Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 主CHỦ,TRÚ
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 主食 | CHỦ,TRÚ THỰC | món chính |
| 主題 | CHỦ,TRÚ ĐỀ | chủ đề;đề tài |
| 主謀者 | CHỦ,TRÚ MƯU GIẢ | người chủ mưu |
| 主語 | CHỦ,TRÚ NGỮ | chủ ngữ;chủ từ |
| 主観的意見 | CHỦ,TRÚ QUAN ĐÍCH Ý KIẾN | ý kiến chủ quan |
| 主観的 | CHỦ,TRÚ QUAN ĐÍCH | có tính chủ quan |
| 主観 | CHỦ,TRÚ QUAN | chủ quan; tưởng tượng chủ quan;kiến giải cá nhân; ý chủ quan |
| 主要駅 | CHỦ,TRÚ YẾU DỊCH | ga chính |
| 主要運搬品 | CHỦ,TRÚ YẾU VẬN BÀN,BAN PHẨM | hàng chuyên chở chủ yếu |
| 主要輸出品 | CHỦ,TRÚ YẾU THÂU XUẤT PHẨM | mặt hàng xuất khẩu chủ lực |
| 主要産業 | CHỦ,TRÚ YẾU SẢN NGHIỆP | ngành công nghiệp chủ yếu |
| 主要品 | CHỦ,TRÚ YẾU PHẨM | hàng chủ lực |
| 主要な | CHỦ,TRÚ YẾU | chính;giản yếu;mấu chốt |
| 主要 | CHỦ,TRÚ YẾU | chủ yếu; quan trọng;sự chủ yếu; sự quan trọng; chính |
| 主義社会 | CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI | xã hội chủ nghĩa |
| 主義 | CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa |
| 主管する | CHỦ,TRÚ QUẢN | dìu dắt |
| 主管 | CHỦ,TRÚ QUẢN | chủ tọa |
| 主筆 | CHỦ,TRÚ BÚT | chủ bút |
| 主演俳優 | CHỦ,TRÚ DIỄN BÀI ƯU | vai chính |
| 主演 | CHỦ,TRÚ DIỄN | vai diễn |
| 主権 | CHỦ,TRÚ QUYỀN | chủ quyền |
| 主意 | CHỦ,TRÚ Ý | chủ ý |
| 主役 | CHỦ,TRÚ DỊCH | nhân vật chính; vai chính |
| 主張する | CHỦ,TRÚ TRƯƠNG | chủ trương; ý kiến |
| 主張 | CHỦ,TRÚ TRƯƠNG | chủ trương |
| 主席 | CHỦ,TRÚ TỊCH | chủ tịch |
| 主導権を握る | CHỦ,TRÚ ĐAO QUYỀN ÁC | giành quyền chủ động |
| 主導する | CHỦ,TRÚ ĐAO | chủ đạo; chỉ đạo chính |
| 主導 | CHỦ,TRÚ ĐAO | chủ đạo |
| 主将 | CHỦ,TRÚ TƯƠNG,TƯỚNG | chủ tướng;đội trưởng (trong thể dục thể thao) |
| 主審 | CHỦ,TRÚ THẨM | trọng tài chính |
| 主宰者 | CHỦ,TRÚ TỂ GIẢ | chủ tọa; người chủ tọa |
| 主宰する | CHỦ,TRÚ TỂ | chủ tọa |
| 主宰する | CHỦ,TRÚ TỂ | trông nom; giám sát; chủ trì; làm chủ tọa |
| 主宰 | CHỦ,TRÚ TỂ | sự chủ tọa; sự tổ chức |
| 主婦 | CHỦ,TRÚ PHỤ | vợ |
| 主因 | CHỦ,TRÚ NHÂN | nguyên nhân chủ yếu |
| 主唱する | CHỦ,TRÚ XƯỚNG | chủ trương; đề xướng |
| 主唱 | CHỦ,TRÚ XƯỚNG | chủ trương; đề xướng |
| 主力輸出品目 | CHỦ,TRÚ LỰC THÂU XUẤT PHẨM MỤC | mặt hàng xuất khẩu chủ lực |
| 主催する | CHỦ,TRÚ THÔI | chủ trì; tổ chức; đăng cai; đỡ đầu |
| 主催 | CHỦ,TRÚ THÔI | sự chủ tọa |
| 主体 | CHỦ,TRÚ THỂ | chủ thể;trung tâm; cốt lõi |
| 主任 | CHỦ,TRÚ NHIỆM | chủ nhiệm |
| 主人公 | CHỦ,TRÚ NHÂN CÔNG | ông chủ; nhân vật chính |
| 主人 | CHỦ,TRÚ NHÂN | chồng; người chủ;chủ nhân;ông chủ |
| 主人 | CHỦ,TRÚ NHÂN | chồng |
| 主の祈り | CHỦ,TRÚ KỲ | bài kinh bắt đầu bằng \\\"Cha con và chúng con\\\" (thiên chúa giáo) |
| 主に | CHỦ,TRÚ | chủ yếu; chính |
| 主として | CHỦ,TRÚ | chủ yếu; chính |
| 主として | CHỦ,TRÚ | đại bộ phận |
| 主 | CHỦ,TRÚ | chủ; địa chủ; chúa |
| 主 | CHỦ,TRÚ | chủ; người chủ; chủ sở hữu (tài sản) |
| 主 | CHỦ,TRÚ | chủ yếu; chính; chính yếu; quan trọng;điều chủ yếu; điều quan trọng |
| 主 | CHỦ,TRÚ | chủ; người chủ; chủ sở hữu (tài sản) |
| 馬主 | MÃ CHỦ,TRÚ | chủ ngựa |
| 飼主 | TỰ CHỦ,TRÚ | người nuôi các con vật; chủ nuôi |
| 雇主 | CỐ CHỦ,TRÚ | chủ lao động; chủ thuê lao động |
| 貸主 | THẢI CHỦ,TRÚ | chủ nợ |
| 買主 | MÃI CHỦ,TRÚ | người mua; bên mua |
| 藩主 | PHIÊN CHỦ,TRÚ | lãnh chúa |
| 荷主(用船) | HÀ CHỦ,TRÚ DỤNG THUYỀN | chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa |
| 荷主不明貨物 | HÀ CHỦ,TRÚ BẤT MINH HÓA VẬT | hàng vô chủ |
| 船主責任相互保険 | THUYỀN CHỦ,TRÚ TRÁCH NHIỆM TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM | hội bảo vệ và bồi thường |
| 船主負担 | THUYỀN CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM | điều khoản tàu chợ |
| 船主 | THUYỀN CHỦ,TRÚ | chủ tàu |
| 自主関税 | TỰ CHỦ,TRÚ QUAN THUẾ | suất thuế tự định |
| 自主解決 | TỰ CHỦ,TRÚ GIẢI QUYẾT | tự giải quyết |
| 自主管理 | TỰ CHỦ,TRÚ QUẢN LÝ | tự quản |
| 自主的規則 | TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH QUY TẮC | Quy tắc nội bộ; quy tắc |
| 自主的 | TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH | tính độc lập tự chủ |
| 自主 | TỰ CHỦ,TRÚ | sự độc lập tự chủ; sự tự chủ |
| 神主 | THẦN CHỦ,TRÚ | người đứng đầu giáo phái Shinto |
| 盟主 | MINH CHỦ,TRÚ | minh chủ |
| 民主祝儀 | DÂN CHỦ,TRÚ CHÚC NGHI | chủ nghĩa dân chủ |
| 民主社会党 | DÂN CHỦ,TRÚ XÃ HỘI ĐẢNG | đảng xã hội chủ nghĩa;đảng xã hội dân chủ |
| 民主的 | DÂN CHỦ,TRÚ ĐÍCH | tính dân chủ |
| 民主国 | DÂN CHỦ,TRÚ QUỐC | nước dân chủ |
| 民主共和国 | DÂN CHỦ,TRÚ CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa dân chủ;nước dân chủ cộng hòa |
| 民主党全国委員会 | DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG TOÀN QUỐC ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Quốc gia Dân chủ |
| 民主党 | DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG | đảng dân chủ |
| 民主人民共和国 | DÂN CHỦ,TRÚ NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa dân chủ nhân dân |
| 民主主義同盟 | DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐỒNG MINH | Liên minh Dân chủ |
| 民主主義 | DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa dân chủ |
| 民主 | DÂN CHỦ,TRÚ | dân chủ; sự dân chủ |
| 株主総会 | HẬU,CHU CHỦ,TRÚ TỔNG HỘI | cuộc họp mặt với các cổ đông; hội đồng cổ đông; họp hội đồng cổ đông; hội nghị cổ đông |
| 株主 | HẬU,CHU CHỦ,TRÚ | cổ đông |
| 校主 | HIỆU,GIÁO CHỦ,TRÚ | hiệu trưởng |
| 座主 | TỌA CHỦ,TRÚ | sư trụ trì |
| 店主 | ĐIẾM CHỦ,TRÚ | chủ hiệu;chủ tiệm |
| 島主 | ĐẢO CHỦ,TRÚ | đảo chủ; người chủ của đảo |
| 家主 | GIA CHỦ,TRÚ | chủ nhà; chủ đất; gia chủ |
| 天主教 | THIÊN CHỦ,TRÚ GIÁO | Đạo thiên chúa; Thiên chúa giáo |
| 天主 | THIÊN CHỦ,TRÚ | Chúa Trời; Ngọc Hoàng thượng đế;thiên chúa |
| 城主 | THÀNH CHỦ,TRÚ | chủ tòa thành; chủ lâu đài |
| 坊主刈り | PHƯỜNG CHỦ,TRÚ NGẢI | cắt trọc |
| 坊主 | PHƯỜNG CHỦ,TRÚ | cu tí;hòa thượng; tăng lữ |
| 地主 | ĐỊA CHỦ,TRÚ | địa chủ;Điền chủ |
| 喪主 | TANG,TÀNG CHỦ,TRÚ | chủ tang;tang chủ |

