Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 作TÁC
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 作風 | TÁC PHONG | tác phong |
| 作製する | TÁC CHẾ | sản xuất; chế tác |
| 作製 | TÁC CHẾ | sự sản xuất; sự chế tác |
| 作者 | TÁC GIẢ | tác giả |
| 作用する | TÁC DỤNG | ảnh hưởng |
| 作用 | TÁC DỤNG | tác dụng; sự tác dụng |
| 作物 | TÁC VẬT | hoa màu; cây trồng |
| 作況指数 | TÁC HUỐNG CHỈ SỐ | chỉ số gieo trồng |
| 作歌 | TÁC CA | sự sáng tác |
| 作業節 | TÁC NGHIỆP TIẾT | quần yếm |
| 作業準備 | TÁC NGHIỆP CHUẨN BỊ | chuẩn bị cho công việc làm |
| 作業服 | TÁC NGHIỆP PHỤC | quần áo làm việc |
| 作業日報 | TÁC NGHIỆP NHẬT BÁO | bảng ghi công vịêc hàng ngày |
| 作業日 | TÁC NGHIỆP NHẬT | ngày làm việc |
| 作業所 | TÁC NGHIỆP SỞ | chỗ làm |
| 作業予定 | TÁC NGHIỆP DỰ ĐỊNH | công việc dự định làm;công viêc sản xuất |
| 作業を中止する | TÁC NGHIỆP TRUNG CHỈ | dừng tay |
| 作業 | TÁC NGHIỆP | công việc |
| 作曲者 | TÁC KHÚC GIẢ | Người sáng tác |
| 作曲家 | TÁC KHÚC GIA | Người sáng tác;nhà soạn nhạc |
| 作曲する | TÁC KHÚC | soạn nhạc |
| 作曲する | TÁC KHÚC | sáng tác (ca khúc) |
| 作曲 | TÁC KHÚC | sự sáng tác (nhạc) |
| 作文を書く | TÁC VĂN THƯ | viết văn |
| 作文の募集 | TÁC VĂN MỘ TẬP | tuyển văn |
| 作文 | TÁC VĂN | sự đặt câu;sự viết văn; sự làm văn; đoạn văn |
| 作戦 | TÁC CHIẾN | chiến lược; kế hoạch;tác chiến |
| 作家として鳴らす | TÁC GIA MINH | nổi tiếng là một tác gia |
| 作家 | TÁC GIA | cây bút;tác gia;văn nhân |
| 作品 | TÁC PHẨM | bản đàn;tác phẩm |
| 作動 | TÁC ĐỘNG | sự tác động; sự thao tác |
| 作る | TÁC | chế biến;làm; tạo; sáng tác; xây dựng;nấu |
| 作り顔 | TÁC NHAN | khuôn mặt trang điểm |
| 作り酒屋 | TÁC TỬU ỐC | nơi ủ rượu |
| 作り話 | TÁC THOẠI | chuyện hư cấu |
| 作り笑い | TÁC TIẾU | nụ cười được nặn ra; nụ cười giả tạo; nụ cười méo mó |
| 作り方 | TÁC PHƯƠNG | cách làm |
| 作り手 | TÁC THỦ | Nhà sản xuất; người xây dựng; người sáng tạo; người làm |
| 作り名 | TÁC DANH | Bí danh; bút danh |
| 作り上げる | TÁC THƯỢNG | xây dựng; làm nên |
| 作 | TÁC | công việc; sự làm ruộng;sự chế tác |
| 駄作 | ĐÀ TÁC | tác phẩm rẻ tiền; đồ bỏ đi; đồ vứt đi |
| 農作業をやる | NÔNG TÁC NGHIỆP | cày cấy |
| 農作業 | NÔNG TÁC NGHIỆP | canh nông |
| 農作業 | NÔNG TÁC NGHIỆP | nghề nông |
| 農作 | NÔNG TÁC | việc canh tác |
| 輪作 | LUÂN TÁC | luân tác |
| 豊作 | PHONG TÁC | mùa màng bội thu |
| 詩作をする | THI TÁC | làm thơ |
| 詩作 | THI TÁC | họa thơ |
| 試作 | THI TÁC | việc thử chế tạo; thử chế tạo |
| 製作盤 | CHẾ TÁC BÀN | bàn đạp |
| 製作所 | CHẾ TÁC SỞ | xưởng chế tạo;xưởng sản xuất |
| 製作する | CHẾ TÁC | chế tác; sản suất |
| 製作 | CHẾ TÁC | sự chế tác; sự sản xuất; sự làm |
| 著作者 | TRỮ,TRƯỚC TÁC GIẢ | Nhà văn; tác giả |
| 著作物 | TRỮ,TRƯỚC TÁC VẬT | sách; tác phẩm |
| 著作権法 | TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP | luật bản quyền |
| 著作権所有 | TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN SỞ HỮU | Bản quyền |
| 著作権 | TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN | Bản quyền |
| 著作文体 | TRỮ,TRƯỚC TÁC VĂN THỂ | văn phong |
| 著作家 | TRỮ,TRƯỚC TÁC GIA | Nhà văn; tác giả |
| 著作する | TRỮ,TRƯỚC TÁC | làm sách |
| 著作 | TRỮ,TRƯỚC TÁC | tác giả;trước tác |
| 菊作り | CÚC TÁC | việc trồng hoa cúc; trồng hoa cúc |
| 菅作 | GIAN TÁC | thâm kế |
| 荷作りする | HÀ TÁC | đóng hàng; đóng gói hành lý |
| 荷作り | HÀ TÁC | sự đóng hàng; sự đóng gói hành lý |
| 耕作者 | CANH TÁC GIẢ | Người trồng trọt; người canh tác |
| 耕作地 | CANH TÁC ĐỊA | đất trồng trọt; đất canh tác |
| 耕作する | CANH TÁC | canh tác |
| 耕作 | CANH TÁC | canh tác;sự canh tác |
| 稲作 | ĐẠO TÁC | trồng lúa |
| 秋作 | THU TÁC | Sự canh tác thu hoạch vào mùa thu |
| 盗作 | ĐẠO TÁC | đạo văn; bài viết ăn cắp |
| 発作 | PHÁT TÁC | sự phát tác; sự phát ra (bệnh); sự lên cơn |
| 濫作 | LẠM TÁC | sự sản xuất quá độ |
| 新作 | TÂN TÁC | sự mới sản xuất; mới sản xuất |
| 操作する | HAO,THAO TÁC | điều khiển |
| 操作する | HAO,THAO TÁC | thao tác; thực hiện khéo léo; điều khiển bằng tay |
| 操作 | HAO,THAO TÁC | sự thao tác; sự vận dụng khéo léo |
| 振作 | CHẤN,CHÂN TÁC | Sự thịnh vượng; thịnh vượng |
| 手作り | THỦ TÁC | sự tự tay làm;thủ công;vải dệt thủ công;tự tay làm |
| 快作 | KHOÁI TÁC | kiệt tác |
| 工作物 | CÔNG TÁC VẬT | sản phẩm |
| 工作機械 | CÔNG TÁC CƠ,KY GIỚI | máy công cụ |
| 工作日程 | CÔNG TÁC NHẬT TRÌNH | lịch công tác |
| 工作員 | CÔNG TÁC VIÊN | Thợ thủ công; công nhân nghề thủ công |
| 工作品 | CÔNG TÁC PHẨM | sản phẩm |
| 工作 | CÔNG TÁC | nghề thủ công; môn thủ công |
| 小作農 | TIỂU TÁC NÔNG | tá điền |
| 家作 | GIA TÁC | sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê |
| 品作企画 | PHẨM TÁC XÍ HỌA | quy cách phẩm chất |
| 名作詩 | DANH TÁC THI | thi tuyển |
| 名作 | DANH TÁC | danh tác;tác phẩm danh tiếng |
| 合作 | HỢP TÁC | cộng tác;hợp tác |
| 反作用 | PHẢN TÁC DỤNG | phản động;sự phản tác dụng; sự phản ứng trở lại |
| 原作 | NGUYÊN TÁC | nguyên bản; nguyên tác; kịch bản |
| 動作 | ĐỘNG TÁC | động tác |
| 労作 | LAO TÁC | lao công |
1 | 2

