Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 原NGUYÊN
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 原野 | NGUYÊN DÃ | đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá |
| 原質 | NGUYÊN CHẤT | nguyên chất |
| 原論 | NGUYÊN LUẬN | nguyên lý; nguyên tắc |
| 原註 | NGUYÊN CHÚ | ghi chú gốc |
| 原被 | NGUYÊN BỊ | Nguyên cáo và bị cáo; bên nguyên và bên bị |
| 原虫 | NGUYÊN TRÙNG | động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào |
| 原著者 | NGUYÊN TRỮ,TRƯỚC GIẢ | Tác giả |
| 原色写真版 | NGUYÊN SẮC TẢ CHÂN BẢN | bản in ba màu |
| 原色 | NGUYÊN SẮC | màu chính; màu cơ bản |
| 原繊維 | NGUYÊN TIỆM DUY | sợi thô |
| 原綿 | NGUYÊN MIÊN | Bông tươi |
| 原素 | NGUYÊN TỐ | Phần tử hóa học; nguyên tố |
| 原糖 | NGUYÊN ĐƯỜNG | đường thô; đường chưa tinh chế |
| 原稿用紙 | NGUYÊN CẢO DỤNG CHỈ | giấy để viết chữ Nhật; bản gốc |
| 原稿料 | NGUYÊN CẢO LIỆU | nhuận bút |
| 原稿 | NGUYÊN CẢO | bản nháp;bản ráp;bản thảo; nguyên cảo; bản gốc |
| 原票 | NGUYÊN PHIẾU | cuống vé |
| 原石 | NGUYÊN THẠCH | quặng thô; quặng |
| 原発 | NGUYÊN PHÁT | nhà máy năng lượng hạt nhân; phát điện nguyên tử |
| 原由 | NGUYÊN DO | nguyên do; nguyên nhân; lý do |
| 原産地点 | NGUYÊN SẢN ĐỊA ĐIỂM | nơi để hàng |
| 原産地正目所 | NGUYÊN SẢN ĐỊA CHÍNH MỤC SỞ | giấy chứng nơi sản xuất |
| 原産地保護呼称 | NGUYÊN SẢN ĐỊA BẢO HỘ HÔ XƯNG,XỨNG | Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ |
| 原産地 | NGUYÊN SẢN ĐỊA | nước hàng đi |
| 原生林 | NGUYÊN SINH LÂM | rừng nguyên sinh |
| 原生動物 | NGUYÊN SINH ĐỘNG VẬT | động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào |
| 原生 | NGUYÊN SINH | nguyên sinh |
| 原理主義者 | NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | Người theo trào lưu chính thống |
| 原理主義 | NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA | Trào lưu chính thống; chủ nghĩa chính thống; chủ nghĩa nguyên lý |
| 原理と会得 | NGUYÊN LÝ HỘI ĐẮC | tri hành |
| 原理 | NGUYÊN LÝ | nguyên lý; nguyên tắc |
| 原状 | NGUYÊN TRẠNG | Trạng thái nguyên bản; nguyên trạng |
| 原版 | NGUYÊN BẢN | bản gốc |
| 原爆症 | NGUYÊN BỘC,BẠO CHỨNG | bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử |
| 原爆犠牲者 | NGUYÊN BỘC,BẠO HY SINH GIẢ | nạn nhân của bom nguyên tử |
| 原爆 | NGUYÊN BỘC,BẠO | bom nguyên tử |
| 原点 | NGUYÊN ĐIỂM | điểm gốc; điểm ban đầu; mấu chốt |
| 原潜 | NGUYÊN TIỀM | Tàu ngầm hạt nhân |
| 原注 | NGUYÊN CHÚ | ghi chú gốc |
| 原油流出 | NGUYÊN DU LƯU XUẤT | sự tràn ra của dầu thô; dầu loang; tràn dầu |
| 原油 | NGUYÊN DU | căn do;dầu thô; dầu mỏ |
| 原水爆 | NGUYÊN THỦY BỘC,BẠO | bom nguyên tử khí Hidro |
| 原民 | NGUYÊN DÂN | thổ dân |
| 原毛 | NGUYÊN MAO | len thô; len nguyên liệu từ lông cừu |
| 原案 | NGUYÊN ÁN | kế hoạch ban đầu; bản thảo; dự thảo |
| 原板 | NGUYÊN BẢN,BẢNG | âm bản |
| 原材料 | NGUYÊN TÀI LIỆU | nguyên vật liệu |
| 原本 | NGUYÊN BẢN | nguyên bản |
| 原本 | NGUYÊN BẢN | bản chánh;bản chính;chính bản |
| 原書 | NGUYÊN THƯ | tài liệu gốc; văn bản gốc; bản gốc |
| 原料許容量 | NGUYÊN LIỆU HỨA UNG,DONG LƯỢNG | dung sai trọng lượng |
| 原料 | NGUYÊN LIỆU | chất liệu;nguyên liệu; thành phần |
| 原文 | NGUYÊN VĂN | đoạn văn gốc; nguyên văn; bản gốc;văn chương |
| 原成岩石 | NGUYÊN THÀNH NHAM THẠCH | đá nguyên thủy |
| 原成岩 | NGUYÊN THÀNH NHAM | đá nguyên thủy |
| 原形質 | NGUYÊN HÌNH CHẤT | huyết tương |
| 原形 | NGUYÊN HÌNH | hình thức ban đầu; nguyên hình; hình dáng ban đầu |
| 原寸大 | NGUYÊN THỐN ĐẠI | Kích thước thực tế; kích thước đầy đủ |
| 原寸 | NGUYÊN THỐN | Kích thước thực tế; kích thước đầy đủ |
| 原子量 | NGUYÊN TỬ,TÝ LƯỢNG | Trọng lượng nguyên tử; nguyên tử lượng |
| 原子爆弾 | NGUYÊN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom nguyên tử |
| 原子炉 | NGUYÊN TỬ,TÝ LÒ | lò phản ứng hạt nhân |
| 原子核 | NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH | hạt nhân |
| 原子力発電所 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN SỞ | nhà máy điện nguyên tử; nhà máy phát điện nguyên tử |
| 原子力発電 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN | sự phát điện từ năng lượng nguyên tử; phát điện nguyên tử |
| 原子力庁 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC SẢNH | Cục Năng lượng Nguyên tử |
| 原子力学 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC HỌC | nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học |
| 原子力公社 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ | Công ty Năng lượng Nguyên tử |
| 原子力 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC | năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử;nguyên tử lực |
| 原子エネルギー | NGUYÊN TỬ,TÝ | năng lượng hạt nhân;năng lượng nguyên tử |
| 原子 | NGUYÊN TỬ,TÝ | nguyên tử |
| 原始的 | NGUYÊN THỦY ĐÍCH | nguyên thủy; sơ khai; ban sơ |
| 原始林 | NGUYÊN THỦY LÂM | Rừng nguyên thủy; rừng nguyên sinh |
| 原始共産社会 | NGUYÊN THỦY CỘNG SẢN XÃ HỘI | xã hội cộng sản nguyên thuỷ |
| 原始 | NGUYÊN THỦY | khởi thủy; nguyên thủy; sơ khai; ban sơ |
| 原型 | NGUYÊN HÌNH | nguyên hình;nguyên mẫu; mẫu gốc; mẫu ban đầu |
| 原図 | NGUYÊN ĐỒ | bản vẽ gốc |
| 原因 | NGUYÊN NHÂN | căn do;căn duyên;ngọn nguồn;nguyên do;nguyên nhân |
| 原告 | NGUYÊN CÁO | bên nguyên; nguyên cáo |
| 原動機 | NGUYÊN ĐỘNG CƠ,KY | động cơ |
| 原動力 | NGUYÊN ĐỘNG LỰC | Sức mạnh động cơ; nguồn lực thúc đẩy |
| 原動 | NGUYÊN ĐỘNG | động cơ |
| 原則を守る | NGUYÊN TẮC THỦ | giữ nguyên tắc |
| 原則に違反する | NGUYÊN TẮC VI PHẢN | sai nguyên tắc |
| 原則 | NGUYÊN TẮC | nguyên tắc; quy tắc chung |
| 原典 | NGUYÊN ĐIỂN | Bản chính; bề ngoài |
| 原像 | NGUYÊN TƯỢNG | Pho tượng nguyên bản |
| 原価割引 | NGUYÊN GIÁ CÁT DẪN | bớt giá hàng xấu |
| 原価償却 | NGUYÊN GIÁ THƯỜNG KHƯỚC | khấu hao |
| 原価以下 | NGUYÊN GIÁ DĨ HẠ | dưới giá thành |
| 原価 | NGUYÊN GIÁ | giá thành;giá vốn;thực giá |
| 原作 | NGUYÊN TÁC | nguyên bản; nguyên tác; kịch bản |
| 原住民 | NGUYÊN TRÚ,TRỤ DÂN | bản cư;thổ dân; dân bản địa; dân gốc |
| 原っぱ | NGUYÊN | cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay |
| 原 | NGUYÊN | cánh đồng; thảo nguyên; đồng bằng |
| 原 | NGUYÊN | nguyên nhân; bản chất; nguyên bản |
| 高原 | CAO NGUYÊN | cao nguyên |
| 野原 | DÃ NGUYÊN | bình nguyên;cánh đồng |
| 荒原 | HOANG NGUYÊN | Nơi hoang dã; đất hoang; vùng hoang sơ |
| 草原 | THẢO NGUYÊN | thảo nguyên |
1 | 2

