Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 記KÝ
Hán

KÝ- Số nét: 10 - Bộ: NGÔN 言

ON
KUN記す しるす
  のり
  • Nhớ, nhớ kĩ cho khỏi quên. Như kí tụng 記誦 học thuộc cho nhớ.
  • Ghi chép. Như kí quá 記過 ghi chép lỗi lầm đã làm ra. Phàm cuốn sách nào ghi chép các sự vật đều gọi là kí. Như lễ kí 禮記 sách chép các lễ phép, du kí 遊記 sách chép các sự đã nghe đã thấy trong khi đi chơi, v.v .
  • Tờ bồi. Người giữ về việc giấy má sổ sách gọi là thư kí 書記.
  • Phàm giấy má gì mà những người có quan hệ vào đấy đều phải viết tên mình vào để làm ghi đều gọi là kí.
  • Dấu hiệu.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
録表 KÝ LỤC BIỂU biên bản
録書 KÝ LỤC THƯ biên bản
録映画 KÝ LỤC ẢNH,ÁNH HỌA phim tài lệu
録を破る KÝ LỤC PHÁ phá kỷ lục
録する KÝ LỤC ghi chép; ghi lại; ghi; lưu lại
KÝ LỤC ký;kỷ lục;sự ghi chép; ghi chép; ghi lại; lưu lại
述する KÝ THUẬT ghi chép; ký lục; mô tả
KÝ THUẬT sự ghi chép; sự ký lục; ghi chép; ký lục; mô tả
KÝ TẢI,TÁI sự ghi chép; ghi; ghi chép;viết
KÝ GIẢ kí giả; phóng viên;người viết báo
KÝ CHƯƠNG huy chương; kỷ niệm chương
憶回復 KÝ ỨC HỒI PHỤC hồi ức
憶力 KÝ ỨC LỰC trí nhớ
憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động
憶の留める KÝ ỨC LƯU lưu niệm
憶する KÝ ỨC ghi nhớ;kí ức; nhớ
KÝ ỨC kí ức; trí nhớ;ký ức;ức
念碑 KÝ NIỆM BI bia kỷ niệm; bia tưởng niệm;đài kỷ niệm
念日の機会に KÝ NIỆM NHẬT CƠ,KY HỘI nhân dịp ngày kỷ niệm
念日 KÝ NIỆM NHẬT ngày kỉ niệm;ngày kỷ niêm
念式典 KÝ NIỆM THỨC ĐIỂN lễ kỉ niệm
念式 KÝ NIỆM THỨC lễ kỷ niệm
念切手 KÝ NIỆM THIẾT THỦ tem kỉ niệm;tem kỷ niệm
念に残す KÝ NIỆM TÀN lưu niệm
念する KÝ NIỆM tụng niệm
KÝ NIỆM kỉ niệm;kỷ niệm
帳する KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG ghi sổ;vào sổ
KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG biên sổ
名投票 KÝ DANH ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu ký danh
名する KÝ DANH biên tên;ghi tên
号をつける KÝ HIỆU đánh dấu
KÝ HIỆU dấu;ký hiệu;mã;mã hiệu
入書 KÝ NHẬP THƯ bản liệt kê
入所 KÝ NHẬP SỞ bản kê
入する KÝ NHẬP ghi vào; điền vào; viết vào
KÝ NHẬP sự ghi vào; sự điền vào; sự viết vào; sự nhập vào; ghi vào; điền vào; viết vào; nhập vào
事を集める KÝ SỰ TẬP sưu tầm bài viết; thu thập bài viết
KÝ SỰ phóng sự;văn ký sự; tin tức báo chí (tạp chí); bài báo; ký sự; bài viết
すべき đáng kể
đánh dấu
TẠP KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG Sổ tay
TẠP KÝ tạp ký
PHỤ KÝ ghi chú bổ sung; chú thích bổ sung
する MINH KÝ ghi nhớ; khắc ghi;tạc dạ
MINH KÝ sự ghi nhớ; sự khắc ghi
TỐC KÝ sự tốc ký;tốc ký
TRUY KÝ tái bút
QUÂN KÝ Sử biên niên chiến tranh
する BIỂU KÝ biểu thị bằng chữ;đề bên ngoài; thể hiển
BIỂU KÝ sự ghi lên; sự đề bên ngoài;sự thông báo; sự bố cáo; sự hiển thị
簿する BỘ KÝ ghi vào sổ
簿 BỘ KÝ việc ghi vào sổ; sự ghi sổ
試験 BÚT KÝ THI NGHIỆM cuộc thi viết
用具 BÚT KÝ DỤNG CỤ thiết bị copy
BÚT KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG Sổ tay
BÚT KÝ THỂ Kiểu viết thảo
する BÚT KÝ viết bút kí
BÚT KÝ bút kí; việc viết bút kí;bút ký
簿 ĐĂNG KÝ BỘ sổ đăng ký
ĐĂNG KÝ THUẾ thuế trước bạ
番号欄 ĐĂNG KÝ PHIÊN HIỆU LAN cột đăng ký số
ĐĂNG KÝ LIỆU phí đăng ký
ĐĂNG KÝ SỞ bản đăng ký;cơ quan đăng ký;nơi đăng ký;Văn phòng đăng ký
する ĐĂNG KÝ đăng ký;trước bạ
ĐĂNG KÝ sự đăng ký
名証券 VÔ,MÔ KÝ DANH CHỨNG KHOÁN chứng khoán vô danh
名株式 VÔ,MÔ KÝ DANH HẬU,CHU THỨC cổ phiêu vô danh
名投票 VÔ,MÔ KÝ DANH ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu vô ký danh
THƯ KÝ TRƯỜNG,TRƯỢNG bí thư;tổng bí thư
THƯ KÝ thư ký
する ÁM KÝ ghi nhớ; học thuộc lòng
ÁM KÝ sự ghi nhớ; việc học thuộc lòng; học thuộc lòng
する MINH KÝ chỉ rõ;đánh dấu;ghi chép rõ ràng; Ghi rõ
MINH KÝ sự chỉ rõ;sự ghi chép rõ ràng
NHẬT KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG sổ nhật ký;Sổ tay; sổ ghi chép
NHẬT KÝ nhật ký
HẬU KÝ Tái bút
LIỆT KÝ THƯ bản liệt kê
LIỆT KÝ SỞ bản kê
LIỆT KÝ liệt kê
する TÍNH KÝ viết sát vào nhau; viết cùng nhau
TÍNH KÝ sự viết sát vào với nhau
TRUYỀN KÝ VẬT Tiểu sử
文学 TRUYỀN KÝ VĂN HỌC Văn học tiểu sử
作者 TRUYỀN KÝ TÁC GIẢ Người viết tiểu sử
TRUYỀN KÝ sự tích;tiểu sử; lý lịch
PHÓ KÝ phụ lục
追加録型CD TRUY GIA KÝ LỤC HÌNH Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R
訪問 PHỎNG,PHÓNG VẤN KÝ GIẢ phóng viên
自動録気 TỰ ĐỘNG KÝ LỤC KHÍ máy tự ghi
総書 TỔNG THƯ KÝ tổng thư ký
発音 PHÁT ÂM KÝ HIỆU Ký hiệu ngữ âm
特派 ĐẶC PHÁI KÝ GIẢ phóng viên
構造 CẤU TẠO,THÁO KÝ THUẬT sự mô tả cấu trúc; mô tả cấu trúc; mô tả cấu hình
棒暗 BỔNG ÁM KÝ kiểu học thuộc lòng lung tung
新聞 TÂN VĂN KÝ GIẢ người viết báo;nhà báo
新聞事を書く TÂN VĂN KÝ SỰ THƯ viết báo
新聞事の要点 TÂN VĂN KÝ SỰ YẾU ĐIỂM Điểm báo
年代 NIÊN ĐẠI KÝ Biên niên; sử biên niên; biên niên học;sử sách;sử thư
審判録カード THẨM PHÁN KÝ LỤC thẻ ghi
1 | 2