Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 着TRƯỚC
| |||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
着飾る | TRƯỚC SỨC | làm dáng;làm đẹp;mặc đẹp; diện;trau chuốt |
着陸する | TRƯỚC LỤC | đỗ |
着陸する | TRƯỚC LỤC | hạ cánh; chạm xuống đất |
着陸 | TRƯỚC LỤC | hạ cánh; chạm xuống đất |
着荷案内 | TRƯỚC HÀ ÁN NỘI | giấy báo tàu đến |
着色 | TRƯỚC SẮC | sự tô màu |
着良い | TRƯỚC LƯƠNG | cảm giác thoải mái khi mặc quần áo |
着船報告 | TRƯỚC THUYỀN BÁO CÁO | báo cáo hải sự |
着船 | TRƯỚC THUYỀN | tàu đã đến |
着痩せ | TRƯỚC xxx | trông gầy đi khi mặc (quần áo nào đó) |
着物を縫う | TRƯỚC VẬT PHÙNG | may áo;vá áo |
着物を掛ける | TRƯỚC VẬT QUẢI | treo áo |
着物を引張る | TRƯỚC VẬT DẪN TRƯƠNG | níu áo |
着物をまとう | TRƯỚC VẬT | choàng áo |
着物の裾 | TRƯỚC VẬT CƯ,CỨ | vạt áo |
着物の包み | TRƯỚC VẬT BAO | bao áo |
着物 | TRƯỚC VẬT | áo kimono; kimono |
着服 | TRƯỚC PHỤC | sự biển thủ; sự đút túi |
着替え室 | TRƯỚC THẾ THẤT | phòng thay đồ |
着替える | TRƯỚC THẾ | cải dạng |
着替える | TRƯỚC THẾ | thay quần áo |
着替え | TRƯỚC THẾ | sự thay quần áo; thay quần áo; thay |
着払い運賃 | TRƯỚC PHẤT VẬN NHẪM | cước thu sau |
着手する | TRƯỚC THỦ | hưng |
着手する | TRƯỚC THỦ | bắt tay vào công việc |
着手 | TRƯỚC THỦ | sự bắt tay vào công việc |
着心地 | TRƯỚC TÂM ĐỊA | Cảm giác khi mặc quần áo |
着席する | TRƯỚC TỊCH | ngồi; an toạ |
着席 | TRƯỚC TỊCH | sự ngồi |
着実 | TRƯỚC THỰC | sự vững chắc; sự đáng tin cậy;vững chắc; đáng tin cậy |
着地 | TRƯỚC ĐỊA | nơi đến |
着初め | TRƯỚC SƠ | mặc lần đầu tiên |
着る | TRƯỚC | bận;khoác;mặc;ướm |
着てみる | TRƯỚC | ướm thử |
着せ替え人形 | TRƯỚC THẾ NHÂN HÌNH | búp bê có thể thay quần áo |
着せる | TRƯỚC | đổ (tội);mặc; khoác |
着ける | TRƯỚC | mặc; đeo |
着く | TRƯỚC | cặp;đến;đến (một địa điểm);tới;vào (vị trí) |
着々 | TRƯỚC | một cách vững chắc |
着 | TRƯỚC | bộ; đến (đâu đó); về đích |
遅着する(船、商品) | TRÌ TRƯỚC THUYỀN THƯƠNG PHẨM | đến chậm |
遅着 | TRÌ TRƯỚC | sự đến muộn |
軟着陸 | NHUYỄN TRƯỚC LỤC | sự đổ bộ nhẹ nhàng; sự hạ cánh nhẹ nhàng |
薄着する | BẠC TRƯỚC | ăn mặc mỏng manh; ăn mặc hở hang |
薄着 | BẠC TRƯỚC | sự ăn mặc mỏng manh |
膚着 | PHU TRƯỚC | Quần áo lót |
肌着 | CƠ TRƯỚC | quần áo lót |
終着駅 | CHUNG TRƯỚC DỊCH | ga cuối cùng |
終着港 | CHUNG TRƯỚC CẢNG | cảng cuối cùng |
粘着性 | NIÊM TRƯỚC TÍNH,TÁNH | tính bám dính |
粘着力 | NIÊM TRƯỚC LỰC | lực dính |
粘着 | NIÊM TRƯỚC | sư dính lại; sự dính vào; sự bám dính |
発着 | PHÁT TRƯỚC | sự xuất phát và đến nơi; việc đi và đến |
癒着 | DŨ TRƯỚC | tính dính chặt; tính keo sơn; sự keo sơn gắn bó |
産着 | SẢN TRƯỚC | Quần áo trẻ sơ sinh; tã sơ sinh |
漂着する | PHIÊU TRƯỚC | dạt vào |
漂着 | PHIÊU TRƯỚC | sự dạt vào |
沈着 | TRẦM TRƯỚC | bình tĩnh;sự bình tĩnh;trầm tĩnh |
決着 | QUYẾT TRƯỚC | sự quyết định; quyết định |
水着 | THỦY TRƯỚC | áo bơi; đồ tắm; quần áo tắm (của phụ nữ) |
横着 | HOÀNH TRƯỚC | lười biếng; lười nhác; ăn không ngồi rồi;lười; lười biếng; lười nhác; ăn không ngồi rồi |
未着貨物 | VỊ,MÙI TRƯỚC HÓA VẬT | hàng nổi;hàng trên đường |
未着商品 | VỊ,MÙI TRƯỚC THƯƠNG PHẨM | hàng trên đường |
晴着 | TÌNH TRƯỚC | quần áo đi xem hội |
接着剤 | TIẾP TRƯỚC TỀ | keo |
愛着する | ÁI TRƯỚC | kè kè |
愛着 | ÁI TRƯỚC | yêu tha thiết; sự quyến luyến; sự bịn rịn; quyến luyến; bịn rịn; yêu mến; thân thương; gắn bó |
恩着を示す | ÂN TRƯỚC THỊ | đội ơn |
必着 | TẤT TRƯỚC | phải tới; phải nhận được |
定着液 | ĐỊNH TRƯỚC DỊCH | định hình;dung dịch hiện ảnh |
定着剤 | ĐỊNH TRƯỚC TỀ | thuốc hiện ảnh |
定着する | ĐỊNH TRƯỚC | có chỗ đứng vững chắc |
定着 | ĐỊNH TRƯỚC | định hình;sự có chỗ đứng vững chắc |
執着 | CHẤP TRƯỚC | không lúc nào quên;lưu luyến;tham lam |
執着 | CHẤP TRƯỚC | không lúc nào quên;sự dính;sự lưu luyến; lưu luyến |
固着する | CỔ TRƯỚC | bím |
厚着 | HẬU TRƯỚC | quần áo dày; quần áo ấm |
到着駅 | ĐÁO TRƯỚC DỊCH | Ga đến |
到着船 | ĐÁO TRƯỚC THUYỀN | tàu đã đến |
到着港甲板渡し | ĐÁO TRƯỚC CẢNG GIÁP BẢN,BẢNG ĐỘ | giao từ boong tàu tại cảng đến |
到着港 | ĐÁO TRƯỚC CẢNG | cảng đến |
到着日 | ĐÁO TRƯỚC NHẬT | ngày đến |
到着後払い | ĐÁO TRƯỚC HẬU PHẤT | hàng đến trả tiền |
到着品質条件 | ĐÁO TRƯỚC PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất khi đến |
到着する | ĐÁO TRƯỚC | đi tới;tới nơi |
到着する | ĐÁO TRƯỚC | đến; đến nơi |
到着 | ĐÁO TRƯỚC | đến;sự đến; sự đến nơi |
先着 | TIÊN TRƯỚC | sự đến trước |
付着する | PHÓ TRƯỚC | dính |
付着する | PHÓ TRƯỚC | bám dính |
付着 | PHÓ TRƯỚC | sự kèm theo; sự bám dính |
二着 | NHỊ TRƯỚC | Về đích ở vị trí thứ 2 (á quân) |
下着 | HẠ TRƯỚC | quần áo lót;quần lót |
上着 | THƯỢNG TRƯỚC | áo vét; áo khoác |
野良着 | DÃ LƯƠNG TRƯỚC | quần áo để làm việc nhà nông |
落ち着く | LẠC TRƯỚC | bình tĩnh; điềm tĩnh; kiềm chế; thanh thản; yên lòng;có nơi có chốn;định cư;định tâm;lắng xuống;ngồi gọn lỏn; ngồi thu lu;thích nghi;trấn tĩnh;yên vị |
落ち着き | LẠC TRƯỚC | sự điềm tĩnh; sự chín chắn; sự điềm đạm; sự bình yên |
落ち着かせる | LẠC TRƯỚC | an ủi; làm dịu; kiềm chế |
落ち着いた | LẠC TRƯỚC | sự điềm tĩnh; sự chín chắn; sự điềm đạm; sự bình yên |
無頓着な | VÔ,MÔ ĐỐN TRƯỚC | đểnh đoảng;dửng dưng |
1 | 2