Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 結KẾT
| ||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
結集する | KẾT TẬP | kết hợp |
結論を出す | KẾT LUẬN XUẤT | kết luận |
結論する | KẾT LUẬN | kết |
結論 | KẾT LUẬN | kết luận; sự kết luận |
結託する | KẾT THÁC | thỏa ước với nhau; câu kết; kết hợp với |
結託 | KẾT THÁC | sự câu kết; sự kết hợp với; câu kết; kết hợp với |
結膜炎 | KẾT MÔ VIÊM | bệnh sưng võng mạc;bệnh viêm võng mạc;viêm kết mạc |
結膜 | KẾT MÔ | kết mạc |
結納をする | KẾT NẠP | hỏi vợ |
結納 | KẾT NẠP | lễ đính hôn |
結石病 | KẾT THẠCH BỆNH,BỊNH | bệnh kết sạn ở thận |
結構する | KẾT CẤU | kết cấu |
結構 | KẾT CẤU | kết cấu; cấu trúc;tạm được; tương đối; kha khá; đủ; được; cũng được |
結核病 | KẾT HẠCH BỆNH,BỊNH | bệnh ho lao |
結核 | KẾT HẠCH | lao; bệnh lao; bệnh ho lao |
結果 | KẾT QUẢ | kết cuộc;kết quả; thành quả; thành tựu;rút cục;rút cuộc |
結束品 | KẾT THÚC PHẨM | hàng đóng bao |
結束する | KẾT THÚC | trói; buộc; bó; đoàn kết |
結束 | KẾT THÚC | sự buộc; sự trói; sự đoàn kết; sự đồng lòng |
結末を付ける | KẾT MẠT PHÓ | kết thúc |
結末 | KẾT MẠT | kết thúc; phần cuối; cuối cùng |
結晶体 | KẾT TINH THỂ | tinh thể |
結晶する | KẾT TINH | kết tinh |
結晶 | KẾT TINH | kết tinh;sự kết tinh; tinh thể |
結成する | KẾT THÀNH | kết |
結成 | KẾT THÀNH | sự kết thành; sự tạo thành |
結局 | KẾT CỤC,CUỘC | kết cục; rốt cuộc; cuối cùng thì; rốt cục; cuối cùng;kết cuộc;rút cục;rút cuộc |
結婚通知 | KẾT HÔN THÔNG TRI | báo hỷ |
結婚製活 | KẾT HÔN CHẾ HOẠT | cưới gả |
結婚披露宴 | KẾT HÔN PHI LỘ YẾN | tiệc cưới |
結婚披露会 | KẾT HÔN PHI LỘ HỘI | tiệc cưới |
結婚式 | KẾT HÔN THỨC | cưới xin;đám cưới;hôn lễ;lễ cưới; lễ kết hôn |
結婚届 | KẾT HÔN GIỚI | giấy đăng ký kết hôn |
結婚を強制する | KẾT HÔN CƯỜNG CHẾ | bức hôn |
結婚を取り消す | KẾT HÔN THỦ TIÊU | từ mẫu |
結婚の申し込み | KẾT HÔN THÂN VÀO | cầu hôn |
結婚のきづな | KẾT HÔN | duyên nợ |
結婚する | KẾT HÔN | lấy nhau;sánh duyên |
結婚する | KẾT HÔN | kết hôn; lập gia đình; lấy chồng; lấy vợ; cưới; lấy |
結婚している | KẾT HÔN | có chồng |
結婚 | KẾT HÔN | cưới xin;đã lập gia đình; đã có chồng; đã có vợ; đã kết hôn;hôn nhân;hôn phối;sự kết hôn; sự lập gia đình; sự lấy chồng; sự lấy vợ; kết hôn; lập gia định; lấy chồng; lấy vợ; có gia đình; cưới |
結合する | KẾT HỢP | chập lại;chập vào;gắn;kết;kết lại;tiếp hợp |
結合する | KẾT HỢP | kết hợp; kết nối; phối hợp; gắn kết |
結合させる | KẾT HỢP | ghép |
結合 | KẾT HỢP | sự kết hợp; sự kết nối; sự phối hợp; sự gắn kết; sự liên kết |
結わえる | KẾT | buộc vào; trói vào |
結ぶ | KẾT | kết lại;kết; buộc; nối;mắc |
結びつける | KẾT | quấn quýt;ràng;xáp lại |
結び | KẾT | sự liên kết; sự kết thúc |
結う | KẾT | nối; buộc; ken |
連結する | LIÊN KẾT | nối liền |
連結 | LIÊN KẾT | liên kết |
腸結核 | TRƯỜNG,TRÀNG KẾT HẠCH | bệnh kết hạch ruột |
肺結核 | PHẾ KẾT HẠCH | lao phổi |
締結人 | ĐẾ KẾT NHÂN | người ký kết |
締結する | ĐẾ KẾT | ký kết |
終結する | CHUNG KẾT | chấm dứt |
終結する | CHUNG KẾT | kết thúc |
終結 | CHUNG KẾT | chung kết;sự kết thúc; xong xuôi; kết thúc |
秘結 | BÍ KẾT | Chứng táo bón |
直結 | TRỰC KẾT | sự kết nối trực tiếp |
氷結する | BĂNG KẾT | băng;băng giá |
氷結する | BĂNG KẾT | đóng băng |
氷結 | BĂNG KẾT | sự đóng băng |
完結 | HOÀN KẾT | sự kết thúc; kết thúc |
妥結 | THỎA KẾT | sự thỏa thuận; kết luận |
好結果 | HIẾU,HẢO KẾT QUẢ | kết quả tốt |
団結 | ĐOÀN KẾT | đoàn kết |
凝結する | NGƯNG KẾT | đặc lại |
凝結 | NGƯNG KẾT | sự ngưng kết; sự ngưng đọng; đông kết; ngưng kết; ngưng tụ |
凍結防止剤 | ĐÔNG KẾT PHÒNG CHỈ TỀ | thuốc chống đông |
凍結器 | ĐÔNG KẾT KHÍ | Máy ướp lạnh |
凍結する | ĐÔNG KẾT | đông;lạnh cóng |
凍結 | ĐÔNG KẾT | sự đông cứng |
お結び | KẾT | thúng lúa; vựa lúa |
髪を結ぶ | PHÁT KẾT | kết tóc |
電荷結合素子 | ĐIỆN HÀ KẾT HỢP TỐ TỬ,TÝ | Thiết bị kết đôi tích nạp |
集団結婚 | TẬP ĐOÀN KẾT HÔN | quần hôn |
超連結子 | SIÊU LIÊN KẾT TỬ,TÝ | siêu liên kết |
調査結果 | ĐIỀU TRA KẾT QUẢ | kết quả điều tra |
腎臓結石 | THẬN TẠNG KẾT THẠCH | bệnh sỏi thận |
検査結果 | KIỂM TRA KẾT QUẢ | kết quả kiểm tra |
検定結果 | KIỂM ĐỊNH KẾT QUẢ | kết quả kiểm nghiệm |
投票結果 | ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ | kết quả bỏ phiếu |
愛の結晶 | ÁI KẾT TINH | sự kết trái của tình yêu; kết quả của tình yêu; kết tinh của tình yêu (cách nói văn vẻ chỉ đứa con) |
強く結びつく | CƯỜNG KẾT | vấn vương |
固く結びつける | CỔ KẾT | khít lại;khít vào |
二重結婚 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG KẾT HÔN | Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng; sự song hôn |
二重結合 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG KẾT HỢP | Liên kết đôi (hóa học) |
ひと結び | KẾT | đường viền bằng chỉ kết;nút thắt; sự thắt nút |
この結果 | KẾT QUẢ | kết quả là; do đó; vì vậy; cho nên; hậu quả là; kết quả |
破滅的結果を招く | PHÁ DIỆT ĐÍCH KẾT QUẢ CHIÊU | di hại |
無理に結婚を強いる | VÔ,MÔ LÝ KẾT HÔN CƯỜNG | ép duyên |
正式の結婚 | CHÍNH THỨC KẾT HÔN | phép cưới |
幸福な結婚 | HẠNH PHÚC KẾT HÔN | đẹp duyên |
婚約と結婚 | HÔN ƯỚC KẾT HÔN | cưới hỏi |
契約終結 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC CHUNG KẾT | chấm dứt hợp đồng |
イオン結晶 | KẾT TINH | tinh thể ion |
イオン結合 | KẾT HỢP | kết hợp ion; liên kết ion |
条約の締結 | ĐIỀU ƯỚC ĐẾ KẾT | việc ký kết các hiệp ước; việc ký kết các điều khoản; việc ký điều ước |
1 | 2