Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 関QUAN
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 関門 | QUAN MÔN | sự đóng cửa; đóng cửa; sự bế môn; bế môn; sự đi qua cổng; đi qua cổng |
| 関連する | QUAN LIÊN | dính dáng |
| 関連 | QUAN LIÊN | sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ |
| 関西弁 | QUAN TÂY BIỆN,BIỀN | tiếng Kansai; giọng người vùng Kansai |
| 関西 | QUAN TÂY | vùng Kansai; Kansai |
| 関節炎 | QUAN TIẾT VIÊM | viêm khớp |
| 関節 | QUAN TIẾT | khớp xương; khớp |
| 関税整備 | QUAN THUẾ CHỈNH BỊ | hoàn chỉnh |
| 関税同盟 | QUAN THUẾ ĐỒNG MINH | Liên minh Hải quan; Liên minh thuế quan |
| 関税 | QUAN THUẾ | thuế đoan;thuế quan; thuế; hải quan |
| 関東 | QUAN ĐÔNG | vùng Kanto; Kanto |
| 関数 | QUAN SỐ | hàm số |
| 関所 | QUAN SỞ | cổng; ba-ri-e |
| 関心を持つ | QUAN TÂM TRÌ | thiết tha |
| 関心 | QUAN TÂM | sự quan tâm; quan tâm;tân tư |
| 関係者 | QUAN HỆ GIẢ | đương sự;người liên quan |
| 関係する | QUAN HỆ | ảnh hưởng; quan hệ đến;phát sinh quan hệ (giữa nam và nữ); có quan hệ; có liên quan |
| 関係がない | QUAN HỆ | vô can |
| 関係がある | QUAN HỆ | liên can |
| 関係 | QUAN HỆ | can hệ;liên hệ;liên quan;quan hệ; sự quan hệ |
| 関与する | QUAN DỮ,DỰ | tham dự; tham gia; liên quan |
| 関与 | QUAN DỮ,DỰ | sự tham dự; tham dự; sự tham gia; sự liên quan; liên quan |
| 関わる | QUAN | liên quan; về |
| 関する | QUAN | liên quan đến; về (vấn đề) |
| 関 | QUAN | cổng; ba-ri-e;quan |
| 非関税障壁 | PHI QUAN THUẾ CHƯƠNG ĐÍCH | hàng rào phi thuế quan |
| 難関 | NẠN,NAN QUAN | rào cản; barie; chướng ngại vật |
| 通関(税関)申告書 | THÔNG QUAN THUẾ QUAN THÂN CÁO THƯ | giấy hải quan |
| 通関許可書 | THÔNG QUAN HỨA KHẢ THƯ | giấy phép hải quan |
| 通関港 | THÔNG QUAN CẢNG | cảng thông quan |
| 通関書類 | THÔNG QUAN THƯ LOẠI | chứng từ hải quan |
| 通関停止 | THÔNG QUAN ĐINH CHỈ | phong tỏa hải quan |
| 通関代理店 | THÔNG QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thông quan |
| 通関 | THÔNG QUAN | sự thông quan; việc làm thủ tục qua hải quan |
| 税関障壁 | THUẾ QUAN CHƯƠNG ĐÍCH | hàng rào thuế quan |
| 税関諸規則 | THUẾ QUAN CHƯ QUY TẮC | điều lệ (thể lệ) hải quan |
| 税関規則 | THUẾ QUAN QUY TẮC | điều lệ (thể lệ) hải quan |
| 税関総局 | THUẾ QUAN TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục hải quan |
| 税関申告査定価格 | THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị tính thuế hải quan |
| 税関申告 | THUẾ QUAN THÂN CÁO | khai báo hải quan;khai hải quan |
| 税関用送り状 | THUẾ QUAN DỤNG TỐNG TRẠNG | hóa đơn hải quan |
| 税関業務・出入国管理業務・検疫業務 | THUẾ QUAN NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP QUỐC QUẢN LÝ NGHIỆP VỤ KIỂM DỊCH NGHIỆP VỤ | Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch |
| 税関検量人 | THUẾ QUAN KIỂM LƯỢNG NHÂN | nhân viên cân đo hải quan |
| 税関検査項目 | THUẾ QUAN KIỂM TRA HẠNG MỤC | phiếu kiểm soát hải quan |
| 税関検査員 | THUẾ QUAN KIỂM TRA VIÊN | thanh tra hải quan |
| 税関査定価格 | THUẾ QUAN TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị tính thuế hải quan |
| 税関手続き | THUẾ QUAN THỦ TỤC | phí hải quan |
| 税関局 | THUẾ QUAN CỤC,CUỘC | cục hải quan |
| 税関封印 | THUẾ QUAN PHONG ẤN | cặp chì hải quan |
| 税関域 | THUẾ QUAN VỰC | lãnh thổ hải quan |
| 税関同盟 | THUẾ QUAN ĐỒNG MINH | đồng minh thuế quan |
| 税関受取書 | THUẾ QUAN THỤ,THỌ THỦ THƯ | biên lai hải quan |
| 税関協定 | THUẾ QUAN HIỆP ĐỊNH | điều lệ (thể lệ) hải quan |
| 税関倉庫証券 | THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN | phiếu lưu kho hải quan |
| 税関倉庫 | THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ | kho hải quan |
| 税関体制を整える | THUẾ QUAN THỂ CHẾ CHỈNH | cải thiện cơ chế |
| 税関代理店 | THUẾ QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thông quan |
| 税関インボイス | THUẾ QUAN | hóa đơn hải quan |
| 税関 | THUẾ QUAN | hải quan;nhà đoan;thuế quan |
| 相関的 | TƯƠNG,TƯỚNG QUAN ĐÍCH | tương quan |
| 相関問題 | TƯƠNG,TƯỚNG QUAN VẤN ĐỀ | vấn đề tương quan |
| 相関する | TƯƠNG,TƯỚNG QUAN | tương quan |
| 相関 | TƯƠNG,TƯỚNG QUAN | sự tương quan |
| 玄関番 | HUYỀN QUAN PHIÊN | người gác cổng; người gác cửa |
| 玄関の間 | HUYỀN QUAN GIAN | phòng ngoài |
| 玄関のベル | HUYỀN QUAN | chuông cửa; chuông |
| 玄関 | HUYỀN QUAN | phòng ngoài; lối đi vào; sảnh trong nhà |
| 無関心な | VÔ,MÔ QUAN TÂM | hờ hững;ơ thờ |
| 無関心 | VÔ,MÔ QUAN TÂM | không quan tâm;sự không quan tâm |
| 無関係な | VÔ,MÔ QUAN HỆ | hững hờ |
| 無関係 | VÔ,MÔ QUAN HỆ | không quan hệ;lạ mặt;sự không quan hệ |
| 海関 | HẢI QUAN | hải quan;thuế hải quan |
| 機関銃 | CƠ,KY QUAN SÚNG | súng máy; súng liên thanh |
| 機関車 | CƠ,KY QUAN XA | đầu máy; động cơ |
| 機関誌 | CƠ,KY QUAN CHÍ | thông cáo; thông báo |
| 機関 | CƠ,KY QUAN | cơ quan |
| に関する | QUAN | có quan hệ; có liên quan; gắn liền với |
| に関して | QUAN | có quan hệ; có liên quan; gắn liền với |
| 重機関銃 | TRỌNG,TRÙNG CƠ,KY QUAN SÚNG | đại liên;súng đại liên |
| 通過関税 | THÔNG QUÁ QUAN THUẾ | suất thuế quá cảnh |
| 通常関税表 | THÔNG THƯỜNG QUAN THUẾ BIỂU | biểu thuế đơn;biểu thuế thường |
| 輸出関税表 | THÂU XUẤT QUAN THUẾ BIỂU | biểu thuế xuất khẩu |
| 輸出関税率 | THÂU XUẤT QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế xuất khẩu |
| 輸入関税率 | THÂU NHẬP QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế nhập khẩu |
| 軽機関銃 | KHINH CƠ,KY QUAN SÚNG | súng tiểu liên |
| 超越関数 | SIÊU VIỆT QUAN SỐ | Hàm siêu việt |
| 親交関係 | THÂN GIAO QUAN HỆ | tri giao |
| 複式関税率表 | PHỨC THỨC QUAN THUẾ XUẤT BIỂU | biểu thuế nhiều cột |
| 補正関税率 | BỔ CHÍNH QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế bù trừ |
| 自主関税 | TỰ CHỦ,TRÚ QUAN THUẾ | suất thuế tự định |
| 福式関税 | PHÚC THỨC QUAN THUẾ | suất thuế hỗn hợp |
| 直接関係 | TRỰC TIẾP QUAN HỆ | quan hệ trực tiếp |
| 特恵関税率 | ĐẶC HUỆ QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế ưu đãi |
| 熱機関 | NHIỆT CƠ,KY QUAN | động cơ nhiệt |
| 混合関税 | HỖN HỢP QUAN THUẾ | chuyên chở hỗn hợp |
| 深い関係 | THÂM QUAN HỆ | quan hệ sâu sắc |
| 最大関税率 | TỐI ĐẠI QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế tối đa |
| 日印関係 | NHẬT ẤN QUAN HỆ | quan hệ Nhật Ấn |
| 性的関係 | TÍNH,TÁNH ĐÍCH QUAN HỆ | quan hệ tình dục |
| 対抗関税率 | ĐỐI KHÁNG QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế đối kháng |
1 | 2

