Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 体THỂ
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 体験する | THỂ NGHIỆM | thể nghiệm; trải nghiệm |
| 体験 | THỂ NGHIỆM | sự thể nghiệm; sự trải nghiệm;thể tích |
| 体面を失う | THỂ DIỆN THẤT | mất sĩ diện |
| 体面 | THỂ DIỆN | thể dục |
| 体長 | THỂ TRƯỜNG,TRƯỢNG | chiều dài của cơ thể |
| 体重計 | THỂ TRỌNG,TRÙNG KẾ | cái cân |
| 体重が増える | THỂ TRỌNG,TRÙNG TĂNG | lên cân |
| 体重 | THỂ TRỌNG,TRÙNG | thể trọng; cân nặng |
| 体質 | THỂ CHẤT | thể chất |
| 体調 | THỂ ĐIỀU | sự điều tra tình trạng cơ thể |
| 体裁 | THỂ TÀI | khổ (sách...);phong cách; tác phong; phong thái; diện mạo;sự đoan trang; sự hợp với khuôn khổ lễ nghi;tác phong; kiểu dáng; phong thái; thể diện |
| 体育部 | THỂ DỤC BỘ | bộ môn thể dục |
| 体育体操総局 | THỂ DỤC THỂ HAO,THAO TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục thể dục thể thao |
| 体育 | THỂ DỤC | môn thể dục; sự giáo dục thể chất;thể hiện |
| 体罰 | THỂ PHẠT | sự trừng phạt về thể xác |
| 体系 | THỂ HỆ | hệ thống; cấu tạo |
| 体積 | THỂ TÍCH | thể tích |
| 体温計 | THỂ ÔN KẾ | cái cặp nhiệt; nhiệt kế |
| 体温を測る | THỂ ÔN TRẮC | đo thân nhiệt |
| 体温 | THỂ ÔN | nhiệt độ cơ thể; thân nhiệt |
| 体格指数 | THỂ CÁCH CHỈ SỐ | Chỉ số Khối lượng Cơ thể |
| 体格 | THỂ CÁCH | cử chỉ;tạng người; thể chất;thể cách |
| 体操服 | THỂ HAO,THAO PHỤC | quần áo thể thao |
| 体操する | THỂ HAO,THAO | tập thể dục |
| 体操 | THỂ HAO,THAO | môn thể dục; bài tập thể dục |
| 体得する | THỂ ĐẮC | tinh thông; hiểu biết |
| 体得 | THỂ ĐẮC | sự tinh thông; sự hiểu biết |
| 体形 | THỂ HÌNH | nhục hình |
| 体型 | THỂ HÌNH | thể hình (người) |
| 体力 | THỂ LỰC | sức lực;thể lực;thể nghiệm |
| 体制 | THỂ CHẾ | thể chế |
| 体刑 | THỂ HÌNH | thể khí |
| 体内 | THỂ NỘI | nội thể; bên trong cơ thể |
| 体付き | THỂ PHÓ | vóc dáng; dáng vẻ; dáng vóc |
| 体を洗う | THỂ TẨY | tắm |
| 体がふるえる | THỂ | ớn |
| 体 | THỂ | cơ thể; sức khoẻ;thân thể |
| 風体 | PHONG THỂ | trang phục;vẻ ngoài |
| 重体 | TRỌNG,TRÙNG THỂ | sự ốm nặng; tình trạng nguy kịch; ốm nặng |
| 遺体 | DI THỂ | di thể;xác chết; thi hài; hài cốt |
| 軟体動物 | NHUYỄN THỂ ĐỘNG VẬT | Động vật nhuyễn thể |
| 車体 | XA THỂ | khung xe |
| 身体障害者差別法 | THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ SAI BIỆT PHÁP | Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật |
| 身体障害者 | THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ | người khuyết tật; người tàn tật |
| 身体大学 | THÂN THỂ ĐẠI HỌC | cơ thể học |
| 身体を横にする | THÂN THỂ HOÀNH | đặt mình |
| 身体をかがめる | THÂN THỂ | chúi |
| 身体が披労する | THÂN THỂ PHI LAO | nhọc mình |
| 身体 | THÂN THỂ | mình mẩy;thân;thân thể |
| 身体 | THÂN THỂ | thân thể; cơ thể; sức khoẻ |
| 解体する | GIẢI THỂ | làm lẽ |
| 解体する | GIẢI THỂ | giải thể; tháo rời các bộ phận |
| 解体 | GIẢI THỂ | sự giải thể; việc tháo rời các bộ phận |
| 裸体画 | LÕA,KHỎA THỂ HỌA | tranh khỏa thân |
| 裸体 | LÕA,KHỎA THỂ | khỏa thân;lõa thể |
| 船体保険料 | THUYỀN THỂ BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm tàu |
| 船体保険 | THUYỀN THỂ BẢO HIỂM | bảo hiểm tàu |
| 自体 | TỰ THỂ | sự tự thân; chính;tự thân |
| 胴体 | ĐỖNG THỂ | cơ thể; thân mình |
| 肢体 | CHI THỂ | chi; bộ phận |
| 肉体美 | NHỤC THỂ MỸ,MĨ | Vẻ đẹp cơ thể |
| 肉体労働者 | NHỤC THỂ LAO ĐỘNG GIẢ | Người lao động chân tay |
| 肉体労働 | NHỤC THỂ LAO ĐỘNG | Lao động chân tay |
| 肉体 | NHỤC THỂ | cơ thể; thân thể;xác thịt |
| 筺体 | xxx THỂ | khung gầm; khung chính |
| 立体映画 | LẬP THỂ ẢNH,ÁNH HỌA | phim nổi |
| 立体 | LẬP THỂ | lập thể; hình lập thể; hình khối |
| 病体 | BỆNH,BỊNH THỂ | sức khoẻ yếu; cơ thể ốm yếu |
| 生体解剖 | SINH THỂ GIẢI PHẪU | sự giải phẫu; sự mổ xẻ động vật sống |
| 物体 | VẬT THỂ | vật thể; vật |
| 液体 | DỊCH THỂ | chất lỏng;dịch thể;thể lỏng |
| 気体 | KHÍ THỂ | hơi;thể khí |
| 死体発掘 | TỬ THỂ PHÁT QUẬT | bốc mả;bốc mộ |
| 死体案置所 | TỬ THỂ ÁN TRỊ SỞ | nhà xác |
| 死体を掘り出す | TỬ THỂ QUẬT XUẤT | khai quật |
| 死体 | TỬ THỂ | hình hài;thây ma;thi hài;thi thể;tử thi;xác;xác chết |
| 正体 | CHÍNH THỂ | hình dạng tự nhiên; tính cách thực của ai đó;sự ý thức; tính đồng nhất |
| 機体 | CƠ,KY THỂ | thân máy bay |
| 本体 | BẢN THỂ | bản thể; thực thể;đối tượng được sùng bái |
| 文体 | VĂN THỂ | văn thể |
| 整体する | CHỈNH THỂ | chỉnh hình |
| 政体 | CHÍNH,CHÁNH THỂ | chính thể |
| 抗体 | KHÁNG THỂ | kháng thể |
| 弱体 | NHƯỢC THỂ | mềm yếu (cơ thể mềm yếu);yếu kém (tổ chức đoàn thể);sự mềm yếu (cơ thể mềm yếu);sự yếu kém (tổ chức) |
| 容体 | UNG,DONG THỂ | tình trạng cơ thể; trạng thái cơ thể |
| 字体 | TỰ THỂ | kiểu chữ |
| 女体 | NỮ THỂ | Cơ thể của phụ nữ |
| 天体観測 | THIÊN THỂ QUAN TRẮC | Sự quan sát thiên thể |
| 天体物理学 | THIÊN THỂ VẬT LÝ HỌC | vật lý học thiên thể |
| 天体学 | THIÊN THỂ HỌC | Thiên thể học |
| 天体図 | THIÊN THỂ ĐỒ | bản đồ thiên thể; bản đồ sao |
| 天体分光術 | THIÊN THỂ PHÂN QUANG THUẬT | kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể |
| 天体写真術 | THIÊN THỂ TẢ CHÂN THUẬT | kỹ thuật chụp ảnh thiên thể |
| 天体写真 | THIÊN THỂ TẢ CHÂN | ảnh thiên thể |
| 天体 | THIÊN THỂ | thiên thể;tinh cầu |
| 大体 | ĐẠI THỂ | cái đại thể; sự vạch ra những đường nét chính; sự phác thảo;cỡ chừng;đại khái;độ chừng;ước chừng;ước độ |
| 固体 | CỔ THỂ | thể rắn; dạng rắn; chất rắn |
| 団体旅行 | ĐOÀN THỂ LỮ HÀNH,HÀNG | cuộc du lịch tập thể |
| 団体 | ĐOÀN THỂ | đoàn thể; tập thể |
| 勿体ない | VẬT THỂ | lãng phí;phạm thượng; bất kính; báng bổ thánh thần;quá tốt; tốt hơn xứng đáng được hưởng; không xứng đáng được |
1 | 2

