Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 正CHÍNH
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 正面衝突 | CHÍNH DIỆN XUNG ĐỘT | sự đụng đầu vào nhau; sự va đầu vào nhau; việc va chính diện |
| 正面 | CHÍNH DIỆN | chính diện |
| 正面 | CHÍNH DIỆN | chính diện; mặt chính; mặt tiền |
| 正門 | CHÍNH MÔN | cổng chính |
| 正道 | CHÍNH ĐẠO | đạo lý |
| 正論 | CHÍNH LUẬN | chính luận |
| 正誤 | CHÍNH NGỘ | đúng sai |
| 正解する | CHÍNH GIẢI | giải thích đúng; giải thích chính xác; trả lời đúng |
| 正解 | CHÍNH GIẢI | đáp án; ba-rem;;sự giải thích đúng; sự giải thích chính xác; sự trả lời đúng |
| 正規 | CHÍNH QUY | chính quy; chính thức;sự chính quy; sự chính thức |
| 正装 | CHÍNH TRANG | đồng phục;trang phục đầy đủ |
| 正義を支持する | CHÍNH NGHĨA CHI TRÌ | trượng nghĩa |
| 正義 | CHÍNH NGHĨA | chánh nghĩa;chính nghĩa;nghĩa |
| 正統 | CHÍNH THỐNG | chính thống;chính tông |
| 正確に報告する | CHÍNH XÁC BÁO CÁO | bẩm bạch |
| 正確なデータ | CHÍNH XÁC | Dữ liệu chính xác |
| 正確な | CHÍNH XÁC | đích xác;đúng;nhất định;tề chỉnh;vừa vặn |
| 正確 | CHÍNH XÁC | chính xác;xác |
| 正直 | CHÍNH TRỰC | chính trực; thành thực;đoan chính (đoan chánh);sự chính trực |
| 正気づく | CHÍNH KHÍ | hồi tỉnh |
| 正気 | CHÍNH KHÍ | chính khí;nghĩa khí |
| 正比例 | CHÍNH TỶ LỆ | tỷ lệ thuận |
| 正本送り状 | CHÍNH BẢN TỐNG TRẠNG | hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
| 正本船荷証券 | CHÍNH BẢN THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN | bản chính vận đơn |
| 正本保険証券 | CHÍNH BẢN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm gốc |
| 正本インボイス | CHÍNH BẢN | hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
| 正本 | CHÍNH BẢN | bản chánh;bản chính |
| 正本 | CHÍNH BẢN | bản chánh;bản chính |
| 正月 | CHÍNH NGUYỆT | năm mới; tháng một; tháng Giêng |
| 正方形 | CHÍNH PHƯƠNG HÌNH | hình vuông |
| 正当な | CHÍNH ĐƯƠNG | đích đáng;đúng;thuần thục |
| 正当 | CHÍNH ĐƯƠNG | đúng đắn; chính đáng; đúng; công bằng; hợp lý; đúng pháp luật;sự đúng đắn; sự chính đáng; sự đúng; sự công bằng; sự hợp lý; sự đúng pháp luật |
| 正弦曲線 | CHÍNH HUYỀN KHÚC TUYẾN | đường sin |
| 正式割引率 | CHÍNH THỨC CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu chính thức |
| 正式インボイス | CHÍNH THỨC | hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
| 正式の結婚 | CHÍNH THỨC KẾT HÔN | phép cưới |
| 正式 | CHÍNH THỨC | chính;chính thức;sự chính thức |
| 正座する | CHÍNH TỌA | ngồi ngay ngắn; ngồi chính toạ;quì |
| 正座 | CHÍNH TỌA | sự ngồi ngay ngắn; kiểu ngồi chính toạ |
| 正常化 | CHÍNH THƯỜNG HÓA | sự bình thường hóa |
| 正常分娩 | CHÍNH THƯỜNG PHÂN VÃN,MIỄN | đỡ đẻ ngôi chỏm; sự đỡ đẻ thông thường |
| 正常の品質 | CHÍNH THƯỜNG PHẨM CHẤT | phẩm chất tiêu thụ tốt |
| 正常な | CHÍNH THƯỜNG | đều đặn |
| 正常 | CHÍNH THƯỜNG | bình thường;sự bình thường |
| 正味手取り額 | CHÍNH VỊ THỦ THỦ NGẠCH | giá trị tịnh (hối phiếu) |
| 正味 | CHÍNH VỊ | tịnh (trọng lượng); ròng |
| 正午 | CHÍNH NGỌ | buổi trưa; giữa ngày; ban trưa |
| 正体 | CHÍNH THỂ | hình dạng tự nhiên; tính cách thực của ai đó;sự ý thức; tính đồng nhất |
| 正に | CHÍNH | đúng đắn; chính xác |
| 正す | CHÍNH | sửa; sửa lại cho đúng;uốn nắn |
| 正しく | CHÍNH | đích thật |
| 正しい | CHÍNH | chính;chỉnh;đúng; chính xác; chính đáng; đúng lý; chân thật; đúng đắn |
| 正 | CHÍNH | quân chính qui; nhân viên chính thức;sự đúng; sự chính xác (thuộc về lô gic) |
| 適正申込 | THÍCH CHÍNH THÂN VÀO | chào giá phải chăng |
| 適正化 | THÍCH CHÍNH HÓA | định mức |
| 適正包装 | THÍCH CHÍNH BAO TRANG | bao bì thích đáng |
| 適正利潤 | THÍCH CHÍNH LỢI NHUẬN | Lợi nhuận hợp lý |
| 適正価格 | THÍCH CHÍNH GIÁ CÁCH | giá phù hợp; giá phải chăng |
| 適正クレーム | THÍCH CHÍNH | khiếu nại hợp lý |
| 適正 | THÍCH CHÍNH | sự hợp lý; sự thích hợp |
| 賀正 | HẠ CHÍNH | chúc mừng năm mới ! |
| 訂正書 | ĐINH CHÍNH THƯ | bản sửa đổi |
| 訂正する | ĐINH CHÍNH | đính;đính chính (đính chánh);sửa;sửa lại |
| 訂正する | ĐINH CHÍNH | sửa chữa; đính chính |
| 訂正 | ĐINH CHÍNH | hiệu đính;sự sửa chữa; sự đính chính |
| 補正関税率 | BỔ CHÍNH QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế bù trừ |
| 補正 | BỔ CHÍNH | sự bổ chính; sự sửa sai |
| 矯正する | KIỂU CHÍNH | uốn thẳng; sửa; chỉnh thẳng; chữa; sửa chữa |
| 矯正 | KIỂU CHÍNH | sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh |
| 真正直な | CHÂN CHÍNH TRỰC | thẳng tắp |
| 真正 | CHÂN CHÍNH | chân chính;đoan chính (đoan chánh) |
| 校正係 | HIỆU,GIÁO CHÍNH HỆ | người đọc và sửa bản in; người hiệu đính |
| 校正する | HIỆU,GIÁO CHÍNH | hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính; sửa chữa |
| 校正 | HIỆU,GIÁO CHÍNH | sự hiệu chỉnh; sự sửa bài (báo chí); sự sửa chữa; hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính |
| 更正 | CANH CHÍNH | sự sửa lại; sửa lại; sửa; sửa chữa; chữa |
| 是正 | THỊ CHÍNH | sự đúng; sự phải;sự xem xét lại; sự duyệt lại |
| 改正案 | CẢI CHÍNH ÁN | đề án sửa đổi; phương án sửa đổi; dự thảo sửa đổi |
| 改正する | CẢI CHÍNH | cải cách |
| 改正する | CẢI CHÍNH | cải chính; sửa chữa; thay đổi |
| 改正 | CẢI CHÍNH | sự cải chính; sự sửa chữa; sự thay đổi; sự chỉnh sửa; cải chính; sửa chữa; sửa đổi; chỉnh sửa |
| 寝正月 | TẨM CHÍNH NGUYỆT | Việc không đi chơi đâu vào ngày Tết (chỉ ở nhà nằm ngủ) |
| 大正 | ĐẠI CHÍNH | thời Taisho; thời Đại Chính |
| 厳正科学 | NGHIÊM CHÍNH KHOA HỌC | khoa học chính xác |
| 厳正な | NGHIÊM CHÍNH | nghiêm minh |
| 厳正 | NGHIÊM CHÍNH | nghiêm chỉnh; nghiêm túc |
| 公正証書 | CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ | Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng |
| 公正 | CÔNG CHÍNH | công bằng; công bình; không thiên vị;sự công bằng; sự công bình; sự không thiên vị |
| 僧正 | TĂNG CHÍNH | sư trụ trì |
| 修正通知書 | TU CHÍNH THÔNG TRI THƯ | giấy báo sửa đổi |
| 修正案 | TU CHÍNH ÁN | bản sửa đổi |
| 修正ペン | TU CHÍNH | bút xoá; bút tẩy |
| 修正する | TU CHÍNH | vun vén;xét lại |
| 修正する | TU CHÍNH | chỉnh sửa; sửa đổi; bổ sung |
| 修正 | TU CHÍNH | sự tu sửa; sự đính chính; đính chính |
| 不正送り状 | BẤT CHÍNH TỐNG TRẠNG | hóa đơn khai man |
| 不正貿易品 | BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH PHẨM | hàng lậu |
| 不正貿易 | BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH | buôn lậu |
| 不正直な | BẤT CHÍNH TRỰC | giảo trá |
| 不正直 | BẤT CHÍNH TRỰC | sự không trung thực;Không trung thực |
| 不正 | BẤT CHÍNH | bất chánh;việc làm bất chính; việc xấu; việc phi pháp;bất chính; xấu; không chính đáng |
1 | 2

