Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 計KẾ
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 計量費 | KẾ LƯỢNG PHÍ | phí cân |
| 計算通貨 | KẾ TOÁN THÔNG HÓA | đồng tiền tính toán |
| 計算盤 | KẾ TOÁN BÀN | bàn toán |
| 計算法 | KẾ TOÁN PHÁP | phép tính;toán pháp |
| 計算機学会 | KẾ TOÁN CƠ,KY HỌC HỘI | Hiệp hội Máy vi tính |
| 計算機 | KẾ TOÁN CƠ,KY | máy tính |
| 計算方法 | KẾ TOÁN PHƯƠNG PHÁP | cách tính |
| 計算尺 | KẾ TOÁN XÍCH | thước tính |
| 計算単位 | KẾ TOÁN ĐƠN VỊ | đơn vị thanh toán |
| 計算係 | KẾ TOÁN HỆ | kế toán |
| 計算する | KẾ TOÁN | hạch toán;toán |
| 計算する | KẾ TOÁN | tính; tính toán |
| 計算 | KẾ TOÁN | kế;kế toán;sự tính toán; tính toán;thanh toán |
| 計略 | KẾ LƯỢC | cạm;cạm bẫy;kế hoạch; sách lược; kế lược; bẫy;mưu kế |
| 計画配置 | KẾ HỌA PHỐI TRỊ | bố trí chương trình |
| 計画解説書 | KẾ HỌA GIẢI THUYẾT THƯ | bản vẽ tập |
| 計画経済 | KẾ HỌA KINH TẾ | nền kinh tế có kế hoạch |
| 計画書 | KẾ HỌA THƯ | bản vẽ |
| 計画委員会 | KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban kế hoạch |
| 計画化 | KẾ HỌA HÓA | kế hoạch hoá |
| 計画を立てる | KẾ HỌA LẬP | dàn bài;lập kế;mưu sự |
| 計画を作成する | KẾ HỌA TÁC THÀNH | lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch |
| 計画に組み入れる | KẾ HỌA TỔ NHẬP | đưa vào kế hoạch |
| 計画する | KẾ HỌA | lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch; dự định |
| 計画 | KẾ HỌA | Chương trình;kế;kế hoạch;phương án;phương kế |
| 計測用の紐 | KẾ TRẮC DỤNG NỮU | thước dây |
| 計器 | KẾ KHÍ | thước đo |
| 計低教会 | KẾ ĐÊ GIÁO HỘI | cục kiểm nghiệm |
| 計る | KẾ | cân;đo; suy đoán |
| 計らう | KẾ | suy xét; định đoạt |
| 計 | KẾ | kế;kế hoạch |
| 通計 | THÔNG KẾ | Tổng; tổng số |
| 謀計 | MƯU KẾ | mưu kế |
| 詭計 | QUỶ KẾ | chước;ngụy kế;quỉ kế;sự đánh lừa; đánh lừa;thâm kế;xảo kế |
| 設計研究所 | THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU SỞ | viện thiết kế |
| 設計図 | THIẾT KẾ ĐỒ | sơ đồ |
| 設計する | THIẾT KẾ | thiết kế |
| 設計 | THIẾT KẾ | sự thiết kế |
| 総計総局 | TỔNG KẾ TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục thống kê |
| 総計 | TỔNG KẾ | tổng số |
| 統計領域 | THỐNG KẾ LÃNH,LĨNH VỰC | lãnh thổ thống kê |
| 統計表 | THỐNG KẾ BIỂU | bảng thống kê |
| 統計年鑑 | THỐNG KẾ NIÊN GIÁM | niên giám thống kê |
| 統計局 | THỐNG KẾ CỤC,CUỘC | Cục thống kê |
| 統計学 | THỐNG KẾ HỌC | thống kê học |
| 統計する | THỐNG KẾ | thống kê |
| 統計 | THỐNG KẾ | sự thống kê;thống kê |
| 累計 | LŨY KẾ | lũy kế |
| 秘計 | BÍ KẾ | Kế hoạch bí mật |
| 百計 | BÁCH KẾ | mọi cách |
| 生計を立てる | SINH KẾ LẬP | làm ăn;mưu sinh |
| 生計 | SINH KẾ | cách sinh nhai; sinh kế; kế sinh nhai |
| 時計屋 | THỜI KẾ ỐC | cửa hàng đồng hồ |
| 時計回り | THỜI KẾ HỒI | sự quay thuận chiều kim đồng hồ |
| 時計台 | THỜI KẾ ĐÀI | đồng hồ đứng |
| 時計仕掛け | THỜI KẾ SĨ,SỸ QUẢI | bộ máy đồng hồ; cơ cấu đồng hồ |
| 時計を買う | THỜI KẾ MÃI | sắm đồng hồ |
| 時計を捲く | THỜI KẾ QUYỂN,QUYỀN | vặn đồng hồ |
| 時計の針 | THỜI KẾ CHÂM | kim đồng hồ |
| 時計が止まった | THỜI KẾ CHỈ | đồng hồ chết;đồng hồ đứng |
| 時計 | THỜI KẾ | đồng hồ |
| 日計 | NHẬT KẾ | Bản kê khai chi tiêu của một ngày |
| 愚計 | NGU KẾ | kế ngu ngốc; kế ngu xuẩn |
| 悪計 | ÁC KẾ | Kế hoạch tội ác; mánh khóe |
| 家計簿 | GIA KẾ BỘ | sổ kế toán gia đình |
| 家計 | GIA KẾ | gia kế;kinh tế gia đình; tài chính gia đình |
| 奸計 | GIAN KẾ | gian kế; mưu gian |
| 奇計 | KỲ KẾ | mưu kế kỳ diệu; mưu kế tuyệt diệu |
| 合計する | HỢP KẾ | tính tổng số |
| 合計 | HỢP KẾ | tổng cộng;tổng số |
| 余計 | DƯ KẾ | dư; thừa; thừa thãi;sự dư thừa |
| 会計課 | HỘI KẾ KHÓA | phòng kế toán; ban kế toán; bộ phận kế toán |
| 会計監査 | HỘI KẾ GIÁM TRA | sự kiểm toán; kiểm toán |
| 会計年度 | HỘI KẾ NIÊN ĐỘ | năm tài chính |
| 会計官 | HỘI KẾ QUAN | Kế toán; thủ quỹ |
| 会計学 | HỘI KẾ HỌC | nghề kế toán; môn kế toán |
| 会計 | HỘI KẾ | kế toán |
| 鳩時計 | CƯU THỜI KẾ | đồng hồ cúc cu |
| 高温計 | CAO ÔN KẾ | cái đo nhiệt độ cao; đồng hồ đo nhiệt độ cao |
| 風速計 | PHONG TỐC KẾ | Phong vũ biểu |
| 風向計 | PHONG HƯỚNG KẾ | Máy xác định chiều gió |
| 風力計 | PHONG LỰC KẾ | Phong vũ biểu |
| 電流計 | ĐIỆN LƯU KẾ | đồng hồ đo dòng điện |
| 電子計算機 | ĐIỆN TỬ,TÝ KẾ TOÁN CƠ,KY | máy tính điện tử;Máy tính; máy điện toán |
| 電圧計 | ĐIỆN ÁP KẾ | Vôn kế |
| 電力計 | ĐIỆN LỰC KẾ | Oát kế |
| 長期計画 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KẾ HỌA | kế hoạch dài hạn |
| 都市計画 | ĐÔ THỊ KẾ HỌA | kế hoạch thành phố |
| 貿易計画 | MẬU DỊ,DỊCH KẾ HỌA | kê hoạch ngoại thương |
| 行動計画 | HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA | kế hoạch hành động |
| 花時計 | HOA THỜI KẾ | đồng hồ hoa |
| 腕時計 | OẢN THỜI KẾ | đồng hồ đeo tay |
| 置時計 | TRỊ THỜI KẾ | đồng hồ để bàn |
| 秘密計画 | BÍ MẶT KẾ HỌA | mật kế |
| 秒時計 | MIẾU THỜI KẾ | đồng hồ bấm giây |
| 砂時計 | SA THỜI KẾ | đồng hồ cát |
| 熱量計 | NHIỆT LƯỢNG KẾ | Nhiệt lượng kế |
| 濃度計 | NỒNG,NÙNG ĐỘ KẾ | nồng độ kế |
| 温度計 | ÔN ĐỘ KẾ | nhiệt độ kế;nhiệt kế;ôn độ kế |
| 気圧計 | KHÍ ÁP KẾ | phong vũ biểu |
1 | 2

