Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 現HIỆN
Hán

HIỆN- Số nét: 11 - Bộ: NGỌC 玉、王

ONゲン
KUN現れる あらわれる
  現す あらわす
  あきら
  きら
  • Hiển hiện, rõ ràng.
  • Hiện ngay bây giờ. Như hiện tại 現在 hiện bây giờ.
  • Có thực ngay đấy.
  • Ánh sáng ngọc.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
金購入 HIỆN KIM CẤU NHẬP mua trả tiền mặt
金販売 HIỆN KIM PHIẾN MẠI bán lấy tiền mặt;bán lấy tiền ngay
金自動預入引出機 HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY Máy thu ngân tự động
金決済 HIỆN KIM QUYẾT TẾ thanh toán ngay;thanh toán tiền mặt
金残高 HIỆN KIM TÀN CAO số dư tiền mặt tại ngân hàng
金正価 HIỆN KIM CHÍNH GIÁ giá chính thức; giá khi thanh toán bằng tiền mặt lập tức
金支払能力 HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC khả năng thanh toán tiền mặt
金払い HIỆN KIM PHẤT sự trả bằng tiền mặt; trả bằng tiền mặt; thanh toán bằng tiền mặt
金売りする HIỆN KIM MẠI bán tiền mặt
金取引(取引所) HIỆN KIM THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ giao dịch tiền mặt (sở giao dịch)
金割戻し HIỆN KIM CÁT LỆ bớt giá trả tiền sớm
金割引 HIỆN KIM CÁT DẪN bớt giá trả tiền sớm
金出納口 HIỆN KIM XUẤT NẠP KHẨU két
金価格 HIỆN KIM GIÁ CÁCH giá tiền mặt
金仕入れ HIỆN KIM SĨ,SỸ NHẬP mua trả tiền mặt;mua trả tiền ngay
HIỆN KIM tiền mặt; tiền;tư lợi; vụ lợi
象論 HIỆN TƯỢNG LUẬN Hiện tượng luận
象学 HIỆN TƯỢNG HỌC Hiện tượng học
HIỆN TƯỢNG hiện tượng
行犯で HIỆN HÀNH,HÀNG PHẠM bắt quả tang; bắt tại chỗ; bắt tận tay
行法規 HIỆN HÀNH,HÀNG PHÁP QUY Qui định hiện hành
HIỆN HÀNH,HÀNG hiện hành
HIỆN CHỨC chức vụ hiện nay; chức vụ hiện tại
HIỆN SINH nguyên thuỷ;tiền thực tế; tiền mặt
HIỆN TRẠNG hiện trạng; tình trạng hiện tại; tình trạng; tình hình
物給与 HIỆN VẬT CẤP DỮ,DỰ lương trả theo sản phẩm
物申込 HIỆN VẬT THÂN VÀO chào giá chân thật
物渡し値段 HIỆN VẬT ĐỘ TRỊ ĐOẠN giá giao nơi để hàng
物受渡し HIỆN VẬT THỤ,THỌ ĐỘ giao thực tế
物取引 HIỆN VẬT THỦ DẪN giao dịch hiện vật
物価格 HIỆN VẬT GIÁ CÁCH giá giao ngay;giá hàng có sẵn;giá hàng hiện vật
HIỆN VẬT hàng có sẵn;hàng hiện vật;hiện thực;hiện vật
HIỆN HUỐNG tình hình hiện tại; tình hình lúc này; hiện trạng; tình trạng hiện nay; tình trạng hiện tại; tình hình hiện nay; tình trạng
段階 HIỆN ĐOẠN GIAI giai đoạn hiện thời; giai đoạn hiện nay
有勢力 HIỆN HỮU THẾ LỰC sức mạnh hiện hữu; sức mạnh hiện thời; sức mạnh hiện có; sức mạnh hiện tại
HIỆN HỮU sự hiện hữu; sự hiện thời; hiện có; hiện tại
HIỆN SỐ số hiện tại
役軍人 HIỆN DỊCH QUÂN NHÂN quân nhân tại ngũ
HIỆN DỊCH người được lên lớp;quân nhân tại ngũ; sự tại ngũ; tại ngũ; đương chức
HIỆN XÍCH kích cỡ toàn bộ; kích cỡ giống như hàng thật
実主義 HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa hiện thực
HIỆN THỰC hiện thực; sự thật; thực tại
HIỆN TỒN sự tồn tại hiện tại; sự hiện hữu; tồn tại; hiện hữu; hiện có
HIỆN TỒN sự tồn tại hiện tại; sự hiện hữu; tồn tại; hiện hữu; hiện có
場渡し(貿易条件) HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN giao tại chỗ (điều kiện buôn bán)
場渡し売買 HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẠI MÃI bán giao ngay tại chỗ;bán theo hiện trạng
場検証 HIỆN TRƯỜNG KIỂM CHỨNG sự kiểm chứng tại hiện trường; kiểm tra hiện trường; kiểm chứng tại hiện trường
HIỆN TRƯỜNG hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường;tại chỗ
HIỆN TRƯỜNG hiện trường
地駐在員 HIỆN ĐỊA TRÚ TẠI VIÊN Cư dân địa phương; dân cư địa phương
地調達率 HIỆN ĐỊA ĐIỀU ĐẠT XUẤT Tỷ lệ nội địa hóa
地報告 HIỆN ĐỊA BÁO CÁO Báo cáo thực hiện tại hiện trường; báo cáo từ địa phương
HIỆN ĐỊA tại chỗ;tại địa phương; trong nước; nước sở tại
在地渡し値段 HIỆN TẠI ĐỊA ĐỘ TRỊ ĐOẠN giá giao nơi để hàng
在まで HIỆN TẠI từ xưa đến nay
HIỆN TẠI bây giờ;hiện tại; hiện giờ; hiện nay; lúc này;hiện thời;nay;ngày nay
HIỆN THẾ Trạng thái hiện thời; tình hình hiện tại
HIỆN TIỀN trước mắt
HIỆN XUẤT sự xuất hiện; xuất hiện
内閣 HIỆN NỘI CÁC Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm
像液 HIỆN TƯỢNG DỊCH dung dịch làm hiện; dung dịch rửa; dung dịch tráng
像機 HIỆN TƯỢNG CƠ,KY máy tráng phim
像する HIỆN TƯỢNG hiện hình
像する HIỆN TƯỢNG rửa ảnh; rửa phim; tráng phim; tráng
HIỆN TƯỢNG rửa ảnh; rửa phim; tráng phim
住所 HIỆN TRÚ,TRỤ SỞ chỗ ở hiện tại; địa chỉ hiện tại
HIỆN NHIỆM chức vụ hiện tại; đương chức
代語 HIỆN ĐẠI NGỮ Ngôn ngữ hiện đại
代詩 HIỆN ĐẠI THI Thơ ca hiện đại
代科学 HIỆN ĐẠI KHOA HỌC Khoa học hiện đại
代文明 HIỆN ĐẠI VĂN MINH văn minh hiện đại; nền văn minh hiện đại
代文 HIỆN ĐẠI VĂN văn học hiện đại
代化 HIỆN ĐẠI HÓA Sự hiện đại hóa; hiện đại hoá
代人 HIỆN ĐẠI NHÂN Người hiện đại; con người hiện đại
HIỆN ĐẠI đời này;hiện đại; mốt; hiện tại; hiện nay;hiện giờ;hiện thời
世の無常 HIỆN THẾ VÔ,MÔ THƯỜNG trần tục
HIỆN THẾ thế giới hiện hữu; thế giới hiện tại; cuộc đời
HIỆN THẾ thế giới hiện hữu
HIỆN THẾ cõi đời;kiếp này;thế giới hiện hữu; thế giới hiện tại; cuộc đời;trần thế
われる HIỆN xuất hiện; lộ ra; xuất đầu lộ diện; đến
われ HIỆN sự thể hiện; sự biểu hiện; hình thành
わす HIỆN thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết
れる HIỆN hiện;lộ;ló dạng;xuất hiện; lộ ra; xuất đầu lộ diện
HIỆN sự thể hiện; sự biểu hiện; sự có ý
HIỆN thực sự là; thực tế là; thực sự; thật sự; thực tế
HIỆN biểu lộ;thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết
QUÁ HIỆN VỊ,MÙI quá khứ, hiện tại và tương lai
実的 SIÊU HIỆN THỰC ĐÍCH Chủ nghĩa siêu thực
実主義 SIÊU HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa siêu thực
欠陥 BIỂU HIỆN KHIẾM HẦM khuyết tật dễ thấy
する BIỂU HIỆN phản ảnh
する BIỂU HIỆN biểu hiện; diễn tả; thể hiện; miêu tả
BIỂU HIỆN biểu hiện;sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện;từ ngữ
する PHÁT HIỆN phát hiện
TRÂN HIỆN TƯỢNG Hiện tượng lạ
QUYỀN HIỆN Hiện thân
する THỰC HIỆN thể hiện;ứng nghiệm
する THỰC HIỆN thực hiện; thi hành
THỰC HIỆN thực;thực hiện
する XUẤT HIỆN xuất hiện; tới
1 | 2