Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 利LỢI
| ||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 利益配当保険 | LỢI ÍCH PHỐI ĐƯƠNG BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm dự phần |
| 利益のある | LỢI ÍCH | bở;bở béo;đắc lợi |
| 利益 | LỢI ÍCH | ích;ích dụng;ích lợi;lợi ích; lợi nhuận; lãi;lời lãi;sinh lợi;tiền lãi;tiền lời |
| 利用する | LỢI DỤNG | lợi dụng; sử dụng; áp dụng |
| 利用 | LỢI DỤNG | sự lợi dụng; sự áp dụng; sự sử dụng |
| 利率 | LỢI XUẤT | lợi suất;lợi tức; tiền lãi; tỷ lệ lãi |
| 利点 | LỢI ĐIỂM | chỗ lợi |
| 利潤証券 | LỢI NHUẬN CHỨNG KHOÁN | chứng khoán sinh lãi |
| 利潤 | LỢI NHUẬN | lời lãi;lợi nhuận; lãi |
| 利殖 | LỢI THỰC | sự làm giàu; sự tích của |
| 利息 | LỢI TỨC | lãi;lợi tức; lãi (ngân hàng) |
| 利己的 | LỢI KỶ ĐÍCH | ích kỷ;vị kỷ;vị ngã |
| 利己主義 | LỢI KỶ CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa vị kỷ; chủ nghĩa cá nhân |
| 利己 | LỢI KỶ | cái lợi riêng; mối lợi riêng tư; ích lợi cá nhân |
| 利害 | LỢI HẠI | lợi hại;sự lợi hại; lợi ích chung |
| 利子発生証券 | LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH CHỨNG KHOÁN | chứng khoán sinh lãi |
| 利子発生日 | LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH NHẬT | ngày tính lãi |
| 利子率 | LỢI TỬ,TÝ XUẤT | suất lãi |
| 利子払い渡し通書 | LỢI TỬ,TÝ PHẤT ĐỘ THÔNG THƯ | phiếu cổ tức |
| 利子 | LỢI TỬ,TÝ | lãi;lời lãi; lãi (ngân hàng);lợi tức;tiền lãi;tiền lời |
| 利口 | LỢI KHẨU | lanh lợi; mồm mép;sự mồm mép; sự ngoa ngoắt; sự chua ngoa; sự láu lỉnh |
| 利他的 | LỢI THA ĐÍCH | vị tha |
| 利他主義 | LỢI THA CHỦ,TRÚ NGHĨA | vị tha |
| 利け者 | LỢI GIẢ | Người có ảnh hưởng |
| 利く | LỢI | có lợi; có ích |
| 利き目 | LỢI MỤC | ảnh hưởng; hiệu quả vượt trội |
| 利 | LỢI | lợi lộc; cái lợi; mối lợi; lợi thế |
| 鋭利 | NHUỆ,DUỆ LỢI | sắc bén |
| 金利 | KIM LỢI | lãi; lãi suất; tiền lãi;tiền lời |
| 足利時代 | TÚC LỢI THỜI ĐẠI | Thời đại Ashikaga |
| 複利 | PHỨC LỢI | lãi kép;lợi ích kép |
| 薄利多売 | BẠC LỢI ĐA MẠI | lợi nhuận nhỏ thu vốn nhanh |
| 総利益 | TỔNG LỢI ÍCH | lãi mộc |
| 純利益 | THUẦN LỢI ÍCH | hàng tiêu dùng;lãi ròng;lợi nhuận ròng |
| 私利 | TƯ LỢI | tư lợi |
| 福利厚生 | PHÚC LỢI HẬU SINH | phúc lợi y tế |
| 福利 | PHÚC LỢI | Phúc lợi |
| 砂利 | SA LỢI | sỏi |
| 水利部 | THỦY LỢI BỘ | bộ thủy lợi |
| 水利省 | THỦY LỢI TỈNH | bộ thủy lợi |
| 水利 | THỦY LỢI | thủy lợi |
| 権利譲渡 | QUYỀN LỢI NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng |
| 権利証書 | QUYỀN LỢI CHỨNG THƯ | chứng từ sở hữu |
| 権利付き | QUYỀN LỢI PHÓ | sự gắn với quyền lợi; gắn liền với quyền; gắn với quyền; kèm theo quyền lợi; kèm theo một số quyền lợi; kèm theo quyền |
| 権利をゆづる | QUYỀN LỢI | sang tên |
| 権利の平等 | QUYỀN LỢI BÌNH ĐĂNG | bình quyền |
| 権利 | QUYỀN LỢI | quyền lợi; đặc quyền; đặc lợi; quyền |
| 有利な条件 | HỮU LỢI ĐIỀU KIỆN | điều kiện thuận lợi |
| 有利な | HỮU LỢI | bở;có lợi;sinh lợi;thuận lợi |
| 有利 | HỮU LỢI | hữu lợi; có lợi;sự hữu lợi; sự có lợi |
| 月利息 | NGUYỆT LỢI TỨC | lãi tháng |
| 戦利品 | CHIẾN LỢI PHẨM | chiến lợi phẩm |
| 我利 | NGÃ LỢI | lợi ích bản thân; tư lợi; lợi ích cá nhân |
| 年利息 | NIÊN LỢI TỨC | lãi hàng năm |
| 年利 | NIÊN LỢI | tỷ lệ lãi năm |
| 左利き | TẢ LỢI | sự thuận tay trái; người thuận tay trái;sự thuận tay trái; thuận tay trái |
| 小利口 | TIỂU LỢI KHẨU | thông minh; lanh lợi; lém lỉnh |
| 営利化 | DOANH,DINH LỢI HÓA | giới buôn bán;giới thương mại |
| 営利 | DOANH,DINH LỢI | sự kiếm lợi; việc thương mại hoá |
| 単利 | ĐƠN LỢI | lãi đơn |
| 勝利者 | THẮNG LỢI GIẢ | người chiến thắng |
| 勝利を獲得する | THẮNG LỢI HOẠCH ĐẮC | đắc thắng |
| 勝利 | THẮNG LỢI | thắng lợi; chiến thắng |
| 党利 | ĐẢNG LỢI | lợi ích của Đảng |
| 便利な | TIỆN LỢI | tiện lợi |
| 便利 | TIỆN LỢI | thuận tiện; tiện lợi |
| 低利金 | ĐÊ LỢI KIM | tiền lãi thấp |
| 低利 | ĐÊ LỢI | lãi thấp |
| 不利益 | BẤT LỢI ÍCH | không có lợi ích;sự không có lợi ích |
| 不利な影響を与える | BẤT LỢI ẢNH HƯỞNG DỮ,DỰ | gây ảnh hưởng bất lợi |
| 不利 | BẤT LỢI | không lợi; bất lợi;sự không có lợi; sự bất lợi |
| 非営利的 | PHI DOANH,DINH LỢI ĐÍCH | phi lợi nhuận |
| 非営利団体 | PHI DOANH,DINH LỢI ĐOÀN THỂ | Tổ chức phi lợi nhuận |
| 適正利潤 | THÍCH CHÍNH LỢI NHUẬN | Lợi nhuận hợp lý |
| 貸付利益 | THẢI PHÓ LỢI ÍCH | lãi cho vay |
| 見積利益 | KIẾN TÍCH LỢI ÍCH | lãi dự tính;lãi ước tính |
| 独占利益 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM LỢI ÍCH | lợi nhuận lũng đoạn |
| 特別利権 | ĐẶC BIỆT LỢI QUYỀN | đặc lợi |
| 水田利用地 | THỦY ĐIỀN LỢI DỤNG ĐỊA | đìa |
| 当期利益 | ĐƯƠNG KỲ LỢI ÍCH | thu nhập ròng; lãi trong kỳ |
| 延滞利息(罰金) | DIÊN TRỄ LỢI TỨC PHẠT KIM | tiền phạt nộp chậm |
| 幅が利く | PHÚC LỢI | có ảnh hưởng lớn đến |
| 契約利権の譲渡 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC LỢI QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng hợp đồng |
| 固定利子率 | CỔ ĐỊNH LỢI TỬ,TÝ XUẤT | suất lãi cố định |
| 商業利潤 | THƯƠNG NGHIỆP LỢI NHUẬN | lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp |
| 商業利息 | THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỨC | lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp |
| 商業利子 | THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỬ,TÝ | lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp |
| 匈牙利 | HUNG NHA LỢI | Hungary |
| 倉庫利用手数料 | THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU | phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng |
| 倉庫利用契約 | THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng lưu kho |
| 保険利益 | BẢO HIỂM LỢI ÍCH | lợi ích bảo hiểm |
| 低金利政策 | ĐÊ KIM LỢI CHÍNH,CHÁNH SÁCH | Chính sách tiền rẻ |
| 低金利 | ĐÊ KIM LỢI | lãi thấp |
| 仏舎利 | PHẬT XÁ LỢI | xá lợi; tro táng của nhà sư |
| 予定利益 | DỰ ĐỊNH LỢI ÍCH | lãi dự tính;lãi ước tính |
| 長期金利 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KIM LỢI | tỷ lệ lãi dài hạn |
| 機械を利用する | CƠ,KY GIỚI LỢI DỤNG | thừa cơ |
| 手取り利 | THỦ THỦ LỢI | tiền lương nhận được sau khi trừ tất cả các khoản |
| 完全勝利 | HOÀN TOÀN THẮNG LỢI | toàn thắng |
| 保険代利点 | BẢO HIỂM ĐẠI LỢI ĐIỂM | đại lý bảo hiểm |
1 | 2

