Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 価GIÁ
Hán

GIÁ- Số nét: 08 - Bộ: NHÂN 人

ONカ, ケ
KUN あたい
  • Giá cả, giá trị.
  • Vô giá.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
GIÁ NGẠCH Giá trị; số tiền; tổng số tiền; giá
格規制 GIÁ CÁCH QUY CHẾ quản lý giá cả; quy chế giá cả; điều tiết giá cả
格表 GIÁ CÁCH BIỂU đơn giá
格変動 GIÁ CÁCH BIẾN ĐỘNG biên độ giá;biến động giá cả
格を下げる GIÁ CÁCH HẠ sụt giá;xuống giá
格を上げる GIÁ CÁCH THƯỢNG tăng giá
格をかけ合う GIÁ CÁCH HỢP dứt giá
格をかけあう GIÁ CÁCH trả;trả giá
格の決定 GIÁ CÁCH QUYẾT ĐỊNH định giá
格どおり GIÁ CÁCH đúng giá
GIÁ CÁCH giá;giá cả;giá tiền;giá trị
値が下がる GIÁ TRỊ HẠ mất giá
値ある GIÁ TRỊ đáng giá
GIÁ TRỊ giá trị
CAO GIÁ báu;trân bảo
すぎる CAO GIÁ đắt quá
CAO GIÁ đắt;đắt đỏ;đắt giá;giá cao
する BÌNH GIÁ phê
する BÌNH GIÁ đánh giá
BÌNH GIÁ phẩm bình;sự đánh giá
MỄ GIÁ giá gạo
ĐĂNG GIÁ sự tương đương; cùng với mức đó;tương đương; cùng với mức đó
CHÂN GIÁ giá trị thực sự
騰貴 VẬT GIÁ ĐẰNG QUÝ sự leo thang của vật giá
変動 VẬT GIÁ BIẾN ĐỘNG sự biến động của giá cả
が高くなる VẬT GIÁ CAO giá cả đắt đỏ
VẬT GIÁ giá cả;vật giá
する GIẢM GIÁ bớt giá
証券 HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN chứng khoán có giá;chứng khoán giao dịch
THỜI GIÁ thời giá
INH,TÒNG GIÁ XUẤT suất cước theo giá
取運賃 INH,TÒNG GIÁ THỦ VẬN NHẪM suất thuế theo giá
LIÊM GIÁ giá phải chăng;giá thấp;rẻ; thấp giá
復元 BÌNH GIÁ PHỤC NGUYÊN nâng giá tiền tệ
切下げ BÌNH GIÁ THIẾT HẠ phá giá tiền tệ
切上げ BÌNH GIÁ THIẾT THƯỢNG nâng giá tiền tệ
以下で〔通貨〕 BÌNH GIÁ DĨ HẠ THÔNG HÓA dưới ngang giá
BÌNH GIÁ con ghẹ
BÌNH GIÁ ngang giá
表値段 ĐỊNH GIÁ BIỂU TRỊ ĐOẠN giá hiện hành
ĐỊNH GIÁ BIỂU bảng giá
ĐỊNH GIÁ giá cố định;giá hiện hành;giá xác định; giá ghi trên hàng hoá
にする AN,YÊN GIÁ phá giá
AN,YÊN GIÁ rẻ mạt;rẻ tiền
額保険証券 TĂNG GIÁ NGẠCH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm giá trị tăng
ĐỊA GIÁ giá đất
割引 NGUYÊN GIÁ CÁT DẪN bớt giá hàng xấu
償却 NGUYÊN GIÁ THƯỜNG KHƯỚC khấu hao
以下 NGUYÊN GIÁ DĨ HẠ dưới giá thành
NGUYÊN GIÁ giá thành;giá vốn;thực giá
ĐƠN GIÁ đơn giá; giá của một sản phẩm;giá đơn vị
格化 ĐÊ GIÁ CÁCH HÓA sự giảm giá
ĐÊ GIÁ CÁCH giá hạ;Giá thấp
ĐÊ GIÁ giá thấp
適正 THÍCH CHÍNH GIÁ CÁCH giá phù hợp; giá phải chăng
通貨値の回復 THÔNG HÓA GIÁ TRỊ HỒI PHỤC nâng giá tiền tệ
輸出 THÂU XUẤT GIÁ CÁCH giá xuất khẩu
輸入格指数 THÂU NHẬP GIÁ CÁCH CHỈ SỐ chỉ số giá nhập khẩu
輸入 THÂU NHẬP GIÁ CÁCH giá nhập khẩu
超低 SIÊU ĐÊ GIÁ CÁCH giá cực thấp
賃貸 NHẪM THẢI GIÁ CÁCH giá cho thuê
貿易 MẬU DỊ,DỊCH GIÁ CÁCH giá ngoại thương
販売 PHIẾN MẠI GIÁ CÁCH giá bán buôn
貨幣 HÓA TỆ GIÁ TRỊ giá trị tiền tệ; giá trị đồng tiền; giá trị của đồng tiền
見積 KIẾN TÍCH GIÁ CÁCH giá ước tính
表示 BIỂU THỊ GIÁ CÁCH giá hiện hành
船積 THUYỀN TÍCH GIÁ CÁCH giá trị bốc dỡ
総括 TỔNG QUÁT GIÁ CÁCH giá gộp
相場 TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá thị trường
申告 THÂN CÁO GIÁ CÁCH giá trị hải quan
現金 HIỆN KIM GIÁ CÁCH giá tiền mặt
現物 HIỆN VẬT GIÁ CÁCH giá giao ngay;giá hàng có sẵn;giá hàng hiện vật
独占 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM GIÁ CÁCH giá lũng đoạn
法外 PHÁP NGOẠI GIÁ CÁCH giá quá cao;giá quá đắt
決済 QUYẾT TẾ GIÁ CÁCH giá thanh toán
最高 TỐI CAO GIÁ CÁCH giá cao nhất;giá đỉnh;giá tối đa
最低 TỐI ĐÊ GIÁ CÁCH giá sàn;giá thấp nhất;giá tối thiểu
暫定 TẠM ĐỊNH GIÁ CÁCH giá tạm tính
推定 SUY,THÔI ĐỊNH GIÁ CÁCH giá ước tính
当日 ĐƯƠNG NHẬT GIÁ CÁCH bản giá thị trường
当初 ĐƯƠNG SƠ GIÁ CÁCH giá ban đầu
強気 CƯỜNG KHÍ GIÁ CÁCH giá lên
平均 BÌNH QUÂN GIÁ CÁCH giá bình quân;giá trung bình
希少 HY THIẾU,THIỂU GIÁ TRỊ giá trị hiếm có; hiếm có
市場 THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá thị trường
市場 THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá chợ
小売格指数 TIỂU MẠI GIÁ CÁCH CHỈ SỐ chỉ số giá bán lẻ
実際 THỰC TẾ GIÁ CÁCH giá thực tế
実際 THỰC TẾ GIÁ TRỊ giá trị thực tế
実行 THỰC HÀNH,HÀNG GIÁ CÁCH giá hiện hành
契約 KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIÁ CÁCH giá hợp đồng
国際 QUỐC TẾ GIÁ CÁCH giá quốc tê
国内 QUỐC NỘI GIÁ CÁCH giá nội địa;giá trong nước
固定 CỔ ĐỊNH GIÁ CÁCH giá cố định
商品 THƯƠNG PHẨM GIÁ TRỊ giá trị thương mại
名目 DANH MỤC GIÁ CÁCH giá danh nghĩa;giá trị danh nghĩa
合意 HỢP Ý GIÁ CÁCH giá thỏa thuận
包括 BAO QUÁT GIÁ CÁCH giá tính gộp
割引 CÁT DẪN GIÁ CÁCH giá bớt
割増 CÁT TĂNG GIÁ CÁCH giá có bù (sở giao dịch)
1 | 2