Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 証CHỨNG
| ||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
証言する | CHỨNG NGÔN | khai; làm chứng; xác nhận |
証言 | CHỨNG NGÔN | lời khai; lời chứng; nhân chứng |
証書による販売 | CHỨNG THƯ PHIẾN MẠI | bán theo giấy chứng nhận |
証書 | CHỨNG THƯ | bằng cấp;chứng từ;giấy chứng nhận; bằng;hợp đồng văn bản |
証明送り状 | CHỨNG MINH TỐNG TRẠNG | hóa đơn xác thực |
証明書による販売 | CHỨNG MINH THƯ PHIẾN MẠI | bán theo giấy chứng nhận |
証明書 | CHỨNG MINH THƯ | căn cước;chứng chỉ;chứng minh thư;giấy chứng nhận;thẻ;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra |
証明写し書類 | CHỨNG MINH TẢ THƯ LOẠI | bản chứng từ;bản xác thực |
証明写し | CHỨNG MINH TẢ | bản chứng từ |
証明付写し書類 | CHỨNG MINH PHÓ TẢ THƯ LOẠI | bản chứng từ;bản xác thực |
証明付写し | CHỨNG MINH PHÓ TẢ | bản chứng từ |
証明付き写し | CHỨNG MINH PHÓ TẢ | bản xác thực |
証明インボイス | CHỨNG MINH | hóa đơn xác thực |
証明する | CHỨNG MINH | biện chứng;làm chứng |
証明する | CHỨNG MINH | chứng minh |
証明 | CHỨNG MINH | chứng minh;sự chứng minh |
証拠物権を隠す | CHỨNG CỨ VẬT QUYỀN ẨN | tàng tích |
証拠物件 | CHỨNG CỨ VẬT KIỆN | tang vật |
証拠を表示する | CHỨNG CỨ BIỂU THỊ | chứng tỏ |
証拠する | CHỨNG CỨ | làm chứng |
証拠 | CHỨNG CỨ | bằng cớ;bằng cứ;chứng cớ;chứng cứ;tang chứng |
証券総合口座 | CHỨNG KHOÁN TỔNG HỢP KHẨU TỌA | Tài khoản quản lý tiền mặt |
証券担保貸付 | CHỨNG KHOÁN ĐẢM BẢO THẢI PHÓ | cho vay cầm chứng khoán |
証券取引所 | CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ | sở giao dịch chứng khoán |
証券仲買人 | CHỨNG KHOÁN TRỌNG MÃI NHÂN | môi giới chứng khoán |
証券 | CHỨNG KHOÁN | hối phiếu; chứng khoán |
証人喚問 | CHỨNG NHÂN HOÁN VẤN | việc yêu cầu nhân chứng phải ra làm chứng nhằm điều tra các sự vụ liên quan đến chính sự hoặc nghị viện; nhân chứng |
証人の口述 | CHỨNG NHÂN KHẨU THUẬT | khẩu cung |
証人 | CHỨNG NHÂN | người làm chứng;nhân chứng |
証 | CHỨNG | Giấy chứng nhận; bằng; bằng chứng |
豪証券取引所 | HÀO CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ | Sở Giao dịch chứng khoán Úc |
論証する | LUẬN CHỨNG | biện lý |
認証者 | NHẬN CHỨNG GIẢ | Người chứng nhận |
認証機関 | NHẬN CHỨNG CƠ,KY QUAN | Cơ quan Chứng nhận |
認証官 | NHẬN CHỨNG QUAN | Những quan chức cần phải có sự thông qua của Nhật Hoàng khi muốn bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm |
認証 | NHẬN CHỨNG | sự chứng nhận |
考証学 | KHẢO CHỨNG HỌC | khảo chứng học |
考証 | KHẢO CHỨNG | khảo chứng; khảo sát; kiểm chứng |
検証する | KIỂM CHỨNG | kiểm chứng; kiểm tra để chứng minh; đối chứng |
検証 | KIỂM CHỨNG | sự kiểm chứng; sự kiểm tra để chứng minh; sự đối chứng; kiểm chứng; kiểm tra để chứng minh; đối chứng |
査証 | TRA CHỨNG | thị thực;viza |
弁証的 | BIỆN,BIỀN CHỨNG ĐÍCH | biện chứng |
弁証法 | BIỆN,BIỀN CHỨNG PHÁP | biện chứng pháp;biện lý học |
弁証学 | BIỆN,BIỀN CHỨNG HỌC | biện lý học |
実証 | THỰC CHỨNG | thực chứng |
反証を許す推定 | PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH | suy đoán tương đối |
反証を許さない推定 | PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH | suy đoán tuyệt đối |
反証する | PHẢN CHỨNG | bác bỏ |
反証 | PHẢN CHỨNG | phản chứng; phản đề |
内証話 | NỘI CHỨNG THOẠI | Cuộc nói chuyện bí mật; nói thầm |
内証事 | NỘI CHỨNG SỰ | Chuyện bí mật |
内証 | NỘI CHỨNG | riêng tư |
内証 | NỘI CHỨNG | Bằng chứng bí mật; chứng cứ bí mật |
公証料 | CÔNG CHỨNG LIỆU | phí công chứng |
公証役場 | CÔNG CHỨNG DỊCH TRƯỜNG | Văn phòng công chứng |
公証契約 | CÔNG CHỨNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng văn bản |
公証人費用 | CÔNG CHỨNG NHÂN PHÍ DỤNG | phí công chứng |
公証人役場 | CÔNG CHỨNG NHÂN DỊCH TRƯỜNG | Văn phòng công chứng |
公証人 | CÔNG CHỨNG NHÂN | công chứng viên |
公証 | CÔNG CHỨNG | sự công chứng; công chứng |
傍証 | BÀN CHỨNG | sự làm chứng; sự chứng thực |
偽証 | NGỤY CHỨNG | sự khai man trước tòa; khai man trước toà; khai man |
保証金 | BẢO CHỨNG KIM | tiền bảo chứng;tiền bảo đảm;tiền bảo hiểm |
保証書 | BẢO CHỨNG THƯ | giấy bảo đảm;giấy bảo lãnh;tờ bảo đảm |
保証人になる | BẢO CHỨNG NHÂN | bàu chủ |
保証人 | BẢO CHỨNG NHÂN | bảo nhân;người bảo lãnh;người đảm bảo |
保証する | BẢO CHỨNG | bảo lãnh;cam đoan |
保証する | BẢO CHỨNG | bảo chứng; bảo đảm |
保証 | BẢO CHỨNG | cam kết;sự bảo chứng; sự bảo đảm |
人証台 | NHÂN CHỨNG ĐÀI | ghế nhân chứng |
領収証 | LÃNH,LĨNH THU,THÂU CHỨNG | giấy chứng nhận sự đã nhận; biên lai |
領事証明書 | LÃNH,LĨNH SỰ CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận lãnh sự |
預金証書 | DỰ KIM CHỨNG THƯ | giấy chứng nhận gửi tiền |
預託証明書倉荷証券 | DỰ THÁC CHỨNG MINH THƯ THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN | giấy chứng nhận lưu kho |
預託証券 | DỰ THÁC CHỨNG KHOÁN | Biên lai tiền gửi |
重量証書 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG CHỨNG THƯ | giấy chứng nhận trọng lượng |
重量証明書量目証明 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ LƯỢNG MỤC CHỨNG MINH | giấy chứng nhận trọng lượng |
配達証明 | PHỐI ĐẠT CHỨNG MINH | giấy chứng nhận giao hàng |
身分証明書 | THÂN PHÂN CHỨNG MINH THƯ | căn cước;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra |
贈与証書 | TẶNG DỮ,DỰ CHỨNG THƯ | giấy tờ làm bằng chứng cho việc tặng quà |
豪州証券投資委員会 | HÀO CHÂU CHỨNG KHOÁN ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc |
認可証 | NHẬN KHẢ CHỨNG | Giấy phép; giấy chứng nhận |
試験証明書 | THI NGHIỆM CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận thử nghiệm |
許可証を受取る | HỨA KHẢ CHỨNG THỤ,THỌ THỦ | thu giấy phép |
被保証人 | BỊ BẢO CHỨNG NHÂN | người được đảm bảo |
衛星証明書 | VỆ TINH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận vệ sinh |
融通証券 | DUNG THÔNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán khống |
船荷証券副署 | THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN PHÓ THỰ | bản phụ vận đơn |
船級証明書 | THUYỀN CẤP CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận hạng tàu |
船籍証明書 | THUYỀN TỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận quốc tịch tàu |
登録証明書(船) | ĐĂNG LỤC CHỨNG MINH THƯ THUYỀN | giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển) |
物的証拠 | VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ | vật chứng |
権利証書 | QUYỀN LỢI CHỨNG THƯ | chứng từ sở hữu |
検疫証明書 | KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm dịch |
検査証明書 | KIỂM TRA CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm tra |
検定証明書 | KIỂM ĐỊNH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm nghiệm |
有価証券 | HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán có giá;chứng khoán giao dịch |
数量証明書 | SỐ LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận số lượng |
政府証券 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán nhà nước |
損害証明書 | TỔN HẠI CHỨNG MINH THƯ | chứng minh tổn thất;giấy chứng nhận hư hại;giấy chứng nhận tổn thất |
1 | 2