Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 制CHẾ
| |||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
制餅 | CHẾ BÍNH | bánh thánh |
制限速度 | CHẾ HẠN TỐC ĐỘ | tốc độ giới hạn |
制限引受法 | CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ PHÁP | chấp nhận có bảo lưu luật |
制限引受 | CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận có bảo lưu |
制限する | CHẾ HẠN | hạn chế;kiềm chế;thắt bóp;tiết chế |
制限 | CHẾ HẠN | hạn chế;hữu hạn;sự hạn chế |
制覇 | CHẾ BÁ | sự thống trị; sự chi phối; thống trị; chi phối |
制裁法 | CHẾ TÀI PHÁP | luật chế tài |
制裁 | CHẾ TÀI | chế tài |
制約する | CHẾ ƯỚC | hạn chế; giới hạn;ra điều kiện |
制約 | CHẾ ƯỚC | điều kiện;lời thề;sự hạn chế; sự giới hạn |
制空権 | CHẾ KHÔNG,KHỐNG QUYỀN | quyền kiểm soát không phận |
制海権 | CHẾ HẢI QUYỀN | quyền kiểm soát hải phận |
制止 | CHẾ CHỈ | sự cản trở; sự kìm hãm; sự kiềm chế |
制欲する | CHẾ DỤC | tiết dục |
制服 | CHẾ PHỤC | chế phục;chinh phục;đồng phục;phục chế;sắc phục |
制御 | CHẾ NGỰ | sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế |
制度 | CHẾ ĐỘ | chế độ;điều khoản;qui chế |
制帽 | CHẾ MẠO | mũ đi học |
制定の法令 | CHẾ ĐỊNH PHÁP LỆNH | pháp định |
制定する | CHẾ ĐỊNH | ban hành;ban hành luật; định ra một qui chế;khai sáng;lập |
制定 | CHẾ ĐỊNH | định chế;sự ban hành luật; đạo luật; sắc lệnh; sự định ra một qui chế |
制圧する | CHẾ ÁP | khống chế;xâm chiếm |
制動機 | CHẾ ĐỘNG CƠ,KY | phanh |
制作する | CHẾ TÁC | chế tác |
制作 | CHẾ TÁC | sự chế tác; sự làm |
制する | CHẾ | kiềm chế; thống trị |
制する | CHẾ | xây dựng hệ thống; tổ chức; thiết lập; làm luật; ra qui tắc |
制 | CHẾ | chế; quy định;hệ thống; tổ chức; qui tắc; pháp luật; sự thiết lập;sự kiềm chế |
軍制 | QUÂN CHẾ | binh chế |
規制する | QUY CHẾ | hạn chế; bó hẹp |
規制 | QUY CHẾ | định mức;qui chế;quy định; quy tắc; chế độ quy định; quy chế |
自制する | TỰ CHẾ | bấm bụng;bớt miệng;hãm mình;nén lòng;nhịn;nín |
自制 | TỰ CHẾ | tự chế |
編制 | BIÊN CHẾ | biên chế |
統制経済 | THỐNG CHẾ KINH TẾ | nền kinh tế quản lý toàn bộ |
統制する | THỐNG CHẾ | soát |
統制 | THỐNG CHẾ | sự điều khiển; sự điều chỉnh (do có quyền lực); sự thống chế |
節制する | TIẾT CHẾ | kiệm ước |
管制塔 | QUẢN CHẾ THÁP | tháp canh; chòi canh |
管制 | QUẢN CHẾ | sự quản chế; quản chế; điều khiển |
税制 | THUẾ CHẾ | hệ thống thuế |
禁制 | CẤM CHẾ | cấm chế;pháp cấm;sự cấm chỉ; sự cấm đoán; sự ngăn cấm; cấm; ngăn cấm; cấm đoán |
町制 | ĐINH CHẾ | Tổ chức thành phố; sự điều hành thành phố |
無制限 | VÔ,MÔ CHẾ HẠN | không có giới hạn; vô hạn;sự vô hạn; sự không có giới hạn |
法制 | PHÁP CHẾ | pháp chế |
新制度 | TÂN CHẾ ĐỘ | tân chế |
新制 | TÂN CHẾ | hệ thống mới |
抑制する | ỨC CHẾ | ức chế; kiềm chế; kìm nén; dằn lại |
抑制 | ỨC CHẾ | sự ức chế; sự kiềm chế; sự kìm nén;ức chế |
強制送還 | CƯỜNG CHẾ TỐNG HOÀN | bị cưỡng chế trả tiền về nước |
強制退去 | CƯỜNG CHẾ THOÁI,THỐI KHỨ,KHỦ | bị bắt buộc dọn đi |
強制的 | CƯỜNG CHẾ ĐÍCH | miễn cưỡng |
強制労働 | CƯỜNG CHẾ LAO ĐỘNG | lao dịch;lao động cưỡng bức; ép phải làm việc; cưỡng chế lao động;lao hình |
強制を張る | CƯỜNG CHẾ TRƯƠNG | khăng khăng |
強制する | CƯỜNG CHẾ | bức bách;câu thúc;cưỡng chế; cưỡng bức; cưỡng ép; ép buộc; bắt buộc; ép; bắt;ép uổng;gạ;gượng;nài ép;ức hiếp |
強制 | CƯỜNG CHẾ | sách nhiễu;sự cưỡng chế; sự cưỡng bức; cưỡng chế; cưỡng bức; bắt buộc; ép buộc |
幣制 | TỆ CHẾ | chế độ tiền tệ |
帝制 | ĐẾ CHẾ | đế chế |
専制権 | CHUYÊN CHẾ QUYỀN | quyền chuyên chế |
専制 | CHUYÊN CHẾ | chế độ chuyên quyền; quốc gia dưới chế độ chuyên quyền;chuyên chế |
家制度 | GIA CHẾ ĐỘ | chế độ gia đình |
兵制 | BINH CHẾ | binh cơ |
体制 | THỂ CHẾ | thể chế |
階級制度 | GIAI CẤP CHẾ ĐỘ | bậc thứ;chế độ đẳng cấp; chế độ phân chia giai cấp |
鉄拳制裁 | THIẾT QUYỀN CHẾ TÀI | Hình phạt bằng nắm đấm sắt |
遠隔制御 | VIỄN CÁCH CHẾ NGỰ | sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa; điều khiển từ xa |
通貨制度 | THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ | chế độ tiền tệ |
輸出制限 | THÂU XUẤT CHẾ HẠN | hạn chế xuất khẩu |
輸入制限 | THÂU NHẬP CHẾ HẠN | hạn chế nhập khẩu |
資本制度 | TƯ BẢN CHẾ ĐỘ | chế độ tư bản |
議会制度 | NGHỊ HỘI CHẾ ĐỘ | chế độ nghị viện |
給与制度 | CẤP DỮ,DỰ CHẾ ĐỘ | chế độ tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền công; cơ chế tiền công |
町村制 | ĐINH THÔN CHẾ | Hệ thống thành phố |
産児制限 | SẢN NHI CHẾ HẠN | sự hạn chế sinh đẻ; hạn chế sinh đẻ |
特別制限 | ĐẶC BIỆT CHẾ HẠN | chấp nhận đặc biệt |
点数制 | ĐIỂM SỐ CHẾ | Chế độ đánh giá dựa trên điểm số |
法律制度 | PHÁP LUẬT CHẾ ĐỘ | pháp chế |
数量制限 | SỐ LƯỢNG CHẾ HẠN | hạn chế số lượng |
教育制度 | GIÁO DỤC CHẾ ĐỘ | học chế |
徴兵制度 | TRƯNG BINH CHẾ ĐỘ | Chế độ nghĩa vụ (đi lính) |
徴兵制 | TRƯNG BINH CHẾ | Chế độ nghĩa vụ (đi lính) |
徒弟制度 | ĐỒ ĐỄ,ĐỆ CHẾ ĐỘ | chế độ học nghề; chế độ học việc |
待遇制度 | ĐÃI NGỘ CHẾ ĐỘ | chế độ đãi ngộ;đãi ngộ |
年齢制限 | NIÊN LINH CHẾ HẠN | hạn tuổi;niên hạn |
年功制度 | NIÊN CÔNG CHẾ ĐỘ | chế độ thâm niên |
奴隷制度 | NÔ LỆ CHẾ ĐỘ | chế độ nô lệ |
多党制 | ĐA ĐẢNG CHẾ | chế độ đa đảng |
品質制限 | PHẨM CHẤT CHẾ HẠN | hạn chế chất lượng |
公選制 | CÔNG TUYỂN CHẾ | Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai |
信用制限 | TÍN DỤNG CHẾ HẠN | hạn chế tín dụng |
会員制 | HỘI VIÊN CHẾ | Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế |
交換制限通貨 | GIAO HOÁN CHẾ HẠN THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển đổi hạn chế |
二院制度 | NHỊ VIỆN CHẾ ĐỘ | Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện) |
二院制 | NHỊ VIỆN CHẾ | Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện) |
二期制 | NHỊ KỲ CHẾ | Chế độ 2 nhiệm kỳ |
一党制 | NHẤT ĐẢNG CHẾ | chế độ một đảng |
金本位制 | KIM BẢN VỊ CHẾ | bản vị vàng bạc |
輸出禁制品 | THÂU XUẤT CẤM CHẾ PHẨM | hàng cấm xuất |
軍隊の制服 | QUÂN ĐỘI CHẾ PHỤC | quân phục |
1 | 2