Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 現HIỆN
| |||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
現金購入 | HIỆN KIM CẤU NHẬP | mua trả tiền mặt |
現金販売 | HIỆN KIM PHIẾN MẠI | bán lấy tiền mặt;bán lấy tiền ngay |
現金自動預入引出機 | HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY | Máy thu ngân tự động |
現金決済 | HIỆN KIM QUYẾT TẾ | thanh toán ngay;thanh toán tiền mặt |
現金残高 | HIỆN KIM TÀN CAO | số dư tiền mặt tại ngân hàng |
現金正価 | HIỆN KIM CHÍNH GIÁ | giá chính thức; giá khi thanh toán bằng tiền mặt lập tức |
現金支払能力 | HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC | khả năng thanh toán tiền mặt |
現金払い | HIỆN KIM PHẤT | sự trả bằng tiền mặt; trả bằng tiền mặt; thanh toán bằng tiền mặt |
現金売りする | HIỆN KIM MẠI | bán tiền mặt |
現金取引(取引所) | HIỆN KIM THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ | giao dịch tiền mặt (sở giao dịch) |
現金割戻し | HIỆN KIM CÁT LỆ | bớt giá trả tiền sớm |
現金割引 | HIỆN KIM CÁT DẪN | bớt giá trả tiền sớm |
現金出納口 | HIỆN KIM XUẤT NẠP KHẨU | két |
現金価格 | HIỆN KIM GIÁ CÁCH | giá tiền mặt |
現金仕入れ | HIỆN KIM SĨ,SỸ NHẬP | mua trả tiền mặt;mua trả tiền ngay |
現金 | HIỆN KIM | tiền mặt; tiền;tư lợi; vụ lợi |
現象論 | HIỆN TƯỢNG LUẬN | Hiện tượng luận |
現象学 | HIỆN TƯỢNG HỌC | Hiện tượng học |
現象 | HIỆN TƯỢNG | hiện tượng |
現行犯で | HIỆN HÀNH,HÀNG PHẠM | bắt quả tang; bắt tại chỗ; bắt tận tay |
現行法規 | HIỆN HÀNH,HÀNG PHÁP QUY | Qui định hiện hành |
現行 | HIỆN HÀNH,HÀNG | hiện hành |
現職 | HIỆN CHỨC | chức vụ hiện nay; chức vụ hiện tại |
現生 | HIỆN SINH | nguyên thuỷ;tiền thực tế; tiền mặt |
現状 | HIỆN TRẠNG | hiện trạng; tình trạng hiện tại; tình trạng; tình hình |
現物給与 | HIỆN VẬT CẤP DỮ,DỰ | lương trả theo sản phẩm |
現物申込 | HIỆN VẬT THÂN VÀO | chào giá chân thật |
現物渡し値段 | HIỆN VẬT ĐỘ TRỊ ĐOẠN | giá giao nơi để hàng |
現物受渡し | HIỆN VẬT THỤ,THỌ ĐỘ | giao thực tế |
現物取引 | HIỆN VẬT THỦ DẪN | giao dịch hiện vật |
現物価格 | HIỆN VẬT GIÁ CÁCH | giá giao ngay;giá hàng có sẵn;giá hàng hiện vật |
現物 | HIỆN VẬT | hàng có sẵn;hàng hiện vật;hiện thực;hiện vật |
現況 | HIỆN HUỐNG | tình hình hiện tại; tình hình lúc này; hiện trạng; tình trạng hiện nay; tình trạng hiện tại; tình hình hiện nay; tình trạng |
現段階 | HIỆN ĐOẠN GIAI | giai đoạn hiện thời; giai đoạn hiện nay |
現有勢力 | HIỆN HỮU THẾ LỰC | sức mạnh hiện hữu; sức mạnh hiện thời; sức mạnh hiện có; sức mạnh hiện tại |
現有 | HIỆN HỮU | sự hiện hữu; sự hiện thời; hiện có; hiện tại |
現数 | HIỆN SỐ | số hiện tại |
現役軍人 | HIỆN DỊCH QUÂN NHÂN | quân nhân tại ngũ |
現役 | HIỆN DỊCH | người được lên lớp;quân nhân tại ngũ; sự tại ngũ; tại ngũ; đương chức |
現尺 | HIỆN XÍCH | kích cỡ toàn bộ; kích cỡ giống như hàng thật |
現実主義 | HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa hiện thực |
現実 | HIỆN THỰC | hiện thực; sự thật; thực tại |
現存 | HIỆN TỒN | sự tồn tại hiện tại; sự hiện hữu; tồn tại; hiện hữu; hiện có |
現存 | HIỆN TỒN | sự tồn tại hiện tại; sự hiện hữu; tồn tại; hiện hữu; hiện có |
現場渡し(貿易条件) | HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN | giao tại chỗ (điều kiện buôn bán) |
現場渡し売買 | HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẠI MÃI | bán giao ngay tại chỗ;bán theo hiện trạng |
現場検証 | HIỆN TRƯỜNG KIỂM CHỨNG | sự kiểm chứng tại hiện trường; kiểm tra hiện trường; kiểm chứng tại hiện trường |
現場 | HIỆN TRƯỜNG | hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường;tại chỗ |
現場 | HIỆN TRƯỜNG | hiện trường |
現地駐在員 | HIỆN ĐỊA TRÚ TẠI VIÊN | Cư dân địa phương; dân cư địa phương |
現地調達率 | HIỆN ĐỊA ĐIỀU ĐẠT XUẤT | Tỷ lệ nội địa hóa |
現地報告 | HIỆN ĐỊA BÁO CÁO | Báo cáo thực hiện tại hiện trường; báo cáo từ địa phương |
現地 | HIỆN ĐỊA | tại chỗ;tại địa phương; trong nước; nước sở tại |
現在地渡し値段 | HIỆN TẠI ĐỊA ĐỘ TRỊ ĐOẠN | giá giao nơi để hàng |
現在まで | HIỆN TẠI | từ xưa đến nay |
現在 | HIỆN TẠI | bây giờ;hiện tại; hiện giờ; hiện nay; lúc này;hiện thời;nay;ngày nay |
現勢 | HIỆN THẾ | Trạng thái hiện thời; tình hình hiện tại |
現前 | HIỆN TIỀN | trước mắt |
現出 | HIỆN XUẤT | sự xuất hiện; xuất hiện |
現内閣 | HIỆN NỘI CÁC | Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm |
現像液 | HIỆN TƯỢNG DỊCH | dung dịch làm hiện; dung dịch rửa; dung dịch tráng |
現像機 | HIỆN TƯỢNG CƠ,KY | máy tráng phim |
現像する | HIỆN TƯỢNG | hiện hình |
現像する | HIỆN TƯỢNG | rửa ảnh; rửa phim; tráng phim; tráng |
現像 | HIỆN TƯỢNG | rửa ảnh; rửa phim; tráng phim |
現住所 | HIỆN TRÚ,TRỤ SỞ | chỗ ở hiện tại; địa chỉ hiện tại |
現任 | HIỆN NHIỆM | chức vụ hiện tại; đương chức |
現代語 | HIỆN ĐẠI NGỮ | Ngôn ngữ hiện đại |
現代詩 | HIỆN ĐẠI THI | Thơ ca hiện đại |
現代科学 | HIỆN ĐẠI KHOA HỌC | Khoa học hiện đại |
現代文明 | HIỆN ĐẠI VĂN MINH | văn minh hiện đại; nền văn minh hiện đại |
現代文 | HIỆN ĐẠI VĂN | văn học hiện đại |
現代化 | HIỆN ĐẠI HÓA | Sự hiện đại hóa; hiện đại hoá |
現代人 | HIỆN ĐẠI NHÂN | Người hiện đại; con người hiện đại |
現代 | HIỆN ĐẠI | đời này;hiện đại; mốt; hiện tại; hiện nay;hiện giờ;hiện thời |
現世の無常 | HIỆN THẾ VÔ,MÔ THƯỜNG | trần tục |
現世 | HIỆN THẾ | thế giới hiện hữu; thế giới hiện tại; cuộc đời |
現世 | HIỆN THẾ | thế giới hiện hữu |
現世 | HIỆN THẾ | cõi đời;kiếp này;thế giới hiện hữu; thế giới hiện tại; cuộc đời;trần thế |
現われる | HIỆN | xuất hiện; lộ ra; xuất đầu lộ diện; đến |
現われ | HIỆN | sự thể hiện; sự biểu hiện; hình thành |
現わす | HIỆN | thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết |
現れる | HIỆN | hiện;lộ;ló dạng;xuất hiện; lộ ra; xuất đầu lộ diện |
現れ | HIỆN | sự thể hiện; sự biểu hiện; sự có ý |
現に | HIỆN | thực sự là; thực tế là; thực sự; thật sự; thực tế |
現す | HIỆN | biểu lộ;thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết |
過現未 | QUÁ HIỆN VỊ,MÙI | quá khứ, hiện tại và tương lai |
超現実的 | SIÊU HIỆN THỰC ĐÍCH | Chủ nghĩa siêu thực |
超現実主義 | SIÊU HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa siêu thực |
表現欠陥 | BIỂU HIỆN KHIẾM HẦM | khuyết tật dễ thấy |
表現する | BIỂU HIỆN | phản ảnh |
表現する | BIỂU HIỆN | biểu hiện; diễn tả; thể hiện; miêu tả |
表現 | BIỂU HIỆN | biểu hiện;sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện;từ ngữ |
発現する | PHÁT HIỆN | phát hiện |
珍現象 | TRÂN HIỆN TƯỢNG | Hiện tượng lạ |
権現 | QUYỀN HIỆN | Hiện thân |
実現する | THỰC HIỆN | thể hiện;ứng nghiệm |
実現する | THỰC HIỆN | thực hiện; thi hành |
実現 | THỰC HIỆN | thực;thực hiện |
出現する | XUẤT HIỆN | xuất hiện; tới |
1 | 2