Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 約ƯỚC
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
約束を破る | ƯỚC THÚC PHÁ | lỡ hẹn |
約束に遅れる | ƯỚC THÚC TRÌ | trễ hẹn |
約束どおり | ƯỚC THÚC | đúng hẹn;đúng hợp đồng |
約束する | ƯỚC THÚC | đính ước;giao hẹn;hẹn;hẹn hò;hứa;hứa hẹn;ước hẹn |
約束 | ƯỚC THÚC | lời hứa;qui ước |
約定税率 | ƯỚC ĐỊNH THUẾ XUẤT | suất thuế hiệp định |
約定する | ƯỚC ĐỊNH | cam kết |
約定 | ƯỚC ĐỊNH | ước định |
約半分 | ƯỚC BÁN PHÂN | khoảng một nửa |
約 | ƯỚC | chừng;cỡ chừng;độ;độ chừng;khoảng; xấp xỉ;phỏng chừng;ước độ;vào khoảng |
約款修整 | ƯỚC KHOAN TU CHỈNH | sửa đổi điều khoản |
約款 | ƯỚC KHOAN | điều khoản |
約束守る | ƯỚC THÚC THỦ | giữ lời hứa |
誓約する | THỆ ƯỚC | phát nguyện;thề;thề bồi;thề ước;thệ ước |
確約 | XÁC ƯỚC | lời hứa chắc chắn; cam kết; hứa chắc |
契約規則 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC QUY TẮC | quy luật kinh tế |
契約値段 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC TRỊ ĐOẠN | giá hợp đồng |
契約 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC | giao kèo;hợp đồng; khế ước |
協約 | HIỆP ƯỚC | hiệp ước;ước |
予約する | DỰ ƯỚC | dành |
誓約 | THỆ ƯỚC | thề ước |
破約する | PHÁ ƯỚC | phá bỏ giao ước; bội ước |
氷約款(用船契約) | BĂNG ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu) |
契約草案 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN | bản thảo hợp đồng |
契約修整 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC TU CHỈNH | sửa đổi hợp đồng |
予約する | DỰ ƯỚC | đặt trước; hẹn trước |
解約する | GIẢI ƯỚC | chấm dứt;giải ước |
破約 | PHÁ ƯỚC | sự phá bỏ giao ước; sự bội ước |
婚約者 | HÔN ƯỚC GIẢ | chồng chưa cưới |
契約終結 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC CHUNG KẾT | chấm dứt hợp đồng |
契約価格 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIÁ CÁCH | giá hợp đồng |
予約 | DỰ ƯỚC | dự ước;sự đặt trước; sự hẹn trước |
解約する | GIẢI ƯỚC | hủy ước; hủy bỏ hợp đồng |
婚約男子 | HÔN ƯỚC NAM TỬ,TÝ | vị hôn phu |
契約破棄 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC PHÁ KHI | hủy hợp đồng |
契約を中断する | KHẾ,KHIẾT ƯỚC TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN | hủy bỏ hợp đồng |
制約する | CHẾ ƯỚC | hạn chế; giới hạn;ra điều kiện |
違約 | VI ƯỚC | sai ước;thất hứa |
解約 | GIẢI ƯỚC | sự hủy ước; sự hủy bỏ hợp đồng; hủy hợp đồng; hủy |
条約国 | ĐIỀU ƯỚC QUỐC | những nước ký hiệp ước |
婚約女性 | HÔN ƯỚC NỮ TÍNH,TÁNH | vị hôn thê |
契約無効の申立て | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP | điều khoản hủy hợp đồng |
契約を一方的に解約する | KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH GIẢI ƯỚC | Chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương; đơn phương chấm dứt hợp đồng |
制約 | CHẾ ƯỚC | điều kiện;lời thề;sự hạn chế; sự giới hạn |
規約 | QUY ƯỚC | qui ước;quy ước; quy định; quy tắc |
盟約 | MINH ƯỚC | lời thề; bằng chứng cho sự kết làm đồng minh; minh ước |
条約の締結 | ĐIỀU ƯỚC ĐẾ KẾT | việc ký kết các hiệp ước; việc ký kết các điều khoản; việc ký điều ước |
婚約と結婚 | HÔN ƯỚC KẾT HÔN | cưới hỏi |
契約無効の申立 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP | hủy hợp đồng |
契約の解釈 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI THÍCH | giải thích hợp đồng |
売約 | MẠI ƯỚC | hợp đồng bán hàng |
要約する | YẾU ƯỚC | tóm lược; khái quát |
条約する | ĐIỀU ƯỚC | hiệp ước |
婚約する | HÔN ƯỚC | đính hôn;hứa hôn |
契約無効の申し立て条項 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP ĐIỀU HẠNG | điều khoản hủy hợp đồng |
契約の規定 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC QUY ĐỊNH | quy định của hợp đồng |
要約 | YẾU ƯỚC | khái lược;sự tóm lược; sự khái quát; bài tóm lược; sự tóm tắt |
条約 | ĐIỀU ƯỚC | điều ước;hiệp ước;ước lệ |
婚約する | HÔN ƯỚC | đính hôn; đính ước |
契約法 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC PHÁP | luật hợp đồng |
契約の草案 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN | bản thảo hợp đồng |
婚約 | HÔN ƯỚC | đính hôn;hôn ước;sự đính hôn; sự đính ước |
契約条件 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐIỀU KIỆN | điều kiện giao dịch |
契約の終了 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC CHUNG LIỄU | chấm dứt hợp đồng |
内約 | NỘI ƯỚC | đính ước (kết hôn); cam kết bí mật |
契約期間 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN | chấm dứt hợp đồng |
契約の期間満了 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN MẪN LIỄU | hết hạn hợp đồng |
簡約 | GIẢN ƯỚC | Sự ngắn gọn; ngắn gọn; sự đơn giản hóa; đơn giản hóa; sự giản ước; giản ước |
契約量 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC LƯỢNG | số lượng ký kết |
契約書 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ | bản hợp đồng;giấy khế ước;tờ khế ước;văn khế |
契約の当事者 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐƯƠNG SỰ GIẢ | các bên ký kết hợp đồng |
口約 | KHẨU ƯỚC | hợp đồng miệng; giao ước bằng miệng |
公約数 | CÔNG ƯỚC SỐ | ước số chung |
節約する | TIẾT ƯỚC | bóp chắt;dành;dè;kiệm ước;tiết kiệm |
契約運賃 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VẬN NHẪM | cước hợp đồng;suất cước hợp đồng |
契約日 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẬT | ngày ký kết hợp đồng |
契約の取消 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU | hủy hợp đồng |
公約 | CÔNG ƯỚC | công ước; giao ước công khai với dân chúng |
節約 | TIẾT ƯỚC | sự tiết kiệm;tiết kiệm |
特約 | ĐẶC ƯỚC | đặc ước;Hợp đồng đặc biệt |
旧約聖書 | CỰU ƯỚC THÀNH THƯ | cựu ước;kinh Cựu ước |
密約 | MẶT ƯỚC | mật ước |
契約通貨 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THÔNG HÓA | đồng tiền hợp đồng |
契約数量 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC SỐ LƯỢNG | số lượng ký kết |
契約の修整 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC TU CHỈNH | sửa đổi hợp đồng |
倹約する | KIỆM ƯỚC | tiết kiệm |
旧約 | CỰU ƯỚC | điều ước xưa; lời hứa xưa; kinh thánh xưa |
契約譲渡 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng hợp đồng |
契約当事者 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐƯƠNG SỰ GIẢ | bên ký kết |
契約による自由 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC TỰ DO | quyền tự do ký kết |
倹約 | KIỆM ƯỚC | sự tiết kiệm;tiết kiệm; kinh tế |
契約解除 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI TRỪ | hủy hợp đồng |
契約取消 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU | hủy hợp đồng |
契約による商品の特定 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯƠNG PHẨM ĐẶC ĐỊNH | cá biệt hóa cho hợp đồng |
黙約 | MẶC ƯỚC | hợp đồng mặc nhiên |
新約聖書 | TÂN ƯỚC THÀNH THƯ | kinh tân ước |
契約解釈 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI THÍCH | giải thích hợp đồng |
契約利権の譲渡 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC LỢI QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng hợp đồng |
契約する | KHẾ,KHIẾT ƯỚC | làm khế ước |
放棄約款 | PHÓNG KHI ƯỚC KHOAN | điều khoản từ bỏ |