Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 作TÁC
Hán

TÁC- Số nét: 07 - Bộ: NHÂN 人

ONサク, サ
KUN作る つくる
  作り つくり
  作り -づくり
  くり
  さか
  さっ
  づくり
  とも
  なお
  はぎ
  まさか
  • Nhấc lên. Như chấn tác tinh thần [振作精神].
  • Làm, làm nên. Như phụ tác chi [父作之] cha làm nên.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TÁC PHONG tác phong
製する TÁC CHẾ sản xuất; chế tác
TÁC CHẾ sự sản xuất; sự chế tác
TÁC GIẢ tác giả
用する TÁC DỤNG ảnh hưởng
TÁC DỤNG tác dụng; sự tác dụng
TÁC VẬT hoa màu; cây trồng
況指数 TÁC HUỐNG CHỈ SỐ chỉ số gieo trồng
TÁC CA sự sáng tác
業節 TÁC NGHIỆP TIẾT quần yếm
業準備 TÁC NGHIỆP CHUẨN BỊ chuẩn bị cho công việc làm
業服 TÁC NGHIỆP PHỤC quần áo làm việc
業日報 TÁC NGHIỆP NHẬT BÁO bảng ghi công vịêc hàng ngày
業日 TÁC NGHIỆP NHẬT ngày làm việc
業所 TÁC NGHIỆP SỞ chỗ làm
業予定 TÁC NGHIỆP DỰ ĐỊNH công việc dự định làm;công viêc sản xuất
業を中止する TÁC NGHIỆP TRUNG CHỈ dừng tay
TÁC NGHIỆP công việc
曲者 TÁC KHÚC GIẢ Người sáng tác
曲家 TÁC KHÚC GIA Người sáng tác;nhà soạn nhạc
曲する TÁC KHÚC soạn nhạc
曲する TÁC KHÚC sáng tác (ca khúc)
TÁC KHÚC sự sáng tác (nhạc)
文を書く TÁC VĂN THƯ viết văn
文の募集 TÁC VĂN MỘ TẬP tuyển văn
TÁC VĂN sự đặt câu;sự viết văn; sự làm văn; đoạn văn
TÁC CHIẾN chiến lược; kế hoạch;tác chiến
家として鳴らす TÁC GIA MINH nổi tiếng là một tác gia
TÁC GIA cây bút;tác gia;văn nhân
TÁC PHẨM bản đàn;tác phẩm
TÁC ĐỘNG sự tác động; sự thao tác
TÁC chế biến;làm; tạo; sáng tác; xây dựng;nấu
り顔 TÁC NHAN khuôn mặt trang điểm
り酒屋 TÁC TỬU ỐC nơi ủ rượu
り話 TÁC THOẠI chuyện hư cấu
り笑い TÁC TIẾU nụ cười được nặn ra; nụ cười giả tạo; nụ cười méo mó
り方 TÁC PHƯƠNG cách làm
り手 TÁC THỦ Nhà sản xuất; người xây dựng; người sáng tạo; người làm
り名 TÁC DANH Bí danh; bút danh
り上げる TÁC THƯỢNG xây dựng; làm nên
TÁC công việc; sự làm ruộng;sự chế tác
ĐÀ TÁC tác phẩm rẻ tiền; đồ bỏ đi; đồ vứt đi
業をやる NÔNG TÁC NGHIỆP cày cấy
NÔNG TÁC NGHIỆP canh nông
NÔNG TÁC NGHIỆP nghề nông
NÔNG TÁC việc canh tác
LUÂN TÁC luân tác
PHONG TÁC mùa màng bội thu
をする THI TÁC làm thơ
THI TÁC họa thơ
THI TÁC việc thử chế tạo; thử chế tạo
CHẾ TÁC BÀN bàn đạp
CHẾ TÁC SỞ xưởng chế tạo;xưởng sản xuất
する CHẾ TÁC chế tác; sản suất
CHẾ TÁC sự chế tác; sự sản xuất; sự làm
TRỮ,TRƯỚC TÁC GIẢ Nhà văn; tác giả
TRỮ,TRƯỚC TÁC VẬT sách; tác phẩm
権法 TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP luật bản quyền
権所有 TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN SỞ HỮU Bản quyền
TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN Bản quyền
文体 TRỮ,TRƯỚC TÁC VĂN THỂ văn phong
TRỮ,TRƯỚC TÁC GIA Nhà văn; tác giả
する TRỮ,TRƯỚC TÁC làm sách
TRỮ,TRƯỚC TÁC tác giả;trước tác
CÚC TÁC việc trồng hoa cúc; trồng hoa cúc
GIAN TÁC thâm kế
りする HÀ TÁC đóng hàng; đóng gói hành lý
HÀ TÁC sự đóng hàng; sự đóng gói hành lý
CANH TÁC GIẢ Người trồng trọt; người canh tác
CANH TÁC ĐỊA đất trồng trọt; đất canh tác
する CANH TÁC canh tác
CANH TÁC canh tác;sự canh tác
ĐẠO TÁC trồng lúa
THU TÁC Sự canh tác thu hoạch vào mùa thu
ĐẠO TÁC đạo văn; bài viết ăn cắp
PHÁT TÁC sự phát tác; sự phát ra (bệnh); sự lên cơn
LẠM TÁC sự sản xuất quá độ
TÂN TÁC sự mới sản xuất; mới sản xuất
する HAO,THAO TÁC điều khiển
する HAO,THAO TÁC thao tác; thực hiện khéo léo; điều khiển bằng tay
HAO,THAO TÁC sự thao tác; sự vận dụng khéo léo
CHẤN,CHÂN TÁC Sự thịnh vượng; thịnh vượng
THỦ TÁC sự tự tay làm;thủ công;vải dệt thủ công;tự tay làm
KHOÁI TÁC kiệt tác
CÔNG TÁC VẬT sản phẩm
機械 CÔNG TÁC CƠ,KY GIỚI máy công cụ
日程 CÔNG TÁC NHẬT TRÌNH lịch công tác
CÔNG TÁC VIÊN Thợ thủ công; công nhân nghề thủ công
CÔNG TÁC PHẨM sản phẩm
CÔNG TÁC nghề thủ công; môn thủ công
TIỂU TÁC NÔNG tá điền
GIA TÁC sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê
企画 PHẨM TÁC XÍ HỌA quy cách phẩm chất
DANH TÁC THI thi tuyển
DANH TÁC danh tác;tác phẩm danh tiếng
HỢP TÁC cộng tác;hợp tác
PHẢN TÁC DỤNG phản động;sự phản tác dụng; sự phản ứng trở lại
NGUYÊN TÁC nguyên bản; nguyên tác; kịch bản
ĐỘNG TÁC động tác
LAO TÁC lao công
1 | 2