Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 鉄THIẾT
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 鉄骨工事 | THIẾT XƯƠNG CÔNG SỰ | công trình có cấu trúc bằng thép |
| 鉄骨 | THIẾT XƯƠNG | cấu trúc bằng thép;cốt sắt;cốt thép |
| 鉄面皮 | THIẾT DIỆN BỈ | Hành động trơ tráo; hành động vô liêm sỉ; hành động trơ trẽn; hành động mặt dạn mày dày;liều mạng |
| 鉄鎖 | THIẾT TỎA | xích sắt |
| 鉄鋼業 | THIẾT CƯƠNG NGHIỆP | công nghiệp thép |
| 鉄鋼 | THIẾT CƯƠNG | gang thép;sắt thép;thép |
| 鉄鉱石 | THIẾT KHOÁNG THẠCH | quặng sắt |
| 鉄鉱 | THIẾT KHOÁNG | quặng sắt |
| 鉄鉢 | THIẾT BÁT | bát tộ bằng sắt (để khất thực của nhà sư) |
| 鉄道駅 | THIẾT ĐẠO DỊCH | ga đường sắt |
| 鉄道運送 | THIẾT ĐẠO VẬN TỐNG | chuyên chở đường sắt |
| 鉄道運輸 | THIẾT ĐẠO VẬN THÂU | chuyên chở đường sắt |
| 鉄道運賃表 | THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM BIỂU | biểu cước đường sắt;điều kiện phẩm chất khi bốc |
| 鉄道運賃率 | THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM XUẤT | suất cước đường sắt |
| 鉄道貨車渡し | THIẾT ĐẠO HÓA XA ĐỘ | giao trên xe |
| 鉄道貨物受託書 | THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ | giấy gửi hàng đường sắt |
| 鉄道貨物到着通知書 | THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ | giấy báo đường sắt |
| 鉄道裁貨 | THIẾT ĐẠO TÀI HÓA | bốc hàng đường sắt |
| 鉄道網 | THIẾT ĐẠO VÕNG | mạng lưới đường sắt |
| 鉄道渡し条件 | THIẾT ĐẠO ĐỘ ĐIỀU KIỆN | giao trên toa |
| 鉄道公安官 | THIẾT ĐẠO CÔNG AN,YÊN QUAN | sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt |
| 鉄道便 | THIẾT ĐẠO TIỆN | vận tải đường sắt |
| 鉄道 | THIẾT ĐẠO | đường ray;đường sắt; đường xe lửa;đường xe hỏa;hỏa xa |
| 鉄路 | THIẾT LỘ | Đường sắt |
| 鉄製箱 | THIẾT CHẾ TƯƠNG,SƯƠNG | hốt |
| 鉄製寝台 | THIẾT CHẾ TẨM ĐÀI | giường sắt |
| 鉄製品 | THIẾT CHẾ PHẨM | đồ sắt |
| 鉄製 | THIẾT CHẾ | Làm bằng sắt |
| 鉄血 | THIẾT HUYẾT | vũ lực tàn bạo (chính sách) |
| 鉄色 | THIẾT SẮC | màu xanh ánh thép |
| 鉄線 | THIẾT TUYẾN | dây thép |
| 鉄索 | THIẾT SÁCH,TÁC | dây cáp; dây thép |
| 鉄粉 | THIẾT PHẤN | bột sắt |
| 鉄管 | THIẾT QUẢN | ống sắt; ống thép |
| 鉄筋コンタリート | THIẾT CÂN | xi măng cốt sắt |
| 鉄筋コンクリート | THIẾT CÂN | bê tông cốt thép |
| 鉄筋 | THIẾT CÂN | cốt thép chịu lực (bê tông) |
| 鉄筆 | THIẾT BÚT | bút sắt |
| 鉄窓 | THIẾT SONG | song sắt (nhà tù) |
| 鉄砲玉 | THIẾT PHÁO NGỌC | đạn pháo sắt |
| 鉄砲弾 | THIẾT PHÁO ĐẠN,ĐÀN | đạn pháo sắt |
| 鉄砲 | THIẾT PHÁO | khẩu súng |
| 鉄石心 | THIẾT THẠCH TÂM | Quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá |
| 鉄石 | THIẾT THẠCH | sắt đá;sự sắt đá |
| 鉄瓶 | THIẾT BÌNH | ấm đun nước bằng thép |
| 鉄琴 | THIẾT CẦM | Đàn chuông |
| 鉄片 | THIẾT PHIẾN | sắt vụn; lá thép |
| 鉄火巻 | THIẾT HỎA CẢI | món tekkamaki |
| 鉄火場 | THIẾT HỎA TRƯỜNG | phòng đánh bạc |
| 鉄橋 | THIẾT KIỀU | cầu bằng sắt thép; cầu có đường cho xe lửa;cầu sắt |
| 鉄槌 | THIẾT CHÙY | búa sắt;sự trừng phạt |
| 鉄棒 | THIẾT BỔNG | gậy sắt; xà beng; cái nạy nắp thùng;xà (trong môn thể dục) |
| 鉄柱 | THIẾT TRỤ | cột sắt |
| 鉄染色 | THIẾT NHIỄM SẮC | màu của sắt |
| 鉄板焼き | THIẾT BẢN,BẢNG THIÊU | việc nướng trên lá sắt |
| 鉄板 | THIẾT BẢN,BẢNG | sắt lá;tấm sắt; lá sắt;tôn |
| 鉄条網 | THIẾT ĐIỀU VÕNG | dây thép gai; hàng rào dây thép gai;lưới thép |
| 鉄材 | THIẾT TÀI | vật liệu sắt |
| 鉄拳制裁 | THIẾT QUYỀN CHẾ TÀI | Hình phạt bằng nắm đấm sắt |
| 鉄拳 | THIẾT QUYỀN | Nắm đấm sắt; quả đấm sắt |
| 鉄扉 | THIẾT PHI | cửa sắt |
| 鉄扇 | THIẾT PHIẾN | quạt sắt |
| 鉄心 | THIẾT TÂM | Lõi sắt;quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá |
| 鉄帽 | THIẾT MẠO | mũ sắt |
| 鉄工所 | THIẾT CÔNG SỞ | Xưởng làm đồ sắt thép; xưởng đúc |
| 鉄工 | THIẾT CÔNG | nghề làm đồ sắt |
| 鉄山 | THIẾT SƠN | mỏ sắt |
| 鉄屑 | THIẾT TIẾT | mạt sắt;sắt phế liệu |
| 鉄壁 | THIẾT ĐÍCH | tường sắt |
| 鉄塔 | THIẾT THÁP | tháp sắt |
| 鉄器時代 | THIẾT KHÍ THỜI ĐẠI | thời kỳ đồ sắt |
| 鉄器 | THIẾT KHÍ | đồ sắt |
| 鉄則 | THIẾT TẮC | Kỷ luật thép |
| 鉄分 | THIẾT PHÂN | chất sắt |
| 鉄兜 | THIẾT ĐÂU | mũ sắt |
| 鉄傘 | THIẾT TẢN | cái chao bằng sắt |
| 鉄人 | THIẾT NHÂN | Người đàn ông mạnh khỏe |
| 鉄コンクリート | THIẾT | bê tông cốt sắt |
| 鉄アレイ | THIẾT | quả tạ; cục tạ |
| 鉄を鍛える | THIẾT ĐOÀN,ĐOẢN | nung sắt;rèn sắt |
| 鉄の固まり | THIẾT CỔ | thỏi sắt |
| 鉄のカーテン | THIẾT | rèm sắt; màn sắt |
| 鉄のふち | THIẾT | nẹp sắt |
| 鉄かぶと | THIẾT | mũ sắt |
| 鉄 | THIẾT | sắt thép;sắt; thép |
| 黒鉄 | HẮC THIẾT | sắt |
| 非鉄金属 | PHI THIẾT KIM THUỘC | kim loại ngoài sắt |
| 電鉄 | ĐIỆN THIẾT | đường xe điện |
| 鋼鉄ケーブル | CƯƠNG THIẾT | cáp thép |
| 鋼鉄な | CƯƠNG THIẾT | đanh thép |
| 鋼鉄 | CƯƠNG THIẾT | thép |
| 鋳鉄 | CHÚ THIẾT | gang;thép đúc |
| 銑鉄 | TIỂN THIẾT | gang;thép đúc |
| 軟鉄 | NHUYỄN THIẾT | Thép mềm |
| 蹄鉄工 | ĐỀ THIẾT CÔNG | Thợ rèn; thợ đóng móng ngựa |
| 製鉄所 | CHẾ THIẾT SỞ | xưởng đúc |
| 製鉄 | CHẾ THIẾT | sự sản xuất sắt |
| 私鉄 | TƯ THIẾT | đường sắt tư doanh |
| 磁鉄鉱 | TỪ THIẾT KHOÁNG | mỏ ma nhê |
| 甲鉄 | GIÁP THIẾT | giáp sắt; thiết giáp |
1 | 2

