Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 原NGUYÊN
Hán

NGUYÊN- Số nét: 10 - Bộ: HÁN 厂

ONゲン
KUN はら
 
  ばる
 
  わた
  わら
  • Cánh đồng. Chỗ đất bằng phẳng gọi là nguyên. Như bình nguyên 平原 đồng bằng, cao nguyên 高原 đồng cao, v.v. Nơi đất ở giữa cả nước gọi là trung nguyên 中原 .
  • Nơi tha ma, cửu nguyên 九原 chỗ quan khanh đại phu đời nhà Tấn để mả, về sau cứ dùng làm chữ gọi nơi tha ma là bởi cớ đó.
  • Gốc, đại nguyên 大原 gốc lớn. Tục gọi ông quan đã đi là nguyên nhậm quan 原任官 nghĩa là ông quan nguyên đã cai trị trước.
  • Suy nguyên, suy cầu cho biết tới cái cớ nó như thế nào gọi là nguyên. Như nguyên cáo 原告 kẻ tố cáo trước, nguyên chất 原質 vật chất thuần túy không thể phân tách ra được, nguyên lý 原理 chân lý lúc nguyên thủy, nguyên tử 原子 cái phần của vật chất rất nhỏ, rất tinh, nguyên thủy yếu chung 原始要終 suy cùng cái trước, rút gọn cái sau, v.v.
  • Tha tội, nghĩa là suy đến cỗi nguồn chân tình có thể tha thứ được.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NGUYÊN DÃ đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá
NGUYÊN CHẤT nguyên chất
NGUYÊN LUẬN nguyên lý; nguyên tắc
NGUYÊN CHÚ ghi chú gốc
NGUYÊN BỊ Nguyên cáo và bị cáo; bên nguyên và bên bị
NGUYÊN TRÙNG động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
著者 NGUYÊN TRỮ,TRƯỚC GIẢ Tác giả
色写真版 NGUYÊN SẮC TẢ CHÂN BẢN bản in ba màu
NGUYÊN SẮC màu chính; màu cơ bản
繊維 NGUYÊN TIỆM DUY sợi thô
綿 NGUYÊN MIÊN Bông tươi
NGUYÊN TỐ Phần tử hóa học; nguyên tố
NGUYÊN ĐƯỜNG đường thô; đường chưa tinh chế
稿用紙 NGUYÊN CẢO DỤNG CHỈ giấy để viết chữ Nhật; bản gốc
稿料 NGUYÊN CẢO LIỆU nhuận bút
稿 NGUYÊN CẢO bản nháp;bản ráp;bản thảo; nguyên cảo; bản gốc
NGUYÊN PHIẾU cuống vé
NGUYÊN THẠCH quặng thô; quặng
NGUYÊN PHÁT nhà máy năng lượng hạt nhân; phát điện nguyên tử
NGUYÊN DO nguyên do; nguyên nhân; lý do
産地点 NGUYÊN SẢN ĐỊA ĐIỂM nơi để hàng
産地正目所 NGUYÊN SẢN ĐỊA CHÍNH MỤC SỞ giấy chứng nơi sản xuất
産地保護呼称 NGUYÊN SẢN ĐỊA BẢO HỘ HÔ XƯNG,XỨNG Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ
産地 NGUYÊN SẢN ĐỊA nước hàng đi
生林 NGUYÊN SINH LÂM rừng nguyên sinh
生動物 NGUYÊN SINH ĐỘNG VẬT động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
NGUYÊN SINH nguyên sinh
理主義者 NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người theo trào lưu chính thống
理主義 NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA Trào lưu chính thống; chủ nghĩa chính thống; chủ nghĩa nguyên lý
理と会得 NGUYÊN LÝ HỘI ĐẮC tri hành
NGUYÊN LÝ nguyên lý; nguyên tắc
NGUYÊN TRẠNG Trạng thái nguyên bản; nguyên trạng
NGUYÊN BẢN bản gốc
爆症 NGUYÊN BỘC,BẠO CHỨNG bệnh do bị ảnh hưởng bởi bom nguyên tử
爆犠牲者 NGUYÊN BỘC,BẠO HY SINH GIẢ nạn nhân của bom nguyên tử
NGUYÊN BỘC,BẠO bom nguyên tử
NGUYÊN ĐIỂM điểm gốc; điểm ban đầu; mấu chốt
NGUYÊN TIỀM Tàu ngầm hạt nhân
NGUYÊN CHÚ ghi chú gốc
油流出 NGUYÊN DU LƯU XUẤT sự tràn ra của dầu thô; dầu loang; tràn dầu
NGUYÊN DU căn do;dầu thô; dầu mỏ
水爆 NGUYÊN THỦY BỘC,BẠO bom nguyên tử khí Hidro
NGUYÊN DÂN thổ dân
NGUYÊN MAO len thô; len nguyên liệu từ lông cừu
NGUYÊN ÁN kế hoạch ban đầu; bản thảo; dự thảo
NGUYÊN BẢN,BẢNG âm bản
材料 NGUYÊN TÀI LIỆU nguyên vật liệu
NGUYÊN BẢN nguyên bản
NGUYÊN BẢN bản chánh;bản chính;chính bản
NGUYÊN THƯ tài liệu gốc; văn bản gốc; bản gốc
料許容量 NGUYÊN LIỆU HỨA UNG,DONG LƯỢNG dung sai trọng lượng
NGUYÊN LIỆU chất liệu;nguyên liệu; thành phần
NGUYÊN VĂN đoạn văn gốc; nguyên văn; bản gốc;văn chương
成岩石 NGUYÊN THÀNH NHAM THẠCH đá nguyên thủy
成岩 NGUYÊN THÀNH NHAM đá nguyên thủy
形質 NGUYÊN HÌNH CHẤT huyết tương
NGUYÊN HÌNH hình thức ban đầu; nguyên hình; hình dáng ban đầu
寸大 NGUYÊN THỐN ĐẠI Kích thước thực tế; kích thước đầy đủ
NGUYÊN THỐN Kích thước thực tế; kích thước đầy đủ
子量 NGUYÊN TỬ,TÝ LƯỢNG Trọng lượng nguyên tử; nguyên tử lượng
子爆弾 NGUYÊN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN bom nguyên tử
子炉 NGUYÊN TỬ,TÝ LÒ lò phản ứng hạt nhân
子核 NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH hạt nhân
子力発電所 NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN SỞ nhà máy điện nguyên tử; nhà máy phát điện nguyên tử
子力発電 NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN sự phát điện từ năng lượng nguyên tử; phát điện nguyên tử
子力庁 NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC SẢNH Cục Năng lượng Nguyên tử
子力学 NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC HỌC nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học
子力公社 NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ Công ty Năng lượng Nguyên tử
子力 NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử;nguyên tử lực
子エネルギー NGUYÊN TỬ,TÝ năng lượng hạt nhân;năng lượng nguyên tử
NGUYÊN TỬ,TÝ nguyên tử
始的 NGUYÊN THỦY ĐÍCH nguyên thủy; sơ khai; ban sơ
始林 NGUYÊN THỦY LÂM Rừng nguyên thủy; rừng nguyên sinh
始共産社会 NGUYÊN THỦY CỘNG SẢN XÃ HỘI xã hội cộng sản nguyên thuỷ
NGUYÊN THỦY khởi thủy; nguyên thủy; sơ khai; ban sơ
NGUYÊN HÌNH nguyên hình;nguyên mẫu; mẫu gốc; mẫu ban đầu
NGUYÊN ĐỒ bản vẽ gốc
NGUYÊN NHÂN căn do;căn duyên;ngọn nguồn;nguyên do;nguyên nhân
NGUYÊN CÁO bên nguyên; nguyên cáo
動機 NGUYÊN ĐỘNG CƠ,KY động cơ
動力 NGUYÊN ĐỘNG LỰC Sức mạnh động cơ; nguồn lực thúc đẩy
NGUYÊN ĐỘNG động cơ
則を守る NGUYÊN TẮC THỦ giữ nguyên tắc
則に違反する NGUYÊN TẮC VI PHẢN sai nguyên tắc
NGUYÊN TẮC nguyên tắc; quy tắc chung
NGUYÊN ĐIỂN Bản chính; bề ngoài
NGUYÊN TƯỢNG Pho tượng nguyên bản
価割引 NGUYÊN GIÁ CÁT DẪN bớt giá hàng xấu
価償却 NGUYÊN GIÁ THƯỜNG KHƯỚC khấu hao
価以下 NGUYÊN GIÁ DĨ HẠ dưới giá thành
NGUYÊN GIÁ giá thành;giá vốn;thực giá
NGUYÊN TÁC nguyên bản; nguyên tác; kịch bản
住民 NGUYÊN TRÚ,TRỤ DÂN bản cư;thổ dân; dân bản địa; dân gốc
っぱ NGUYÊN cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay
NGUYÊN cánh đồng; thảo nguyên; đồng bằng
NGUYÊN nguyên nhân; bản chất; nguyên bản
CAO NGUYÊN cao nguyên
DÃ NGUYÊN bình nguyên;cánh đồng
HOANG NGUYÊN Nơi hoang dã; đất hoang; vùng hoang sơ
THẢO NGUYÊN thảo nguyên
1 | 2