Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 木MỘC
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 木鼠 | MỘC THỬ | con sóc; sóc |
| 木食い虫 | MỘC THỰC TRÙNG | mọt gỗ; mọt |
| 木靴 | MỘC NGOA | guốc mộc |
| 木陰 | MỘC ÂM | bóng cây; bóng râm |
| 木釘 | MỘC ĐINH | đinh gỗ; chốt gỗ |
| 木野子 | MỘC DÃ TỬ,TÝ | nấm |
| 木造 | MỘC TẠO,THÁO | sự làm bằng gỗ; sự làm từ gỗ |
| 木通 | MỘC THÔNG | cây akebia |
| 木製 | MỘC CHẾ | làm từ gỗ; làm bằng gỗ;sự làm từ gỗ; sự làm bằng gỗ |
| 木蔦 | MỘC ĐIỂU | cây trường xuân |
| 木蓮 | MỘC LIÊN | mộc lan |
| 木苺 | MỘC MÔI | cây dâu rừng; dâu rừng |
| 木舞 | MỘC VŨ | rui |
| 木耳 | MỘC NHĨ | mộc nhĩ |
| 木綿物 | MỘC MIÊN VẬT | đồ bằng bông |
| 木綿 | MỘC MIÊN | bông; cốt tông; cô-tông |
| 木組 | MỘC TỔ | Khung gỗ |
| 木箱 | MỘC TƯƠNG,SƯƠNG | hòm gỗ;hộp gỗ |
| 木石 | MỘC THẠCH | cây cỏ và đất đá;người vô cảm |
| 木皿 | MỘC MÃNH | đĩa gỗ |
| 木琴 | MỘC CẦM | mộc cầm |
| 木片 | MỘC PHIẾN | khối gỗ; súc gỗ;mảnh gỗ; miếng gỗ;mẩu gỗ; miếng gỗ vụn |
| 木煉瓦 | MỘC LUYỆN NGÕA | ngói gỗ |
| 木炭 | MỘC THÁN | than củi |
| 木灰 | MỘC HÔI | tro gỗ |
| 木漏れ日 | MỘC LẬU NHẬT | tia nắng mặt trời chiếu qua kẽ lá |
| 木洩れ陽 | MỘC DUỆ,TIẾT DƯƠNG | Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây |
| 木洩れ日 | MỘC DUỆ,TIẾT NHẬT | Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây |
| 木橋 | MỘC KIỀU | cầu gỗ |
| 木槌 | MỘC CHÙY | búa gỗ |
| 木枯らし | MỘC KHÔ | gió thu; gió lạnh |
| 木枯し | MỘC KHÔ | gió thu; gió lạnh |
| 木材輸送船 | MỘC TÀI THÂU TỐNG THUYỀN | tàu chở gỗ |
| 木材船用船 | MỘC TÀI THUYỀN DỤNG THUYỀN | tàu chở gỗ |
| 木材彫刻 | MỘC TÀI ĐIÊU KHẮC | điêu khắc gỗ |
| 木材 | MỘC TÀI | gỗ;gỗ cây;mộc;vật liệu gỗ |
| 木木 | MỘC MỘC | cây cối |
| 木曾川 | MỘC TẰNG XUYÊN | sông Kiso |
| 木曜日 | MỘC DIỆU NHẬT | ngày thứ năm;thứ năm |
| 木曜 | MỘC DIỆU | thứ năm |
| 木星 | MỘC TINH | mộc tinh;sao mộc |
| 木挽き歌 | MỘC VÃN CA | Bài hát của thợ cưa |
| 木挽き | MỘC VÃN | Thợ cưa |
| 木戸 | MỘC HỘ | cửa gỗ; cửa |
| 木彫り | MỘC ĐIÊU | sự khắc lên gỗ |
| 木彫 | MỘC ĐIÊU | nghệ thuật chạm khắc trên gỗ |
| 木屑 | MỘC TIẾT | vỏ bào; mùn bào |
| 木太刀 | MỘC THÁI ĐAO | gươm gỗ |
| 木地 | MỘC ĐỊA | gỗ thô; gỗ không sơn |
| 木叢 | MỘC TÙNG | Bụi cây |
| 木切れ | MỘC THIẾT | mẩu gỗ; khúc gỗ |
| 木ノ葉 | MỘC DIỆP | lá cây |
| 木を植える | MỘC THỰC | trồng cây |
| 木を揺れる | MỘC DAO | rung cây |
| 木を切る | MỘC THIẾT | đốn cây;đốn gỗ; chặt cây; đốn củi; đốn; chặt;xẻ gỗ |
| 木の香 | MỘC HƯƠNG | mùi gỗ mới; hương gỗ; mùi gỗ |
| 木の頂 | MỘC ĐỈNH,ĐINH | ngọn cây |
| 木の芽 | MỘC NHA | chồi;mầm cây |
| 木の繊維 | MỘC TIỆM DUY | thớ gỗ |
| 木の皮 | MỘC BỈ | vỏ cây |
| 木の樽 | MỘC TÔN | thùng gỗ |
| 木の根 | MỘC CĂN | gốc |
| 木の根 | MỘC CĂN | rễ cây |
| 木の子 | MỘC TỬ,TÝ | nấm |
| 木に登る | MỘC ĐĂNG | leo cây |
| 木によじ登る | MỘC ĐĂNG | trèo cây |
| 木で実る | MỘC THỰC | chín cây |
| 木で作る | MỘC TÁC | làm bằng gỗ |
| 木こり | MỘC | tiều phu; người đốn củi |
| 木ぐい | MỘC | cọc gỗ |
| 木くず | MỘC | vỏ bào; mùn bào |
| 木が倒れる | MỘC ĐẢO | cây đổ |
| 木々 | MỘC | nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây |
| 木 | MỘC | cây cối;cây; gỗ;mộc |
| 黒木 | HẮC MỘC | khúc gỗ chưa bóc vỏ |
| 香木 | HƯƠNG MỘC | trầm; trầm hương |
| 頸木 | CẢNH MỘC | cái ách |
| 青木 | THANH MỘC | cây nguyệt quế Nhật Bản;cây xanh; cây còn sống |
| 雑木林 | TẠP MỘC LÂM | khu rừng nhỏ |
| 雑木材 | TẠP MỘC TÀI | gỗ tạp |
| 貯木場 | TRỮ MỘC TRƯỜNG | bãi gỗ |
| 草木 | THẢO MỘC | thảo mộc |
| 草木 | THẢO MỘC | thảo mộc; thân cỏ; cây cỏ |
| 若木 | NHƯỢC MỘC | cây non |
| 苗木 | MIÊU MỘC | cây giống;vườn ươm |
| 腕木 | OẢN MỘC | Xà ngang; dầm ngang |
| 白木蓮 | BẠCH MỘC LIÊN | Cây hoa mộc lan trắng |
| 生木 | SINH MỘC | Cây xanh; gỗ tươi |
| 灌木 | QUÁN MỘC | cây bụi; bụi rậm |
| 潅木 | xxx MỘC | cây bụi; bụi rậm |
| 止木 | CHỈ MỘC | Cái sào |
| 樹木 | THỤ MỘC | lùm cây |
| 植木鉢 | THỰC MỘC BÁT | chậu cây cảnh |
| 植木バラ | THỰC MỘC | chậu hoa |
| 植木 | THỰC MỘC | cây trồng |
| 棟木 | ĐỐNG MỘC | gỗ làm nóc nhà |
| 枯木 | KHÔ MỘC | cây khô; cây chết |
| 材木 | TÀI MỘC | gỗ |
| 庭木戸 | ĐÌNH MỘC HỘ | Cổng dẫn ra vườn |
| 庭木 | ĐÌNH MỘC | Cây trồng trong vườn |
1 | 2

