỰ THỨC | lễ ban tặng |
調印式 | ĐIỀU ẤN THỨC | lễ ký kết |
記念式典 | KÝ NIỆM THỨC ĐIỂN | lễ kỉ niệm |
記念式 | KÝ NIỆM THỨC | lễ kỷ niệm |
行列式 | HÀNH,HÀNG LIỆT THỨC | định thức |
葬儀式 | TÀNG NGHI THỨC | nghi thức tang lễ |
結婚式 | KẾT HÔN THỨC | cưới xin;đám cưới;hôn lễ;lễ cưới; lễ kết hôn |
等温式 | ĐĂNG ÔN THỨC | Đường đẳng nhiệt |
等圧式 | ĐĂNG ÁP THỨC | Đường đẳng áp (khí tượng) |
白地式裏書 | BẠCH ĐỊA THỨC LÝ THƯ | chuyển nhượng để trống |
発会式 | PHÁT HỘI THỨC | lễ khai trương |
比例式 | TỶ LỆ THỨC | tỷ lệ thức |
構造式 | CẤU TẠO,THÁO THỨC | Công thức cấu trúc |
最近式機械 | TỐI CẬN THỨC CƠ,KY GIỚI | máy móc tối tân |
日本式 | NHẬT BẢN THỨC | Kiểu Nhật |
方程式 | PHƯƠNG TRÌNH THỨC | biểu thức;phương trình |
定礎式 | ĐỊNH SỞ THỨC | lễ khởi công |
始業式 | THỦY NGHIỆP THỨC | lễ khai trương |
入学式 | NHẬP HỌC THỨC | Lễ khai giảng; lễ nhập học |
入会式 | NHẬP HỘI THỨC | Lễ kết nạp |
任命式 | NHIỆM MỆNH THỨC | Lễ phong chức; lễ bổ nhiệm |
二項式 | NHỊ HẠNG THỨC | Nhị thức |
二線式 | NHỊ TUYẾN THỨC | hệ thống hai dây |
二槽式 | NHỊ TÀO THỨC | máy rửa kiểu hai bể |
不等式 | BẤT ĐĂNG THỨC | bất đẳng thức |
上棟式 | THƯỢNG ĐỐNG THỨC | nghi lễ cúng thần phật do các người thợ tiến hành khi dựng xà nhà hoặc đền miếu |
設備一式 | THIẾT BỊ NHẤT THỨC | toàn bộ thiết bị |
生産方式 | SINH SẢN PHƯƠNG THỨC | phương thức xản xuất |
生活方式 | SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC | nếp sống |
棟上げ式 | ĐỐNG THƯỢNG THỨC | lễ khởi công |
東京株式市場 | ĐÔNG KINH HẬU,CHU THỨC THỊ TRƯỜNG | thị trường chứng khoán Tokyo |
分割払式販売 | PHÂN CÁT PHẤT THỨC PHIẾN MẠI | bán trả tiền dần |
高次方程式 | CAO THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình bậc cao |
資金回収式信用状 | TƯ KIM HỒI THU,THÂU THỨC TÍN DỤNG TRẠNG | bộ luật thương mại |
規定の形式 | QUY ĐỊNH HÌNH THỨC | định thức |
無記名株式 | VÔ,MÔ KÝ DANH HẬU,CHU THỨC | cổ phiêu vô danh |
新生活方式 | TÂN SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC | nếp sống mới |
微分方程式 | VI PHÂN PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình vi phân |
従業員株式所有信託 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN HẬU,CHU THỨC SỞ HỮU TÍN THÁC | ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động |
創立記念式 | SÁNG LẬP KÝ NIỆM THỨC | lễ kỷ niệm thành lập |
二次方程式 | NHỊ THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình bậc hai |
二元方程式 | NHỊ NGUYÊN PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình (toán học) với hai ẩn số . |
デジタル式飛行記録装置 | THỨC PHI HÀNH,HÀNG KÝ LỤC TRANG TRỊ | Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số |
くわ入れ式 | NHẬP THỨC | lễ động thổ |
非償還請求方式 | PHI THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU PHƯƠNG THỨC | miễn thuế truy đòi |
1 | 2