Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 病BỆNH,BỊNH
Hán

BỆNH,BỊNH- Số nét: 10 - Bộ: NẠCH 疒

ONビョウ, ヘイ
KUN病む やむ
  病み -やみ
  やまい
  • Ốm.
  • Tức giận. Như bệnh chi 病之 lấy làm giận.
  • Làm hại. Như phương hiền bệnh quốc 妨賢病國 làm trở ngại người hiền và hại nước.
  • Cấu bệnh ?病 hổ ngươi.
  • Mắc bệnh.
  • Lo.
  • Làm khốn khó.
  • Nhục.
  • Chỗ kém.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BỆNH,BỊNH NẠN,NAN sự chịu đựng bệnh tật
院を予防する BỆNH,BỊNH VIỆN DỰ PHÒNG ngừa bệnh
BỆNH,BỊNH VIỆN bệnh viện;nhà thương;sinh bệnh
BỆNH,BỊNH THÔNG đau bệnh;đau ốm
BỆNH,BỊNH THÂN sức khoẻ yếu; cơ thể ốm yếu
虫害 BỆNH,BỊNH TRÙNG HẠI sâu bệnh
BỆNH,BỊNH KHUẨN Virut; mầm bệnh
BỆNH,BỊNH KHỔ sự khổ sở vì bệnh tật
BỆNH,BỊNH XÁ Bệnh xá
BỆNH,BỊNH NGỌA liệt giường;sự ốm liệt giường
BỆNH,BỊNH CHỨNG chứng bệnh
理学 BỆNH,BỊNH LÝ HỌC bệnh học;Bệnh lý học
BỆNH,BỊNH LÝ Bệnh lý
BỆNH,BỊNH TRẠNG bệnh trạng; bệnh tình;chứng bệnh (chứng bịnh)
BỆNH,BỊNH NGUYÊN căn nguyên bệnh
BỆNH,BỊNH MỐT Chết vì bệnh
気を知らせる BỆNH,BỊNH KHÍ TRI cáo bệnh;cáo bịnh
気を治す BỆNH,BỊNH KHÍ TRI chữa bệnh;dứt bệnh;trị bệnh
気を押して行く BỆNH,BỊNH KHÍ ÁP HÀNH,HÀNG vẫn đi bất chấp bệnh tật
気を予防 BỆNH,BỊNH KHÍ DỰ PHÒNG phòng bị
気をうつす BỆNH,BỊNH KHÍ lây bệnh
気の流行 BỆNH,BỊNH KHÍ LƯU HÀNH,HÀNG Bệnh dịch
気に託けて BỆNH,BỊNH KHÍ THÁC lấy cớ ốm
気に為る BỆNH,BỊNH KHÍ VI bị ốm
気に感染する BỆNH,BỊNH KHÍ CẢM NHIỄM nhiễm bệnh (nhiễm bịnh)
気に事寄せて BỆNH,BỊNH KHÍ SỰ KÝ lấy cớ ốm
気になる BỆNH,BỊNH KHÍ bị bệnh;bị ốm;đổ bệnh (đổ bịnh);mắc bệnh
気と災害 BỆNH,BỊNH KHÍ TAI HẠI bệnh hoạn
気が治る BỆNH,BỊNH KHÍ TRI khỏi bệnh;khỏi ốm;lành bệnh (lành bịnh)
気がちな BỆNH,BỊNH KHÍ èo uột
BỆNH,BỊNH KHÍ bệnh tật; bệnh; sự ốm;bịnh;đau ốm;ốm;ốm đau;tật bệnh;thói xấu; chứng; tật
BỆNH,BỊNH ĐỘC Virut
死する BỆNH,BỊNH TỬ chết vì bệnh
BỆNH,BỊNH TỬ cái chết vì bệnh tật;chết bệnh
BỆNH,BỊNH KHIẾM không có mặt do ốm; sự cáo ốm
BỆNH,BỊNH ĐỐNG phòng bệnh (bệnh viện)
BỆNH,BỊNH THÁI tình trạng bệnh tật
BỆNH,BỊNH TRƯNG Triệu chứng
弱な BỆNH,BỊNH NHƯỢC đau yếu
BỆNH,BỊNH NHƯỢC gầy ốm;sự gầy yếu; sự gầy gò ốm yếu;gầy yếu; gầy yếu lắm bệnh; gầy gò ốm yếu;ốm yếu
BỆNH,BỊNH SÀNG giường bệnh
BỆNH,BỊNH SÁO ổ bệnh
BỆNH,BỊNH THẤT căn phòng của người bệnh; bệnh thất;phòng bệnh
BỆNH,BỊNH BIẾN sự thay đổi của bệnh lý
BỆNH,BỊNH NHÂN Nguyên nhân bệnh
BỆNH,BỊNH DANH tên bệnh
BỆNH,BỊNH NGUYÊN căn bệnh;căn bịnh;căn nguyên bệnh;sinh bệnh
BỆNH,BỊNH THỂ sức khoẻ yếu; cơ thể ốm yếu
人を看護する BỆNH,BỊNH NHÂN KHÁN HỘ trông người bệnh
人を励ます BỆNH,BỊNH NHÂN LỆ cổ vũ bệnh nhân
BỆNH,BỊNH NHÂN bệnh nhân;bệnh nhơn;người ốm
BỆNH,BỊNH TRUNG Trong khi ốm
BỆNH,BỊNH bị ốm
BỆNH,BỊNH sự ốm; sự có bệnh
NẠN,NAN BỆNH,BỊNH bệnh nan y; bệnh khó chữa
ĐẤU BỆNH,BỊNH sự đấu tranh chống lại bệnh tật; sự chiến đấu chống bệnh tật
TRỌNG,TRÙNG BỆNH,BỊNH bệnh nặng;ốm nặng;trọng bệnh
KHINH BỆNH,BỊNH ốm nhẹ
QUÂN BỆNH,BỊNH VIỆN quân y viện
ỨC BỆNH,BỊNH nhát;nhát gan
ỨC BỆNH,BỊNH sự nhát gan; sự bẽn lẽn; nhút nhát;tính nhát gan; bẽn lẽn
NÃO BỆNH,BỊNH bệnh não
VỊ BỆNH,BỊNH bệnh bao tử;bệnh dạ dày
PHẾ BỆNH,BỊNH BỆNH,BỊNH Bệnh nhân lao phổi
PHẾ BỆNH,BỊNH bệnh kiết lỵ;bệnh lao phổi;lao phổi; bệnh phổi
LÃO BỆNH,BỊNH bệnh già
NHÃN BỆNH,BỊNH đau mắt
KHÁN BỆNH,BỊNH sự chăm sóc (bệnh nhân); chăm sóc
する PHÁT BỆNH,BỊNH lâm bệnh (lâm bịnh);phát bệnh
PHÁT BỆNH,BỊNH phát ốm;sự phát bệnh
LẠI BỆNH,BỊNH hủi
診断群 TẬT BỆNH,BỊNH CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN QUẦN Nhóm bệnh liên quan
管理センター TẬT BỆNH,BỊNH QUẢN LÝ Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh
TẬT BỆNH,BỊNH bệnh tật
DỊCH BỆNH,BỊNH bệnh dịch; bệnh truyền nhiễm; dịch bệnh
NHIỆT BỆNH,BỊNH bệnh rét;sốt
LẠI BỆNH,BỊNH bệnh hủi;cùi
LÂM BỆNH,BỊNH bệnh lậu;lậu
TÍNH,TÁNH BỆNH,BỊNH bệnh hoa liễu;bệnh phong tình;bệnh tình
CẤP BỆNH,BỊNH bạo bệnh;bệnh cấp tính
KỲ BỆNH,BỊNH căn bệnh lạ; bệnh lạ
を患う ĐẠI BỆNH,BỊNH HOẠN đứt ruột
ĐỒNG BỆNH,BỊNH đồng bệnh (đồng bịnh)
する GIẢ BỆNH,BỊNH trá bệnh
GIẢ BỆNH,BỊNH sự giả vờ ốm
黒穂 HẮC TUỆ BỆNH,BỊNH bệnh than (ở cây)
黄熱 HOÀNG NHIỆT BỆNH,BỊNH bệnh sốt vàng da; bệnh hoàng nhiệt
黄熱 HOÀNG NHIỆT BỆNH,BỊNH sốt da vàng
高所 CAO SỞ BỆNH,BỊNH bệnh sợ độ cao
高山 CAO SƠN BỆNH,BỊNH bệnh sinh ra khi ở vùng núi cao; bệnh sợ vùng núi cao
風土 PHONG THỔ BỆNH,BỊNH bệnh phong thổ
軽い KHINH BỆNH,BỊNH KHÍ bệnh nhẹ
貧血 BẦN HUYẾT BỆNH,BỊNH bệnh thiếu máu
花柳 HOA LIỄU BỆNH,BỊNH bệnh hoa liễu
航空 HÀNG KHÔNG,KHỐNG BỆNH,BỊNH bệnh say máy bay; say máy bay
腸の TRƯỜNG,TRÀNG BỆNH,BỊNH KHÍ Bệnh đường ruột
腎臓 THẬN TẠNG BỆNH,BỊNH bệnh thận
肝臓 CAN TẠNG BỆNH,BỊNH bệnh gan
職業、慢性疾患、婦人科疾患(婦人)等の健康診断 CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa
職業 CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH Bệnh nghề nghiệp
1 | 2