Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 検KIỂM
| ||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 検閲する | KIỂM DUYỆT | kiểm duyệt; duyệt; thẩm tra; phân tích tâm lý; kiểm tra tâm lý |
| 検閲 | KIỂM DUYỆT | sự kiểm duyệt; sự duyệt; sự thẩm tra; sự phân tích tâm lý; sự kiểm tra tâm lý |
| 検針 | KIỂM CHÂM | kiểm định đồng hồ; kiểm tra đồng hồ |
| 検量費用 | KIỂM LƯỢNG PHÍ DỤNG | phí cân |
| 検量線 | KIỂM LƯỢNG TUYẾN | đường cong chuẩn |
| 検量 | KIỂM LƯỢNG | cân |
| 検車 | KIỂM XA | sự kiểm định ô tô xe máy; đăng kiểm ô tô xe máy; kiểm định ô tô xe máy |
| 検認 | KIỂM NHẬN | sự kiểm nhận; kiểm nhận; xác nhận; kiểm chứng |
| 検証する | KIỂM CHỨNG | kiểm chứng; kiểm tra để chứng minh; đối chứng |
| 検証 | KIỂM CHỨNG | sự kiểm chứng; sự kiểm tra để chứng minh; sự đối chứng; kiểm chứng; kiểm tra để chứng minh; đối chứng |
| 検診 | KIỂM CHẨN | sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám |
| 検討委員会 | KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI | ủy ban khảo sát |
| 検討する | KIỂM THẢO | bàn;kiểm thảo |
| 検討する | KIỂM THẢO | thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu |
| 検討 | KIỂM THẢO | thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu |
| 検糖計 | KIỂM ĐƯỜNG KẾ | đồng hồ đo lượng đường trong máu |
| 検痰 | KIỂM ĐÀM | sự kiểm tra nước bọt; kiểm tra nước bọt |
| 検疫証明書 | KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm dịch |
| 検疫規則 | KIỂM DỊCH QUY TẮC | điều lệ (thể lệ) kiểm dịch |
| 検疫無し | KIỂM DỊCH VÔ,MÔ | miễn kiểm dịch (tàu biển ) |
| 検疫 | KIỂM DỊCH | kiểm dịch; sự kiểm dịch |
| 検番 | KIỂM PHIÊN | văn phòng gọi Geisha |
| 検潮器 | KIỂM TRIỀU,TRÀO KHÍ | dụng cụ đo thủy triều |
| 検温器 | KIỂM ÔN KHÍ | cặp nhiệt độ |
| 検流計 | KIỂM LƯU KẾ | dụng cụ đo điện; thiết bị đo điện; bút thử điện |
| 検波器 | KIỂM BA KHÍ | đụng cụ đo sóng |
| 検死 | KIỂM TỬ | sự khám nghiệm; sự khám nghiệm tử thi; khám nghiệm tử thi |
| 検査証明書 | KIỂM TRA CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm tra |
| 検査結果 | KIỂM TRA KẾT QUẢ | kết quả kiểm tra |
| 検査科 | KIỂM TRA KHOA | khoa xét nghiệm |
| 検査用見本 | KIỂM TRA DỤNG KIẾN BẢN | mẫu xét nghiệm |
| 検査機 | KIỂM TRA CƠ,KY | máy kiểm tra |
| 検査権 | KIỂM TRA QUYỀN | quyền kiểm tra |
| 検査書 | KIỂM TRA THƯ | bản kiểm nghiệm |
| 検査官 | KIỂM TRA QUAN | kiểm thảo |
| 検査器具 | KIỂM TRA KHÍ CỤ | dụng cụ kiểm tra |
| 検査員 | KIỂM TRA VIÊN | kiểm soát viên |
| 検査人 | KIỂM TRA NHÂN | người kiểm tra |
| 検査する | KIỂM TRA | duyệt;duyệt xét;khám;khám nghiệm;khám xét;kháo xét;kiểm nghiệm;kiểm soát;soát;thẩm nghiệm;thẩm tra;tra;xem xét;xét;xét duyệt |
| 検査する | KIỂM TRA | kiểm tra |
| 検査 | KIỂM TRA | sự kiểm tra; kiểm tra |
| 検数表 | KIỂM SỐ BIỂU | phiếu kiểm kiện |
| 検挙 | KIỂM CỬ | sự bắt giữ; bắt giữ; bắt |
| 検尿 | KIỂM NIỆU | sự phân tích ure trong nước tiểu; phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu |
| 検察庁 | KIỂM SÁT SẢNH | viện kiểm sát |
| 検察する | KIỂM SÁT | giám sát;thẩm sát |
| 検察 | KIỂM SÁT | sự kiểm sát; sự giám sát; kiểm sát; giám sát |
| 検定試験 | KIỂM ĐỊNH THI NGHIỆM | kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ |
| 検定証明書 | KIỂM ĐỊNH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm nghiệm |
| 検定結果 | KIỂM ĐỊNH KẾT QUẢ | kết quả kiểm nghiệm |
| 検定料 | KIỂM ĐỊNH LIỆU | lệ phí thi; lệ phí dự thi; tiền dự thi |
| 検定教科書 | KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ | sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt |
| 検定人 | KIỂM ĐỊNH NHÂN | người kiểm nghiệm |
| 検定する | KIỂM ĐỊNH | giám định;kiểm nghiệm |
| 検定する | KIỂM ĐỊNH | kiểm định; kiểm tra và phân định; kiểm tra trình độ; kiểm tra |
| 検定 | KIỂM ĐỊNH | sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ |
| 検地 | KIỂM ĐỊA | sự khảo sát đất đai; khảo sát đất đai; đo đạc đất đai |
| 検品 | KIỂM PHẨM | sự kiểm tra thành phẩm; kiểm tra sản phẩm |
| 検事 | KIỂM SỰ | công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên |
| 臨検する | LÂM KIỂM | giám định |
| 点検配慮する | ĐIỂM KIỂM PHỐI LỰ | phối kiểm |
| 点検済み | ĐIỂM KIỂM TẾ | sự hoàn tất việc kiểm tra |
| 点検売買 | ĐIỂM KIỂM MẠI MÃI | bán cho trả lại |
| 点検する | ĐIỂM KIỂM | kháo xét;kiểm điểm; kiểm tra;thử;xét duyệt |
| 点検 | ĐIỂM KIỂM | điểm;kiểm điểm;sự kiểm điểm; sự kiểm tra |
| 探検隊 | THÁM KIỂM ĐỘI | đoàn thám hiểm |
| 探検家 | THÁM KIỂM GIA | nhà thám hiểm |
| 探検する | THÁM KIỂM | thám hiểm |
| 探検 | THÁM KIỂM | sự thám hiểm |
| 尿検査 | NIỆU KIỂM TRA | sự kiểm tra nước tiểu |
| 再検査 | TÁI KIỂM TRA | kiểm tra lại |
| 内検 | NỘI KIỂM | sự kiểm tra sơ bộ; sự xem xét trước |
| 適性検査 | THÍCH TÍNH,TÁNH KIỂM TRA | cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc) |
| 血液検査 | HUYẾT DỊCH KIỂM TRA | thử máu;xét nghiệm máu |
| 艙口検査報告書 | THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ | biên bản giám định khoang |
| 艙口検定 | THƯƠNG KHẨU KIỂM ĐỊNH | giám định khoang |
| 税関検量人 | THUẾ QUAN KIỂM LƯỢNG NHÂN | nhân viên cân đo hải quan |
| 税関検査項目 | THUẾ QUAN KIỂM TRA HẠNG MỤC | phiếu kiểm soát hải quan |
| 税関検査員 | THUẾ QUAN KIỂM TRA VIÊN | thanh tra hải quan |
| 現場検証 | HIỆN TRƯỜNG KIỂM CHỨNG | sự kiểm chứng tại hiện trường; kiểm tra hiện trường; kiểm chứng tại hiện trường |
| 獣医検疫証明書 | THÚ I,Y KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm dịch động vật |
| 植物検疫証明書 | THỰC VẬT KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật |
| 最高検察院 | TỐI CAO KIỂM SÁT VIỆN | viện kiểm sát tối cao |
| 最終検定 | TỐI CHUNG KIỂM ĐỊNH | kiểm nghiệm cuối cùng |
| 損害検定 | TỔN HẠI KIỂM ĐỊNH | giám định tổn thất |
| 徴兵検査 | TRƯNG BINH KIỂM TRA | sự kiểm tra sức khỏe (đi lính) |
| 尿の検査 | NIỆU KIỂM TRA | Kiểm tra nước tiểu |
| 商品検定する | THƯƠNG PHẨM KIỂM ĐỊNH | kiểm nghiệm hàng |
| 品質検定 | PHẨM CHẤT KIỂM ĐỊNH | kiểm nghiệm phẩm chất |
| 予備検査 | DỰ BỊ KIỂM TRA | kiểm nghiệm sơ bộ |
| 予備検定 | DỰ BỊ KIỂM ĐỊNH | kiểm nghiệm sơ bộ |
| 船舶臨検 | THUYỀN BẠC LÂM KIỂM | giám định tàu |
| 度量衡検査官 | ĐỘ LƯỢNG HOÀNH,HÀNH KIỂM TRA QUAN | người giám định cân đo |
| 妊産婦検診 | NHÂM SẢN PHỤ KIỂM CHẨN | khám thai |
| 交付を検討する | GIAO PHÓ KIỂM THẢO | bàn trao |
| 艙口封鎖検査報告書 | THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ | biên bản giám định khoang |
| 抜き打ち検査 | BẠT ĐẢ KIỂM TRA | Kiểm tra bất thường; kiểm tra bất ngờ; kiểm tra đột xuất |
| 国際会計検定 | QUỐC TẾ HỘI KẾ KIỂM ĐỊNH | Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế |
| 名簿を点検する | DANH BỘ ĐIỂM KIỂM | Điểm danh |
| 労働安全検査部 | LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN KIỂM TRA BỘ | Ban thanh tra an toàn lao động |
1 | 2

