Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 先TIÊN
Hán

TIÊN- Số nét: 06 - Bộ: NHÂN 儿

ONセン
KUN さき
  先ず まず
  ぽん
  • Trước.
  • Người đã chết gọi là tiên. Như tiên đế 先帝 vua đời trước, tiên nghiêm 先嚴 cha xưa.
  • Một âm là tiến. Làm trước. Như tiến ngã trước tiên 先我著鞭 liệu thế làm trước ta.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TIÊN KHU điềm báo trước; người đến báo trước; người tiên phong; người dẫn đường
頭に立つ TIÊN ĐẦU LẬP đứng đầu
TIÊN ĐẦU đầu; sự dẫn đầu; tiên phong
TIÊN KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ gần đây; vài ngày trước
進安全自動車 TIÊN TIẾN,TẤN AN,YÊN TOÀN TỰ ĐỘNG XA ô tô an toàn cao
進国 TIÊN TIẾN,TẤN QUỐC nước tiên tiến
TIÊN TIẾN,TẤN tiên tiến
TIÊN CHU tuần lễ trước;tuần trước
TIÊN BỐI tiền bối; người đi trước
TIÊN HIỀN nhà hiền triết cổ đại
見する TIÊN KIẾN lo xa
TIÊN KIẾN sự biết trước; đề phòng; dự đoán; tiên kiến;thấy trước
TIÊN BAN,BÁN gần đây; trước đây không lâu
TIÊN ĐOAN mũi nhọn; điểm mút; rìa ngoài
TIÊN TRÌNH ít phút trước; vừa mới
TIÊN TỔ gia tiên;ông bà; tổ tiên
TIÊN TRƯỚC sự đến trước
生をする TIÊN SINH làm thầy
生と生徒 TIÊN SINH SINH ĐỒ thầy trò
TIÊN SINH giáo viên; giảng viên; thầy;ông giáo;ông thầy;thầy giáo;tiên sinh
物相場 TIÊN VẬT TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG giá kì hạn
物為替取引 TIÊN VẬT VI THẾ THỦ DẪN giao dịch ngoại hối kỳ hạn
物為替 TIÊN VẬT VI THẾ giao dịch ngoại hối kỳ hạn
物商品 TIÊN VẬT THƯƠNG PHẨM hàng giao sau
物取引 TIÊN VẬT THỦ DẪN giao dịch giao sau;giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
TIÊN VẬT hàng kỳ hạn (sở giao dịch)
渡し(取引所) TIÊN ĐỘ THỦ DẪN SỞ giao theo kỳ hạn (sở giao dịch)
渡し販売 TIÊN ĐỘ PHIẾN MẠI bán kỳ hạn
渡し商品 TIÊN ĐỘ THƯƠNG PHẨM hàng kỳ hạn (sở giao dịch)
TIÊN QUYẾT sự quyết định trước; sự định trước; việc ưu tiên hàng đầu; điều kiện tiên quyết
TIÊN NGUYỆT tháng trước
TIÊN NHẬT vài ngày trước; hôm trước
TIÊN PHƯƠNG bên kia
TIÊN ĐAO sự chỉ đạo; sự hướng dẫn; sự dìu dắt;tiến dẫn
天的 TIÊN THIÊN ĐÍCH tính tự nhiên;tính tự nhiên; bẩm sinh; vốn có
TIÊN TRIẾT nhà hiền triết cổ đại; triết gia cổ đại
取特権 TIÊN THỦ ĐẶC QUYỀN quyền lưu giữ
入観 TIÊN NHẬP QUAN thành kiến; định kiến
TIÊN TIÊN NGUYỆT hai tháng trước đây
例に倣う TIÊN LỆ PHÓNG,PHỎNG theo tiền lệ
TIÊN LỆ tiền lệ; tiền định
付け TIÊN PHÓ đề ngày lùi về sau
に行く TIÊN HÀNH,HÀNG đi trước
TIÊN phía trước; trước mặt;sớm hơn; trước; xa hơn về phía trước
だって TIÊN gần đây; vài ngày trước
TIÊN trước hết; trước tiên
TIÊN đầu mút; điểm đầu; tương lai;trước đây
TỴ TIÊN đầu mũi;trước mắt
HIÊN TIÊN mái hiên (nhà)
ĐỒNG TIÊN vòi
BÚT TIÊN đầu bút; ngòi bút
ĐỘT TIÊN đầu nhọn
TUỆ TIÊN bông; nụ;cần câu cá; cần câu cá nhọn;mũi dao; mũi thương;ngòi bút
崇拝 TỔ TIÊN SÙNG BÀI sự thờ cúng tổ tiên
TỔ TIÊN ông tổ;tổ;tổ tiên;tổ tông
MÂU TIÊN mũi mâu; mũi dao;phương hướng tấn công; mũi tấn công
XUẤT TIÊN sự dẫn đầu
TRẢO TIÊN đầu ngón chân
案内料 THỦY TIÊN ÁN NỘI LIỆU phí dắt tàu
TỐI TIÊN ĐOAN mới nhất; tốt nhất; cao nhất; tiên tiến nhất;sự mới nhất; sự tốt nhất; sự cao nhất; sự tiên tiến nhất
XUÂN TIÊN đầu xuân
LỮ TIÊN điểm đến; nơi đi
の器用な THỦ TIÊN KHÍ DỤNG khéo tay
THỦ TIÊN ngón tay
相場 ĐÌNH TIÊN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG Giá bán ngay tại vườn (thường là nông sản)
ĐÌNH TIÊN Khoảng sân nhỏ trước cửa nhà
ĐIẾM TIÊN mặt tiền của cửa hàng; mặt tiền cửa tiệm
UYỂN,UYÊN TIÊN nơi đến; nơi gửi đến; địa chỉ
KHẨU TIÊN mép; môi; mồm mép; nói mồm
NHẬN TIÊN lưỡi (gươm); cạnh sắc; mũi
機関 XUẤT TIÊN CƠ,KY QUAN Văn phòng chi nhánh
XUẤT TIÊN Nơi đến
権を持つ ƯU TIÊN QUYỀN TRÌ đắc thế
権を与える ƯU TIÊN QUYỀN DỮ,DỰ ưu tiên
ƯU TIÊN QUYỀN quyền ưu tiên
ƯU TIÊN HẬU,CHU cổ phiếu ưu đãi
価格 ƯU TIÊN GIÁ CÁCH giá ưu đãi
する ƯU TIÊN ưu tiên
ƯU TIÊN sự ưu tiên
TIÊN BỔNG con người hào hiệp; người rộng lượng; người hào phóng; người phóng khoáng
TIÊN trước; trước đây; xa hơn về phía trước
TIÊN tương lai; trước.; phía trước.
靴の NGOA TIÊN mũi giầy
針の CHÂM TIÊN mũi kim
通知 THÔNG TRI TIÊN bên được thông báo
輸入 THÂU NHẬP TIÊN HÀNH,HÀNG chế độ nhập trước
行の HÀNH,HÀNG TIÊN ĐẦU đầu hàng; đầu dòng
行き HÀNH,HÀNG TIÊN đích đến; nơi đến
筆の BÚT TIÊN ngòi bút
真っ CHÂN TIÊN đầu tiên; trước nhất; sự dẫn đầu
注文 CHÚ VĂN TIÊN nơi đặt hàng
得意 ĐẮC Ý TIÊN Khách hàng thân thiết; khách hàng thường xuyên
届け GIỚI TIÊN địa điểm gửi đến
女の NỮ TIÊN SINH cô giáo
取引 THỦ DẪN TIÊN Khách hàng
勤め CẦN TIÊN nơi làm việc; nơi công tác; cơ quan
刷毛 LOÁT MAO TIÊN đầu chổi lông
切っ THIẾT TIÊN đầu thanh gươm; mũi gươm
伝送 TRUYỀN TỐNG TIÊN nơi truyền đến
ペン TIÊN ngòi bút; mũi nhọn của bút
1 | 2