Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 商THƯƠNG
Hán

THƯƠNG- Số nét: 11 - Bộ: ĐẦU 亠

ONショウ
KUN商う あきなう
  あき
  • Đắn đo. Như thương lượng [商量], thương chước [商酌] nghĩa là bàn bạc, đắn đo với nhau.
  • Buôn. Như thương nhân [商人] người buôn, thương gia [商家] nhà buôn, v.v.
  • Tiếng thương, một trong năm thứ tiếng. Tiếng thương thuộc về mùa thu, nên gió thu gọi là thương tiêu [商飆].
  • Sao thương, tức là sao hôm.
  • Nhà Thương, vua Thang thay nhà Hạ [夏] lên làm vua gọi là nhà Thương [商] (1700 trước CN).
  • Khắc, đồng hồ ngày xưa cho mặt trời lặn ba thương là buổi tối, thương tức là khắc vậy.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THƯƠNG HỒN ý tưởng nung nấu về buôn bán
議する THƯƠNG NGHỊ thương nghị
談する THƯƠNG ĐÀM thương thuyết
談する THƯƠNG ĐÀM đàm phán thương mại
THƯƠNG ĐÀM sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại
船隊 THƯƠNG THUYỀN ĐỘI đội tàu buôn
THƯƠNG THUYỀN thương thuyền
THƯƠNG XÃ công ty thương mại;hãng buôn;hãng buôn bán
THƯƠNG MỤC mặt hàng
用旅行人 THƯƠNG DỤNG LỮ HÀNH,HÀNG NHÂN người chào hàng lưu động
THƯƠNG CẢNG cảng thương mại;thương cảng;thương khẩu
THƯƠNG PHÁP luật thương mại;thương luật
標権 THƯƠNG TIÊU QUYỀN quyền nhãn hiệu
THƯƠNG TIÊU nhãn hiệu thương mại;thương hiệu; nhãn hiệu
業銀行 THƯƠNG NGHIỆP NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng thương nghiệp
業部 THƯƠNG NGHIỆP BỘ bộ thương nghiệp
業送り状 THƯƠNG NGHIỆP TỐNG TRẠNG hóa đơn thương mại
業資本 THƯƠNG NGHIỆP TƯ BẢN tư bản thương nghiệp
業貿易 THƯƠNG NGHIỆP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán
業調査会社 THƯƠNG NGHIỆP ĐIỀU TRA HỘI XÃ hãng điều tra tín dụng
業興信所 THƯƠNG NGHIỆP HƯNG TÍN SỞ hãng điều tra thương mại
業組合 THƯƠNG NGHIỆP TỔ HỢP thương đoàn;thương hội
業省 THƯƠNG NGHIỆP TỈNH bộ thương mại;bộ thương nghiệp
業登記 THƯƠNG NGHIỆP ĐĂNG KÝ sổ đăng ký thương mại
業界 THƯƠNG NGHIỆP GIỚI giới thương mại
業港 THƯƠNG NGHIỆP CẢNG cảng buôn
業手形 THƯƠNG NGHIỆP THỦ HÌNH hối phiếu thương nghiệp
業品質 THƯƠNG NGHIỆP PHẨM CHẤT phẩm chất thương mại
業参時間 THƯƠNG NGHIỆP THAM THỜI GIAN tham tán thương mại
業化 THƯƠNG NGHIỆP HÓA giới buôn bán;giới thương mại
業利潤 THƯƠNG NGHIỆP LỢI NHUẬN lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp
業利息 THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỨC lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp
業利子 THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỬ,TÝ lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp
業会議所 THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại
業会 THƯƠNG NGHIỆP HỘI thương hội
業代表 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI BIỂU đại diện thương mại
業代理店 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thương mại
業代理人 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ NHÂN đại lý thương nghiệp
業インボイス THƯƠNG NGHIỆP hóa đơn thương mại
業をはじめる THƯƠNG NGHIỆP khai trương
THƯƠNG NGHIỆP buôn bán;nghề buôn;thương;thương mại;thương nghiệp
THƯƠNG CHIẾN tàu buôn
慣習法 THƯƠNG QUÁN TẬP PHÁP luật thương mại
THƯƠNG ĐIẾM cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán;cửa hiệu;hiệu buôn;thương điếm
工業税 THƯƠNG CÔNG NGHIỆP THUẾ thuế công thương nghiệp
工業所 THƯƠNG CÔNG NGHIỆP SỞ phòng thương mại và công nghệ
工会議所 THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại và công nghiệp
工人名緑 THƯƠNG CÔNG NHÂN DANH LỤC danh bạ thương nhân
THƯƠNG CÔNG công thương nghiệp
売する THƯƠNG MẠI ban chác;bán hàng;buôn;đi buôn;doanh thương;mua bán
売する THƯƠNG MẠI thương mại; buôn bán
THƯƠNG MẠI bán buôn;việc thương mại; việc buôn bán; thương mại
品運送 THƯƠNG PHẨM VẬN TỐNG chuyên chở hàng hóa
品輸出 THƯƠNG PHẨM THÂU XUẤT xuất khẩu hàng hoá
品貿易条約 THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC hiệp ước thương mại và hàng hoá
品貿易協約 THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC hiệp ước thương mại và hàng hoá
品規格 THƯƠNG PHẨM QUY CÁCH qui cách hàng hoá
品管理 THƯƠNG PHẨM QUẢN LÝ bảo quản hàng
品目録 THƯƠNG PHẨM MỤC LỤC bảng kê hàng
品流通量 THƯƠNG PHẨM LƯU THÔNG LƯỢNG lưu lượng hàng hóa
品注文書 THƯƠNG PHẨM CHÚ VĂN THƯ đơn đặt hàng
品検定する THƯƠNG PHẨM KIỂM ĐỊNH kiểm nghiệm hàng
品損害クレーム THƯƠNG PHẨM TỔN HẠI khiếu nại tổn thất hàng hoá
品所有権 THƯƠNG PHẨM SỞ HỮU QUYỀN quyền sở hữu hàng hoá
品引受 THƯƠNG PHẨM DẪN THỤ,THỌ chấp nhận hàng
品回転数 THƯƠNG PHẨM HỒI CHUYỂN SỐ mức lưu chuyển hàng hóa
品名 THƯƠNG PHẨM DANH tên hàng
品取引書 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN THƯ đơn chào hàng
品取引所 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ bản chào hàng
品取引価格 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN GIÁ CÁCH giá chào hàng
品協定 THƯƠNG PHẨM HIỆP ĐỊNH hiệp định hàng hoá
品価値 THƯƠNG PHẨM GIÁ TRỊ giá trị thương mại
品供給協定 THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP HIỆP ĐỊNH hiệp định cung cấp hàng hoá
品供給 THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP cung cấp hàng
品交換協定 THƯƠNG PHẨM GIAO HOÁN HIỆP ĐỊNH hiệp định trao đổi hàng hoá
品を陳列する THƯƠNG PHẨM TRẦN LIỆT bày hàng
品を送る THƯƠNG PHẨM TỐNG gửi hàng
品を積み込む THƯƠNG PHẨM TÍCH VÀO xếp hàng
品を宣伝する THƯƠNG PHẨM TUYÊN TRUYỀN rao hàng
品を取引する THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN chào hàng
品を包む THƯƠNG PHẨM BAO gói hàng
品をストックする THƯƠNG PHẨM chứa hàng
品の需要 THƯƠNG PHẨM NHU YẾU nhu cầu hàng hóa
品の見本 THƯƠNG PHẨM KIẾN BẢN mẫu hàng
品の権利証書 THƯƠNG PHẨM QUYỀN LỢI CHỨNG THƯ chứng từ sở hữu hàng hóa
品の差押 THƯƠNG PHẨM SAI ÁP sai áp hàng
品がよく売れる THƯƠNG PHẨM MẠI hàng bán chạy
THƯƠNG PHẨM hàng;phần thưởng;sản phẩm; hàng hóa;sản phẩm; thương phẩm
取引 THƯƠNG THỦ DẪN giao dịch buôn bán
務館 THƯƠNG VỤ QUÁN cơ quan đại diện thương mại
務部 THƯƠNG VỤ BỘ bộ thương vụ
務議事録 THƯƠNG VỤ NGHỊ SỰ LỤC biên bản thương vụ
務省 THƯƠNG VỤ TỈNH bộ thương nghiệp;bộ thương vụ;Sở Thương mại
務官 THƯƠNG VỤ QUAN thương vụ
務参時間 THƯƠNG VỤ THAM THỜI GIAN tham tán thương mại
THƯƠNG VỤ thương vụ
THƯƠNG NHÂN lái;lái buôn;nhà buôn;thương nhân; người trông coi cửa hàng
THƯƠNG NHÂN Thương gia; người chủ hiệu; thương nhân
事法 THƯƠNG SỰ PHÁP luật thương mại
THƯƠNG kinh doanh; buôn bán
1 | 2