Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 経KINH
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
経験を学ぶ | KINH NGHIỆM HỌC | rút kinh nghiệm |
経験する | KINH NGHIỆM | có kinh nghiệm; trải nghiệm; thể nghiệm |
経験がない | KINH NGHIỆM | non nớt |
経験がある | KINH NGHIỆM | lịch lãm |
経験 | KINH NGHIỆM | kinh nghiệm |
経過運賃 | KINH QUÁ VẬN NHẪM | cước khoảng cách |
経過する | KINH QUÁ | trôi qua |
経過した | KINH QUÁ | qua đi |
経過 | KINH QUÁ | kinh qua;luồng;quá trình; sự trải qua; sự kinh qua |
経路 | KINH LỘ | đường đi;kênh (thị trường); đường |
経費 | KINH PHÍ | kinh phí; tiền chi tiêu; kinh phí; phí tổn; chi phí |
経由 | KINH DO | sự thông qua đường; việc nhờ đường; sự thông qua (thủ tục) |
経理 | KINH LÝ | công việc kế toán (sổ sách);kế toán |
経済顧問 | KINH TẾ CỐ VẤN | cố vấn kinh tế |
経済面 | KINH TẾ DIỆN | phương diện kinh tế |
経済諮問委員会 | KINH TẾ TY VẤN ỦY VIÊN HỘI | Hội đồng Tư vấn Kinh tế |
経済緊密化自由貿易協定 | KINH TẾ KHẨN MẶT HÓA TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH | Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ |
経済統合 | KINH TẾ THỐNG HỢP | liên kết kinh tế |
経済社会総合研究所 | KINH TẾ XÃ HỘI TỔNG HỢP NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội |
経済社会的権利センター | KINH TẾ XÃ HỘI ĐÍCH QUYỀN LỢI | Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế |
経済社会委員会 | KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Kinh tế và Xã hội |
経済的 | KINH TẾ ĐÍCH | thuộc về kinh tế; có tính kinh tế; kinh tế |
経済活力 | KINH TẾ HOẠT LỰC | sức mạnh kinh tế |
経済構造 | KINH TẾ CẤU TẠO,THÁO | cơ cấu kinh tế |
経済政策委員会 | KINH TẾ CHÍNH,CHÁNH SÁCH ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Chính sách Kinh tế |
経済政策 | KINH TẾ CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách kinh tế |
経済援助 | KINH TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ | viện trợ kinh tế |
経済技術協力行動計画 | KINH TẾ KỸ THUẬT HIỆP LỰC HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA | Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật) |
経済戦争 | KINH TẾ CHIẾN TRANH | chiến tranh kinh tế |
経済成長 | KINH TẾ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng thành kinh tế |
経済恐怖 | KINH TẾ KHỦNG BỐ | kinh tế khủng hoảng |
経済循環 | KINH TẾ TUẦN HOÀN | chu kỳ kinh tế |
経済封鎖 | KINH TẾ PHONG TỎA | phong tỏa kinh tế |
経済学者 | KINH TẾ HỌC GIẢ | nhà kinh tế học |
経済学 | KINH TẾ HỌC | kinh tế học |
経済委員会 | KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Kinh tế |
経済大学 | KINH TẾ ĐẠI HỌC | đại học kinh tế;trường đại học kinh tế |
経済問題 | KINH TẾ VẤN ĐỀ | vấn đề kinh tế |
経済同盟 | KINH TẾ ĐỒNG MINH | đồng minh kinh tế |
経済分析局 | KINH TẾ PHÂN TÍCH CỤC,CUỘC | Văn phòng phân tích kinh tế |
経済優先順位研究所 | KINH TẾ ƯU TIÊN THUẬN VỊ NGHIÊN CỨU SỞ | Hội đồng Ưu tiên Kinh tế |
経済体制 | KINH TẾ THỂ CHẾ | chế độ kinh tế;hệ thống kinh tế |
経済企画庁 | KINH TẾ XÍ HỌA SẢNH | Sở kế hoạch và đầu tư |
経済付加価値 | KINH TẾ PHÓ GIA GIÁ TRỊ | giá trị gia tăng về mặt kinh tế |
経済交流 | KINH TẾ GIAO LƯU | giao lưu kinh tế |
経済予測 | KINH TẾ DỰ TRẮC | dự báo kinh tế |
経済不買 | KINH TẾ BẤT MÃI | tẩy chay kinh tế |
経済・技術的機能 | KINH TẾ KỸ THUẬT ĐÍCH CƠ,KY NĂNG | Tính năng kinh tế kỹ thuật |
経済ボイコット | KINH TẾ | tẩy chay kinh tế |
経済の流れ | KINH TẾ LƯU | trào lưu kinh tế |
経済 | KINH TẾ | nền kinh tế; kinh tế |
経歴 | KINH LỊCH | lai lịch;lý lịch; quá trình làm việc; quá trình kinh nghiệm;thân thế |
経度 | KINH ĐỘ | kinh độ |
経営権 | KINH DOANH,DINH QUYỀN | quyền kinh doanh |
経営書 | KINH DOANH,DINH THƯ | nơi kinh doanh |
経営品目 | KINH DOANH,DINH PHẨM MỤC | mặt hàng kinh doanh |
経営分野 | KINH DOANH,DINH PHÂN DÃ | lĩnh vực kinh doanh |
経営する | KINH DOANH,DINH | kinh doanh |
経営 | KINH DOANH,DINH | kinh doanh |
経典守護 | KINH ĐIỂN THỦ HỘ | hộ pháp |
経典を唱える | KINH ĐIỂN XƯỚNG | cầu kinh |
経典 | KINH ĐIỂN | kinh |
経る | KINH | kinh qua; trải qua |
経つ | KINH | đã; đã qua; trải qua; trôi qua |
読経する | ĐỘC KINH | tụng kinh |
米経営者協会 | MỄ KINH DOANH,DINH GIẢ HIỆP HỘI | Hiệp hội Quản lý Mỹ |
神経衰弱 | THẦN KINH SUY NHƯỢC | suy nhược thần kinh |
神経痛 | THẦN KINH THỐNG | đau dây thần kinh |
神経病 | THẦN KINH BỆNH,BỊNH | bệnh thần kinh |
神経戦 | THẦN KINH CHIẾN | chiến tranh cân não |
神経学 | THẦN KINH HỌC | thần kinh học |
神経 | THẦN KINH | sự nhạy cảm;thần kinh |
直経 | TRỰC KINH | Đường kính |
東経 | ĐÔNG KINH | Kinh độ đông |
月経 | NGUYỆT KINH | kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh;nguyệt kỳ |
日経新聞 | NHẬT KINH TÂN VĂN | Thời báo kinh tế Nhật Bản |
日経 | NHẬT KINH | Thời báo kinh tế Nhật Bản |
新経済区開発移民案 | TÂN KINH TẾ KHU KHAI PHÁT DI DÂN ÁN | Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới |
仏経 | PHẬT KINH | kinh Phật |
仏経 | PHẬT KINH | kinh Phật;phật kinh |
不経済 | BẤT KINH TẾ | không kinh tế; lãng phí |
お経 | KINH | kinh Phật |
資本経済 | TƯ BẢN KINH TẾ | kinh tế tư bản |
財政経済 | TÀI CHÍNH,CHÁNH KINH TẾ | kinh tài;kinh tế tài chính |
計画経済 | KẾ HỌA KINH TẾ | nền kinh tế có kế hoạch |
自給経済 | TỰ CẤP KINH TẾ | kinh tế tự túc |
脳神経 | NÃO THẦN KINH | thần kinh não |
聴神経 | THÍNH THẦN KINH | thần kinh thính giác |
総合経済援助委員会 | TỔNG HỢP KINH TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ ỦY VIÊN HỘI | hội đồng tương trợ kinh tế |
統制経済 | THỐNG CHẾ KINH TẾ | nền kinh tế quản lý toàn bộ |
特別経済区 | ĐẶC BIỆT KINH TẾ KHU | đặc khu kinh tế |
無神経 | VÔ,MÔ THẦN KINH | không có xúc cảm; trơ; lì;sự không có xúc cảm; sự trơ lì |
海外経済協力基金 | HẢI NGOẠI KINH TẾ HIỆP LỰC CƠ KIM | Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại |
欧州経済通貨同盟 | ÂU CHÂU KINH TẾ THÔNG HÓA ĐỒNG MINH | Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu |
欧州経済地域 | ÂU CHÂU KINH TẾ ĐỊA VỰC | Khu vực Kinh tế Châu Âu |
欧州経済共同体 | ÂU CHÂU KINH TẾ CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Kinh tế Châu Âu |
最高経営責任者 | TỐI CAO KINH DOANH,DINH TRÁCH NHIỆM GIẢ | Tổng Giám đốc |
時期経過 | THỜI KỲ KINH QUÁ | chứng từ chậm |
市場経済 | THỊ TRƯỜNG KINH TẾ | kinh tế thị trường |
国際経済商学学生協会 | QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI | Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế |
1 | 2