Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 空KHÔNG,KHỐNG
| 
 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 
 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 1 | 2
 | Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 空飛ぶ円盤 | KHÔNG,KHỐNG PHI VIÊN BÀN | đĩa bay | 
| 空間 | KHÔNG,KHỐNG GIAN | không gian | 
| 空間 | KHÔNG,KHỐNG GIAN | Chỗ trống; chỗ khuyết; phòng trống cho thuê | 
| 空輸 | KHÔNG,KHỐNG THÂU | vận chuyển bằng đường hàng không; vận tải hàng không; không vận | 
| 空転 | KHÔNG,KHỐNG CHUYỂN | chuyển động không; chuyển động vô ích; chạy không tải; diễn ra vô ích | 
| 空軍部隊 | KHÔNG,KHỐNG QUÂN BỘ ĐỘI | bộ đội không quân | 
| 空軍 | KHÔNG,KHỐNG QUÂN | không quân | 
| 空車 | KHÔNG,KHỐNG XA | xe bỏ không; xe không có khách; xe không; xe trống | 
| 空調機 | KHÔNG,KHỐNG ĐIỀU CƠ,KY | máy điều hòa không khí | 
| 空襲 | KHÔNG,KHỐNG TẬP | sự không kích; cuộc không kích; không kích | 
| 空虚な | KHÔNG,KHỐNG HƯ | rỗng | 
| 空虚 | KHÔNG,KHỐNG HƯ | sự trống rỗng; sự rỗng không; sự không có gì; sự rỗng tuyếch;trống rỗng; trống không; rỗng tuếch; sáo rỗng; không có gì | 
| 空色 | KHÔNG,KHỐNG SẮC | màu xanh da trời | 
| 空腹に耐える | KHÔNG,KHỐNG PHÚC,PHỤC NẠI | bóp bụng | 
| 空腹となる | KHÔNG,KHỐNG PHÚC,PHỤC | bỏ đói | 
| 空腹 | KHÔNG,KHỐNG PHÚC,PHỤC | đói; đói meo;sự đói; bụng trống rỗng; bụng đói meo; đói; đói bụng | 
| 空白 | KHÔNG,KHỐNG BẠCH | chỗ trống; chỗ để trống; sự nhàn rỗi; trống; nhàn rỗi; để trống; khoảng trống;trống; để trống; trống không; không phải làm gì | 
| 空疎 | KHÔNG,KHỐNG SƠ | sáo rỗng; rỗng tuếch; vô nghĩa;sự sáo rỗng; sự rỗng tuếch; sự vô nghĩa | 
| 空瓶 | KHÔNG,KHỐNG BÌNH | Cái chai rỗng;vỏ chai | 
| 空港使用料 | KHÔNG,KHỐNG CẢNG SỬ,SỨ DỤNG LIỆU | lệ phí sân bay; thuế sân bay | 
| 空港 | KHÔNG,KHỐNG CẢNG | sân bay; không cảng; phi trường | 
| 空涙 | KHÔNG,KHỐNG LỆ | nước mắt cá sấu | 
| 空洞 | KHÔNG,KHỐNG ĐỘNG,ĐỖNG | hang; hốc; lỗ hổng; khoang; lỗ thủng | 
| 空気孔 | KHÔNG,KHỐNG KHÍ KHỔNG | túi không khí; lỗ thông hơi | 
| 空気圧搾機 | KHÔNG,KHỐNG KHÍ ÁP TRA CƠ,KY | máy nén khí | 
| 空気ポンプ | KHÔNG,KHỐNG KHÍ | bơm hơi | 
| 空気をぬく | KHÔNG,KHỐNG KHÍ | thoát hơi | 
| 空気 | KHÔNG,KHỐNG KHÍ | không khí; khí | 
| 空母 | KHÔNG,KHỐNG MẪU | tàu sân bay; tàu lớn có sân bay | 
| 空欄 | KHÔNG,KHỐNG LAN | cột trống; cột để trống | 
| 空梅雨 | KHÔNG,KHỐNG MAI VŨ | mùa mưa ít mưa | 
| 空手 | KHÔNG,KHỐNG THỦ | võ karate; karate; ka-ra-te; võ tay không | 
| 空想的 | KHÔNG,KHỐNG TƯỞNG ĐÍCH | hư ảo | 
| 空想する | KHÔNG,KHỐNG TƯỞNG | mộng tưởng | 
| 空想する | KHÔNG,KHỐNG TƯỞNG | không tưởng; tưởng tượng không thực tế; ảo tưởng | 
| 空想 | KHÔNG,KHỐNG TƯỞNG | sự không tưởng; sự tưởng tượng không thực tế; không tưởng | 
| 空恐ろしい | KHÔNG,KHỐNG KHỦNG | lo lắng một cách mơ hồ; bất an | 
| 空家 | KHÔNG,KHỐNG GIA | nhà hoang | 
| 空地 | KHÔNG,KHỐNG ĐỊA | đất trống | 
| 空回りする | KHÔNG,KHỐNG HỒI | quay không tải; chạy không tải;trở nên vô ích; chẳng giúp ích được gì; vô ích; không giúp được gì | 
| 空回り | KHÔNG,KHỐNG HỒI | số vòng quay không tải của động cơ; quay không tải; chạy không tải;vô ích | 
| 空似 | KHÔNG,KHỐNG TỰ | sự tình cờ giống nhau | 
| 空中警戒管制機 | KHÔNG,KHỐNG TRUNG CẢNH GIỚI QUẢN CHẾ CƠ,KY | Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không | 
| 空中発走する | KHÔNG,KHỐNG TRUNG PHÁT TẨU | bay liệng | 
| 空中戦 | KHÔNG,KHỐNG TRUNG CHIẾN | không chiến | 
| 空中を舞う | KHÔNG,KHỐNG TRUNG VŨ | bay bổng | 
| 空中 | KHÔNG,KHỐNG TRUNG | không trung; bầu trời; không gian | 
| 空の | KHÔNG,KHỐNG | trống;trống rỗng | 
| 空にする | KHÔNG,KHỐNG | cạn ráo | 
| 空っぽ | KHÔNG,KHỐNG | trống không; không còn gì; không có gì; chẳng có gì; trống trơn; rỗng toếch | 
| 空しい | KHÔNG,KHỐNG | trống rỗng; không có nội dung | 
| 空ける | KHÔNG,KHỐNG | làm cạn; làm rỗng; để trống; bỏ cách | 
| 空く | KHÔNG,KHỐNG | mở; trống vắng; trống rỗng; vắng vẻ | 
| 空く | KHÔNG,KHỐNG | để không; không dùng;rỗi rãi;trống;đói | 
| 空き間 | KHÔNG,KHỐNG GIAN | Chỗ trống; chỗ khuyết; phòng trống cho thuê | 
| 空き腹となる | KHÔNG,KHỐNG PHÚC,PHỤC | bỏ đói | 
| 空き缶 | KHÔNG,KHỐNG HẪU,PHỮU | lon rỗng | 
| 空き積み | KHÔNG,KHỐNG TÍCH | hàng lấp trống | 
| 空き巣 | KHÔNG,KHỐNG SÁO | kẻ trộm | 
| 空き家 | KHÔNG,KHỐNG GIA | Nhà trống; nhà bỏ không | 
| 空き地 | KHÔNG,KHỐNG ĐỊA | đất trống | 
| 空き | KHÔNG,KHỐNG | chỗ trống | 
| 空が暗い | KHÔNG,KHỐNG ÁM | trời tối | 
| 空いた | KHÔNG,KHỐNG | rỗi; rỗi rãi; rảnh; rảnh rỗi;trống; rỗng | 
| 空 | KHÔNG,KHỐNG | bầu trời | 
| 空 | KHÔNG,KHỐNG | sự rỗng không; trống rỗng; trống trải | 
| 高空を飛ぶ | CAO KHÔNG,KHỐNG PHI | bay bổng | 
| 高空を舞う | CAO KHÔNG,KHỐNG VŨ | bay liệng | 
| 領空 | LÃNH,LĨNH KHÔNG,KHỐNG | không phận; vùng trời | 
| 青空教室 | THANH KHÔNG,KHỐNG GIÁO THẤT | Lớp học ngoài trời; lớp học | 
| 青空市場 | THANH KHÔNG,KHỐNG THỊ TRƯỜNG | Chợ trời; chợ bán đồ cũ | 
| 青空市場 | THANH KHÔNG,KHỐNG THỊ TRƯỜNG | thị trường mở; thị trường tự do | 
| 青空 | THANH KHÔNG,KHỐNG | trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh | 
| 防空部隊 | PHÒNG KHÔNG,KHỐNG BỘ ĐỘI | bộ đội phòng không | 
| 防空壕 | PHÒNG KHÔNG,KHỐNG HÀO | hầm trú ẩn | 
| 防空 | PHÒNG KHÔNG,KHỐNG | phòng không | 
| 虚空 | HƯ KHÔNG,KHỐNG | không khí; khoảng không; khoảng trống | 
| 航空隊 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG ĐỘI | phi hành đoàn; đội bay | 
| 航空郵便 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG BƯU TIỆN | Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không | 
| 航空運送状 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG TRẠNG | vận đơn hàng không | 
| 航空運送保険 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG BẢO HIỂM | bảo hiểm hàng không | 
| 航空輸送業活動団体 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ | Nhóm Vận tải hàng không | 
| 航空輸送 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG | chuyên chở đường hàng không | 
| 航空路 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG LỘ | đường hàng không;tuyến hàng không; không lộ; đường bay | 
| 航空貨物証券 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT CHỨNG KHOÁN | vận đơn hàng không | 
| 航空貨物引換証 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT DẪN HOÁN CHỨNG | vận đơn hàng không | 
| 航空貨物 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT | hàng đường hàng không | 
| 航空管理 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG QUẢN LÝ | quản lý hàng không | 
| 航空病 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG BỆNH,BỊNH | bệnh say máy bay; say máy bay | 
| 航空母艦 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG MẪU HẠM | hàng không mẫu hạm | 
| 航空機 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG CƠ,KY | máy bay | 
| 航空書簡 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG THƯ GIẢN | thư máy bay | 
| 航空局 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG CỤC,CUỘC | Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không | 
| 航空宇宙産業 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ SẢN NGHIỆP | công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ | 
| 航空宇宙技術研究所 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ; viện nghiên cứu kỹ thuật | 
| 航空宇宙工業 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ CÔNG NGHIỆP | công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ | 
| 航空学 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HỌC | Hàng không học | 
| 航空券 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG KHOÁN | vé máy bay | 
| 航空出荷通知書 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG XUẤT HÀ THÔNG TRI THƯ | vận đơn hàng không | 
| 航空写真 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG TẢ CHÂN | ảnh trên không; ảnh chụp từ trên không | 
 1 | 2
  



 
  
 
 
 