Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 反PHẢN
Hán

PHẢN- Số nét: 04 - Bộ: HÁN 厂

ONハン, ホン, タン, ホ
KUN反る そる
  反らす そらす
  反す かえす
  反る かえる
  反る -かえる
  そり
 
  • Trái, đối lại với chữ "chính" 正. Bên kia mặt phải gọi là mặt trái.
  • Trả lại, trở về.
  • Nghĩ, xét lại. Như "cử nhất ngung tắc dĩ tam ngung phản" 舉一隅則以三隅反 (Luận ngữ 論語) cất một góc thì nghĩ thấu ba góc kia. Như "tự phản" 自反 tự xét lại mình, v.v.
  • Trở, quay. Như "phản thủ" 反手 trở tay.
  • Trái lại. Như "mưu phản" 謀反 mưu trái lại, "phản đối" 反對 trái lại, không chịu.
  • Một âm là "phiên". Lật lại. Như "phiên vị" 反胃 bệnh dạ dầy lật lên, "phiên án" 反案 lật án lại, không phục xử thế là đúng tội, v.v.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
骨精神 PHẢN XƯƠNG TINH THẦN Tinh thần chống đối
PHẢN XƯƠNG Tinh thần chống đối
PHẢN BÁC Lời phản bác; sự bác bỏ
響する PHẢN HƯỞNG dội;vang động;vang tiếng
PHẢN HƯỞNG phản ứng; sự phản ứng;tiếng vang; hồi âm
革命 PHẢN CÁCH MỆNH phản cách mạng;sự phản cách mạng
面に PHẢN DIỆN Mặt khác
PHẢN DIỆN mặt khác; mặt trái;phản diện
逆者 PHẢN NGHỊCH GIẢ kẻ phản bội;nội công;nội phản
逆大臣 PHẢN NGHỊCH ĐẠI THẦN gian thần
PHẢN NGHỊCH bội nghịch;cuộc phiến loạn; cuộc phản nghịch;đại phản;nghịch;phản nghịch
論する PHẢN LUẬN bác bỏ;biện bác
論する PHẢN LUẬN phản luận; bác bỏ
PHẢN LUẬN phản luận; sự bác bỏ
PHẢN NGỮ Từ trái nghĩa
証を許す推定 PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH suy đoán tương đối
証を許さない推定 PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH suy đoán tuyệt đối
証する PHẢN CHỨNG bác bỏ
PHẢN CHỨNG phản chứng; phản đề
英雄 PHẢN ANH HÙNG nam nhân vật phản diện
PHẢN ANH sự chống Anh
米抗戦 PHẢN MỄ KHÁNG CHIẾN kháng chiến chống Mỹ
PHẢN MỄ chống Mỹ
積荷の運賃 PHẢN TÍCH HÀ VẬN NHẪM cước trở lại
社会的 PHẢN XÃ HỘI ĐÍCH Chống đối xã hội
省する PHẢN TỈNH kiểm tra lại mình;suy nghĩ lại; phản tỉnh
PHẢN TỈNH sự kiểm tra lại mình;sự suy nghĩ lại; sự phản tỉnh
発する PHẢN PHÁT cự tuyệt; khước từ;đẩy lùi
PHẢN PHÁT sự cự tuyệt; sự khước từ; sự từ chối;sự đẩy lùi
PHẢN ĐỘC chống Đức
PHẢN VẬT tấm vải
比例 PHẢN TỶ LỆ tỷ lệ nghịch
PHẢN TỶ Tỷ lệ nghịch
植民主義 PHẢN THỰC DÂN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa phản thực dân
核運動 PHẢN HẠCH VẬN ĐỘNG phong trào chống hạt nhân
映する PHẢN ẢNH,ÁNH dội;phản quang
映する PHẢN ẢNH,ÁNH phản ánh;phản chiếu
PHẢN ẢNH,ÁNH bóng;sự phản ánh;sự phản chiếu
PHẢN NHẬT ngày chống Nhật
政府党 PHẢN CHÍNH,CHÁNH PHỦ ĐẢNG đảng đối lập
政府 PHẢN CHÍNH,CHÁNH PHỦ chống chính phủ
PHẢN CÔNG phản công;sự phản công
撃する PHẢN KÍCH đánh trả
撃する PHẢN KÍCH phản kích
PHẢN KÍCH sự phản kích
抗的 PHẢN KHÁNG ĐÍCH mang tính phản kháng
抗期 PHẢN KHÁNG KỲ Thời kỳ chống đối
抗する PHẢN KHÁNG kình địch
抗する PHẢN KHÁNG phản kháng
PHẢN KHÁNG sự phản kháng
戦運動 PHẢN CHIẾN VẬN ĐỘNG phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến
戦主義者 PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người yêu hòa bình
戦主義 PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa hòa bình; chủ nghĩa phản chiến
PHẢN CHIẾN phản chiếu;sự phản chiến
PHẢN CẢM ác cảm
応速度 PHẢN ỨNG TỐC ĐỘ tốc độ phản ứng
応性 PHẢN ỨNG TÍNH,TÁNH tính phản ứng (hóa học)
応する PHẢN ỨNG đối phó;ứng
PHẢN ỨNG cảm ứng;phản ứng
復する PHẢN PHỤC ôn
復する PHẢN PHỤC nhắc lại
PHẢN PHỤC sự nhắc lại
PHẢN ĐỒ loạn tặc
帝国主義者 PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người chống chủ nghĩa đế quốc
帝国主義 PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa chống đế quốc
射鏡 PHẢN XẠ KÍNH gương phản chiếu;kính phản chiếu;kính phản xạ; gương phản xạ; tấm phản xạ
射運動 PHẢN XẠ VẬN ĐỘNG hành động phản xạ
射的 PHẢN XẠ ĐÍCH thuộc về phản xạ; mang tính phản xạ
射率 PHẢN XẠ XUẤT Hệ số phản xạ
射光線 PHẢN XẠ QUANG TUYẾN tia phản xạ
射係数線図 PHẢN XẠ HỆ SỐ TUYẾN ĐỒ Biểu đồ hệ số phản xạ
射係数 PHẢN XẠ HỆ SỐ Hệ số phản xạ
射する PHẢN XẠ phản quang
射する PHẢN XẠ phản xạ
PHẢN XẠ phản chiếu;phản xạ;sự phản xạ
対語 PHẢN ĐỐI NGỮ Từ trái nghĩa
対者 PHẢN ĐỐI GIẢ Địch thủ; đối thủ; đối phương; người phản đối
対票 PHẢN ĐỐI PHIẾU phiếu chống
対党 PHẢN ĐỐI ĐẢNG đảng đối lập
対側 PHẢN ĐỐI TRẮC phía bên kia
対の PHẢN ĐỐI phản
対に PHẢN ĐỐI trái lại
対する PHẢN ĐỐI chống;phản đối
対する PHẢN ĐỐI đảo ngược lại;đối diện
PHẢN ĐỐI đối;mặt đối diện; mặt bên;ngược lại
動力 PHẢN ĐỘNG LỰC phản động lực;phản lực
動分子 PHẢN ĐỘNG PHÂN TỬ,TÝ bọn phản động
動主義者 PHẢN ĐỘNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ kẻ phản động
PHẢN ĐỘNG chủ nghĩa phản động;phản động;sự phản động;sự phản tác dụng
則する PHẢN TẮC phản đối
PHẢN TẮC sự phạm pháp
PHẢN CỘNG chống cộng sản
作用 PHẢN TÁC DỤNG phản động;sự phản tác dụng; sự phản ứng trở lại
乱軍 PHẢN LOẠN QUÂN quân phản loạn
乱者 PHẢN LOẠN GIẢ kẻ phản loạn;phản tặc
乱を鎮める PHẢN LOẠN TRẤN đàn áp cuộc nổi loạn
乱を抑える PHẢN LOẠN ỨC đàn áp cuộc nổi loạn
乱する PHẢN LOẠN khởi loạn;làm giặc;làm loạn;loạn;phiến loạn
PHẢN LOẠN cuộc phản loạn; cuộc phiến loạn; sự phiến loạn; sự phản loạn;dấy loạn;phản loạn
ダンビング PHẢN chống phá giá
1 | 2