Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 制CHẾ
Hán

CHẾ- Số nét: 08 - Bộ: ĐAO 刀

ONセイ
  • Phép chế. Phép gì đã đặt nhất định rồi gọi là chế. Như pháp chế 法制 phép chế, chế độ 制度 thể lệ nhất định cho kẻ làm việc theo.
  • Nhời của vua nói cũng gọi là chế. Như chế thư 制書, chế sách 制策, v.v.
  • Làm. Như chế lễ tác nhạc 制禮作樂 chế làm lễ nhạc.
  • Cầm. Như chế kỳ tử mệnh 制其死命 cầm cái sống chết của người.
  • Dể tang ba năm gọi là thủ chế 守制, theo lễ ngày xưa chế ra. Danh thiếp bây giờ hễ có chua chữ chế, ấy là người đang để tang ba năm.
  • Cai quản. Như thống chế 統制, tiết chế 節制 đều có nghĩa là cai quản cả.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CHẾ BÍNH bánh thánh
限速度 CHẾ HẠN TỐC ĐỘ tốc độ giới hạn
限引受法 CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ PHÁP chấp nhận có bảo lưu luật
限引受 CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận có bảo lưu
限する CHẾ HẠN hạn chế;kiềm chế;thắt bóp;tiết chế
CHẾ HẠN hạn chế;hữu hạn;sự hạn chế
CHẾ BÁ sự thống trị; sự chi phối; thống trị; chi phối
裁法 CHẾ TÀI PHÁP luật chế tài
CHẾ TÀI chế tài
約する CHẾ ƯỚC hạn chế; giới hạn;ra điều kiện
CHẾ ƯỚC điều kiện;lời thề;sự hạn chế; sự giới hạn
空権 CHẾ KHÔNG,KHỐNG QUYỀN quyền kiểm soát không phận
海権 CHẾ HẢI QUYỀN quyền kiểm soát hải phận
CHẾ CHỈ sự cản trở; sự kìm hãm; sự kiềm chế
欲する CHẾ DỤC tiết dục
CHẾ PHỤC chế phục;chinh phục;đồng phục;phục chế;sắc phục
CHẾ NGỰ sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế
CHẾ ĐỘ chế độ;điều khoản;qui chế
CHẾ MẠO mũ đi học
定の法令 CHẾ ĐỊNH PHÁP LỆNH pháp định
定する CHẾ ĐỊNH ban hành;ban hành luật; định ra một qui chế;khai sáng;lập
CHẾ ĐỊNH định chế;sự ban hành luật; đạo luật; sắc lệnh; sự định ra một qui chế
圧する CHẾ ÁP khống chế;xâm chiếm
動機 CHẾ ĐỘNG CƠ,KY phanh
作する CHẾ TÁC chế tác
CHẾ TÁC sự chế tác; sự làm
する CHẾ kiềm chế; thống trị
する CHẾ xây dựng hệ thống; tổ chức; thiết lập; làm luật; ra qui tắc
CHẾ chế; quy định;hệ thống; tổ chức; qui tắc; pháp luật; sự thiết lập;sự kiềm chế
QUÂN CHẾ binh chế
する QUY CHẾ hạn chế; bó hẹp
QUY CHẾ định mức;qui chế;quy định; quy tắc; chế độ quy định; quy chế
する TỰ CHẾ bấm bụng;bớt miệng;hãm mình;nén lòng;nhịn;nín
TỰ CHẾ tự chế
BIÊN CHẾ biên chế
経済 THỐNG CHẾ KINH TẾ nền kinh tế quản lý toàn bộ
する THỐNG CHẾ soát
THỐNG CHẾ sự điều khiển; sự điều chỉnh (do có quyền lực); sự thống chế
する TIẾT CHẾ kiệm ước
QUẢN CHẾ THÁP tháp canh; chòi canh
QUẢN CHẾ sự quản chế; quản chế; điều khiển
THUẾ CHẾ hệ thống thuế
CẤM CHẾ cấm chế;pháp cấm;sự cấm chỉ; sự cấm đoán; sự ngăn cấm; cấm; ngăn cấm; cấm đoán
ĐINH CHẾ Tổ chức thành phố; sự điều hành thành phố
VÔ,MÔ CHẾ HẠN không có giới hạn; vô hạn;sự vô hạn; sự không có giới hạn
PHÁP CHẾ pháp chế
TÂN CHẾ ĐỘ tân chế
TÂN CHẾ hệ thống mới
する ỨC CHẾ ức chế; kiềm chế; kìm nén; dằn lại
ỨC CHẾ sự ức chế; sự kiềm chế; sự kìm nén;ức chế
送還 CƯỜNG CHẾ TỐNG HOÀN bị cưỡng chế trả tiền về nước
退去 CƯỜNG CHẾ THOÁI,THỐI KHỨ,KHỦ bị bắt buộc dọn đi
CƯỜNG CHẾ ĐÍCH miễn cưỡng
労働 CƯỜNG CHẾ LAO ĐỘNG lao dịch;lao động cưỡng bức; ép phải làm việc; cưỡng chế lao động;lao hình
を張る CƯỜNG CHẾ TRƯƠNG khăng khăng
する CƯỜNG CHẾ bức bách;câu thúc;cưỡng chế; cưỡng bức; cưỡng ép; ép buộc; bắt buộc; ép; bắt;ép uổng;gạ;gượng;nài ép;ức hiếp
CƯỜNG CHẾ sách nhiễu;sự cưỡng chế; sự cưỡng bức; cưỡng chế; cưỡng bức; bắt buộc; ép buộc
TỆ CHẾ chế độ tiền tệ
ĐẾ CHẾ đế chế
CHUYÊN CHẾ QUYỀN quyền chuyên chế
CHUYÊN CHẾ chế độ chuyên quyền; quốc gia dưới chế độ chuyên quyền;chuyên chế
GIA CHẾ ĐỘ chế độ gia đình
BINH CHẾ binh cơ
THỂ CHẾ thể chế
階級 GIAI CẤP CHẾ ĐỘ bậc thứ;chế độ đẳng cấp; chế độ phân chia giai cấp
鉄拳 THIẾT QUYỀN CHẾ TÀI Hình phạt bằng nắm đấm sắt
遠隔 VIỄN CÁCH CHẾ NGỰ sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa; điều khiển từ xa
通貨 THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ chế độ tiền tệ
輸出 THÂU XUẤT CHẾ HẠN hạn chế xuất khẩu
輸入 THÂU NHẬP CHẾ HẠN hạn chế nhập khẩu
資本 TƯ BẢN CHẾ ĐỘ chế độ tư bản
議会 NGHỊ HỘI CHẾ ĐỘ chế độ nghị viện
給与 CẤP DỮ,DỰ CHẾ ĐỘ chế độ tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền công; cơ chế tiền công
町村 ĐINH THÔN CHẾ Hệ thống thành phố
産児 SẢN NHI CHẾ HẠN sự hạn chế sinh đẻ; hạn chế sinh đẻ
特別 ĐẶC BIỆT CHẾ HẠN chấp nhận đặc biệt
点数 ĐIỂM SỐ CHẾ Chế độ đánh giá dựa trên điểm số
法律 PHÁP LUẬT CHẾ ĐỘ pháp chế
数量 SỐ LƯỢNG CHẾ HẠN hạn chế số lượng
教育 GIÁO DỤC CHẾ ĐỘ học chế
徴兵 TRƯNG BINH CHẾ ĐỘ Chế độ nghĩa vụ (đi lính)
徴兵 TRƯNG BINH CHẾ Chế độ nghĩa vụ (đi lính)
徒弟 ĐỒ ĐỄ,ĐỆ CHẾ ĐỘ chế độ học nghề; chế độ học việc
待遇 ĐÃI NGỘ CHẾ ĐỘ chế độ đãi ngộ;đãi ngộ
年齢 NIÊN LINH CHẾ HẠN hạn tuổi;niên hạn
年功 NIÊN CÔNG CHẾ ĐỘ chế độ thâm niên
奴隷 NÔ LỆ CHẾ ĐỘ chế độ nô lệ
多党 ĐA ĐẢNG CHẾ chế độ đa đảng
品質 PHẨM CHẤT CHẾ HẠN hạn chế chất lượng
公選 CÔNG TUYỂN CHẾ Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai
信用 TÍN DỤNG CHẾ HẠN hạn chế tín dụng
会員 HỘI VIÊN CHẾ Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế
交換限通貨 GIAO HOÁN CHẾ HẠN THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi hạn chế
二院 NHỊ VIỆN CHẾ ĐỘ Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện)
二院 NHỊ VIỆN CHẾ Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện)
二期 NHỊ KỲ CHẾ Chế độ 2 nhiệm kỳ
一党 NHẤT ĐẢNG CHẾ chế độ một đảng
金本位 KIM BẢN VỊ CHẾ bản vị vàng bạc
輸出禁 THÂU XUẤT CẤM CHẾ PHẨM hàng cấm xuất
軍隊の QUÂN ĐỘI CHẾ PHỤC quân phục
1 | 2