Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 約ƯỚC
Hán

ƯỚC- Số nét: 09 - Bộ: MỊCH 糸

ONヤク
  • Thắt, bó. Như ước phát 約髮 búi tóc, ước túc 約足 bó chân.
  • Hạn chế. Như ước thúc 約束 thắt buộc, kiểm ước 檢約 ràng buộc, ý nói lấy lễ phép làm khuôn mà bắt phải theo để cho không vượt ra ngoài được.
  • Diều ước, hai bên lấy quyền lợi nghĩa vụ cùng ước hẹn với nhau gọi là ước. Như người nước này vào trong nước kia buôn bán, phải ký kết mọi điều với nhau để cùng noi giữ gọi là điều ước 條約.
  • Ước hẹn, hẹn nhau ngày nào giờ nào đến gọi là ước. Như tiễn ước 踐約 y hẹn, thất ước 失約 sai hẹn, v.v. Nguyễn Trãi 阮薦 : Tha niên Nhị Khê ước, đoản lạp hạ xuân sừ 他年?溪約,短笠荷春鋤 năm nào hẹn về Nhị Khê (quê hương của Nguyễn Trãi), đội nón lá, vác cuốc đi làm vụ xuân.
  • Giản ước, tự xử một cách sơ sài gọi là kiệm ước 儉約, ở cảnh nghèo khổ gọi là khốn ước 困約.
  • Ước lược. Như đại ước 大約 cũng như ta nói đại khái, đại suất 大率, v.v. Nói không được tường tận gọi là ẩn ước 隱約, sự vật gì không biết được đích số gọi là ước. Như ta nói ước chừng, phỏng chừng, v.v.
  • Lúc cùng túng.
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
款修整 ƯỚC KHOAN TU CHỈNH sửa đổi điều khoản
ƯỚC KHOAN điều khoản
束守る ƯỚC THÚC THỦ giữ lời hứa
束を破る ƯỚC THÚC PHÁ lỡ hẹn
束に遅れる ƯỚC THÚC TRÌ trễ hẹn
束どおり ƯỚC THÚC đúng hẹn;đúng hợp đồng
束する ƯỚC THÚC đính ước;giao hẹn;hẹn;hẹn hò;hứa;hứa hẹn;ước hẹn
ƯỚC THÚC lời hứa;qui ước
定税率 ƯỚC ĐỊNH THUẾ XUẤT suất thuế hiệp định
定する ƯỚC ĐỊNH cam kết
ƯỚC ĐỊNH ước định
半分 ƯỚC BÁN PHÂN khoảng một nửa
ƯỚC chừng;cỡ chừng;độ;độ chừng;khoảng; xấp xỉ;phỏng chừng;ước độ;vào khoảng
MẶC ƯỚC hợp đồng mặc nhiên
VI ƯỚC sai ước;thất hứa
する THỆ ƯỚC phát nguyện;thề;thề bồi;thề ước;thệ ước
THỆ ƯỚC thề ước
する GIẢI ƯỚC chấm dứt;giải ước
する GIẢI ƯỚC hủy ước; hủy bỏ hợp đồng
GIẢI ƯỚC sự hủy ước; sự hủy bỏ hợp đồng; hủy hợp đồng; hủy
QUY ƯỚC qui ước;quy ước; quy định; quy tắc
する YẾU ƯỚC tóm lược; khái quát
YẾU ƯỚC khái lược;sự tóm lược; sự khái quát; bài tóm lược; sự tóm tắt
GIẢN ƯỚC Sự ngắn gọn; ngắn gọn; sự đơn giản hóa; đơn giản hóa; sự giản ước; giản ước
する TIẾT ƯỚC bóp chắt;dành;dè;kiệm ước;tiết kiệm
TIẾT ƯỚC sự tiết kiệm;tiết kiệm
XÁC ƯỚC lời hứa chắc chắn; cam kết; hứa chắc
する PHÁ ƯỚC phá bỏ giao ước; bội ước
PHÁ ƯỚC sự phá bỏ giao ước; sự bội ước
MINH ƯỚC lời thề; bằng chứng cho sự kết làm đồng minh; minh ước
ĐẶC ƯỚC đặc ước;Hợp đồng đặc biệt
款(用船契) BĂNG ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu)
ĐIỀU ƯỚC QUỐC những nước ký hiệp ước
の締結 ĐIỀU ƯỚC ĐẾ KẾT việc ký kết các hiệp ước; việc ký kết các điều khoản; việc ký điều ước
する ĐIỀU ƯỚC hiệp ước
ĐIỀU ƯỚC điều ước;hiệp ước;ước lệ
聖書 CỰU ƯỚC THÀNH THƯ cựu ước;kinh Cựu ước
CỰU ƯỚC điều ước xưa; lời hứa xưa; kinh thánh xưa
聖書 TÂN ƯỚC THÀNH THƯ kinh tân ước
MẶT ƯỚC mật ước
HÔN ƯỚC GIẢ chồng chưa cưới
男子 HÔN ƯỚC NAM TỬ,TÝ vị hôn phu
女性 HÔN ƯỚC NỮ TÍNH,TÁNH vị hôn thê
と結婚 HÔN ƯỚC KẾT HÔN cưới hỏi
する HÔN ƯỚC đính hôn;hứa hôn
する HÔN ƯỚC đính hôn; đính ước
HÔN ƯỚC đính hôn;hôn ước;sự đính hôn; sự đính ước
KHẾ,KHIẾT ƯỚC LƯỢNG số lượng ký kết
運賃 KHẾ,KHIẾT ƯỚC VẬN NHẪM cước hợp đồng;suất cước hợp đồng
通貨 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THÔNG HÓA đồng tiền hợp đồng
譲渡 KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng hợp đồng
解除 KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI TRỪ hủy hợp đồng
解釈 KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI THÍCH giải thích hợp đồng
規則 KHẾ,KHIẾT ƯỚC QUY TẮC quy luật kinh tế
草案 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN bản thảo hợp đồng
終結 KHẾ,KHIẾT ƯỚC CHUNG KẾT chấm dứt hợp đồng
破棄 KHẾ,KHIẾT ƯỚC PHÁ KHI hủy hợp đồng
無効の申立て KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP điều khoản hủy hợp đồng
無効の申立 KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP hủy hợp đồng
無効の申し立て条項 KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP ĐIỀU HẠNG điều khoản hủy hợp đồng
KHẾ,KHIẾT ƯỚC PHÁP luật hợp đồng
条件 KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐIỀU KIỆN điều kiện giao dịch
期間 KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN chấm dứt hợp đồng
KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ bản hợp đồng;giấy khế ước;tờ khế ước;văn khế
KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẬT ngày ký kết hợp đồng
数量 KHẾ,KHIẾT ƯỚC SỐ LƯỢNG số lượng ký kết
当事者 KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐƯƠNG SỰ GIẢ bên ký kết
取消 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU hủy hợp đồng
利権の譲渡 KHẾ,KHIẾT ƯỚC LỢI QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng hợp đồng
値段 KHẾ,KHIẾT ƯỚC TRỊ ĐOẠN giá hợp đồng
修整 KHẾ,KHIẾT ƯỚC TU CHỈNH sửa đổi hợp đồng
価格 KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIÁ CÁCH giá hợp đồng
を中断する KHẾ,KHIẾT ƯỚC TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN hủy bỏ hợp đồng
を一方的に解する KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH GIẢI ƯỚC Chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương; đơn phương chấm dứt hợp đồng
の解釈 KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI THÍCH giải thích hợp đồng
の規定 KHẾ,KHIẾT ƯỚC QUY ĐỊNH quy định của hợp đồng
の草案 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN bản thảo hợp đồng
の終了 KHẾ,KHIẾT ƯỚC CHUNG LIỄU chấm dứt hợp đồng
の期間満了 KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN MẪN LIỄU hết hạn hợp đồng
の当事者 KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐƯƠNG SỰ GIẢ các bên ký kết hợp đồng
の取消 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU hủy hợp đồng
の修整 KHẾ,KHIẾT ƯỚC TU CHỈNH sửa đổi hợp đồng
による自由 KHẾ,KHIẾT ƯỚC TỰ DO quyền tự do ký kết
による商品の特定 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯƠNG PHẨM ĐẶC ĐỊNH cá biệt hóa cho hợp đồng
する KHẾ,KHIẾT ƯỚC làm khế ước
KHẾ,KHIẾT ƯỚC giao kèo;hợp đồng; khế ước
MẠI ƯỚC hợp đồng bán hàng
KHẨU ƯỚC hợp đồng miệng; giao ước bằng miệng
HIỆP ƯỚC hiệp ước;ước
する CHẾ ƯỚC hạn chế; giới hạn;ra điều kiện
CHẾ ƯỚC điều kiện;lời thề;sự hạn chế; sự giới hạn
NỘI ƯỚC đính ước (kết hôn); cam kết bí mật
CÔNG ƯỚC SỐ ước số chung
CÔNG ƯỚC công ước; giao ước công khai với dân chúng
する KIỆM ƯỚC tiết kiệm
KIỆM ƯỚC sự tiết kiệm;tiết kiệm; kinh tế
する DỰ ƯỚC dành
する DỰ ƯỚC đặt trước; hẹn trước
DỰ ƯỚC dự ước;sự đặt trước; sự hẹn trước
罰金 PHẠT KIM ƯỚC KHOAN điều khoản phạt
1 | 2 | 3