Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 代ĐẠI
Hán

ĐẠI- Số nét: 05 - Bộ: NHÂN 人

ONダイ, タイ
KUN代わる かわる
  代る かわる
  代り かわり
  代り -がわり
  代える かえる
 
  しろ
 
  • Dổi. Như hàn thử điệt đại 寒暑迭代 rét nóng thay đổi.
  • Thay. Như đại lý 代理 liệu trị thay kẻ khác.
  • Dời. Như Hán đại 漢代 đời nhà Hán, tam đại 三代 đời thứ ba, v.v.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
議士 ĐẠI NGHỊ SỸ,SĨ nghị sĩ
ĐẠI LÝ đại lý
わりはありません ĐẠI không thay đổi
ĐẠI TẠ sự đổi mới;sự phục hồi; sự phục hưng;sự trao đổi chất
替船 ĐẠI THẾ THUYỀN tàu thay thế
わりにやる ĐẠI làm giúp
表者 ĐẠI BIỂU GIẢ người đại diện
ĐẠI THẾ sự thay đổi quyền sở hữu; sự thay thế; sự bán nợ
わりに ĐẠI Thay vì
表的 ĐẠI BIỂU ĐÍCH có tính chất làm mẫu;mang tính đại diện;mẫu mực
ĐẠI THẾ sự thay đổi quyền sở hữu; sự thay thế; sự bán nợ
わり ĐẠI phần thức ăn đưa mời lần thứ hai;sự đền bù; vật đền bù; vật thay thế; hộ; thay; thay thế; đổi lại; đền;sự được ủy nhiệm; sự được ủy quyền; đại diện;thay phiên
表団 ĐẠI BIỂU ĐOÀN đoàn đại biểu;phái đoàn
弁する ĐẠI BIỆN,BIỀN thay mặt (người khác để phát ngôn); đại diện (cho người khác để hành động)
り番に ĐẠI PHIÊN một cách xen kẽ; luân phiên
表を迎える ĐẠI BIỂU NGHINH tiếp đại biểu
ĐẠI BIỆN,BIỀN sự thay mặt người khác để phát ngôn
り番こに ĐẠI PHIÊN một cách xen kẽ; luân phiên
表する ĐẠI BIỂU đại diện
名詞 ĐẠI DANH TỪ đại danh từ;đại từ
り栄え ĐẠI VINH Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới
ĐẠI BIỂU cán sự;đại biểu; sự đại diện;thay mặt
ĐẠI THƯỜNG sự đền bù; sự bồi thường; vật bồi thường
り役 ĐẠI DỊCH diễn viên thay thế; diễn viên đóng thế; cáp-ca-đơ
ĐẠI HÀNH,HÀNG sự hoạt động với tư cách một đại lý; việc hoạt động như một đại lý
休を取る ĐẠI HƯU THỦ Nghỉ bù
りに ĐẠI Thay vì
ĐẠI DỤNG sự thay thế
ĐẠI ĐẠI các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
ĐẠI sự thay thế; người thay thế; hộ; thay; đổi lại
理指定条項(用船契約) ĐẠI LÝ CHỈ ĐỊNH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu)
わるわる ĐẠI ĐẠI thay thế nhau; lần lượt; luân phiên
えインク ĐẠI ruột (bút bi)
理店契約 ĐẠI LÝ ĐIẾM KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác
わる ĐẠI đổi;thay;thay đổi;thay thế; thế chỗ; được thay thế
える ĐẠI đổi; thay thế; thế chỗ
理店 ĐẠI LÝ ĐIẾM hãng đại lý
わり栄え ĐẠI VINH Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; cái mới
ĐẠI đời đời
理契約 ĐẠI LÝ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác
わり映え ĐẠI ẢNH,ÁNH Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới
ĐẠI thế giới; xã hội;thời đại; thế hệ
理商 ĐẠI LÝ THƯƠNG đại lý hoa hồng
わりわりに ĐẠI ĐẠI thay phiên nhau
ĐẠI giá cả; giá tiền; khoản nợ; chi phí
ĐẠI KIM giá; tiền hàng; hóa đơn; sự thanh toán
理人 ĐẠI LÝ NHÂN đại diện; đại lý;người được ủy quyền
わりはない ĐẠI không thay đổi
理店 PHÚC ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thứ cấp
わり ĐẠI bát nữa; cốc nữa
DANH ĐẠI Nổi tiếng; tiếng tăm
ボード GIAO ĐẠI bảng báo thay cầu thủ
ĐẠI lần lấy thức ăn thứ hai; lần ăn thứ hai
DƯỢC ĐẠI chi phí thuốc men
と近 CỔ ĐẠI CẬN ĐẠI kim cổ
する GIAO ĐẠI sang tay;thay thế
と現 CỔ ĐẠI HIỆN ĐẠI cổ kim
する GIAO ĐẠI thay đổi; thay phiên; thay nhau
CỔ ĐẠI cổ;cổ đại; thời cổ đại; ngày xưa; thời xưa;cổ đại; thuộc về thời cổ đại
GIAO ĐẠI ca; kíp; phiên; thay thế;giao đại
する NGHỊCH ĐẠI dập
MIÊU ĐẠI ruộng mạ
HIỆN ĐẠI NGỮ Ngôn ngữ hiện đại
文学 CẬN ĐẠI VĂN HỌC văn học cận đại
MIÊU ĐẠI Nơi ươm hạt giống lúa nước
HIỆN ĐẠI THI Thơ ca hiện đại
思想 CẬN ĐẠI TƯ TƯỞNG tư tưởng hiện đại
科学 HIỆN ĐẠI KHOA HỌC Khoa học hiện đại
MẠT ĐẠI sự mãi mãi; sự vĩnh viễn; sự mạt kiếp
NIÊN ĐẠI THUẬN Thứ tự theo thời gian
CẬN ĐẠI cận;cận đại; hiện đạI;cận kim;hiện đại
VŨ ĐẠI vũ đài
文明 HIỆN ĐẠI VĂN MINH văn minh hiện đại; nền văn minh hiện đại
NIÊN ĐẠI KÝ Biên niên; sử biên niên; biên niên học;sử sách;sử thư
THIÊN ĐẠI thời kỳ dài
わり KIÊN ĐẠI nhận trách nhiệm; trả nợ... thay người khác; ghé vai gánh vác; đảm nhận; chịu trách nhiệm
HIỆN ĐẠI VĂN văn học hiện đại
の風習 THỜI ĐẠI PHONG TẬP trò đời
NIÊN ĐẠI niên đại;tuổi
未聞 TIỀN ĐẠI VỊ,MÙI VĂN việc chưa từng nghe thấy; chưa có tiền lệ; chưa từng có trong lịch sử; sự phá vỡ kỷ lục
KIÊN ĐẠI sự nhận trách nhiệm; sự trả nợ... thay người khác
HIỆN ĐẠI HÓA Sự hiện đại hóa; hiện đại hoá
の習慣 THỜI ĐẠI TẬP QUÁN thế thái
HY ĐẠI sự hiếm có; sự khác thường; hiếm có; khác thường
THẾ ĐẠI thế hệ; thế giới; thời kỳ
HIỆN ĐẠI NHÂN Người hiện đại; con người hiện đại
THỜI ĐẠI thời đại;thời kỳ
HIỆN ĐẠI đời này;hiện đại; mốt; hiện tại; hiện nay;hiện giờ;hiện thời
不易 VẠN ĐẠI BẤT DỊ,DỊCH Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn
TÚC ĐẠI Phí tàu xe đi lại
貿易 MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU đại diện thương mại
税関理店 THUẾ QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thông quan
漢時 HÁN THỜI ĐẠI triều đại Hán; triều nhà Hán
新時 TÂN THỜI ĐẠI tân thời;thời đại mới
商業理店 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thương mại
人民表会議 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ hội đồng nhân dân
その ĐẠI thay cho; thay vì
電気 ĐIỆN KHÍ ĐẠI tiền điện
販売 PHIẾN MẠI ĐẠI KIM tiền bán
治療 TRI LIỆU ĐẠI phí trị liệu
1 | 2