Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 平BÌNH
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 平面機何学 | BÌNH DIỆN CƠ,KY HÀ HỌC | hình học phẳng |
| 平面 | BÌNH DIỆN | bình diện; mặt phẳng;mặt bằng |
| 平静な | BÌNH TĨNH | tĩnh tâm;yên |
| 平静 | BÌNH TĨNH | bình tĩnh; trấn tĩnh;yên tĩnh; bất động; bình lặng;sự bình tĩnh; sự trấn tĩnh;sự yên tĩnh |
| 平鍋 | BÌNH OA | Cái chảo; cái vỉ |
| 平野 | BÌNH DÃ | đồng bằng |
| 平謝り | BÌNH TẠ | lời xin lỗi thành thực; lời xin lỗi chân thành |
| 平袖 | BÌNH TỤ | Tay áo rộng |
| 平衡感覚 | BÌNH HOÀNH,HÀNH CẢM GIÁC | trạng thái cân bằng về tình cảm |
| 平衡 | BÌNH HOÀNH,HÀNH | sự bình hành; sự cân bằng |
| 平行四辺形 | BÌNH HÀNH,HÀNG TỨ BIẾN HÌNH | hình bình hành |
| 平行する | BÌNH HÀNH,HÀNG | song hành; song song |
| 平行した | BÌNH HÀNH,HÀNG | song hành |
| 平行 | BÌNH HÀNH,HÀNG | bình hành;sự song song; sự song hành |
| 平芝 | BÌNH CHI | đám cỏ; mảng cỏ |
| 平等権 | BÌNH ĐĂNG QUYỀN | Quyền bình đẳng |
| 平等政策 | BÌNH ĐĂNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách bình dân |
| 平等主義 | BÌNH ĐĂNG CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa bình đẳng |
| 平等 | BÌNH ĐĂNG | bình đẳng;sự bình đẳng |
| 平穏無事 | BÌNH ỔN VÔ,MÔ SỰ | bình yên vô sự |
| 平穏な | BÌNH ỔN | bình yên;điềm tĩnh;êm;êm đẹp;ơn;yên ổn |
| 平穏 | BÌNH ỔN | bình ổn; bình yên; bình tĩnh; yên ả; yên bình;sự bình ổn; sự bình yên; sự bình tĩnh |
| 平目 | BÌNH MỤC | cá bơn |
| 平癒 | BÌNH DŨ | sự lại sức; sự hồi phục (sau khi ốm) |
| 平熱 | BÌNH NHIỆT | nhiệt độ bình thường |
| 平泳ぎ | BÌNH VỊNH | bơi nhái;kiểu bơi ếch |
| 平気 | BÌNH KHÍ | bình tĩnh; dửng dưng;yên tĩnh; bất động;sự bình tĩnh; sự dửng dưng;sự yên tĩnh; bất động |
| 平民教育 | BÌNH DÂN GIÁO DỤC | bình dân học vụ |
| 平民 | BÌNH DÂN | bình dân |
| 平服 | BÌNH PHỤC | thường phục |
| 平時 | BÌNH THỜI | thời bình |
| 平易 | BÌNH DỊ,DỊCH | bình dị |
| 平日 | BÌNH NHẬT | ngày thường; hàng ngày |
| 平方メートル | BÌNH PHƯƠNG | mét vuông |
| 平方メトール | BÌNH PHƯƠNG | thước ca-rê;thước vuông |
| 平方 | BÌNH PHƯƠNG | bình phương; vuông |
| 平手打ち | BÌNH THỦ ĐẢ | sự đét (đít); sự phát (vào mông); sự tát |
| 平成 | BÌNH THÀNH | thời đại heisei; thời kỳ Bình Thành |
| 平底船 | BÌNH ĐỂ THUYỀN | thuyền đáy phẳng; sà lan |
| 平底 | BÌNH ĐỂ | Đáy phẳng; đáy bằng |
| 平年並み | BÌNH NIÊN TỊNH | như mọi năm; như thường niên |
| 平年 | BÌNH NIÊN | thường niên; trung bình một năm |
| 平常 | BÌNH THƯỜNG | bình thường |
| 平定する | BÌNH ĐỊNH | dẹp |
| 平安朝 | BÌNH AN,YÊN TRIỀU,TRIỆU | thời kì heian |
| 平安な | BÌNH AN,YÊN | bình tâm;bình yên;khang an;thản nhiên |
| 平安 | BÌNH AN,YÊN | bình tĩnh |
| 平坦にする | BÌNH THẢN | bạt |
| 平均相場 | BÌNH QUÂN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | giá bình quân thị trường |
| 平均数 | BÌNH QUÂN SỐ | số trung bình |
| 平均寿命 | BÌNH QUÂN THỌ MỆNH | tuổi thọ trung bình |
| 平均品質 | BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT | phẩm chất bình quân;phẩm chất trung bình |
| 平均価格 | BÌNH QUÂN GIÁ CÁCH | giá bình quân;giá trung bình |
| 平均中等品質 | BÌNH QUÂN TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất bình quân khá |
| 平均上等品質 | BÌNH QUÂN THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất bình quân tốt |
| 平均 | BÌNH QUÂN | bình quân; bằng nhau;sự cân bằng |
| 平均 | BÌNH QUÂN | Cân bằng; thăng bằng; trung bình |
| 平地 | BÌNH ĐỊA | bình địa;đồng bằng;đồng cạn |
| 平和運動 | BÌNH HÒA VẬN ĐỘNG | phong trào hòa bình |
| 平和地帯 | BÌNH HÒA ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | sinh địa |
| 平和保衛委員会 | BÌNH HÒA BẢO VỆ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban bảo vệ hòa bình |
| 平和主義 | BÌNH HÒA CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa hòa bình |
| 平和を防衛する | BÌNH HÒA PHÒNG VỆ | bảo vệ hòa bình |
| 平和を愛好する | BÌNH HÒA ÁI HIẾU,HẢO | ưa chuộng hòa bình;yêu chuộng hòa bình |
| 平和を愛する | BÌNH HÒA ÁI | yêu hòa bình |
| 平和な関係 | BÌNH HÒA QUAN HỆ | giao hòa |
| 平和な | BÌNH HÒA | thanh bình |
| 平和と紛争資料研究センター | BÌNH HÒA PHÂN TRANH TƯ LIỆU NGHIÊN CỨU | Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột |
| 平和 | BÌNH HÒA | bình hòa;hòa bình;hòa mục; hòa hợp; hiền hòa; hài hòa |
| 平原 | BÌNH NGUYÊN | bình nguyên |
| 平凡 | BÌNH PHÀM | bình phàm; bình thường; phàm;sự bình thường |
| 平価復元 | BÌNH GIÁ PHỤC NGUYÊN | nâng giá tiền tệ |
| 平価切下げ | BÌNH GIÁ THIẾT HẠ | phá giá tiền tệ |
| 平価切上げ | BÌNH GIÁ THIẾT THƯỢNG | nâng giá tiền tệ |
| 平価以下で〔通貨〕 | BÌNH GIÁ DĨ HẠ THÔNG HÓA | dưới ngang giá |
| 平価に | BÌNH GIÁ | con ghẹ |
| 平価 | BÌNH GIÁ | ngang giá |
| 平伏する | BÌNH PHỤC | phủ phục;vái lạy |
| 平仮名 | BÌNH GIẢ DANH | lối viết thảo; lối viết hiragana |
| 平ら | BÌNH | bằng; bằng phẳng;bình tĩnh; bình ổn; tròn;sự bằng; sự bằng phẳng;sự bình tĩnh; sự bình ổn |
| 平たい | BÌNH | bằng phẳng;dễ hiểu;dẹt; tẹt |
| 平 | BÌNH | bằng;phiến diện;phổ thông |
| 源平 | NGUYÊN BÌNH | bộ tộc Genji và Heike; hai phe đối lập; Taira và Minamoto |
| 泰平 | THÁI BÌNH | sự thái bình; sự yên bình; sự thanh bình;thái bình; yên bình; thanh bình |
| 水平線 | THỦY BÌNH TUYẾN | đường chân trời;phương trời |
| 水平 | THỦY BÌNH | cùng một mức; ngang;lính thủy;mực nước; đường chân trời; mức |
| 太平洋 | THÁI BÌNH DƯƠNG | thái bình dương |
| 地平線 | ĐỊA BÌNH TUYẾN | chân trời;phương trời |
| 和平 | HÒA BÌNH | hòa bình |
| 公平な | CÔNG BÌNH | đích đáng |
| 公平 | CÔNG BÌNH | công bình; công bằng;sự công bình; sự công bằng; công bằng; công bình |
| 不平等 | BẤT BÌNH ĐĂNG | không bình đẳng; bất bình đẳng;sự không bình đẳng; sự bất bình đẳng |
| 不平を言う | BẤT BÌNH NGÔN | càu nhàu;oán thán;oán trách;phàn nàn |
| 不平 | BẤT BÌNH | bất bình; không thỏa mãn;sự bất bình; sự không thỏa mãn |
| 法定平価 | PHÁP ĐỊNH BÌNH GIÁ | ngang giá hối đoái |
| 日本平 | NHẬT BẢN BÌNH | Đồng bằng Nhật Bản |
| 手の平 | THỦ BÌNH | gan bàn tay; lòng bàn tay |
| 広く平らな | QUẢNG BÌNH | bành bạnh |
| 市場平均価格 | THỊ TRƯỜNG BÌNH QUÂN GIÁ CÁCH | giá bình quân thị trường |
| 北太平洋 | BẮC THÁI BÌNH DƯƠNG | Bắc Thái Bình Dương |
1 | 2

