Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 着TRƯỚC
Hán

TRƯỚC- Số nét: 12 - Bộ: DƯƠNG 羊

ONチャク, ジャク
KUN着る きる
  -ぎ
  着せる きせる
  着せ -きせ
  着く つく
  着ける つける
  • Tục dùng như chữ khán 看.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
飾る TRƯỚC SỨC làm dáng;làm đẹp;mặc đẹp; diện;trau chuốt
陸する TRƯỚC LỤC đỗ
陸する TRƯỚC LỤC hạ cánh; chạm xuống đất
TRƯỚC LỤC hạ cánh; chạm xuống đất
荷案内 TRƯỚC HÀ ÁN NỘI giấy báo tàu đến
TRƯỚC SẮC sự tô màu
良い TRƯỚC LƯƠNG cảm giác thoải mái khi mặc quần áo
船報告 TRƯỚC THUYỀN BÁO CÁO báo cáo hải sự
TRƯỚC THUYỀN tàu đã đến
痩せ TRƯỚC xxx trông gầy đi khi mặc (quần áo nào đó)
物を縫う TRƯỚC VẬT PHÙNG may áo;vá áo
物を掛ける TRƯỚC VẬT QUẢI treo áo
物を引張る TRƯỚC VẬT DẪN TRƯƠNG níu áo
物をまとう TRƯỚC VẬT choàng áo
物の裾 TRƯỚC VẬT CƯ,CỨ vạt áo
物の包み TRƯỚC VẬT BAO bao áo
TRƯỚC VẬT áo kimono; kimono
TRƯỚC PHỤC sự biển thủ; sự đút túi
替え室 TRƯỚC THẾ THẤT phòng thay đồ
替える TRƯỚC THẾ cải dạng
替える TRƯỚC THẾ thay quần áo
替え TRƯỚC THẾ sự thay quần áo; thay quần áo; thay
払い運賃 TRƯỚC PHẤT VẬN NHẪM cước thu sau
手する TRƯỚC THỦ hưng
手する TRƯỚC THỦ bắt tay vào công việc
TRƯỚC THỦ sự bắt tay vào công việc
心地 TRƯỚC TÂM ĐỊA Cảm giác khi mặc quần áo
席する TRƯỚC TỊCH ngồi; an toạ
TRƯỚC TỊCH sự ngồi
TRƯỚC THỰC sự vững chắc; sự đáng tin cậy;vững chắc; đáng tin cậy
TRƯỚC ĐỊA nơi đến
初め TRƯỚC SƠ mặc lần đầu tiên
TRƯỚC bận;khoác;mặc;ướm
てみる TRƯỚC ướm thử
せ替え人形 TRƯỚC THẾ NHÂN HÌNH búp bê có thể thay quần áo
せる TRƯỚC đổ (tội);mặc; khoác
ける TRƯỚC mặc; đeo
TRƯỚC cặp;đến;đến (một địa điểm);tới;vào (vị trí)
TRƯỚC một cách vững chắc
TRƯỚC bộ; đến (đâu đó); về đích
する(船、商品) TRÌ TRƯỚC THUYỀN THƯƠNG PHẨM đến chậm
TRÌ TRƯỚC sự đến muộn
NHUYỄN TRƯỚC LỤC sự đổ bộ nhẹ nhàng; sự hạ cánh nhẹ nhàng
する BẠC TRƯỚC ăn mặc mỏng manh; ăn mặc hở hang
BẠC TRƯỚC sự ăn mặc mỏng manh
PHU TRƯỚC Quần áo lót
CƠ TRƯỚC quần áo lót
CHUNG TRƯỚC DỊCH ga cuối cùng
CHUNG TRƯỚC CẢNG cảng cuối cùng
NIÊM TRƯỚC TÍNH,TÁNH tính bám dính
NIÊM TRƯỚC LỰC lực dính
NIÊM TRƯỚC sư dính lại; sự dính vào; sự bám dính
PHÁT TRƯỚC sự xuất phát và đến nơi; việc đi và đến
DŨ TRƯỚC tính dính chặt; tính keo sơn; sự keo sơn gắn bó
SẢN TRƯỚC Quần áo trẻ sơ sinh; tã sơ sinh
する PHIÊU TRƯỚC dạt vào
PHIÊU TRƯỚC sự dạt vào
TRẦM TRƯỚC bình tĩnh;sự bình tĩnh;trầm tĩnh
QUYẾT TRƯỚC sự quyết định; quyết định
THỦY TRƯỚC áo bơi; đồ tắm; quần áo tắm (của phụ nữ)
HOÀNH TRƯỚC lười biếng; lười nhác; ăn không ngồi rồi;lười; lười biếng; lười nhác; ăn không ngồi rồi
貨物 VỊ,MÙI TRƯỚC HÓA VẬT hàng nổi;hàng trên đường
商品 VỊ,MÙI TRƯỚC THƯƠNG PHẨM hàng trên đường
TÌNH TRƯỚC quần áo đi xem hội
TIẾP TRƯỚC TỀ keo
する ÁI TRƯỚC kè kè
ÁI TRƯỚC yêu tha thiết; sự quyến luyến; sự bịn rịn; quyến luyến; bịn rịn; yêu mến; thân thương; gắn bó
を示す ÂN TRƯỚC THỊ đội ơn
TẤT TRƯỚC phải tới; phải nhận được
ĐỊNH TRƯỚC DỊCH định hình;dung dịch hiện ảnh
ĐỊNH TRƯỚC TỀ thuốc hiện ảnh
する ĐỊNH TRƯỚC có chỗ đứng vững chắc
ĐỊNH TRƯỚC định hình;sự có chỗ đứng vững chắc
CHẤP TRƯỚC không lúc nào quên;lưu luyến;tham lam
CHẤP TRƯỚC không lúc nào quên;sự dính;sự lưu luyến; lưu luyến
する CỔ TRƯỚC bím
HẬU TRƯỚC quần áo dày; quần áo ấm
ĐÁO TRƯỚC DỊCH Ga đến
ĐÁO TRƯỚC THUYỀN tàu đã đến
港甲板渡し ĐÁO TRƯỚC CẢNG GIÁP BẢN,BẢNG ĐỘ giao từ boong tàu tại cảng đến
ĐÁO TRƯỚC CẢNG cảng đến
ĐÁO TRƯỚC NHẬT ngày đến
後払い ĐÁO TRƯỚC HẬU PHẤT hàng đến trả tiền
品質条件 ĐÁO TRƯỚC PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện phẩm chất khi đến
する ĐÁO TRƯỚC đi tới;tới nơi
する ĐÁO TRƯỚC đến; đến nơi
ĐÁO TRƯỚC đến;sự đến; sự đến nơi
TIÊN TRƯỚC sự đến trước
する PHÓ TRƯỚC dính
する PHÓ TRƯỚC bám dính
PHÓ TRƯỚC sự kèm theo; sự bám dính
NHỊ TRƯỚC Về đích ở vị trí thứ 2 (á quân)
HẠ TRƯỚC quần áo lót;quần lót
THƯỢNG TRƯỚC áo vét; áo khoác
野良 DÃ LƯƠNG TRƯỚC quần áo để làm việc nhà nông
落ち LẠC TRƯỚC bình tĩnh; điềm tĩnh; kiềm chế; thanh thản; yên lòng;có nơi có chốn;định cư;định tâm;lắng xuống;ngồi gọn lỏn; ngồi thu lu;thích nghi;trấn tĩnh;yên vị
落ち LẠC TRƯỚC sự điềm tĩnh; sự chín chắn; sự điềm đạm; sự bình yên
落ちかせる LẠC TRƯỚC an ủi; làm dịu; kiềm chế
落ちいた LẠC TRƯỚC sự điềm tĩnh; sự chín chắn; sự điềm đạm; sự bình yên
無頓 VÔ,MÔ ĐỐN TRƯỚC đểnh đoảng;dửng dưng
1 | 2