Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 悪ÁC
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
悪馬 | ÁC MÃ | Con ngựa hoang dã; con ngựa không thể quản lý được; ngựa hoang; ngựa bất kham |
悪計 | ÁC KẾ | Kế hoạch tội ác; mánh khóe |
悪疾 | ÁC TẬT | bệnh ác tính; bệnh truyền nhiễm ác tính |
悪戯する | ÁC HI | trêu chọc; trêu ghẹo; đùa cợt |
悪影響を及ぼす | ÁC ẢNH HƯỞNG CẬP | Ảnh hưởng xấu |
悪化 | ÁC HÓA | sự trở nên xấu đi; tình trạng tồi đi |
悪馬 | ÁC MÃ | Con ngựa hoang; con ngựa không thể thuần phục |
悪言 | ÁC NGÔN | Sự vu cáo; sự nói xấu |
悪疫 | ÁC DỊCH | bệnh ác tính; bệnh truyền nhiễm ác tính |
悪戯 | ÁC HI | nghịch ngợm;trò nghịch ngợm |
悪弊 | ÁC TỆ | tệ nạn |
悪例 | ÁC LỆ | Ví dụ xấu; tiền lệ xấu |
悪食 | ÁC THỰC | Bữa ăn nghèo nàn; ăn các thứ đáng ghê tởm; ăn mặn (đạo phật) |
悪衣 | ÁC Y | Y phục tồi tàn |
悪用する | ÁC DỤNG | lộng hành |
悪戯 | ÁC HI | sự trêu trọc; sự trêu ghẹo; sự đùa cợt; trò nghịch ngợm;trêu trọc; trêu ghẹo; đùa cợt |
悪巧み | ÁC XẢO | mưu mô hại người |
悪人 | ÁC NHÂN | người xấu; ác nhân; xấu xa; độc ác; kẻ xấu; nhân vật phản diện |
悪食 | ÁC THỰC | Bữa ăn nghèo nàn; ăn các thứ đáng ghê tởm; ăn mặn (đạo phật) |
悪行 | ÁC HÀNH,HÀNG | Hành động xấu; hành động sai trái |
悪用する | ÁC DỤNG | lạm dụng; sử dụng không đúng; lợi dụng; dùng trộm |
悪戦 | ÁC CHIẾN | Trận chiến ác liệt; ác chiến; chiến đấu ác liệt; cuộc chiến đấu khốc liệt; chống chọi |
悪寒 | ÁC HÀN | sốt rét; sự ớn lạnh |
悪事 | ÁC SỰ | tội ác; sự phạm tội;việc ác; việc xấu; điều xấu |
悪風 | ÁC PHONG | Phong tục xấu; tập quán xấu; thói quen xấu; tật xấu |
悪血 | ÁC HUYẾT | Máu bị nhiễm trùng |
悪用 | ÁC DỤNG | sự lạm dụng; sự sử dụng không đúng; tham ô; thụt két; lạm dụng; lợi dụng |
悪感情 | ÁC CẢM TÌNH | ác cảm |
悪女 | ÁC NỮ | la sát;người phụ nữ xấu; người phụ nữ xấu xa; đàn bà xấu xa; đàn bà độc ác;yêu phụ |
悪びれる | ÁC | sợ sệt; non gan |
悪霊 | ÁC LINH | Tinh thần tội lỗi; linh hồn tội lỗi; tâm địa hắc ám |
悪舌 | ÁC THIỆT | kẻ xấu miệng; kẻ ngồi lê mách lẻo |
悪玉 | ÁC NGỌC | bất lợi; có hại;người xấu; kẻ côn đồ; kẻ xấu |
悪感と熱 | ÁC CẢM NHIỆT | hàn nhiệt |
悪夢 | ÁC MỘNG | ác mộng; giấc mơ hãi hùng |
悪の巷 | ÁC HẠNG | Thế giới tội ác ngầm |
悪霊 | ÁC LINH | Linh hồn tội lỗi; ma quỷ |
悪臭を出す | ÁC XÚ XUẤT | nồng nặc |
悪炉かしい | ÁC LÒ | dại |
悪感 | ÁC CẢM | cảm giác buồn bực; cảm giác khó chịu; cảm giác nôn nao |
悪声 | ÁC THANH | Âm thanh khó chịu; Tin đồn xấu; lời nói xấu |
悪たれ口 | ÁC KHẨU | sự ác khẩu |
悪銭 | ÁC TIỀN | đồng tiền không chính đáng; của phi nghĩa; đồng tiền bẩn thỉu; đồng tiền dơ bẩn; tiền giời ơi đất hỡi |
悪臭ある | ÁC XÚ | hôi rình |
悪漢がする | ÁC HÁN | ớn lạnh |
悪意のある | ÁC Ý | cay nghiệt |
悪名高い | ÁC DANH CAO | Khét tiếng |
悪すぎる | ÁC | xấu quá |
悪道 | ÁC ĐẠO | Ác đạo; con đường tội lỗi |
悪臭 | ÁC XÚ | hôi;hôi hám;mùi thối; mùi hôi thối;thúi;uế khí |
悪漢 | ÁC HÁN | tên ác ôn; kẻ ác độc; tên côn đồ; đầu gấu; côn đồ |
悪意 | ÁC Ý | hiểm ác;hiểm độc;oan cừu;tà tâm;ý xấu |
悪名 | ÁC DANH | Danh tiếng xấu; cái tên xấu; tai tiếng |
悪しからず | ÁC | xin lỗi |
悪運 | ÁC VẬN | hạn vận |
悪者 | ÁC GIẢ | người xấu; kẻ xấu |
悪気 | ÁC KHÍ | ác ý; xấu bụng; tâm địa xấu |
悪性 | ÁC TÍNH,TÁNH | ác tính;tính ác;xấu tính |
悪名 | ÁC DANH | Danh tiếng xấu; cái tên xấu; tai tiếng |
悪い計画 | ÁC KẾ HỌA | hạ sách |
悪辣 | ÁC LẠT | gian ác |
悪習慣 | ÁC TẬP QUÁN | Thói quen xấu |
悪業 | ÁC NGHIỆP | Nghiệp chướng xấu |
悪念 | ÁC NIỆM | ý tưởng tiến hành tội ác |
悪口を言う | ÁC KHẨU NGÔN | chửi;nói xấu |
悪い政策 | ÁC CHÍNH,CHÁNH SÁCH | hạ sách |
悪質な | ÁC CHẤT | xấu tính |
悪習 | ÁC TẬP | Thói quen xấu |
悪業 | ÁC NGHIỆP | Nghiệp chướng xấu; hành động xấu xa; hành động tội lỗi |
悪心 | ÁC TÂM | Ác tâm; tâm địa xấu xa; buồn nôn; cảm giác buồn nôn |
悪口する | ÁC KHẨU | bôi lem |
悪い噂をされる | ÁC TỖN | mang tiếng |
悪質 | ÁC CHẤT | sự có độc; sự có hại;xấu; ác; xấu bụng; ác ý |
悪罵 | ÁC MẠ | Sự nguyền rủa; sự phỉ báng |
悪条件の生活 | ÁC ĐIỀU KIỆN SINH HOẠT | chui rúc |
悪徳 | ÁC ĐỨC | Việc làm trái với đạo lý thông thường (ác đức) |
悪口 | ÁC KHẨU | đay |
悪い予感 | ÁC DỰ CẢM | điềm xấu |
悪魔主義 | ÁC MA CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa tôn thờ ma quỉ |
悪賢い | ÁC HIỀN | ranh ma; ranh mãnh; ma mãnh |
悪縁 | ÁC DUYÊN | nhân duyên xấu |
悪書 | ÁC THƯ | Sách vở độc hại |
悪循環 | ÁC TUẦN HOÀN | sự lưu chuyển; sự tuần hoàn không tốt; sự việc không tiến triển trôi chảy vì bị vướng mắc ở bên trong |
悪口 | ÁC KHẨU | xấu mồm; sự nói xấu |
悪い | ÁC | còm;xấu; không tốt;ngu ngốc |
悪魔 | ÁC MA | ác ma; ma quỷ;tà ma;yêu ma |
悪評を立てられる | ÁC BÌNH LẬP | mang tiếng |
悪相 | ÁC TƯƠNG,TƯỚNG | sắc diện đáng sợ; Điềm gở |
悪日 | ÁC NHẬT | Ngày gặp toàn chuyện không may; ngày xui xẻo; ngày không may; ngày đen đủi |
悪徒 | ÁC ĐỒ | Kẻ bất lương; tên vô lại; kẻ côn đồ |
悪口 | ÁC KHẨU | sự nói xấu về ai đó |
悪 | ÁC | sự xấu; không tốt |
悪鬼 | ÁC QUỶ | ma quỷ;quỉ sứ |
悪評 | ÁC BÌNH | Danh tiếng xấu; sự ô nhục; lời phê bình bất lợi |
悪癖 | ÁC PHÍCH | thói quen xấu; tật xấu; tệ nạn |
悪才 | ÁC TÀI | Thiên tài tội ác |
悪役 | ÁC DỊCH | Kẻ côn đồ; vai phản diện trong kịch kabuki; nhân vật phản diện; vai phản diện; kẻ xấu |
悪化する | ÁC HÓA | trở nên xấu đi; tồi đi; xấu đi |
醜悪 | XÚ ÁC | bần tiện;chướng tai gai mắt; làm phiền; làm khó chịu; kinh tởm; gớm ghiếc;xấu xí;sự bần tiện;sự chướng tai gai mắt; sự làm phiền; sự làm khó chịu; sự kinh tởm; sự gớm ghiếc;sự xấu xí |
嫌悪 | HIỀM ÁC | sự chán ghét; sự kinh tởm; sự ghê tởm; sự ghét cay ghét đắng; sự kinh sợ; sự ghê sợ; chán ghét; kinh tởm; ghê tởm; ghét cay ghét đắng; ghê sợ; kinh sợ |
1 | 2