Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 切THIẾT
Hán

THIẾT- Số nét: 04 - Bộ: ĐAO 刀

ONセツ, サイ
KUN切る きる
  切る -きる
  切り きり
  切り -きり
  切り -ぎり
  切れる きれる
  切れる -きれる
  切れ きれ
  切れ -きれ
  切れ -ぎれ
  きつ
  きり
  ぎり
  • Cắt.
  • Khắc, sách Dại-học nói : như thiết như tha 如切如磋 học phải nghiền ngấu như thợ làm sừng đã khắc lại mài cho bóng, vì thế nên bè bạn cùng gắng gỏi gọi là thiết tha 切磋 cũng là theo nghĩa ấy.
  • Cần kíp. Như tình thiết 情切 thực tình kíp lắm.
  • Thân gần lắm. Như thân thiết 親切.
  • Thiết thực. Như thiết trúng thời bệnh 切中時病 trúng bệnh đời lắm.
  • Thiết chớ, nhời nói nhất định. Như thiết kỵ 切忌 phải kiêng nhất.
  • Sờ xem. Như thiết mạch 切脉 xem mạch.
  • Dem âm hai chữ hợp với nhau, rồi đọc tắt đi để biết âm chữ khác, gọi là thiết. Ví dụ : chữ ngoan 頑, ngô hoàn thiết ?完切, ngô hoàn hợp lại xén thành ra ngoan.
  • Xiên. Như phong thiết 風切 gió như xiên.
  • Một âm là thế. Như nhất thế 一切 nói gộp cả, hết thẩy.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THIẾT PHIẾN bông tuyết; vết cắt
れ屋 THIẾT ỐC kho chứa hàng khô
り枝 THIẾT CHI cành cắt (để giâm)
っ先 THIẾT TIÊN đầu thanh gươm; mũi gươm
THIẾT HẬU,CHU sợi râu; râu
れる男 THIẾT NAM người đàn ông có tài; trai tài; người tài; người có tài
り札でとる THIẾT TRÁT ăn bằng con chủ bài; ăn bằng con át chủ bài; thắng bằng con át chủ bài
THIẾT TRÁT lá bài chủ; con át chủ bài
れるナイフ THIẾT dao sắc
り替え THIẾT THẾ sự chuyển mạch; sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi; chuyển mạch; đóng ngắt điện; bẻ ghi; chuyển sang; chuyển; ngắt chuyển;sự thay đổi; sự chuyển đổi; sự thế chỗ; thay đổi; chuyển đổi; thế chỗ; chuyển sang
望する THIẾT VỌNG Tha thiết mong mỏi
れる THIẾT bị gãy; bị đứt; bị vỡ; hết hạn;bị sờn; bị mòn;cắt đứt (quan hệ);đứt; bị cắt đứt; bị cắt rời; không còn dính líu; ngắt; hết;khôn ngoan; thông minh; sắc sảo;sắc; cắt tốt;vỡ tung; nổ tung; sụp đổ
り接ぎ THIẾT TIẾP chiết (cành)
断する THIẾT ĐOÀN,ĐOẠN bửa;cắt;cắt bỏ;cắt dứt;cắt rời; phân đoạn; chia đoạn;chận;cụt;xẻ;xiên
れの帽子 THIẾT MẠO TỬ,TÝ mũ vải
り捨てる THIẾT SẢ liệng; ném; quăng; vứt; xả; chặt phá; vứt bỏ; bỏ
THIẾT ĐOÀN,ĐOẠN sự cắt rời; sự phân đoạn; sự chia đoạn;trắc đồ
れない THIẾT cùn; không cắt được;không hết; không xuể
り抜き帳 THIẾT BẠT TRƯƠNG,TRƯỚNG vở dán từ những tờ rời nhau; sổ có thể xé
願する THIẾT NGUYỆN khấn;khấn khứa;khấn nguyện;khẩn thiết;nài xin;van;van lơn
THIẾT QUẢI cớ; lý do; nguyên cớ; động lực;động cơ; cơ hội; dịp; động lực;sự bắt đầu; sự khởi đầu; bắt đầu; khởi đầu
THIẾT mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra
り抜き帖 THIẾT BẠT THIẾP vở dán từ những tờ rời nhau; sổ có thể xé
除する THIẾT TRỪ cắt bỏ
手集め THIẾT THỦ TẬP sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
THIẾT cắt; chặt; thái; băm; ngắt; đốn; hạ; bấm; cúp; thái; xé; bẻ; lật; ấn định; cắt đứt;chọc tiết;cưa;đi qua; đi ngang qua (một con phố);hạ giá; bán thấp hơn giá thành sản xuất;li dị; li thân;rọc;tạm ngừng; chấm dứt; đoạn giao;xắn
り崩す THIẾT BĂNG chia tách; chia rẽ; phá vỡ; đập vỡ; chẻ; phân chia;đi xuyên qua; xuyên qua;san bằng; san phẳng
迫する THIẾT BÁCH sắp xảy ra; đang đe dọa; khẩn cấp; cấp bách; căng thẳng
手蒐集 THIẾT THỦ SƯU TẬP sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
り髪 THIẾT PHÁT tóc bị cắt; tóc cắt ngắn
り妻屋根 THIẾT THÊ ỐC CĂN mái nhà có đầu hồi; mái nhà có mái hiên; mái nhà có mái che
THIẾT BÁCH sự sắp xảy ra; sự đang đe dọa; sự khẩn cấp; sự cấp bách
手を集める THIẾT THỦ TẬP sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
り離す THIẾT LY chặt đầu; xử trảm; chặt; bẻ;tháo; gỡ; dỡ; tháo dỡ; tháo gỡ; cắt rời; chia rẽ; tách rời; tách
り妻 THIẾT THÊ đầu hồi; mái che; mái hiên
THIẾT PHÚC,PHỤC sự mổ bụng tự sát; sự mổ bụng moi ruột
THIẾT THỦ tem; tem hàng
り開く THIẾT KHAI rạch
り売り THIẾT MẠI bán theo khúc; bán theo mảnh
符売場 THIẾT PHÙ MẠI TRƯỜNG nơi bán vé; quầy bán vé; cửa sổ bán vé
実に THIẾT THỰC tha thiết
り返す THIẾT PHẢN vặn tay lái
り下げ THIẾT HẠ sự mất giá của tiền tệ; trượt giá; mất giá
符売り場 THIẾT PHÙ MẠI TRƯỜNG chỗ bán vé;nơi bán vé; quầy bán vé; cửa sổ bán vé
実な THIẾT THỰC bức thiết;thiết thực
り返し THIẾT PHẢN Đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc)
り上げ THIẾT THƯỢNG kết thúc; kết luận
符売り THIẾT PHÙ MẠI người bán vé
THIẾT THỰC cấp bách; khẩn cấp;nghiêm trọng; khắc nghiệt;sốt sắng; tha thiết;sự cấp bách; sự khẩn cấp;sự nghiêm trọng; sự khắc nghiệt;sự sốt sắng; sự tha thiết
り粉 THIẾT PHẤN bột xay vụn
りつめる THIẾT thâu ngắn
THIẾT PHÙ THIẾT việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
THIẾT THÊ Đầu hồi; tây hiên
り石 THIẾT THẠCH đá cắt
THIẾT cắt; thái;giới hạn; ranh giới; nơi kết thúc; dấu chấm câu; câu kết thúc; hạn cuối;tất cả là đây; chỉ; chỉ có;từ khi; từ lúc
THIẾT PHÙ
れ痔 THIẾT TRĨ bệnh trĩ chảy máu
り株 THIẾT HẬU,CHU gốc rạ; gốc cây
ない THIẾT vất vả; khó nhọc; làm đau đớn; làm mệt mỏi; khó khăn; khó chịu; đè nặng; ngột ngạt
れる ĐỒ THIẾT ngừng; bị gián đoạn
PHÚC,PHỤC THIẾT mổ bụng
BỈ THIẾT bắt đầu; việc châm mũi đầu tiên (châm cứu)
ĐẠP THIẾT chắn tàu
り庖丁 NHỤC THIẾT BÀO ĐINH Dao thái thịt
THỐNG THIẾT thống thiết
PHẨM THIẾT sự bán hết hàng; sự đắt hàng
TRỊ THIẾT dứt giá;mặc cả
ĐẠP THIẾT nơi chắn tàu
れる THIÊN THIẾT bị hái (hoa quả);bị xé vụn
HẪU,PHỮU THIẾT dao mở nút chai; dao mở nắp
THIÊN THIẾT hái (hoa quả);xé ra từng mảnh nhỏ; cắt ra từng mảnh; xé vụn
XÍCH THIẾT PHÙ loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ)
ĐẾ THIẾT hạn cuối; hạn chót
TRẢO THIẾT cái bấm móng tay
KHU THIẾT cắt bỏ; chia cắt; chia; phân chia
ĐẾ THIẾT hạn cuối
TRẢO THIẾT cái cắt móng tay
CHỈ THIẾT sự ngoắc tay
THẢI THIẾT XA xe ưu tiên
BỐ THIẾT Mảnh vải; tấm vải
NHẤT THIẾT một mảnh; một miếng
THẢI THIẾT sự dành trước; sự giữ trước; sự đặt chỗ trước
BỐ THIẾT mảnh vải
NHẤT THIẾT hoàn toàn (không);toàn bộ
KHẨN THIẾT chi tiết; nhiệt tình; tận tâm;sự chi tiết; sự nhiệt tình; sự tận tâm
な販売 THÍCH THIẾT PHIẾN MẠI bán vừa
手の現金化 TIỂU THIẾT THỦ HIỆN KIM HÓA séc tiền mặt
な報告 THÍCH THIẾT BÁO CÁO báo cáo vừa
THÂN THIẾT TÂM sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần
り型 VĂN THIẾT HÌNH công thức; rập khuôn; sáo mòn; sáo rỗng; nhàm; sách vở;sự nói theo kiểu công thức; sự rập khuôn; sự sáo mòn; sự sáo rỗng; sự nhàm; lối nói sách vở
HOÀNH THIẾT xuyên qua; chạy ngang qua
TỨC THIẾT ngắn hơi;sự hết hơi; sự hụt hơi
TIỂU THIẾT THỦ ngân phiếu;séc;séc ngân hàng;tín phiếu
な価格 THÍCH THIẾT GIÁ CÁCH đúng giá;phải giá
THÂN THIẾT hảo tâm;hiền hậu;khả ái;thân thiết;tử tế
CĂN THIẾT TRÙNG Sâu ngài đêm
にする ĐẠI THIẾT trìu mễ
THÍCH THIẾT thiết thực;vừa;xác đáng
THÂN THIẾT sự tốt bụng; sự tử tế; tốt bụng; tử tế;tốt bụng; tử tế
り虫 CĂN THIẾT TRÙNG Sâu ngài đêm
1 | 2