Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 実THỰC
| |||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 実験室 | THỰC NGHIỆM THẤT | phòng thực nghiệm |
| 実験地点 | THỰC NGHIỆM ĐỊA ĐIỂM | thí điểm |
| 実験する | THỰC NGHIỆM | chiêm nghiệm;chứng nghiệm;kiểm nghiệm;thẩm nghiệm;thử nghiệm |
| 実験 | THỰC NGHIỆM | kinh nghiệm thực tế;suy nghiệm;thí nghiệm;thực nghiệm |
| 実際見本 | THỰC TẾ KIẾN BẢN | mẫu thực tế |
| 実際引き渡し | THỰC TẾ DẪN ĐỘ | giao thực tế |
| 実際取引価格 | THỰC TẾ THỦ DẪN GIÁ CÁCH | giá thực |
| 実際価格 | THỰC TẾ GIÁ CÁCH | giá thực tế |
| 実際価値 | THỰC TẾ GIÁ TRỊ | giá trị thực tế |
| 実際の状況 | THỰC TẾ TRẠNG HUỐNG | tình hình thực tế |
| 実際の価格 | THỰC TẾ GIÁ CÁCH | thực giá |
| 実際の価値 | THỰC TẾ GIÁ TRỊ | giá trị thực chất |
| 実際に | THỰC TẾ | thật là |
| 実際 | THỰC TẾ | chân chính;sự thực;thật;thực tế |
| 実践的 | THỰC TIỄN ĐÍCH | mang tính thực tiễn |
| 実践する | THỰC TIỄN | thực hành; đưa vào thực tiễn |
| 実践 | THỰC TIỄN | thực tiễn |
| 実質 | THỰC CHẤT | thực chất |
| 実費 | THỰC PHÍ | giá vốn;phí tổn thực tế; thực phí;thực chi |
| 実話 | THỰC THOẠI | sự nói thật.; nói thật;sự việc thật |
| 実証 | THỰC CHỨNG | thực chứng |
| 実行可能性 | THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH | khả năng thực hiện |
| 実行可能 | THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG | Có khả năng thực thi; khả thi |
| 実行価格 | THỰC HÀNH,HÀNG GIÁ CÁCH | giá hiện hành |
| 実行中契約 | THỰC HÀNH,HÀNG TRUNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng đang thực hiện |
| 実行する | THỰC HÀNH,HÀNG | áp dụng |
| 実行する | THỰC HÀNH,HÀNG | thực hành; tiến hành; thực hiện |
| 実行 | THỰC HÀNH,HÀNG | chấp hành;thi hành;thực hành |
| 実習する | THỰC TẬP | tập;thực học |
| 実習する | THỰC TẬP | thực hành; rèn luyện |
| 実習 | THỰC TẬP | sự thực tập; thực tập |
| 実績 | THỰC TÍCH | thành tích thực tế;thực thu |
| 実直な | THỰC TRỰC | đần |
| 実用的 | THỰC DỤNG ĐÍCH | mang tính thực dụng |
| 実用 | THỰC DỤNG | sự thực dụng; thực dụng |
| 実現する | THỰC HIỆN | thể hiện;ứng nghiệm |
| 実現する | THỰC HIỆN | thực hiện; thi hành |
| 実現 | THỰC HIỆN | thực;thực hiện |
| 実状 | THỰC TRẠNG | thực trạng |
| 実物 | THỰC VẬT | thực chất |
| 実父 | THỰC PHỤ | bố đẻ;cha đẻ;cha ruột;thân phụ |
| 実演 | THỰC DIỄN | biểu diễn |
| 実況 | THỰC HUỐNG | tình hình thực tế |
| 実母 | THỰC MẪU | mẹ đẻ;mẹ ruột;thân mẫu |
| 実権 | THỰC QUYỀN | thực quyền |
| 実業者 | THỰC NGHIỆP GIẢ | nhà kinh doanh |
| 実業界 | THỰC NGHIỆP GIỚI | giới kinh doanh |
| 実業家 | THỰC NGHIỆP GIA | người thất nghiệp |
| 実業 | THỰC NGHIỆP | thực nghiệp |
| 実施する | THỰC THI,THÍ | thực thi; thi hành |
| 実施 | THỰC THI,THÍ | con ruột;sự thực hiện; sự thực thi; thực hiện |
| 実数 | THỰC SỐ | số thực;thực số |
| 実態 | THỰC THÁI | tình hình thực tế; tình trạng thực tế; trạng thái thực tế |
| 実感する | THỰC CẢM | cảm nhận; cảm nhận thực sự |
| 実感 | THỰC CẢM | cảm giác thực |
| 実情 | THỰC TÌNH | thực tình; tình hình thực tế |
| 実弟 | THỰC ĐỄ,ĐỆ | em ruột |
| 実家 | THỰC GIA | nhà bố mẹ đẻ |
| 実存主義 | THỰC TỒN CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa sinh tồn |
| 実子 | THỰC TỬ,TÝ | Con ruột |
| 実妹 | THỰC MUỘI | em ruột |
| 実在論 | THỰC TẠI LUẬN | thực tại luận |
| 実在する | THỰC TẠI | tồn tại thực; có thực |
| 実在 | THỰC TẠI | sự tồn tại khách quan; sự tồn tại thực tế; tồn tại khách quan; tồn tại thực tế;thực tại |
| 実名 | THỰC DANH | tên thật |
| 実収 | THỰC THU,THÂU | thực thu |
| 実効がある | THỰC HIỆU | linh ứng |
| 実効 | THỰC HIỆU | thiết thực |
| 実力 | THỰC LỰC | thực lực |
| 実兄弟 | THỰC HUYNH ĐỄ,ĐỆ | bào huynh đệ |
| 実兄 | THỰC HUYNH | anh ruột |
| 実働時間 | THỰC ĐỘNG THỜI GIAN | giờ làm việc thực tế |
| 実例 | THỰC LỆ | ví dụ bằng thực tế; ví dụ thực tế |
| 実る | THỰC | chín;đạt kết quả; ra hoa kết trái;giành được thành tựu |
| 実は | THỰC | kỳ thực; nói thực là; trên thực tế; thực ra;thật ra |
| 実に | THỰC | đích thực; đích xác;quả thực; vô cùng; quả là |
| 実 | THỰC | quả |
| 実 | THỰC | sự chân thực; sự chân thành; sự thành thực;sự thực; bản chất; thực chất;thực tế |
| 麻実油 | MA THỰC DU | Dầu hạt gai |
| 遇実 | NGỘ THỰC | ngày chẵn |
| 誠実な | THÀNH THỰC | thực thà |
| 誠実 | THÀNH THỰC | sự thành thật; tính thành thật;thành thực |
| 稔実不良 | NHẪM,NẪM THỰC BẤT LƯƠNG | vụ mùa thất bát (gạo) |
| 確実な | XÁC THỰC | chắc;chắc chắn |
| 確実 | XÁC THỰC | chính xác; chắc chắn;sự chắc chắn; sự chính xác;xác thực |
| 着実 | TRƯỚC THỰC | sự vững chắc; sự đáng tin cậy;vững chắc; đáng tin cậy |
| 真実を確証する | CHÂN THỰC XÁC CHỨNG | thị thực |
| 真実の | CHÂN THỰC | đúng;đúng đắn |
| 真実 | CHÂN THỰC | chân thật;chân thực;đích;đoan chính (đoan chánh);một cách chân thật;sự chân thật; chân thật;thật sự;thực |
| 現実主義 | HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa hiện thực |
| 現実 | HIỆN THỰC | hiện thực; sự thật; thực tại |
| 無実 | VÔ,MÔ THỰC | sự vô tội |
| 核実験 | HẠCH THỰC NGHIỆM | thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân |
| 果実 | QUẢ THỰC | quả |
| 忠実 | TRUNG THỰC | chăm chỉ;giỏi giang |
| 忠実 | TRUNG THỰC | sự trung thành;trung thành;trung trực |
| 如実 | NHƯ THỰC | cái thật; cái đúng |
| 堅実な | KIỆN THỰC | vững chắc |
| 堅実 | KIỆN THỰC | chắc chắn; thiết thực;sự chắc chắn; sự vững chắc; chắc chắn; vững chắc; chắc |
| 史実 | SỬ THỰC | sự thực lịch sử;sử tích |
1 | 2

