Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 記KÝ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 記録表 | KÝ LỤC BIỂU | biên bản |
| 記録書 | KÝ LỤC THƯ | biên bản |
| 記録映画 | KÝ LỤC ẢNH,ÁNH HỌA | phim tài lệu |
| 記録を破る | KÝ LỤC PHÁ | phá kỷ lục |
| 記録する | KÝ LỤC | ghi chép; ghi lại; ghi; lưu lại |
| 記録 | KÝ LỤC | ký;kỷ lục;sự ghi chép; ghi chép; ghi lại; lưu lại |
| 記述する | KÝ THUẬT | ghi chép; ký lục; mô tả |
| 記述 | KÝ THUẬT | sự ghi chép; sự ký lục; ghi chép; ký lục; mô tả |
| 記載 | KÝ TẢI,TÁI | sự ghi chép; ghi; ghi chép;viết |
| 記者 | KÝ GIẢ | kí giả; phóng viên;người viết báo |
| 記章 | KÝ CHƯƠNG | huy chương; kỷ niệm chương |
| 記憶回復 | KÝ ỨC HỒI PHỤC | hồi ức |
| 記憶力 | KÝ ỨC LỰC | trí nhớ |
| 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー | KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động |
| 記憶の留める | KÝ ỨC LƯU | lưu niệm |
| 記憶する | KÝ ỨC | ghi nhớ;kí ức; nhớ |
| 記憶 | KÝ ỨC | kí ức; trí nhớ;ký ức;ức |
| 記念碑 | KÝ NIỆM BI | bia kỷ niệm; bia tưởng niệm;đài kỷ niệm |
| 記念日の機会に | KÝ NIỆM NHẬT CƠ,KY HỘI | nhân dịp ngày kỷ niệm |
| 記念日 | KÝ NIỆM NHẬT | ngày kỉ niệm;ngày kỷ niêm |
| 記念式典 | KÝ NIỆM THỨC ĐIỂN | lễ kỉ niệm |
| 記念式 | KÝ NIỆM THỨC | lễ kỷ niệm |
| 記念切手 | KÝ NIỆM THIẾT THỦ | tem kỉ niệm;tem kỷ niệm |
| 記念に残す | KÝ NIỆM TÀN | lưu niệm |
| 記念する | KÝ NIỆM | tụng niệm |
| 記念 | KÝ NIỆM | kỉ niệm;kỷ niệm |
| 記帳する | KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG | ghi sổ;vào sổ |
| 記帳 | KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG | biên sổ |
| 記名投票 | KÝ DANH ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu ký danh |
| 記名する | KÝ DANH | biên tên;ghi tên |
| 記号をつける | KÝ HIỆU | đánh dấu |
| 記号 | KÝ HIỆU | dấu;ký hiệu;mã;mã hiệu |
| 記入書 | KÝ NHẬP THƯ | bản liệt kê |
| 記入所 | KÝ NHẬP SỞ | bản kê |
| 記入する | KÝ NHẬP | ghi vào; điền vào; viết vào |
| 記入 | KÝ NHẬP | sự ghi vào; sự điền vào; sự viết vào; sự nhập vào; ghi vào; điền vào; viết vào; nhập vào |
| 記事を集める | KÝ SỰ TẬP | sưu tầm bài viết; thu thập bài viết |
| 記事 | KÝ SỰ | phóng sự;văn ký sự; tin tức báo chí (tạp chí); bài báo; ký sự; bài viết |
| 記すべき | KÝ | đáng kể |
| 記す | KÝ | đánh dấu |
| 雑記帳 | TẠP KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG | Sổ tay |
| 雑記 | TẠP KÝ | tạp ký |
| 附記 | PHỤ KÝ | ghi chú bổ sung; chú thích bổ sung |
| 銘記する | MINH KÝ | ghi nhớ; khắc ghi;tạc dạ |
| 銘記 | MINH KÝ | sự ghi nhớ; sự khắc ghi |
| 速記 | TỐC KÝ | sự tốc ký;tốc ký |
| 追記 | TRUY KÝ | tái bút |
| 軍記 | QUÂN KÝ | Sử biên niên chiến tranh |
| 表記する | BIỂU KÝ | biểu thị bằng chữ;đề bên ngoài; thể hiển |
| 表記 | BIỂU KÝ | sự ghi lên; sự đề bên ngoài;sự thông báo; sự bố cáo; sự hiển thị |
| 簿記する | BỘ KÝ | ghi vào sổ |
| 簿記 | BỘ KÝ | việc ghi vào sổ; sự ghi sổ |
| 筆記試験 | BÚT KÝ THI NGHIỆM | cuộc thi viết |
| 筆記用具 | BÚT KÝ DỤNG CỤ | thiết bị copy |
| 筆記帳 | BÚT KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG | Sổ tay |
| 筆記体 | BÚT KÝ THỂ | Kiểu viết thảo |
| 筆記する | BÚT KÝ | viết bút kí |
| 筆記 | BÚT KÝ | bút kí; việc viết bút kí;bút ký |
| 登記簿 | ĐĂNG KÝ BỘ | sổ đăng ký |
| 登記税 | ĐĂNG KÝ THUẾ | thuế trước bạ |
| 登記番号欄 | ĐĂNG KÝ PHIÊN HIỆU LAN | cột đăng ký số |
| 登記料 | ĐĂNG KÝ LIỆU | phí đăng ký |
| 登記所 | ĐĂNG KÝ SỞ | bản đăng ký;cơ quan đăng ký;nơi đăng ký;Văn phòng đăng ký |
| 登記する | ĐĂNG KÝ | đăng ký;trước bạ |
| 登記 | ĐĂNG KÝ | sự đăng ký |
| 無記名証券 | VÔ,MÔ KÝ DANH CHỨNG KHOÁN | chứng khoán vô danh |
| 無記名株式 | VÔ,MÔ KÝ DANH HẬU,CHU THỨC | cổ phiêu vô danh |
| 無記名投票 | VÔ,MÔ KÝ DANH ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu vô ký danh |
| 書記長 | THƯ KÝ TRƯỜNG,TRƯỢNG | bí thư;tổng bí thư |
| 書記 | THƯ KÝ | thư ký |
| 暗記する | ÁM KÝ | ghi nhớ; học thuộc lòng |
| 暗記 | ÁM KÝ | sự ghi nhớ; việc học thuộc lòng; học thuộc lòng |
| 明記する | MINH KÝ | chỉ rõ;đánh dấu;ghi chép rõ ràng; Ghi rõ |
| 明記 | MINH KÝ | sự chỉ rõ;sự ghi chép rõ ràng |
| 日記帳 | NHẬT KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG | sổ nhật ký;Sổ tay; sổ ghi chép |
| 日記 | NHẬT KÝ | nhật ký |
| 後記 | HẬU KÝ | Tái bút |
| 列記書 | LIỆT KÝ THƯ | bản liệt kê |
| 列記所 | LIỆT KÝ SỞ | bản kê |
| 列記 | LIỆT KÝ | liệt kê |
| 併記する | TÍNH KÝ | viết sát vào nhau; viết cùng nhau |
| 併記 | TÍNH KÝ | sự viết sát vào với nhau |
| 伝記物 | TRUYỀN KÝ VẬT | Tiểu sử |
| 伝記文学 | TRUYỀN KÝ VĂN HỌC | Văn học tiểu sử |
| 伝記作者 | TRUYỀN KÝ TÁC GIẢ | Người viết tiểu sử |
| 伝記 | TRUYỀN KÝ | sự tích;tiểu sử; lý lịch |
| 付記 | PHÓ KÝ | phụ lục |
| 追加記録型CD | TRUY GIA KÝ LỤC HÌNH | Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R |
| 訪問記者 | PHỎNG,PHÓNG VẤN KÝ GIẢ | phóng viên |
| 自動記録気 | TỰ ĐỘNG KÝ LỤC KHÍ | máy tự ghi |
| 総書記 | TỔNG THƯ KÝ | tổng thư ký |
| 発音記号 | PHÁT ÂM KÝ HIỆU | Ký hiệu ngữ âm |
| 特派記者 | ĐẶC PHÁI KÝ GIẢ | phóng viên |
| 構造記述 | CẤU TẠO,THÁO KÝ THUẬT | sự mô tả cấu trúc; mô tả cấu trúc; mô tả cấu hình |
| 棒暗記 | BỔNG ÁM KÝ | kiểu học thuộc lòng lung tung |
| 新聞記者 | TÂN VĂN KÝ GIẢ | người viết báo;nhà báo |
| 新聞記事を書く | TÂN VĂN KÝ SỰ THƯ | viết báo |
| 新聞記事の要点 | TÂN VĂN KÝ SỰ YẾU ĐIỂM | Điểm báo |
| 年代記 | NIÊN ĐẠI KÝ | Biên niên; sử biên niên; biên niên học;sử sách;sử thư |
| 審判記録カード | THẨM PHÁN KÝ LỤC | thẻ ghi |
1 | 2

